VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 5
  • 1257
  • 14,333,783
Lịch Khai Giảng tháng này

Từ vựng về lễ cưới

  10/10/2020
TỔNG HỢP TỪ VỰNG VỀ LỄ CƯỚI
========================
Lễ cưới: 婚礼 hūnlǐ
1. Kết hôn: 结婚 jiéhūn
2. Hứa hôn lúc còn trong bụng mẹ: 指腹为婚 zhǐ fù wéi hūn
3. Tám chữ số mệnh (năm, tháng, ngày, giờ sinh theo âm lịch): 生辰八字 shēngchén bāzì
4. Kết thân: 相亲 xiāngqīn
5. Cầu hôn: 求婚 qiúhūn
6. Đính hôn: 订婚 dìnghūn
7. Ăn hỏi: 订亲 dìng qīn
8. Sính lễ: 聘礼 pìnlǐ
9. Quà cưới: 彩礼 cǎilǐ
10. Nhẫn cưới: 订婚戒指 dìnghūn jièzhǐ
11. Chồng chưa cưới: 未婚夫 wèihūnfū
12. Vợ chưa cưới: 未婚妻 wèihūnqī
13. Chú rể tương lai: 准新郎 zhǔn xīnláng
14. Cô dâu tương lai: 准新娘 zhǔn xīnniáng
15. Cưới thử: 试婚 shì hūn
16. Cưỡng hôn: 抢婚 qiǎng hūn
17. Nam nữ tư thông đi lại với nhau: 私奔 sībēn
18. Hôn nhân do sắp đặt: 包办婚姻 bāobàn hūnyīn
19. Tự do hôn nhân: 自由婚姻 zìyóu hūnyīn
20. Tảo hôn: 早婚 zǎohūn
21. Lập gia đình muộn: 晚婚 wǎnhūn
22. Tái hôn: 再婚 zàihūn
23. Người mai mối: 婚姻介绍人 hūnyīn jièshào rén
24. Phòng môi giới hôn nhân: 婚姻介绍所 hūnyīn jièshào suǒ
25. Hướng dẫn hôn nhân: 婚姻指导 hūnyīn zhǐdǎo
26. Tuổi kết hôn: 婚龄 hūnlíng
27. Kiểm tra sức khỏe trước khi cưới: 婚前体检 hūnqián tǐjiǎn
28. Giấy phép kết hôn: 结婚许可证 jiéhūn xǔkě zhèng
29. Đăng ký kết hôn: 结婚登记 jiéhūn dēngjì
30. Giấy hôn thú: 结婚证书 jiéhūn zhèngshū
31. Trùng hôn (lấy 2 vợ hoặc lấy 2 chồng): 重婚 chónghūn
32. Ly hôn: 离婚 líhūn
33. Giấy xác nhận tài sản của vợ chồng: 夫妻财产协议 fūqī cáichǎn xiéyì
34. Giấy chứng nhận ly hôn: 离婚证书 líhūn zhèngshū
35. Cô dâu: 新娘 xīnniáng
36. Chú rể: 新郎 xīnláng
37. Người kết hôn: 结婚者 jiéhūn zhě
38. Vợ chồng mới cưới: 新婚夫妇 xīnhūn fūfù
39. Phù rể: 男傧相 nán bīn xiàng
40. Người nâng váy cưới cho cô dâu: 挽新娘裙裾者 wǎn xīnniáng qún jū zhě
41. Phù dâu: 女傧相 nǚ bīn xiàng
42. Cô gái ôm hoa: 女花童 nǚ huā tóng
43. Chủ hôn: 主婚人 zhǔ hūn rén
44. Người điều khiển buổi lễ: 司仪 sīyí
45. Người đón khách: 迎宾员 yíng bīn yuán
46. Khách đến chúc mừng: 贺客 hè kè
47. Ông mai bà mối: 媒人 méirén
48. Bà mai: 媒婆 méipó
49. Bố chồng: 公公 gōnggōng
50. Mẹ chồng: 婆婆 pópo
51. Bố vợ: 岳父 yuèfù
52. Mẹ vợ: 岳母 yuèmǔ
53. Nhà trai: 男方 nánfāng
54. Nhà gái: 女方 nǚfāng
55. Nhà chồng: 婆家 pójiā
***********************************************************

Mời các bạn có nhu cầu học tiếng trung cơ bản từ đầu, học trung giao tiếp tại trung tâm tiếng trung uy tín và lâu năm nhất tại Hà NộiTRUNG TÂM TIẾNG TRUNG HOÀNG LIÊN

❤HOTLINE: Thầy Ths Phạm Hoàng Thọ  0977.941.896

✿Địa chỉ: Số 6-C1, tập thể giáo viên, ĐHNN, ĐHQG, Cầu Giấy, Hà Nội (Đi vào ngõ 261 đường Trần Quốc Hoàn, hướng gần đường Phạm Văn Đồng

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK