VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 24
  • 3366
  • 13,277,083

Từ vựng tiếng Trung liên quan tới truyền hình

  28/06/2017

Từ vựng tiếng Trung liên quan tới truyền hình

Các từ vựng liên quan tới truyền hình luôn gắn liền với cuộc sống thực tế của chúng ta, ai cũng phải xem ti vi, và các từ vựng này luôn được sử dụng trong giao tiếp, có như vậy khẩu ngữ của chúng ta mới tăng nhanh chóng được.

1 Ăngten ti vi 电视天线 diànshì tiānxiàn

2 Bàn hòa âm 调音台 diào yīn tái

3 Bản tin buổi sáng 早晨新闻 zǎochén xīnwén

4 (Bản tin) Dự báo thời tiết 气象报告 qìxiàng bàogào

5 Bản tin thời sự của đài truyền hình 电视新闻报道 diànshì xīnwén bàodào

6 Bản tóm tắt tin tức新闻概要、新闻简报xīnwén gàiyào, xīnwén jiǎnbào

7 Bảng chương trình phát thanh 广播节目单 guǎngbò jiémù dān

8 Bảng chương trình truyền hình 电视节目单 diànshì jiémù dān

9 Băng (caset) video 盒式录像带 hé shì lùxiàngdài

10 Băng hình đồi trụy 黄色录像 huángsè lùxiàng

11 Băng stereo 立体声磁带 lìtǐshēng cídài

12 Băng từ ghi âm 录音磁带 lùyīn cídài

13 Băng video 录像磁带 lùxiàng cídài

14 Biên soạn chương trình 节目的编排 jiémù de biānpái

15 Biên tập bản thảo phát thanh 广播稿编辑 guǎngbō gǎo biānjí

16 Biên tập bản thảo truyền hình 电视稿编辑 diànshì gǎo biānjí

17 Bình luận phát thanh 广播评论 guǎngbō pínglùn

18 Bình luận viên truyền hình 电视评论家 diànshì pínglùn jiā

19 Buổi biểu diễn được phát trực tiếp现场直播的表演xiànchǎng zhíbō de biǎoyǎn

20 Camera giám sát 监视器 jiānshì qì

21 Chuyển tiếp hữu tuyến 有线转播 yǒuxiàn zhuǎnbō

22 Chương trình 节目 jiémù

6/28/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Đài truyền hình và Đài phát thanh

Tiếng Trung Hoàng Liên/tu­vung­tieng­trung­ve­dai­truyen­hinh­va­dai­phat­thanh/ 3/8

23 Chương trình âm nhạc 音乐节目 yīnyuè jiémù

24 Chương trình đặc biệt 特别节目 tèbié jiémù

25 Chương trình đồng thời truyền đi qua đài phát thanh và đài truyền hình 联播节目 liánbò jiémù

26 Chương trình giải trí 娱乐性节目 yúlè xìng jiémù

27 Chương trình hộp thư truyền hình/ truyền thanh观众来电直播节目guānzhòng láidiàn zhíbō jiémù

28 Chương trình phát liên tiếp 连播节目 liánbō jiémù

29 Chương trình phát thanh 无线电节目 wúxiàndiàn jiémù

30 Chương trình phát theo yêu cầu 点播节目 diǎn bō jiémù

31 Chương trình phỏng vấn 采访节目 cǎifǎng jiémù

32 Chương trình thời sự 新闻节目 xīnwén jiémù

33 Chương trình thương mại 商业节目 shāngyè jiémù

34 Chương trình tọa đàm (talk show) 访谈节目 fǎngtán jiémù

35 Chương trình truyền hình 电视节目 diànshì jiémù

36 Chương trinh văn hóa 文化节目 wénhuà jiémù

37 Diễn viên nghiệp dư 业余演员 yèyú yǎnyuán

38 Dự báo thời tiết 天气预报 tiānqì yùbào

39 Đài FM 调频广播电台 tiáopín guǎngbō diàntái

40 Đài phát thanh nước ngoài 外国电台 wàiguó diàntái

41 Đài phát thanh tư nhân 私人广播电台 sīrén guǎngbò diàntái

42 Đài truyền hình cáp 有线电视台 yǒuxiàn diànshìtái

43 Đài truyền hình tỉnh 省电视台 shěng diànshìtái

44 Đài truyền hình trung ương 中央屯视台 zhōngyāng tún shì tái

45 Đèn hình tivi电视摄像管、电视显像管diànshì shèxiàng guǎn, diànshì xiǎnxiàngguǎn

46 Đạo diễn 导演 dǎoyǎn

47 Đầu máy video 电视录像机 diànshì lùxiàngjī

48 Đầu video 放像机 fàngxiàngjī

49 Đĩa ca nhạc 音乐唱片 yīnyuè chàngpiàn

50 Đĩa CD 激光唱片 jīguāng chàngpiàn

51 Đĩa hát 唱片 chàngpiàn

6/28/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Đài truyền hình và Đài phát thanh

Tiếng Trung Hoàng Liên/tu­vung­tieng­trung­ve­dai­truyen­hinh­va­dai­phat­thanh/ 4/8

52 Đĩa hát dung lượng lớn, đĩa hát quay lâu, đĩa LP 密纹唱片 mì wén chàngpiàn

53 Đĩa hát stereo 立体声唱片 lìtǐshēng chàngpiàn

54 Đĩa hình 影碟 yǐngdié

55 Đĩa nhạc kịch 歌剧唱片 gējù chàngpiàn

56 Đoàn hợp xướng đài phát thanh 广播合唱团 guǎngbò héchàng tuán

57 Đưa tin 新闻报道 xīnwén bàodào

58 Đưa tin đưa tin tổng hợp 综合新闻报道 zònghé xīnwén bàodào

59 Ghi âm 录音 lùyīn

60 Ghi âm lên dây từ 钢丝录音 gāngsī lùyīn

61 Ghi âm trên băng, thâu băng 磁带录音 cídài lùyīn

62 Ghi âm trực tiếp 实况录音 shíkuàng lùyīn

63 Ghi hình, quay phim 摄像 shèxiàng

64 Ghi hình tại chồ 实况录像 shíkuàng lùxiàng

65 Ghi hình trên băng 磁带录像 cídài lùxiàng

66 Ghi truyền hình 电视录像 diànshì lùxiàng

67 Giám đốc ban chương trình 节目部经理 jiémù bù jīnglǐ

68 Giám sát viên 监督 jiāndū

69 Giờ bắt đầu phát thanh开始广播的时刻kāishǐ guǎngbò de shíkè

70 Hệ thống phát thanh 广播系统 guǎngbō xìtǒng

71 Hệ thống tương hợp truyền hình màu兼容制的彩色电视系统jiānróng zhì de cǎisè diànshì xìtǒng

72 Hiệu ứng âm thanh 音响效果 yīnxiǎng xiàoguǒ

73 Hiệu ứng stereo 立体声效果 lìtǐshēng xiàoguǒ

74 Hình ảnh tivi 电视图像 diànshì túxiàng

75 Hòa âm, tái thu âm 混录 hǔn lù

76 Hộp thư bạn nghe đài 听众信筘 tīngzhòng xìn kòu

77 Kênh 频道 píndào

78 Kịch truyền thanh 广播剧 guǎngbō jù

79 Kỹ sư âm thanh 音响工程师 yīnxiǎng gōngchéngshī

80 Kỹ sư truyền hình 电视工程师 diànshì gōngchéngshī

6/28/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Đài truyền hình và Đài phát thanh

Tiếng Trung Hoàng Liên/tu­vung­tieng­trung­ve­dai­truyen­hinh­va­dai­phat­thanh/ 5/8

81 Kỹ thuật viên âm thanh 音响技师 yīnxiǎng jìshī

82 Kỹ thuật viên thu âm 录音师 lùyīn shī

83 Lên truyền hình 上电视 shàng diànshì

84 Loa phóng thanh 扬声器 yángshēngqì

85 Loa phóng thanh stereo 立体卢扬声器 lìtǐ lú yángshēngqì

86 Màn hình camera giám sát 监视器荧光屏 jiānshì qì yíngguāngpíng

87 Màn hình tivi 电视屏幕 diànshì píngmù

88 Mạng lưới phát thanh 广播网 guǎngbō wǎng

89 Mạng lưới truyền hình 电视网 diànshì wǎng

90 Máy ghi âm 录吾机 lù wú jī

91 Máy ghi âm hai hộp băng 双卡录咅机 shuāng kǎ lù pǒu jī

92 Máy ghi băng hình 磁带录像机 cídài lùxiàngjī

93 Máy giám sát âm thanh 监听器 jiāntīng qì

94 Máy phát hình, máy vô tuyến phát hình 电视发射机 diànshì fāshè jī

95 Máy quay truyền hình 电视摄像机 diànshì shèxiàngjī

96 Micro 话筒 huàtǒng

97 Mở ti vi 开电视机 kāi diànshì jī

98 Nghe đài 收听广播 shōutīng guǎngbō

99 Nghệ thuật truyền hình 电视艺术 diànshì yìshù

100 Ngôi sao truyền hình 屯视明星 tún shì míngxīng

101 Người hòa âm 调音的 diào yīn de

102 Người điều chỉnh hình 调像员 tiáo xiàng yuán

103 Người mê truyền hình 电视迷 diànshì mí

104 Người phụ trách (giám đốc) sản xuất phim truyền hình电视片的监制人diànshì piàn de jiānzhì rén

105 Người phụ trách ghi hình tivi电视录像制作人diànshì lùxiàng zhìzuò rén

106 Người phụ trách theo dồi hình ảnh 阁像监看员 gé xiàng jiān kàn yuán

107 Người quay camera 电视摄像师 diànshì shèxiàng shī

108 Người viết kịch bản chương trình phát thanh广播节目撰稿者guǎngbō jiémù zhuàn gǎozhě

109 người viết kịch bản chương trình truyền 电视节目撰稿 diànshì jiémù zhuàn gǎo

6/28/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Đài truyền hình và Đài phát thanh

Tiếng Trung Hoàng Liên/tu­vung­tieng­trung­ve­dai­truyen­hinh­va­dai­phat­thanh/ 6/8

hình 者 zhě

110 Nhà tài trợ chương trình 节目赞助人 jiémù zànzhù rén

111 Nhóm quay phim của đài truyền hình 电视摄制组 diànshì shèzhì zǔ

112 Nữ phát thanh viên 女播音员 nǚ bòyīn yuán

113 Tai nghe nghe 耳机 ěrjī

114 Tai nghe stereo 立体声坏机 lìtǐshēng huài jī

115 Phạm vi âm thanh 音响范围 yīnxiǎng fànwéi

116 Phát chương trình truyền hình 电视播放 diànshì bòfàng

117 Phát thanh hữu tuyến (truyền thanh) 有线广播 yǒuxiàn guǎngbō

118 Phát thanh thương mại 商业广播 shāngyè guǎngbō

119 Phát thanh truyền hình 电视广播 diànshì guǎngbō

120 Phát thanh trực tiếp 实况广播 shíkuàng guǎngbō

121 Phát thanh viên 广播员 guǎngbō yuán

122 Phát thanh viên truyền hình 电台播音员 diàntái bōyīn yuán

123 Phát thanh vô tuyến 无线电广播 wúxiàndiàn guǎngbō

124 Phần tóm tắt những tin chính (ở đầu bản tin) 新闻提要 xīnwén tíyào

125 Phim truyền hình 电视剧、电视片diànshìjù, diànshì piàn

126 Phim truyền hình nhiều tập 电视连续剧 diànshì liánxùjù

127 Phóng viên đài phát thanh 电台者 diàntái zhě

128 Phóng viên đài truyền hình 电视台记者 diànshìtái jìzhě

129 Phóng viên phỏng vấn trên truyền hình 电视采i方 diànshì cǎi i fāng

130 Phòng điều khiển 控制室 kòngzhì shì

131 Phòng ghi âm 录音室 lùyīn shì

132 Phòng ghi hình (trường quay) 录像室 lùxiàng shì

133 Phòng phát thanh 播音室 bòyīn shì

134 Phòng tivi 电视室 diànshì shì

135 Phòng tivi (phòng lớn) 电视厅 diànshì tīng

136 Quảng cáo 广告 guǎnggào

137 Radio, máy thu thanh, máy vô tuyến 无线电收咅机 wúxiàndiàn shōu pǒu jī

138 Radio bán dẫn 晶体管收咅机 jīngtǐguǎn shōu pǒu jī

6/28/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Đài truyền hình và Đài phát thanh

Tiếng Trung Hoàng Liên/tu­vung­tieng­trung­ve­dai­truyen­hinh­va­dai­phat­thanh/ 7/8

139 Radio stereo 立体声收咅机 lìtǐshēng shōu pǒu jī

140 Sân khấu chương trình 电视节目的舞台diànshì jiémù dì wǔtái

141 Sóng dài 长波 chángbō

142 Sóng ngắn 短波 duǎnbō

143 Sóng trung 中波 zhōng bō

144 Tập thể dục theo đài 广播体操 guǎngbō tǐcāo

145 Tháp phát thanh 广播塔 guǎngbō tǎ

146 Tháp truyền hình 电视塔 diànshì tǎ

147 Thiết bị cách âm 隔音装置 géyīn zhuāngzhì

148 Thính giả, bạn nghe đài 广播听众 guǎngbō tīngzhòng

149 Thời gian ngừng phát 停播期间 tíng bō qíjiān

150 Tháp sự quốc tế 国际新闻 guójì xīnwén

151 Tháp sự thế giới 世界新闻 shìjiè xīnwén

152 Tháp sự trong nước 国内新闻 guónèi xīnwén

153 Thu hình chương trình 节目的录制 jiémù de lùzhì

154 Tỉ lệ người nghe đài 收听率 shōutīng lǜ

155 Tỉ lệ người xem truyền hình 收视率 shōushì lǜ

156 Tivi 电视机 diànshì jī

157 Tivi màu màn hình phăng直角平面彩色电视机zhíjiǎo píngmiàn cǎisè diànshì jī

158 Tiếp sóng, chuyển tiếp 转播 zhuǎnbō

159 Tiểu phẩm truyền hình 电视小品 diànshì xiǎopǐn

160 Tin cuối ngày 晚间新闻 wǎnjiān xīnwén

161 Tin vắn 简明新闻 jiǎnmíng xīnwén

162 Tín hiệu truyền hình 电视信号 diànshì xìnhào

163 Tòa nhà phát thanh 广播大楼 guǎngbò dàlóu

164 Tòa nhà truyền hình 电视大楼 diànshì dàlóu

165 Trạm gây nhiễu 干扰台 gānrǎo tái

166 Trạm tiếp vận vô tuyến, trạm chuyển tiếp vô tuyến无线电广播转播台wúxiàndiàn guǎngbō zhuǎnbò tái

167 Trò chơi truyền hình 电视游戏 diànshì yóuxì

6/28/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Đài truyền hình và Đài phát thanh

Tiếng Trung Hoàng Liên/tu­vung­tieng­trung­ve­dai­truyen­hinh­va­dai­phat­thanh/ 8/8

168 Trò chuyện qua phát thanh 广播谈话 guǎngbō tánhuà

169 Trung tâm phát thanh 广播屮心 guǎngbō chè xīn

170 Truyền hình cáp 有线电视 yǒuxiàn diànshì

171 Truyền hình mạch kín 闭路电视 bìlù diànshì

172 Truyền hình thu phí 收费电视 shōufèi diànshì

173 Truyền hình vởi tư cách là phương tiện thông tin đại chúng电视媒体 diànshì méitǐ

174 Trường quay摄制场、演播室shèzhì chǎng, yǎnbò shì

175 Tương hợp 兼容制的 jiānróng zhì de

176 Vệ tinh chuyển tiếp 中继卫星 zhōng jì wèixīng

177 Vệ tinh phát thanh 广播卫里 guǎngbò wèi lǐ

178 Vệ tinh truyền hình 电视卫星 diànshì wèixīng

179 Xem ti vi 看电视 kàn diànshì

 

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK