VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 24
  • 4894
  • 13,278,611

Từ vựng tiếng Trung về mắt

  31/07/2017

Từ vựng tiếng Trung về mắt

Mắt là cửa sổ tâm hồn, nhưng cũng khá nhiều bệnh ảnh hưởng tới mắt, các từ vựng tiếng Trung liên quan tới mắt sẽ là các từ vựng chuyên ngành giúp chúng ta tham khảo được các sách bằng tiếng Trung, tạo tiền đề nâng cao trình độ khoa học và hiểu biết, va nâng cao vốn từ vựng tiếng Trung.

1 Cận thị 近视眼 Jìnshì yǎn

2 Viễn thị 远视眼 Yuǎnshì yǎn

3 Loạn thị 乱视眼 Luàn shì yǎn

4 Lão thị 老花眼 Lǎohuāyǎn

5 Lồi mắt 眼球突出 Yǎnqiú túchū

6 Mắt lác 斗眼 Dòu yǎn

7 Bệnh đau mắt đỏ 红眼病 Hóngyǎnbìng

8 Đau mắt hột 沙眼 Shāyǎn

9 Bệnh chảy nước mắt 流泪病 Liúlèi bìng

10 Lòa mắt 散光 Sànguāng

11 Mù màu 色盲 Sèmáng

12 Quáng gà 夜盲症 Yèmángzhèng

13 Đục thủy tinh thể 白内障 Báinèizhàng

Học tiếng Trung tại Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên

14 Bệnh tăng nhãn áp 青光眼 Qīngguāngyǎn

15 Bệnh võng mạc 视网膜病变 Shìwǎngmó bìngbiàn

16 Màng trước võng mạc 视网膜前膜 Shìwǎngmó qián mó

17 Huyết khối mạch máu v视网膜血管血栓Shìwǎngmó xiěguǎn xuèshuān

18 Xuất huyết võng mạc 眼底出血 Yǎndǐ chūxiě

19 Bệnh võng mạc do tiểu đường糖尿病视网膜病变Tángniàobìng shìwǎngmóbìngbiàn

20 Thoái hóa điểm vàng 黄斑变性 Huángbān biànxìng

21 Phù hoàng điểm 黄斑水肿 Huángbān shuǐzhǒng

22 Viêm thần kinh thị giác 视神经炎 Shìshénjīng yán

23 Viêm tủy sống thần kinh thị giác 视神经脊髓炎 Shìshénjīng jǐsuǐ yán

24 Viêm túi lệ 泪囊炎 Lèi náng yán

25 Tắc tuyến lệ 眼泪管堵塞 Yǎnlèi guǎn dǔsè

26 Khô mắt 干眼症 Gān yǎn zhèng

27 Viêm củng mạc 巩膜炎 Gǒngmó yán

28 Củng mạc mắt vàng 巩膜黄染 Gǒngmó huáng rǎn

29 Xuất huyết củng mạc 巩膜出血 Gǒngmó chūxiě

30 Viêm kết mạc 结膜炎 Jiémó yán

31 Xung huyết kết mạc 结膜充血 Jiémó chōngxuè

32 Viêm giác mạc 角膜炎 Jiǎomó yán

33 Giác mạc hình nón (giác mạc hình chóp, Keratoconus)圆锥角膜 Yuánzhuī jiǎomó

34 Sụp mí 眼睑下垂 Yǎnjiǎn xiàchuí

35 Viêm bờ mi 睑炎 Jiǎn yán

Chúc các bạn học tốt tiếng Trung !

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK