VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 8
  • 6348
  • 13,280,065

Từ vựng mua hàng online tiếng Trung

  16/09/2019

TỪ VỰNG MUA SẮM ONLINE 1. 网购 wǎnggòu: Mua sắm online/ mua trên mạng

2. 店铺 diànpù: Cửa hàng

3. 上新 shàng xīn: Hàng mới về

4. 预售 yù shòu: Bán trước ( thường bán giá ưu đãi)

5. 产品描述 chǎnpǐn miáoshù: Mô tả sản phẩm

6. 购物车 gòuwù chē: Giỏ hàng/ giỏ mua sắm

7. 加入购物车 jiārù gòuwù chē: Thêm vào giỏ hàng

8. 个人账户 gèrén zhànghù: Tài khoản cá nhân

9. 订单 dìngdān: Đơn đặt hàng, hóa đơn đặt hàng

10. 下订单 xià dìngdān: Lệnh đặt hàng

11. 订单状态 dìngdān zhuàngtài: Trạng thái đơn đặt hàng

12. 取消订单 qǔxiāo dìngdān: Hủy bỏ đơn đặt hàng

13. 继续购物 jìxù gòuwù: Tiếp tục mua hàng

14. 支付 zhīfù: Trả tiền, thanh toán

15. 充值 chōngzhí: Nạp tiền

16. 免邮费/包邮 miǎn yóufèi/bāo yóu: Miễn phí bưu điện/ bao phí bưu điện

17. 网店 wǎng diàn: Cửa hàng online

18. 客服人员 kèfù rényuán: nhân viên chăm sóc khách hàng

19. 包裹转发 bāoguǒ zhuǎnfā: Chuyển phát kiện hàng

20. 手续费 shǒuxù fèi: Phí thủ tục

21. 收取手续费 shōuqǔ shǒuxù fèi: Thu phí thủ tục

22. 商品分类 Shāngpǐn fēnlèi: Phân loại sản phẩm

23. 热卖商品 rèmài shāngpǐn: Hàng hóa bán chạy

24. 合并订单 hébìng dìngdān: Đơn đặt hàng tổng hợp

25. 跟踪包裹 gēnzōng bāoguǒ: Theo dõi gói hàng/ kiện hàng

26. 送货方式 sòng huò fāngshì: Phương thức chuyển hàng

27. 付款方式 fùkuǎn fāngshì: Phương thức thanh toán tiền

28. 退款 tuì kuǎn: Trả lại tiền

29. 退货 tuìhuò: trả lại hàng

30. 号码对照表 hàomǎ duìzhào biǎo: Bảng đối chiếu mã số

31. 客户评价 kèhù píngjià: Đánh giá của khách hàng

32. 折扣 zhékòu: Chiết khấu 33. 积分 jīfēn: Tích điểm

34. 优惠券 yōuhuì quàn: Phiếu ưu đãi

35. 活动 huódòng: Hoạt động/ khuyến mại

36. 打折 dǎzhé: Giảm giá

37. 甩货 shuǎi huò: Xả hàng

38. 特别推荐 tèbié tuījiàn: Giới thiệu sản phẩm đặc biệt

39. 在线客服 zàixiàn kèfù: Chăm sóc khách hàng trực tuyến

40. 联系方式 liánxì fāngshì: Phương thức liên hệ

41. 注册 zhùcè: Đăng kí

42. 登录 dēnglù: Đăng nhập

43. 物流追踪 wùliú zhuīzōng: Theo dõi hàng hóa

44. 订单管理 dìngdān guǎnlǐ: Quản lí đơn đặt hàng

45. 帮助中心 bāngzhù zhōngxīn: Trung tâm hỗ trợ khách hàng

46. 优惠 Yōuhuì: Ưu đãi

47. 信誉 xìnyù: Uy tín

48. 交易额 jiāoyì é: Số tiền giao dịch

49. 上架新品 shàngjià xīnpǐn: Sản phẩm mới về

50. 品质保证 pǐnzhí bǎozhèng: Đảm bảo chất lượng sản phẩm

51. 网上评价 wǎngshàng píngjià: Đánh giá trực tuyến

52. 评分 píngfēn: Điểm đánh giá

53. 包裹 bāoguǒ: Kiện hàng, gói hàng

54. 网名 wǎng míng: tên mạng, nick

55. 网上纠纷 wǎngshàng jiūfēn: Tranh chấp trên mạng

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK