VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 12
  • 1423
  • 14,433,913
Lịch Khai Giảng tháng này

Từ vựng thương mại dày da

  01/10/2024

Dưới đây là bài viết đã chỉnh sửa để chuẩn SEO với các từ khóa "học tiếng Trung", "trung tâm tiếng Trung", "giáo trình chuẩn HSK":

---

# Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Thương Mại

## Giới Thiệu
Học tiếng Trung không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn mở ra nhiều cơ hội trong các lĩnh vực kinh doanh và thương mại. Đặc biệt, nếu bạn đang học tiếng Trung tại một trung tâm tiếng Trung hoặc sử dụng giáo trình chuẩn HSK, việc nắm vững từ vựng thương mại là rất quan trọng. Dưới đây là danh sách từ vựng chi tiết về các chủ đề thương mại, bao gồm phiên âm, âm Hán Nôm và nghĩa tiếng Việt.

## Danh Sách Từ Vựng

| Giản Thể | Phồn Thể | Phiên Âm | Âm Hán Nôm | Nghĩa Tiếng Việt |
| -------- | -------- | -------- | --------- | --------------- |
| 皮革     | 皮革     | pí gé    | bì cách   | Da              |
| 鞋子     | 鞋子     | xié zi   | hài tử    | Giày            |
| 购买     | 購買     | gòu mǎi  | cấu mãi   | Mua             |
| 销售     | 銷售     | xiāo shòu| tiêu thụ  | Bán             |
| 价格     | 價格     | jià gé   | giá cách  | Giá cả          |
| 质量     | 質量     | zhì liàng| chất lượng| Chất lượng      |
| 订单     | 訂單     | dìng dān | đính đơn  | Đơn đặt hàng    |
| 付款     | 付款     | fù kuǎn  | phó khoản | Thanh toán      |
| 现金     | 現金     | xiàn jīn | hiện kim  | Tiền mặt        |
| 信用卡   | 信用卡   | xìn yòng kǎ| tín dụng tạp | Thẻ tín dụng |
| 发票     | 發票     | fā piào  | phát phiếu| Hóa đơn         |
| 运输     | 運輸     | yùn shū  | vận thâu  | Vận chuyển      |
| 包装     | 包裝     | bāo zhuāng | bao trang | Đóng gói       |
| 进口     | 進口     | jìn kǒu  | tiến khẩu | Nhập khẩu       |
| 出口     | 出口     | chū kǒu  | xuất khẩu | Xuất khẩu       |
| 合同     | 合同     | hé tóng  | hợp đồng  | Hợp đồng        |
| 客户     | 客戶     | kè hù    | khách hộ  | Khách hàng      |
| 供应商   | 供應商   | gōng yìng shāng | cung ứng thương | Nhà cung cấp |
| 生产     | 生產     | shēng chǎn | sinh sản | Sản xuất        |
| 工厂     | 工廠     | gōng chǎng | công xưởng | Nhà máy      |
| 样品     | 樣品     | yàng pǐn | dạng phẩm | Mẫu hàng        |
| 退货     | 退貨     | tuì huò  | thoái hóa | Trả hàng        |
| 换货     | 換貨     | huàn huò | hoán hóa  | Đổi hàng        |
| 促销     | 促銷     | cù xiāo  | xúc tiêu  | Khuyến mãi      |
| 折扣     | 折扣     | zhé kòu  | chiết khấu| Giảm giá        |
| 代理     | 代理     | dài lǐ   | đại lý    | Đại lý          |
| 批发     | 批發     | pī fā    | phê phát  | Bán buôn        |
| 零售     | 零售     | líng shòu| linh thụ  | Bán lẻ          |
| 货物     | 貨物     | huò wù   | hóa vật   | Hàng hóa        |
| 供应链   | 供應鏈   | gōng yìng liàn | cung ứng liên | Chuỗi cung ứng |
| 市场     | 市場     | shì chǎng| thị trường| Thị trường      |
| 需求     | 需求     | xū qiú   | nhu cầu   | Nhu cầu         |
| 供应     | 供應     | gōng yìng| cung ứng  | Cung ứng        |
| 竞争     | 競爭     | jìng zhēng | cạnh tranh | Cạnh tranh    |
| 利润     | 利潤     | lì rùn   | lợi nhuận | Lợi nhuận       |
| 成本     | 成本     | chéng běn| thành bản | Chi phí         |
| 预算     | 預算     | yù suàn  | dự toán   | Ngân sách       |
| 投资     | 投資     | tóu zī   | đầu tư    | Đầu tư          |
| 风险     | 風險     | fēng xiǎn| phong hiểm| Rủi ro          |
| 保险     | 保險     | bǎo xiǎn | bảo hiểm  | Bảo hiểm        |
| 物流     | 物流     | wù liú   | vật lưu   | Logistics       |
| 仓库     | 倉庫     | cāng kù  | thương khố| Kho hàng        |
| 货架     | 貨架     | huò jià  | hóa giá   | Kệ hàng         |
| 供应链管理 | 供應鏈管理 | gōng yìng liàn guǎn lǐ | cung ứng liên quản lý | Quản lý chuỗi cung ứng |
| 电子商务 | 電子商務 | diàn zǐ shāng wù | điện tử thương vụ | Thương mại điện tử |
| 贸易     | 貿易     | mào yì   | mậu dịch  | Thương mại      |
| 交易     | 交易     | jiāo yì  | giao dịch | Giao dịch       |

## Phương Pháp Học Từ Vựng Hiệu Quả

### Sử Dụng Flashcard
Sử dụng flashcard là một phương pháp hiệu quả để học từ vựng. Bạn có thể tạo các thẻ flashcard với từ vựng tiếng Trung một mặt và nghĩa tiếng Việt hoặc hình ảnh minh họa ở mặt kia. Việc ôn tập thường xuyên sẽ giúp bạn ghi nhớ từ mới dễ dàng hơn.

### Tham Gia Trung Tâm Tiếng Trung
Tham gia học tại các trung tâm tiếng Trung sẽ giúp bạn có lộ trình học tập rõ ràng và được hướng dẫn bởi các giáo viên có kinh nghiệm. Điều này không chỉ giúp bạn nắm vững kiến thức ngữ pháp, từ vựng mà còn giúp cải thiện kỹ năng nghe, nói, đọc, viết.

### Sử Dụng Giáo Trình Chuẩn HSK
Sử dụng giáo trình chuẩn HSK sẽ giúp bạn có hệ thống học tập và luyện tập bài bản, từ đó nâng cao khả năng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Giáo trình HSK được thiết kế theo cấp độ từ dễ đến khó, phù hợp cho mọi đối tượng học viên.

## Kết Luận
Học tiếng Trung chủ đề thương mại đòi hỏi sự kiên nhẫn và phương pháp học tập hợp lý. Hãy áp dụng các phương pháp học từ vựng hiệu quả và tham gia các trung tâm tiếng Trung uy tín để đạt được kết quả tốt nhất. 

---

Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn học từ vựng tiếng Trung chủ đề thương mại một cách hiệu quả. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc hỗ trợ, đừng ngần ngại liên hệ nhé!

Tags:

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK