Đăng nhập
- 23
- 1865
- 14,434,355
Từ vựng Tiếng Trung chuyên ngành Giải phẫu Y học
Từ vựng Tiếng Trung chuyên ngành Giải phẫu Y học
Các từ vựng về giải phẫu cơ thể người khá quan trọng trong thực tế sử dụng, vì trong y học yêu cầu giải phẫu rất quan trọng trong quá trình chữa bệnh, nếu như chúng ta không nắm vững được các từ vựng này thì khó có thể phiên dịch tiếng Trung trong bệnh viện, trong các môi trường ngôn ngữ về y học.
1 Bận cốt 髌骨 Bìn gǔ
By TIẾNG TRUNG HOÀNG LIÊN - 22/07/2016
Từ vựng Tiếng Trung chuyên ngành Giải phẫu
tiếng trung Hoàng Liên/tuvungtiengtrungchuyennganhgiaiphau/ 2/11
2 Thái dương 太阳 Tài yáng
3 Bắp chân, bắp chuối 小腿 Xiǎo tuǐ
4 Bắp thịt 肌肉 Jī ròu
5 Biện tử 辫子 Biàn zi
6 Bụng 腹 Fù
7 Bụng dưới, đì 小腹 Xiǎo fù
8 Buồng vú 乳房 Rǔ fáng
9 Cái sẹo 疤 Bā
10 Cân cốt 跟骨 Gēn gǔ
12 Cánh tay 臂 Bì
13 Chai chân 鸡眼 Jī yǎn
14 Chẩm cốt 枕骨 Zhěn gǔ
15 Chân 足 Zú
16 Chân không 赤脚 Chì jiǎo
17 Chỉ cốt 指骨 Zhǐ gǔ
20 Chỉ quan tiết 指关节 Zhǐ guān jié
21 Chỉ tay 指纹 Zhǐ wén
22 Chích cốt 蹠骨 Zhí gǔ
23 Chưởng chỉ quan tiết 掌指关节 Zhǎng zhǐ guān jié
24 chưởng cốt 掌骨 zhǎng gǔ
25 Cổ 项 Xiàng
26 Cơ bán gai đầu 头半棘肌 Tóu bàn jí jī
27 Cơ bán gân 半腱肌 Bàn jiàn jī
28 Cơ bán mạc 半膜肌 Bàn mó jī
29 Cơ bụng ngoài 腹外侧肌 Fù wài cè jī
30 Cơ bụng thẳng 腹直肌 Fù zhí jī
31 Cơ cằm 颏肌 Kē jī
32 Cơ cắn 咬肌 Yǎo jī
33 Cơ cân lưng 背阔肌 Bèi kuò jī
34 Cơ cánh tay 肱肌 Gōng jī
35 Cơ chẩm 枕肌 Zhěn jī
8/22/2017 Từ vựng Tiếng Trung chuyên ngành Giải phẫu Y học
tiếng trung Hoàng Liên/tuvungtiengtrungchuyennganhgiaiphau/ 3/11
36 Cổ cốt 股骨 Gǔ gǔ
37 Cơ cười 笑肌 Xiào jī
38 Cơ dạng dài ngón cái 外展拇长肌 Wài zhǎn mǔ cháng jī
39 Cơ dạng ngắn ngón cái 伸拇短肌 Shēn mǔ duǎn jī
40 Cơ dạng ngón cái 外展踇肌 Wài zhǎn mǔ jī
41 Cơ dạng ngón út 外展小趾肌 Wài zhǎn xiǎo zhǐ jī
42 Cơ dép 比目鱼肌 Bǐ mù yú jī
43 Cơ đùi mỏng 股薄肌 Gǔ bó jī
44 Cơ duỗi chung ngón tay 伸指总肌 Shēn zhǐ zǒng jī
45 Cơ duỗi dài ngón cái 伸拇长肌 Shēn mǔ cháng jī
46 Cơ dưới gai 岗下肌 Gǎng xià jī
47 Cơ duỗi ngắn ngón chân 伸指短肌 Shēn zhǐ duǎn jī
48 Cơ duỗi riêng ngón út 伸小指固冇肌 Shēn xiǎo zhǐ gù mǎo jī
49 Cơ gan tay bé 掌长肌 Zhǎng cháng jī
50 Cơ gan tay lớn 桡侧屈腕肌 Ráo cè qū wàn jī
51 Cơ gấp chung nông 屈指浅肌 Qū zhǐ qiǎn jī
52 Cơ gấp dài ngón chân 屈指长肌 Qū zhǐ cháng jī
53 Cơ gấp ngắn ngón chân 屈指短肌 Qū zhǐ duǎn jī
54 Cơ giun 蚓状肌 Yǐn zhuàng jī
55 Cơ gối đầu 头夹肌 Tóu jiā jī
56 Cơ khép to 内收大肌 Nèi shōu dà jī
57 Cơ má 颧肌 Quán jī
58 Cơ mác dài 腓骨长肌 Féi gǔ cháng jī
59 Cơ mác ngắn 腓骨短肌 Féi gǔ duǎn jī
60 Cơ mô ngón cái 大鱼际肌 Dà yú jì jī
61 Cơ mông giữa 臀中肌 Tún zhōng jī
62 Cơ mũi 鼻肌 Bí jī
63 Cơ ngửa dài 肱桡肌 Gōng ráo jī
64 Cơ ngực to 胸大肌 Xiōng dà jī
65 Cơ nhị đầu cánh tay 肱二头肌 Gōng èr tóu jī
66 Cơ nhị đầu đùi 股二头肌 Gǔ èr tóu jī
8/22/2017 Từ vựng Tiếng Trung chuyên ngành Giải phẫu Y học
tiếng trung Hoàng Liên/tuvungtiengtrungchuyennganhgiaiphau/ 4/11
67 Cơ quạ cánh tay 喙肱肌 Huì gōng jī
68 Cơ quay 1 桡侧伸腕长肌 Ráo cè shēn wàn cháng jī
69 Cơ quay 2 桡侧伸腕短肌 Ráo cè shēn wàn duǎn jī
70 Cơ sấp tròn 旋前圆肌 Xuán qián yuán jī
71 Cơ sinh đôi 腓肠肌 Féi cháng jī
72 Cơ tam đầu cánh tay 肱三头肌 Gōng sān tóu jī
73 Cơ tam giác 三角肌 Sān jiǎo jī
74 Cổ tay 手腕 Shǒu wàn
75 Có thai 怀孕 Huái yùn
76 Cơ thái dương 颞肌 Niè jī
77 Cơ thang 斜方肌 Xié fāng jī
78 Cơ trán 额肌 É jī
79 Cơ tròn lớn 大圆肌 Dà yuán jī
80 Cơ tròn nhỏ 小圆肌 Xiǎo yuán jī
81 Cơ trụ sau 尺侧伸腕肌 Chǐ cè shēn wàn jī
82 Cơ trụ trước 尺侧屈腕肌 Chǐ cè qū wàn jī
83 Cơ ức đòn chũm 胸锁乳突肌 Xiōng suǒ rǔ tū jī
84 Cơ ức xương móng 胸锁乳突肌 Xiōng suǒ rǔ tū jī
85 Cơ vai xương móng 肩胛舌骨肌 Jiān jiǎ shé gǔ jī
86 Cơ vòng mi 眼轮匝肌 Yǎn lún zā jī
87 Cơ vòng môi 口轮匝肌 Kǒu lún zā jī
88 Cơ vuông môi dưới 下唇辰方肌 Xià chún chén fāng jī
89 Cơ vuông môi trên 上唇方肌 Shàng chún fāng jī
90 Con ngươi 曈子 Tóng zi
91 Cốt bồn 骨盆 Gǔ pén
92 Cốt chiết 骨折 Gǔ zhé
93 Cột sống cổ 颈椎 Jǐng zhuī
94 Cự cốt 距骨 Jù gǔ
95 Cức đột 棘骨 Jí gǔ
96 Da 皮肤 Pí fū
97 Dạ dày 胃 Wèi
8/22/2017 Từ vựng Tiếng Trung chuyên ngành Giải phẫu Y học
tiếng trung Hoàng Liên/tuvungtiengtrungchuyennganhgiaiphau/ 5/11
98 Da mắt 眼皮 Yǎn pí
99 Đái 小便 Xiǎo biàn
100 Đại đa giác cốt 大多角骨 Dà duō jiǎo gǔ
101 Dái tai 耳垂 Ěr chuí
102 Đàm 痰 Tán
103 Đầu 头 Tóu
104 Đầu cốt 骰骨 Tóu gǔ
105 Đầu gối 膝 Xī
106 Đâù mũi 鼻尖 Bí jiān
107 Đầu ngón chân 脚趾尖 Jiǎo zhǐ jiān
108 Đầu phát 头发 Tóu fa
109 Đầu tiết, phát cấu 头屑, 发垢 Tóu xiè,fā gòu
110 Đầu trạng cốt 头状骨 Tóu zhuàng gǔ
111 Đệ ngũ chích cốt 第五蹠骨 Dì wǔ zhí gǔ
112 Đệ ngũ chưởng cốt 第五掌骨 Dì wǔ zhǎng gǔ
113 Đệ nhất chích cốt 第一蹠骨 Dì yī zhí gǔ
114 Đệ nhất chưởng cốt 第一掌骨 Dì yī zhǎng gǔ
115 Đệ nhất tiết cốt 第一楔骨 Dì yī xiē gǔ
116 Đệ nhị tiết cốt 第二楔骨 Dì èr xiē gǔ
117 Điệp cốt 蝶骨 Dié gǔ
118 Đính cốt 顶骨 Dǐng gǔ
119 Dữ chỉ quan tiết 与指关节 Yǔ zhǐ guān jié
120 Đùi 腿 Tuǐ
121 Đùi, bắp vế 大腿 Dà tuǐ
122 Dung mạo 容貌 Róng mào
123 Gan 肝 Gān
124 Gót chân 踵 Zhǒng
126 Hạ hàm cốt 下颔骨 Xià hàn gǔ
127 Hạ hàm quan tiết 下颔关节 Xià hàn guān jié
128 Hắt hơi, chảy mũi 喷嚏 Pēn tì
129 Hậu não đỉnh 后脑顶 Hòu nǎo dǐng
8/22/2017 Từ vựng Tiếng Trung chuyên ngành Giải phẫu Y học
tiếng trung Hoàng Liên/tuvungtiengtrungchuyennganhgiaiphau/ 6/11
130 Hĩnh cốt 胫骨 Jìng gǔ
131 Hĩnh phì cốt 胫腓骨 Jìng féi gǔ
132 Hố mắt 眼窝 Yǎn wō
133 Họng, thanh quản 咽喉 Yān hóu
134 Hung chuỳ 胸椎 Xiōng zhuī
135 Hữu câu cốt 有鉤骨 Yǒu gōu gǔ
136 Ỉa 大便 Dà biàn
137 Khoả cốt 踝骨 Huái gǔ
138 Khoả quan tiết 踝关节 Huái guān jié
139 Khoan quan tiết 髋关节 Kuān guān jié
140 Khớp 关节 Guān jié
141 Khớp vai 肩关节 Jiān guān jié
142 Khuỷu tay, cùi chỏ 肘 Zhǒu
143 Lặc cốt 肋骨 Lèi gǔ
145 Lệ cốt 泪骨 Lèi gǔ
146 Lỗ chân lông 毛孔 Máo kǒng
147 Lỗ mũi 鼻孔 Bí kǒng
148 Lỗ tai 耳孔 Ěr kǒng
149 Lõm đồng tiền 酒窝 Jiǔ wō
150 Lòng bàn chân 脚底 Jiǎo dǐ
151 Lòng bàn tay 掌 Zhǎng
152 Lông mày 眉毛 Méi mao
153 Lông nheo 睫毛 Jié máo
154 Lục phủ 六腑 Liù fǔ
155 Lưỡi 舌 Shé
156 Màng tai 耳膜 Ěr mó
157 Mắt 眼 Yǎn
158 Mật 胆 Dǎn
159 Mặt 睑 Jiǎn
160 Mặt má 面颊 Miàn jiá
161 Máu 血 Xuè
8/22/2017 Từ vựng Tiếng Trung chuyên ngành Giải phẫu Y học
tiếng trung Hoàng Liên/tuvungtiengtrungchuyennganhgiaiphau/ 7/11
162 Màu da 肤色 Fū sè
163 Miệng 口 Kǒu
164 Mồ hôi 汗 Hàn
165 Môi 唇 Chún
166 Mông 臀 Tún
167 Móng chân 脚趾甲 Jiǎo zhǐ jia
168 Móng tay 指甲 Zhǐ jia
169 Mu bàn chân 足背 Zú bèi
170 Mu tay 手背 Shǒu bèi
171 Mũi 鼻 Bí
172 Nách 腋 Yè
173 Não 脑 Nǎo
174 Ngạch cốt 额骨 É gǔ
175 Ngốc đỉnh 秃顶 Tū dǐng
176 Ngón chân 指趾 Zhǐ zhǐ
178 Ngón chân cái 大的脚趾 Dà de jiǎo zhǐ
179 Ngón tay 手指 Shǒu zhǐ
180 Ngón tay cái 大拇指 Dà mu zhǐ
181 Ngón tay đeo nhẫn 无名指 Wú míng zhǐ
182 Ngón tay giữa 中指 Zhōng zhǐ
183 Ngón tay trỏ 食指 Shí zhǐ
184 Ngón tay út 小指 Xiǎo zhǐ
185 Ngũ tạng 五脏 Wǔ zàng
186 Ngực 胸 Xiōng
187 Nguyệt cốt 月骨 Yuè gǔ
188 Nhánh trong thần kinh trán 额神经内侧支 É shén jīng nèi cè zhī
189 Nhiêu cốt 桡骨 Ráo gǔ
190 Nội tạng 内脏 Nèi zàng
191 Nốt ruồi, hột cơm 痣 Zhì
192 Núm vú 乳头 Rǔ tóu
193 Nước dãi 唾液 Tuò yè
8/22/2017 Từ vựng Tiếng Trung chuyên ngành Giải phẫu Y học
tiếng trung Hoàng Liên/tuvungtiengtrungchuyennganhgiaiphau/ 8/11
194 Nước mắt 眼泪 Yǎn lèi
195 Nước mũi 鼻涕 Bí ti
196 Oản đậu cốt 豌豆骨 Wān dòu gǔ
197 Phì cốt 腓骨 Féi gǔ
198 Phổi 肺 Fèi
199 Quăng cốt 肱骨 Gōng gǔ
200 Quyền cốt 颧骨 Quán gǔ
201 Răng 齿 Chǐ
202 Răng cấm 臼齿 Jiù chǐ
203 Răng cửa 门牙 Mén yá
204 Răng nanh 犬齿 Quǎn chǐ
205 Răng sữa 乳齿 Rǔ chǐ
206 Râu cằm 咀下的胡子 Jǔ xià de hú zi
207 Râu dưới mũi 小胡子 Xiǎo hú zi
208 Râu quai hàm 络腮胡 Luò sāi hú
209 Râu rìa 脸上的胡子 Liǎn shàng de hú zi
210 Ráy tai 耳垢 Ěr gòu
211 Ruột 肠 Cháng
212 Ruột thừa 盲肠 Máng cháng
213 Sỉ cốt 聇骨 Zhēng gǔ
214 Sọ đầu 头盖骨 Tóu gài gǔ
215 Sống mũi 鼻梁 Bí liáng
216 Tai 耳 Ěr
217 Tam giác cốt 三角骨 Sān jiǎo gǔ
218 Tàn hương da mặt 雀斑 Què bān
219 Tay 手 Shǒu
220 Tay chân 四肢 Sì zhī
221 Tế bào 细胞 Xì bāo
222 Thận 肾 Shèn
223 Thân hình 体格 Tǐ gé
224 Thần kinh 神经 Shén jīng
8/22/2017 Từ vựng Tiếng Trung chuyên ngành Giải phẫu Y học
tiếng trung Hoàng Liên/tuvungtiengtrungchuyennganhgiaiphau/ 9/11
225 Thần kinh ẩn 隐神经 Yǐn shén jīng
226 Thần kinh bắp chân 腓肠神经 Féi cháng shén jīng
227 Thần kinh bịt 闭孔神经 Bì kǒng shén jīng
229 Thần kinh cằm 颏神经 Kē shén jīng
230 Thần kinh chẩm nhỏ 枕小神经 Zhěn xiǎo shén jīng
231 Thần kinh chẩm to 枕大神经 Zhěn dà shén jīng
232 Thần kinh chậu hạ vị 骼腹下神经 Gé fù xià shén jīng
233 Thần kinh chậu ống bẹn 骼腹股沟神经 Gé fù gǔ gōu shén jīng
234 Thần kinh chày sau 胫神经 Jìng shén jīng
235 Thần kinh cơ bì 肌皮神经 Jī pí shén jīng
236 Thần kinh da bắp chân ngoài 腓肠外侧皮神经 Féi cháng wài cè pí shén jīng
237 Thần kinh da bắp chân trong 腓肠内侧皮神经 Féi cháng nèi cè pí shén jīng
238 Thần kinh da cánh tay ngoài 前臂外侧神经 Qián bì wài cè shén jīng
239 Thần kinh da cổ 颈皮神经 Jǐng pí shén jīng
240 Thần kinh da đùi ngoài. 股外侧皮神经 Gǔ wài cè pí shén jīng
241 Thần kinh đùi. 股神经 Gǔ shén jīng
242 Thần kinh dưới ổ mắt 眶下神经 Kuàng xià shén jīng
243 Thần kinh gian sườn 10 第十肋间神经 Dì shí lèi jiān shén jīng
244 Thần kinh giữa 正中神经 Zhèng zhōng shén jīng
245 Thần kinh hoành 膈神经 Gé shén jīng
246 Thần kinh hông kheo 腓总神经 Féi zǒng shén jīng
247 Thần kinh hông kheo ngoài 腓浅神经 Féi qiǎn shén jīng
248 Thần kinh hông kheo trong 腓深神经 Féi shēn shén jīng
249 Thần kinh hông khoeo 腓总神经 Féi zǒng shén jīng
250 Thần kinh hông khoeo ngoài. 腓浅神经 Féi qiǎn shén jīng
251 Thần kinh hông khoeo trong 腓深神经 Féi shēn shén jīng
252 Thần kinh hông to, thần kinh tọa 坐骨神经 Zuò gǔ shén jīng
253 Thần kinh mặt 面神经 Miàn shén jīng
254 Thần kinh mông dưới 臀下神经 Tún xià shén jīng
255 Thần kinh mông trên 臀上神经 Tún shàng shén jīng
256 Thần kinh mũ 腋神经 Yè shén jīng
8/22/2017 Từ vựng Tiếng Trung chuyên ngành Giải phẫu Y học
tiếng trung Hoàng Liên/tuvungtiengtrungchuyennganhgiaiphau/ 10/11
257 Thần kinh phế vị 迷走神经 Mí zǒu shén jīng
258 Thần kinh phụ 副神经 Fù shén jīng
259 Thần kinh quay 桡神经 Ráo shén jīng
260 Thần kinh sinh dục 阴部神经 Yīn bù shén jīng
261 Thần kinh tai to 耳大神经 Ěr dà shén jīng
262 Thần kinh thị 视神经 Shì shén jīng
263 Thần kinh trên đòn 锁骨上神经 Suǒ gǔ shàng shén jīng
264 Thần kinh trên vai 肩胛上神经 Jiān jiǎ shàng shén jīng
265 Thần kinh trụ 尺神经 Chǐ shén jīng
267 Thân mình 身躯 Shēn qū
268 Thắt lưng 腰 Yāo
269 Thính giác 听觉 Tīng jué
270 Thoát cữu 脱臼 Tuō jiù
271 Thủ thuyền cốt 手船骨 Shǒu chuán gǔ
272 Thượng hàm cốt 上颔骨 Shàng hàn gǔ
273 Tiến chuỳ, để chuỳ 荐椎, 底椎 Jiàn zhuī, dǐ zhuī
274 Tiểu đa giác cốt 小多角骨 Xiǎo duō jiǎo gǔ
275 Tim 心脏 Xīn zàng
276 Toả cốt 锁骨 Suǒ gǔ
277 Toạ cốt 坐骨 Zuò gǔ
278 Trán 前额 Qián é
279 Tròng mắt 眼球 Yǎn qiú
280 Trửu quan tiết 肘关节 Zhǒu guān jié
281 Túc thuyền cốt 足船骨 Zú chuán gǔ
282 Tùng thần kinh cánh tay 臂丛 Bì cóng
283 Tỳ 脾 Pí
284 Tỵ cốt 鼻骨 Bí gǔ
285 Uyển cốt 腕骨 Wàn gǔ
286 Uyển quan tiết 腕关节 Wàn guān jié
287 Vai 肩 Jiān
288 Vĩ chuỳ 尾椎 Wěi zhuī
8/22/2017 Từ vựng Tiếng Trung chuyên ngành Giải phẫu Y học
tiếng trung Hoàng Liên/tuvungtiengtrungchuyennganhgiaiphau/ 11/11
289 Vị giác 味觉 Wèi jué
290 Viêm gân 伤筋 Shāng jīn
291 Viêm quanh khớp vai 肩部伤筋 Jiān bù shāng jīn
292 Xích cốt 尺骨 Chǐ gǔ
293 Xương 骨格 Gǔ gé
294 Xương bả vai 肩胛骨 Jiān jiǎ gǔ
295 Xương sọ 颅骨 Lú gǔ
296 Xương sống, cột sống 脊髓骨 Jǐ suǐ gǔ
297 Yêu chuỳ 腰椎 Yāo zhuī
Bình luận
Tin tức mới
Từ "lóng" hay được giới trẻ Trung Quốc sử dụng
Từ "lóng" hay được giới trẻ Trung Quốc sử dụng
Từ "lóng" hay được giới trẻ Trung Quốc sử dụng
Từ "lóng" hay được giới trẻ Trung Quốc sử dụng
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Marketing – Thuật ngữ Marketing
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Marketing – Thuật ngữ Marketing
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Quảng cáo
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Quảng cáo
Từ vựng tiếng Trung về Linh kiện Điện tử
Từ vựng tiếng Trung về Linh kiện Điện tử
Từ vựng chủ đề quần áo dành cho tín đồ mua sắm trên Taobao, 1688
Từ vựng chủ đề quần áo dành cho tín đồ mua sắm trên Taobao, 1688
Các Thương Hiệu Nổi Tiếng Thế Giới Bằng Tiếng Trung
Các Thương Hiệu Nổi Tiếng Thế Giới Bằng Tiếng Trung
Từ vựng tiếng Trung về sở thích cơ bản nhất thường dùng
Từ vựng tiếng Trung về sở thích cơ bản nhất thường dùng
TÊN LOÀI ĐỘNG VẬT TRUNG VƯỜN THÚ -Phần mềm học tiếng Trung-Trung tâm tiếng Trung uy tín
TÊN LOÀI ĐỘNG VẬT TRUNG VƯỜN THÚ, Phần mềm học tiếng Trung miễn phí, Trung tâm tiếng Trung uy tín tại Cầu Giấy Hà Nội
Từ vựng tiếng Trung về chủ đề nông nghiệp-Phần mềm học tiếng Trung
Từ vựng tiếng Trung về chủ đề nông nghiệp, Phần mềm học tiếng Trung
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ NỘI THẤT-Học tiếng Trung , trung tâm tiếng Trung
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ NỘI THẤT, Học tiếng Trung cho người đi làm, trung tâm tiếng trung tại Hà Nội
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ Y TẾ SỨC KHỎE-Học tiếng Trung, trung tâm tiếng Trung
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ Y TẾ SỨC KHỎE, Học tiếng Trung cho người đi làm, trung tâm tiếng trung tại Hà Nội
Các từ tiếng Trung - TỪ GHÉP THÔNG DỤNG - Học tiếng Trung
TỪ GHÉP THÔNG DỤNG Học tiếng Trung tại Hà Nội
Từ vựng trong tiếng Trung - Nói dối trong tiếng Trung
Nói dối trong tiếng Trung
Các từ tiếng Trung - TỪ VỰNG HOẠT ĐỘNG HÀNG NGÀY - Học tiếng Trung
TỪ VỰNG HOẠT ĐỘNG HÀNG NGÀY. Học tiếng Trung tại Cầu Giấy Hà Nội
Học tiếng Trung giao tiếp mỗi ngày - TỪ VỰNG VỀ TRANG ĐIỂM CHO DỊP TẾT
TỪ VỰNG VỀ TRANG ĐIỂM CHO DỊP TẾT
1000 từ vựng tiếng trung cơ bản - Từ vựng tiếng Trung về Linh kiện Điện tử
Từ vựng tiếng Trung về Linh kiện Điện tử
1000 từ vựng tiếng trung cơ bản-Từ vựng về chuyên ngành Y
Từ vựng về chuyên ngành Y
Từ vựng tiếng trung-TỪ VỰNG MIÊU TẢ VỀ CON NGƯỜI- Học tiếng Trung
TỪ VỰNG MIÊU TẢ VỀ CON NGƯỜI, Học tiếng Trung tại Cầu Giấy Hà Nội
Từ vựng tiếng trung-ĐỒ ĂN VẶT CHỊ EM PHỤ NỮ THÍCH
ĐỒ ĂN VẶT CHỊ EM PHỤ NỮ THÍCH
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG DÙNG TRONG NHÀ HÀNG:
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG DÙNG TRONG NHÀ HÀNG, Học tiếng Trung tại Cầu Giấy Hà Nội
Từ vựng tiếng Trung - về đồ gia dụng trong gia đình (P1)
Từ vựng tiếng Trung về đồ gia dụng trong gia đình (P1)
Từ vựng tiếng Trung - mẫu câu thời tiết và thời gian
Từ vựng mẫu câu thời tiết và thời gian
Từ vựng tiếng Trung - CHỦ ĐỀ :PHÀN NÀN CỦA KHÁCH HÀNG
CHỦ ĐỀ :PHÀN NÀN CỦA KHÁCH HÀNG
Từ vựng tiếng Trung - ĐI DU LỊCH TẠI CÁC QUỐC GIA
ĐI DU LỊCH TẠI CÁC QUỐC GIA
Từ vựng tiếng Trung - TÊN LOÀI ĐỘNG VẬT TRUNG VƯỜN THÚ
TÊN LOÀI ĐỘNG VẬT TRUNG VƯỜN THÚ
Từ vựng tiếng Trung - Tiếng Trung chuyên ngành kĩ thuật thông dụng
Tiếng Trung chuyên ngành kĩ thuật thông dụng
Từ vựng tiếng Trung -TIẾNG TRUNG VỀ CÁC CƠ QUAN NHÀ NƯỚC – SỞ
TIẾNG TRUNG VỀ CÁC CƠ QUAN NHÀ NƯỚC – SỞ
Từ vựng tiếng Trung -TỪ GHÉP THÔNG DỤNG TRONG TIẾNG TRUNG (PHẦN 2)
TỪ GHÉP THÔNG DỤNG TRONG TIẾNG TRUNG (PHẦN 2)
Từ vựng tiếng Trung - 50 TỪ GHÉP THÔNG DỤNG TRONG TIẾNG TRUNG (PHẦN 1)
50 TỪ GHÉP THÔNG DỤNG TRONG TIẾNG TRUNG (PHẦN 1)
Từ vựng tiếng Trung - tiếng Trung trong công sở
Từ vựng tiếng Trung trong công sở
Từ vựng tiếng Trung - Tiếng Trung chủ đề siêu thị và dịch vụ tại siêu thị
Tiếng Trung chủ đề siêu thị và dịch vụ tại siêu thị
Từ vựng tiếng Trung - DANH SÁCH CÁC LOẠI HOA TRONG TIẾNG TRUNG
DANH SÁCH CÁC LOẠI HOA TRONG TIẾNG TRUNG
Từ vựng tiếng Trung - TỔNG HỢP BỘ TỪ GHÉP TIẾNG TRUNG THƯỜNG SỬ DỤNG
TỔNG HỢP BỘ TỪ GHÉP TIẾNG TRUNG THƯỜNG SỬ DỤNG
Từ vựng tiếng Trung -Từ vựng về các loại thức uống
Từ vựng về các loại thức uống
Từ vựng tiếng Trung- NHỮNG KIỂU ĐÀN ÔNG KHÔNG NÊN YÊU.
NHỮNG KIỂU ĐÀN ÔNG KHÔNG NÊN YÊU.
Từ vựng tiếng Trung -Từ vựng 99 họ của người Trung Quốc !!
Từ vựng 99 họ của người Trung Quốc !!
Từ vựng tiếng Trung - các loại hoa quả tiếng Trung
Từ vựng các loại hoa quả tiếng Trung
Từ vựng tiếng Trung - Các loại cà phê
Các loại cà phê , Lớp học tiếng Trung tại Cầu Giấy Hà Nội
Các Thương Hiệu Nổi Tiếng Thế Giới Bằng Tiếng Trung
Các Thương Hiệu Nổi Tiếng Thế Giới Bằng Tiếng Trung
TÊN NHỮNG MÓN ĂN VIỆT NAM BẰNG TIẾNG TRUNG
TÊN NHỮNG MÓN ĂN VIỆT NAM BẰNG TIẾNG TRUNG
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ ÂM NHẠC, HÒA NHẠC
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ ÂM NHẠC, HÒA NHẠC
25 cụm từ tiếng Trung nhất định phải bỏ túi
25 cụm từ tiếng Trung nhất định phải bỏ túi
Từ vựng tiếng Trung một số đồ chơi trẻ em hay dùng nhất
Từ vựng tiếng Trung một số đồ chơi trẻ em hay dùng nhất
Tổng hợp những từ vựng HSK luyện thi HSK đỉnh nhất
Tổng hợp những từ vựng HSK luyện thi HSK đỉnh nhất
100 Từ vựng tiếng Trung về nha khoa nên nhớ
100 Từ vựng tiếng Trung về nha khoa nên nhớ
150 từ vựng tiếng Trung HSK1 cần phải ghi nhớ
150 từ vựng tiếng Trung HSK1 cần phải ghi nhớ
ên Tên các trường đại học có ngành Ngôn ngữ Trung Quốc tại Hà Nội
Tên các trường đại học có ngành Ngôn ngữ Trung Quốc tại Hà Nội
Từ vựng về chủ đề phim ảnh bằng tiếng Trung
Từ vựng về chủ đề phim ảnh bằng tiếng Trung
Từ vựng tiếng Trung về chủ đề nông nghiệp (P1)
Từ vựng tiếng Trung về chủ đề nông nghiệp (P1)
Từ vựng tiếng Trung về chủ đề nông nghiệp (P1)
Từ vựng tiếng Trung về chủ đề nông nghiệp (P1)
Hôm nay các bạn hãy cùng Tiếng Trung Hoàng Liên tìm hiểu những từ vựng về giới cbiz bằng tiếng Trung nhé!
Hôm nay các bạn hãy cùng Tiếng Trung Hoàng Liên tìm hiểu những từ vựng về giới cbiz bằng tiếng Trung nhé!
Động từ thường được sử dụng trong tiếng Trung
Động từ thường được sử dụng trong tiếng Trung
Tên các con phố Hà Nội bằng tiếng Trung
Tên các con phố Hà Nội bằng tiếng Trung
Ý nghĩa của các con số trong tiếng Trung
Ý nghĩa của các con số trong tiếng Trung
Từ vựng tiếng Trung chủ đề thịt, trứng và gia cầm
Từ vựng tiếng Trung chủ đề thịt, trứng và gia cầm
Các từ láy thường gặp trong tiếng Trung
Các từ láy thường gặp trong tiếng Trung
36 TÊN GỌI tiền tệ trên thế giới bằng tiếng Trung.
36 TÊN GỌI tiền tệ trên thế giới bằng tiếng Trung.
Từ vựng tiếng Trung về Game Online giải trí
Từ vựng tiếng Trung về Game Online giải trí
Từ vựng tiếng Trung về Linh kiện Điện tử
Từ vựng tiếng Trung về Linh kiện Điện tử
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành XUẤT NHẬP KHẨU
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành XUẤT NHẬP KHẨU
Từ vựng chủ đề đơn xin việc tiếng Trung
Từ vựng chủ đề đơn xin việc tiếng Trung
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ TÌNH YÊU VÀ CÁC MỐI QUAN HỆ
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ TÌNH YÊU VÀ CÁC MỐI QUAN HỆ
Từ vựng tiếng Trung về chủ đề công xưởng P2
Từ vựng tiếng Trung chủ đề công xưởng P2
Gọi tên các loại trà sữa bằng tiếng Trung
Gọi tên các loại trà sữa bằng tiếng Trung
Gọi tên các loại hoa quả bằng tiếng Trung
Gọi tên các loại hoa quả bằng tiếng Trung
Những hoạt động của giới trẻ bằng tiếng Trung
Những hoạt động của giới trẻ bằng tiếng Trung
Từ vựng tiếng Trung về thông tin cá nhân
Từ vựng tiếng trung về thông tin cá nhân
Từ "lóng" hay được giới trẻ Trung Quốc sử dụng
Từ "lóng" hay được giới trẻ Trung Quốc sử dụng
Từ ngoại lai thường gặp trong tiếng Trung
Từ ngoại lai thường gặp trong tiếng Trung
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ TÌNH YÊU VÀ CÁC MỐI QUAN HỆ
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ TÌNH YÊU VÀ CÁC MỐI QUAN HỆ
Từ vựng tiếng Trung về hoạt động của giới trẻ
Từ vựng tiếng Trung về hoạt động của giới trẻ
194 TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ KHÍ TƯỢNG TRONG TIẾNG TRUNG
194 TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ KHÍ TƯỢNG TRONG TIẾNG TRUNG
Thực phẩm ăn sáng truyền thống của người Trung Quốc
Thực phẩm ăn sáng truyền thống của người Trung Quốc
Tên gọi tiếng Trung về 36 Phố phường Hà Nội
Tên gọi tiếng Trung về 36 Phố phường Hà Nội
Tên gọi dân tộc Việt Nam bằng tiếng Trung
Tên gọi dân tộc Việt Nam bằng tiếng Trung
Từ vựng chuyên nghành CHUYỂN PHÁT NHANH trong tiếng trung
Tiếng trung Hoàng liên giới thiệu về các Từ vựng chuyên nghành CHUYỂN PHÁT NHANH trong tiếng trung
DANH TỪ CHỈ THỜI GIAN TRONG TIẾNG TRUNG
Một số danh từ chỉ thời gian thường hay được sử dụng trong tiếng trung giao tiếp được trung tâm tiếng trung Hoàng Liên gửi tới bạn học tiếng trung
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG LIÊN QUAN ĐẾN CORONAVIRUTS
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG LIÊN QUAN ĐẾN CORONAVIRUTS
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ PHÒNG TẮM TRONG TIẾNG TRUNG QUỐC
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ PHÒNG TẮM TRONG TIẾNG TRUNG QUỐC ĐƯỢC SỬ DỤNG TRONG GIAO TIẾP
Từ vựng tiếng trung trong công ty, nhà máy, xưởng
Danh sách các từ vựng liên quan tới nhà máy, nhà xưởng, công ty hay sử dụng
Phân biệt những từ vựng tiếng trung dễ nhầm nhất trong tiếng trung
Phân biệt những từ vựng tiếng trung dễ nhầm nhất
Những địa điểm không nên tập trung đông người trong mùa dịch
Những địa điểm không nên tập trung đông người trong mùa dịch
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ TÌNH YÊU VÀ CÁC MỐI QUAN HỆ
Những từ vựng tiếng trung hay được sử dụng trong tiếng trung và các từ vựng về các mối quan hệ được trung tâm tiếng trung Hoàng Liên gửi đến bạn!
Từ vựng tiếng Trung chủ đề nhà máy, xí nghiệp
Từ vựng tiếng Trung chủ đề nhà máy, xí nghiệp thường hay được sử dụng được trung tâm tiếng trung Hoàng Liên gửi đến bạn học tiếng trung!
CÁC CHỨC DANH TRONG CÔNG TY BẰNG TIẾNG TRUNG
Các chức danh trong công ty bằng tiếng trung được tiếng trung Hoàng Liên gửi đến bạn!
30 TỪ LÁY THƯỜNG GẶP TRONG TIẾNG TRUNG
30 TỪ LÁY THƯỜNG GẶP TRONG TIẾNG TRUNG
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ " KẾ TOÁN".
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ " KẾ TOÁN".
Tên các tỉnh thành Việt Nam trong tiếng Trung Quốc
Tên các tỉnh thành Việt Nam trong tiếng Trung Quốc
Từ vựng chủ đề vật liệu ngũ kim( Phần 2)
Từ vựng chủ đề vật liệu ngũ kim( Phần 2)
Từ vựng chủ đề vật liệu ngũ kim ( Phần 1 )
Từ vựng chủ đề vật liệu ngũ kim ( Phần 1 )
Từ vựng tiếng trung tên các loại bia rượu
Từ vựng tiếng trung tên các loại bia rượu
Từ vựng tiếng Trung chủ đề Vật dụng gia đình
Từ vựng tiếng Trung chủ đề Vật dụng gia đình
CÁCH DÙNG CHỮ 心 TRONG TIẾNG HÁN HIỆN ĐẠI
CÁCH DÙNG CHỮ 心 TRONG TIẾNG HÁN HIỆN ĐẠI
Từ vựng tiếng Trung về đặc sản Việt Nam
Từ vựng tiếng Trung về đặc sản Việt Nam
Từ vựng tiếng Trung về đồ dùng hàng ngày và nội ngoại thất
Từ vựng tiếng Trung về đồ dùng hàng ngày và nội ngoại thất
100 TỪ GHÉP TIẾNG TRUNG THÔNG DỤNG (P2)
100 TỪ GHÉP TIẾNG TRUNG THÔNG DỤNG (P2)
100 TỪ GHÉP TIẾNG TRUNG THÔNG DỤNG (P1)
100 TỪ GHÉP TIẾNG TRUNG THÔNG DỤNG (P1)
Từ vựng tiếng Trung về Tên gọi 54 dân tộc
Từ vựng tiếng Trung về Tên gọi 54 dân tộc
30 TỪ LÁY THƯỜNG GẶP TRONG TIẾNG TRUNG
30 TỪ LÁY THƯỜNG GẶP TRONG TIẾNG TRUNG
Tiếng Lóng trong tiếng Trung 吃香 chīxiāng
Tiếng Lóng trong tiếng Trung 吃香 chīxiāng
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ MẠNG XÃ HỘI
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ MẠNG XÃ HỘI
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ VỀ CÁC MÓN ĂN
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ VỀ CÁC MÓN ĂN
Từ vựng tiếng Trung về các loại quả, trái cây
Từ vựng tiếng Trung về các loại quả, trái cây
Từ vựng tiếng Trung về Các loại Rau, củ
Từ vựng tiếng Trung về Các loại Rau, củ
Từ vựng tiếng Trung chủ đề các loại trà sữa, đồ uống
Từ vựng tiếng Trung chủ đề các loại trà sữa, đồ uống
Từ vựng về các loại hoa quả trong Tiếng Trung
Từ vựng về các loại hoa quả trong Tiếng Trung
Tên các tỉnh thành Việt Năm bằng tiếng Trung
Tên các tỉnh thành Việt Năm bằng tiếng Trung
48 LƯỢNG TỪ TIẾNG TRUNG THÔNG DỤNG NHẤT
1. 把 bă – ghế, dao, ô, bàn chải và các đồ vật có tay cầm 2. 包 bāo – bao thuốc lá, bao đựng các đồ vật 3. 杯 bēi – trà, cà phê, cốc 4. 本 bĕn – sách, tạp chí 5. 部 bù – phim 6. 串 chuàn – các vật thành từng chùm hoặc từng cụm/đàn/bầy như nho, chuối
[Tiếng Trung Phồn Thể] Từ vựng về Siêu Thị!
Danh sách các từ vựng về siêu thị bằng tiếng trung phồn thể nhé
[Tiếng Trung Phồn Thể] Từ vựng về Động Vật!
Các từ vựng về gia súc bằng tiếng trung phồn thể
[Tiếng Trung Phồn Thể] Từ vựng về Môi Trường!
Danh sách các từ liên quan đến môi trường bằng tiếng trung phồn thể được sưu tầm bởi trung tâm tiếng trung Hoàng Liên
[Tiếng Trung Phồn Thể] Cặp từ trái nghĩa!
Danh sách các cặp từ trái nghĩa trong tiếng trung phồn thể
[Tiếng Trung Phồn Thể] Từ vựng về Món Ăn!
Danh sách các món ăn bằng tiếng trung phồn thể là nội dung bài học hôm nay mà trung tâm tiếng trung Hoàng Liên gửi đến bạn học tiếng trung!
[Tiếng Trung Phồn Thể] Từ vựng về Gốm Sứ!
Danh sách các từ vựng về gốm sứ bằng tiếng trung phồn thể!
[Tiếng Trung Phồn Thể] Từ vựng về Xuất Nhập Khẩu và Thuế
Mời các bạn cùng học tiếng trung phồn thể về chủ đề xuất nhập khẩu và thuế nhé
[Tiếng Trung Phồn Thể] Từ vựng về cơ khí!
Danh sách các từ vựng tiếng trung về cơ khí bằng tiếng trung phồn thể
[Tiếng Trung Phồn Thể] Từ vựng về công xưởng
Danh sách các từ vựng chuyên về công sở bằng tiếng trung phồn thể:
[Tiếng Trung Phồn Thể] Từ vựng về mỹ phẩm - Phần 2!
Từ vựng tiếng trung về mỹ phẩm bằng tiếng trung phồn thể
[Tiếng Trung Phồn Thể] Từ vựng về các loại rau ăn!
Các loại rau ăn trong tiếng trung phồn thể được sưu tầm bởi trung tâm tiếng trung Hoàng Liên!
[Tiếng Trung Phồn Thể] Từ vựng tiếng trung thương mại!
Cùng học các từ vựng về tiếng trung thương mại bằng chữ phồn thể!
[Tiếng Trung Phồn Thể] Từ vựng về Ô tô
Hãy cùng tìm hiểu các từ vựng về lĩnh vực ô tô bằng tiếng trung phồn thể các bạn nhé!
[Tiếng Trung Phồn Thể] Các Động Từ
Cùng tiếng trung Hoàng Liên học một số động từ viết bằng chữ tiếng trung phồn thể nhé các bạn!
Từ vựng về căn hộ bằng tiếng trung!
Cùng tiếng trung Hoàng Liên học về các từ vựng liên quan đến căn hộ bằng tiếng trung nhé các bạn!
Từ láy trong tiếng trung!
Mời các bạn cùng học một số từ láy hay được sử dụng trong học tiếng Trung Quốc các bạn nha!
Các bộ phận trên khuôn mặt bằng tiếng trung!
Cùng tiếng trung Hoàng Liên học về các bộ phận trên khuôn mặt nhé các bạn:
Từ vựng về thời gian bằng tiếng trung!
Cùng học các từ vựng về thời gian bằng tiếng trung nào!
500 Từ ghép tiếng trung thông dụng PHẦN 5
Cùng tiếng trung Hoàng Liên tiếp tục học phần cuối cùng của nội dung bài học 500 từ ghép tiếng trung được sử dụng nhiều nhất nhé các bạn. Chúc các bạn học tốt tiếng trung
500 Từ ghép tiếng trung thông dụng PHẦN 4
Cùng tiếng trung Hoàng Liên tiếp tục học phần 4 của nội dung bài học 500 từ ghép tiếng trung được sử dụng nhiều nhất nhé các bạn. Chúc các bạn học tốt tiếng trung
500 Từ ghép tiếng trung thông dụng PHẦN 3
Cùng tiếng trung Hoàng Liên tiếp tục học phần 3 của nội dung bài học 500 từ ghép tiếng trung được sử dụng nhiều nhất nhé các bạn. Chúc các bạn học tốt tiếng trung
500 Từ ghép tiếng trung thông dụng PHẦN 2
Cùng tiếng trung Hoàng Liên tiếp tục học phần 2 của nội dung bài học 500 từ ghép tiếng trung được sử dụng nhiều nhất nhé các bạn. Chúc các bạn học tốt tiếng trung
500 từ ghép tiếng trung PHẦN 1
Cùng tiếng trung Hoàng Liên học 500 từ ghép thông dụng các bạn nhé:
Từ vựng máy bay bằng tiếng trung!
Cùng trung tâm tiếng trung Hoàng Liên tìm hiểu về các từ vựng về máy bay bằng tiếng trung các bạn nha:
Từ vựng đồ dùng học tập
Cùng học tiếng trung về các đồ dùng học tập các bạn nha:
Tên các loại thuốc bằng tiếng trung!
Khi bạn muốn mua thuốc bằng tiếng trung phải dùng những từ như nào để nói về loại thuốc bạn cần mua, cùng trung tâm tiếng trung uy tín học về các từ vựng tiếng trung này nhé
Từ vựng về các loại sách!
Cùng xem các loại sách khi dịch sang tiếng trung như thế nào nhé
Tên các loại rượu bằng tiếng trung!
Cùng tiếng trung Hoàng Liên học về tên các loại rượu các bạn nhé:
[Du lịch] TỪ VỰNG hay dùng PHẦN 2
Dưới đây là bài tổng hợp về các từ vựng tiếng trung hay được sử dụng khi đi du lịch bởi trung tâm tiếng trung Hoàng Liên
[Du lịch] TỪ VỰNG hay dùng PHẦN 1
Mời các bạn cùng trung tâm tiếng trung uy tín Hoàng Liên học về các từ vựng tiếng trung về du lịch hay được sử dụng, giúp các bạn trong các tình huống khi đi du lịch Trung Quốc
Từ vựng thủ công mỹ nghệ
Cùng học về từ vựng trong lĩnh vực thủ công mỹ nghệ bằng tiếng trung cùng tiếng trung Hoàng Liên
Từ vựng tiếng Trung về lĩnh vực than, dầu khí
Từ vựng tiếng Trung về lĩnh vực than, dầu khí
Tiền tệ quốc tế dịch sang tiếng trung
Các loại tiền tệ quốc tế dịch sang tiếng trung sẽ đọc và viết như thế nào, các bạn cùng tìm hiểu với trung tâm tiếng trung Hoàng Liên nhé
Từ vựng về tòa án bằng tiếng trung
Tổng hợp các từ vựng về tòa án trong tiếng Trung Quốc được sưu tầm bởi tiếng trung Hoàng Liên
Từ vựng tiếng Trung về các món ăn vặt tại Việt Nam
Từ vựng tiếng Trung về các món ăn vặt tại Việt Nam
Từ vựng thuê nhà bằng tiếng trung phổ biến
Một trong những hoạt động mà nhiều bạn quan tâm khi sống tại các nước có sử dụng tiếng Trung Quốc chính là đi thuê nhà. Hiểu được quan tâm của các bạn, trung tâm tiếng trung Hoàng Liên gửi đến bạn học một số từ vựng phổ biến để các bạn có thể sử dụng khi
Từ vựng Tiếng Trung về Không gian Vũ trụ
Từ vựng Tiếng Trung về Không gian Vũ trụ
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành y tế, bác sỹ, bệnh viện
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành y tế, bác sỹ, bệnh viện
Từ vựng Tiếng Trung về Dụng cụ chụp ảnh, máy ảnh
Từ vựng Tiếng Trung về Dụng cụ chụp ảnh, máy ảnh
Từ vựng Tiếng Trung về Dụng cụ làm đẹp
Từ vựng Tiếng Trung về Dụng cụ làm đẹp
Từ vựng tiếng Trung liên quan tới lĩnh vực pháp luật và cảnh sát
Từ vựng tiếng Trung liên quan tới lĩnh vực pháp luật và cảnh sát
Từ vựng tiếng Trung về công nghiệp nặng
Từ vựng tiếng Trung về công nghiệp nặng
Từ vựng tiếng Trung về công nghệ điện tử
Từ vựng tiếng Trung về công nghệ điện tử
Từ vựng tiếng Trung về công ty du lịch
Từ vựng tiếng Trung về công ty du lịch
Các từ vựng tiếng Trung chỉ cơ thể người
Các từ vựng tiếng Trung chỉ cơ thể người
Từ vựng tiếng Trung về chủ đề điện nước
Từ vựng tiếng Trung về chủ đề điện nước
Từ vựng tiếng Trung về chứng khoán và cổ phiếu
Từ vựng tiếng Trung về chứng khoán và cổ phiếu
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành dầu khí
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành dầu khí
Các từ vựng tiếng Trung liên quan tới gạo
Các từ vựng tiếng Trung liên quan tới gạo
Học tiếng Trung qua các từ vựng liên quan tới các loại gỗ
Học tiếng Trung qua các từ vựng liên quan tới các loại gỗ
Từ vựng tiếng Trung về linh kiện điện thoại
Từ vựng tiếng Trung về linh kiện điện thoại được sưu tầm bới trung tâm tiếng trung Hoàng Liên
Từ vựng tiếng Trung dịch vụ trong khách sạn
Từ vựng tiếng Trung dịch vụ trong khách sạn
Từ vựng về thể thao và bơi lội trong tiếng Trung
Các từ vựng về thể thao trong tiếng Trung và các từ vựng liên quan tới bơi lội
Từ vựng về lĩnh vực bưu điện trong tiếng Trung
Từ vựng về lĩnh vực bưu điện trong tiếng Trung
Từ vựng tiếng Trung về phim ảnh, diễn viên điện ảnh
Từ vựng tiếng Trung về phim ảnh, diễn viên điện ảnh
Từ vựng: Dịch tên người nước ngoài ra tiếng trung (Phần 2)
Những tên người nước ngoài, người châu âu được dịch sang tiếng trung.
Các từ vựng tiếng Trung về bóng chuyền
Các từ vựng tiếng Trung về bóng chuyền
Từ vựng tiếng Trung chủ đề bến xe, xe oto
Từ vựng tiếng Trung chủ đề bến xe, xe oto
Từ vựng tiếng Trung về ngân hàng
Từ vựng tiếng Trung về ngân hàng, các từ vựng chuyên ngành ngân hàng được sưu tầm bới trung tâm tiếng trung Hoàng Liên gửi đến bạn học tiếng trung.
Từ vựng tiếng trung chủ đề các loại trái cây
Từ vựng tiếng trung chủ đề các loại trái cây Cách gọi tên các loại trái cây bằng tiếng Hoa, tiếng Trung, Đài Loan. Tiếng Trung Hoàng Liên tiếp tục cung cấp vốn từ vựng tiếng Trung với những từ tiếng trung cơ bản nhất về cách gọi tên các loại trái cây b
Từ vựng tiếng Trung về xây dựng phần 13
Từ vựng tiếng Trung về xây dựng phần 13
Từ vựng tiếng Trung về xây dựng phần 12
Từ vựng tiếng Trung về xây dựng phần 12
Từ vựng tiếng Trung về xây dựng phần 11
Từ vựng tiếng Trung về xây dựng phần 11
Từ vựng tiếng Trung về xây dựng phần 10
Từ vựng tiếng Trung về xây dựng phần 10
Từ vựng tiếng Trung về xây dựng phần 9
Từ vựng tiếng Trung về xây dựng phần 9
Từ vựng tiếng Trung về xây dựng phần 8
Từ vựng tiếng Trung về xây dựng phần 8
Từ vựng tiếng Trung về xây dựng phần 7
Từ vựng tiếng Trung về xây dựng phần 7
Từ vựng tiếng Trung chủ đề xây dựng phần 6
Từ vựng tiếng Trung chủ đề xây dựng phần 6
Từ vựng tiếng Trung về xây dựng phần 4
Từ vựng tiếng Trung về xây dựng phần 4
Từ vựng tiếng Trung về xây dựng phần 3
Từ vựng tiếng Trung về xây dựng phần 3
Từ vựng tiếng Trung về xây dựng phần 2
Từ vựng tiếng Trung về xây dựng phần 2
Từ vựng Tiếng Trung chuyên ngành Xây Dựng Phần1
Từ vựng Tiếng Trung chuyên ngành Xây Dựng Phần1 Các từ vựng về xây dựng là các từ vựng chuyên ngành khá phức tạp về mặt ngữ nghĩa, vì phải lý giải chúng trên phương diện thực tế mới có thể hiểu được và nhớ được, phần thu thập từ vựng dưới đây hy vọng t
Từ vựng tiếng Trung liên quan tới truyền hình
Từ vựng tiếng Trung liên quan tới truyền hình Các từ vựng liên quan tới truyền hình luôn gắn liền với cuộc sống thực tế của chúng ta, ai cũng phải xem ti vi, và các từ vựng này luôn được sử dụng trong giao tiếp, có như vậy khẩu ngữ của chúng ta mới tăn
Họ của người Việt Nam dịch sang tiếng Trung theo âm Hán Việt
Họ của người Việt Nam dịch sang tiếng Trung theo âm Hán Việt Tên của người Việt Nam có thể dịch sang tiếng Trung rất đơn giản theo âm Hán Việt, nên chúng ta có thể chọn một số họ của người Trung Quốc dịch đối dịch sang tên tiếng Việt, để trong quá trìn
Từ vựng tiếng Trung về cơ khí
Từ vựng tiếng Trung về cơ khí Các từ vựng cơ khí là các từ vựng chuyên ngành, nói chính xác các từ vựng này yêu cầu phải quá trình tiếng Trung thực tiễn, trong sử dụng giao tiếp.
Các từ tiếng Trung về các linh kiện trên oto
Các từ tiếng Trung về các linh kiện trên oto Khi sử dụng một chiếc oto, các từ vựng về các linh kiện trên xe rất khó để nói sang tiếng Trung, vì các từ vựng này có nét đặc trưng riêng là các từ vựng tiếng Hán chuyên ngành, ở đây tôi có sưu tập một số t
Các từ vựng tiếng Trung về bệnh tật phần 2
Các từ vựng tiếng Trung về bệnh tật phần 2
Từ vựng tiếng Trung bộ phận cơ thể con người
Từ vựng tiếng Trung bộ phận cơ thể con người
Từ vựng tiếng Trung liên quan tới bệnh tật và bệnh viện
Từ vựng tiếng Trung liên quan tới bệnh tật và bệnh viện
Từ vựng tiếng Trung liên quan tới bệnh lý
Từ vựng tiếng Trung liên quan tới bệnh lý
Từ vựng liên quan đến lĩnh vực thuế trong tiếng Hán
Từ vựng liên quan đến lĩnh vực thuế trong tiếng Hán
Từ vựng du lịch qua sân bay, nhà ga ( Phần 1 )
Từ vựng du lịch qua sân bay, nhà ga ( Phần 1 )
Từ vựng bất động sản trong tiếng Trung
Từ vựng bất động sản trong tiếng Trung
Các từ vựng tố tụng hình sự trong tiếng Trung
Các từ vựng tố tụng hình sự trong tiếng Trung
Câu nói từ vựng trong tình yêu bằng tiếng Trung
Câu nói từ vựng trong tình yêu bằng tiếng Trung
Cụm danh từ song âm tiết trong tiếng Trung
Cụm danh từ song âm tiết trong tiếng Trung
Từ vựng tiếng Trung online - các sở thích trong cuộc sống
Từ vựng tiếng Trung online - các sở thích trong cuộc sống
Từ vựng tiếng Trung - Các thực phẩm trong siêu thị
Từ vựng tiếng Trung - Các thực phẩm trong siêu thị
Từ vựng tiếng Trung - Một số ngày nghề cơ bản trong xã hội
Từ vựng tiếng Trung - Một số ngày nghề cơ bản trong xã hội
Từ vựng các môn thể thao trong tiếng Trung
Từ vựng các môn thể thao trong tiếng Trung
Từ vựng tiếng Trung- Các từ vựng liên quan tới công việc
Từ vựng tiếng Trung- Các từ vựng liên quan tới công việc
Từ vựng tiếng Trung giao tiếp- Chủ đề thi cử
Từ vựng tiếng Trung giao tiếp- Chủ đề thi cử
Từ vựng tiếng Hán - Liên quan tới quá trình tố tụng hình sự
Từ vựng tiếng Hán - Liên quan tới quá trình tố tụng hình sự
Từ vựng tiếng Trung - chủ đề ngoại tình
Từ vựng tiếng Trung - chủ đề ngoại tình
Từ vựng về nghề nghiệp trong tiếng Trung
Từ vựng về nghề nghiệp trong tiếng Trung
Từ vựng về lĩnh vực ô tô, cơ khí trong tiếng Trung
Từ vựng về lĩnh vực ô tô, cơ khí trong tiếng Trung
Các trường Đại học tại Việt Nam bằng tiếng Trung
Các trường Đại học tại Việt Nam bằng tiếng Trung
Từ vựng chủ đề máy mọc dụng cụ cho các bạn yêu tiếng Trung
Từ vựng chủ đề máy mọc dụng cụ cho các bạn yêu tiếng Trung
Từ vựng tiếng Hán về đồ uống cho các bạn yêu thích tiếng Hán
Từ vựng tiếng Hán về đồ uống cho các bạn yêu thích tiếng Hán
Từ vựng về Truyền hình cho các bạn tự học tiếng Trung
Từ vựng về Truyền hình cho các bạn tự học tiếng Trung
Từ vựng chủ đề mua sắm cho các bạn tự học tiếng Trung
Từ vựng chủ đề mua sắm cho các bạn tự học tiếng Trung
Tự học tiếng Trung - Từ vựng các con vật
Tự học tiếng Trung - Từ vựng các con vật
Tự học từ vựng tiếng Trung - 利 và những từ liên quan
Tự học từ vựng tiếng Trung - 利 và những từ liên quan
Học tiếng Trung qua các từ vựng tiếng Trung Thương mại
Học tiếng Trung qua các từ vựng tiếng Trung Thương mại
Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên - Từ vựng trái nghĩa
Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên - Từ vựng trái nghĩa
Tự học tiếng Trung online -Từ vựng hoa quả
Tự học tiếng Trung online -Từ vựng hoa quả
từ vựng tiếng Trung theo chủ đề con người
từ vựng tiếng Trung theo chủ đề con người
Lĩnh vực giáo dục - Trung tâm tiếng trung Hoàng Liên
Học tiếng trung tại trung tâm tiếng trung về các từ vựng thuộc lĩnh vực giáo dục
Các từ chỉ vị trí
1.在。。。。。左边 Zài. . . . . Zuǒbiān . Bên trái . 他坐在我左边 Tā zuò zài wǒ zuǒbiān. Anh ta ngồi bên trái tôi .
Học tiếng trung từ vựng chủ đề: Đổi tiền tại ngân hàng
Trung tâm tiếng trung Hoàng Liên giới thiệu các bạn có nhu cầu học tiếng trung các từ vựng trong chủ đề đổi tiền tại ngân hàng
Từ vựng trong ngành máy tính
搜索Tìm kiếm (search)/ sōusuǒ/ 搜索引擎Công cụ tìm kiếm /sōusuǒ yǐnqíng/ 碎片整理Deflagment /suìpiàn zhěnglǐ/ 图标Biểu tượng (item) /túbiāo/ 图像Hình ảnh /túxiàng / 退出Thoát, đăng xuất /tuìch
Đồ thủy sản
海鲜 hǎixiān: Hải sản tươi 海味 hǎiwèi: món ăn hải sản, đồ biển 甲鱼 jiǎyú: ba ba 海水鱼 hǎishuǐ yú: cá biển 鲳鱼 chāng yú cá chim
Cách gọi những người trong gia đình.
爸爸(bàba): Cha, ba, bố 「父亲(fùqin)」là cách gọi tôn kính 妈妈(māma):Mẹ Nếu nói một cách tôn kính thì ta gọi là 「母亲(mǔqin)」。 爷爷(yéye): Ông nội. 「祖父(zǔfù)」là cách gọi tôn kính 奶奶(nǎinai): Bà nội
Từ dùng trong word
Chọn tất cả /全选 /quán xuǎn/ Sao chép ký tự / 复制(字符/fùzhì (zìfú) Cắt 剪切 / jiǎn qiè/ Dán ký tự 粘贴 /zhāntiē/ In văn bản 打印/dǎyìn / Quay lại 返回/fǎnhuí /
Công cụ công nghiệp
通用机械 Máy thông dụng Tōngyòng jīxiè 紧固件、连接件 Bộ phận cố định, khớp nối Jǐn gù jiàn, liánjiē jiàn 轴承 Vòng bi Zhóuchéng 泵 Bơm Bèng 阀门 Van Fámén 刀具、夹具 Dao cụ, đồ gá Dāo jù, jiā jù 传动件 Linh kiện truyền động Chuándòng jiàn 弹簧 Lò so Tánhuáng
Máy trong xây dựng
máy ủi /tuī tǔ jī/ 推土機 máy rải đường /yè yā wā jué jī/ 液压挖掘机 máy xúc lật, xe cẩu /diào chē/ 吊车 máy lu rung /zhèn dòng yā lù jī/ 震动压路机 máy bơm bê tông lưu động /hùn níng tǔ jiǎo bàn yùn shū chē/ 混凝土搅拌运输车 xe lu /yā lù jī/ 压路机 máy kéo /tu
Cơ cấu nhân lực trong nhà máy
工厂机构和管理Gōngchǎng jīgòu hé guǎnlǐ Cơ cấu và quản lý nhà máy 厂医 Chǎngyī bác sĩ nhà máy 门卫 Ménwèi bảo vệ 工厂食堂 Gōngchǎng shítáng bếp ăn nhà máy
Máy tính
MÁY TÍNH 26/04/2014 - 837 lượt xem 计算机房Jìsuànjī fáng 网络安全 Wǎngluò ānquán an ninh mạng 数据安全 Shùjù ānquán an toàn dữ liệu 键盘 Jiànpán bàn phím 控制台 Kòngzhìtái bàn ph
Thiết bị điện tử
电子专用和移动电话词汇 : Từ vựng chuyên dùng cho điện tử và điện thoại di động Diànzǐ zhuānyòng hé yídòng diànhuà cíhuì 数 码 产 品 /shù mǎ chǎn pǐn/: Sản phẩm kỹ thuật số U 盘 /u pán/: USB 数 码 摄 像 头 /shù mǎ shè xiàng tóu/: Máy ảnh kỹ thuật số 移 动 硬 盘
Gia đình, bạn bè
家 Danh từ Gia đình Jiā 爸爸 Danh từ Bố Bàba 妈妈 Danh từ Mẹ Māma 妹妹 Danh từ Em gái Mèimei 姐姐 Danh từ Chị gái Jiějie 爷爷 Danh từ Ông nội Yěyě 奶奶 Danh từ Bà nội Nǎinai 人 Danh từ Người Rén 有 Động từ có Yǒu 请 Động từ Mời Qǐng
Quần áo
服装词汇 T恤 /Di1 xù/ áo phông U字领/U zì lǐng/ cổ chữ U V字领/V zì lǐng/ cổ chữ V 暗袋/Àn dài/ túi trong 百褶裙/Bǎi zhě qún/ váy nhiều nếp gấp 背带裙/Bēidài qún/ váy có dây đeo 背心/ Bèixīn/ áo may ô 蝙蝠衫/ Biānfú shān/ áo kiểu cánh dơi 插袋/Chādài/ túi phụ 长裤/Chán
Tên các quận tại Hà Nội
TÊN CÁC QUẬN, HUYỆN THÀNH PHỐ HÀ NỘI Www.tiengtrunghoanglien.com 巴亭郡 Ba tíng jùn Quận Ba Đình 纸桥郡 Zhǐ qiáo jùn Quận Cầu Giấy 栋多郡 Dòng duō jùn
Từ vựng chỉ số đếm
号 Danh từ Số Hào 号码 Danh từ Số(thẻ ghi số thứ tự) Hào mǎ 电话 Danh từ Điện thoại Diàn huà 多少 Đại từ Bao nhiêu Duō shao 几 Đại từ Mấy Jǐ 一 Số từ Số 1 Yī 二 Số từ Số 2 èr 三 Số từ Số 3 Sān 四 Số từ Số 4 Sì 五 Số từ Số 5
Công an - Cảnh sát - An ninh
1. Bộ công an 公安部 Gōng'ān bù 2. Bộ trưởng công an 公安部长 Gōng'ān bùzhǎng 3. Ty công an tỉnh 省公安厅 Shěng gōng'ān tīng 4. Giám đốc công an tỉnh 厅长 Tīng zhǎng 5. Phó giám đốc công an tỉnh 副厅长 Fù tīng zhǎng 6. Công an thành phố 市公安局 Shì gōng'
Bóng đá
足球Zúqiú Bóng đá Http://tiengtrunghoanglien.com.vn/ 球衣 Qiúyī áo cầu thủ 护腿 Hùtuǐ bảo vệ ống đồng, đệm bảo vệ ống chân 撞墙式传球 Zhuàngqiángsh
Các con vật dưới nước
水族Shuǐzú Động vật dưới nước Http://tiengtrunghoanglien.com.vn/ 鳖 Biē ba ba 章鱼 Zhāngyú bạch tuộc 海豹 Hǎibào báo
Các loại gia vị nấu bếp
调料Tiáoliào Gia vị Http://tiengtrunghoanglien.com.vn/ 生姜、姜 Shēngjiāng, jiāng (cây, củ) gừng 姜黄 Jiānghuáng (cây, củ) nghệ 香茅 Xiāngmáo
Đồ uống
饮料Yǐnliào Thức uống Http://tiengtrunghoanglien.com.vn/ 啤酒 Píjiǔ bia 淡啤酒 Dànpíjiǔ bia nhẹ 瓶装啤酒 Píngzhuāng píjiǔ bia chai 苦啤酒 Kǔpíjiǔ
Quần vợi Tennis
网球Wǎngqiú Quần vợt, Tennis Http://tiengtrunghoanglien.com.vn/ 网球衣 Wǎngqiúyī áo chơi tennis 吊小球 Diào xiǎoqiú bỏ nhỏ 界外无效球 Jièwài wúxiàoqiú bóng ngoài cuộc 界内有效球
Bóng chuyền
排球Páiqiú Bóng chuyền Http://tiengtrunghoanglien.com.vn/ 接发球、一传Jiē fāqiú, yī chuán bắt bước 1, nhận bóng 吊球 Diàoqiú bỏ nhỏ 直线球 Zhíxiànqiú bóng đi thẳng 入网球 Rùwǎngqiú bóng
Bóng rổ
篮球Lánqiú Bóng rổ Http://tiengtrunghoanglien.com.vn/ 篮板 Lánbǎn bảng rổ 接球 Jiēqiú bắt bóng 球出界线 Qiú chū jièxiàn bóng ra ngoài biên 空心球
Chụp ảnh
拍照Pāizhào Chụp ảnh Http://tiengtrunghoanglien.com.vn/ 半身像 Bànshēnxiàng ảnh bán thân (nửa người) 全家福 Quánjiāfú ảnh cả gia đình 人物像 Rénwùxiàng ảnh chân dung 侧
Cửa hàng vật liệu xây dựng
五金建材商店Wǔjīn jiàncái shāngdiàn Cửa hàng vật liệu xây dựng ngũ kim Http://tiengtrunghoanglien.com.vn/ 铰链 Jiǎoliàn bản lề 伸缩铰链 Shēnsuō jiǎoliàn bản lề co giãn 拆卸式铰链 Chāixiès
Cửa hàng đồng hồ
钟表店Zhōngbiǎodiàn CỬA HÀNG ĐỒNG HỒ Www.tiengtrunghoanglien.com 齿轮 Chǐlún bánh răng 钟锤 Zhōngchuí búa đồng hồ 把表拨准
Tiệm cắt tóc
理发店Lǐfǎdiàn Hiệu cắt tóc Www.tiengtrunghoanglien.com 修面刷 Xiūmiànshuā bàn chải cạo râu 发刷 Fǎshuā bàn chải phủi tóc 顶髻 Dǐngjì
Nước giải khát
kě lè 可乐 coke Cola níng méng shuǐ 柠檬水 lemonade nước chanh tươi chéng zhī 橙汁 orange juice nước cam sū dá shuǐ
Từ đối nghĩa
单 [dān] đơn - 双 [shuāng] song 首 [shǒu] đầu - 末 [mò] cuối 你 [nǐ] bạn - 我 [wǒ] tôi
Phép tính đơn giản trong tiếng Trung - Học tiếng trung giao tiếp tại trung tâm tiếng trung Hoàng Liên)
Trung tâm tiếng trung Hoàng Liên giới thiệu đến các bạn các phép tính đơn giản trong tiếng trung.
Chủ đề Du lịch - Tự học tiếng trung
Trung tâm tiếng trung Hoàng Liên giới thiệu đến các bạn từ vựng tiếng trung trong chủ đề DU LỊCH. Từ những từ vựng trên các bạn có thể tự tin sử dụng tiếng trung khi đi du lịch sang các quốc gia nói tiếng Trung nhé:
HỌC PHÍ
Học phí các chương trình học tiếng trung từ cơ bản đến nâng cao, luyện thi tại trung tâm tiếng trung Hoàng Liên!