VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 10
  • 6011
  • 13,279,728

Từ vựng tiếng trung chủ đề các loại trái cây

  03/07/2017

Từ vựng tiếng trung chủ đề các loại trái cây

Cách gọi tên các loại trái cây bằng tiếng Hoa, tiếng Trung, Đài Loan. Tiếng Trung Hoàng Liên tiếp tục cung cấp vốn từ vựng tiếng Trung với những từ tiếng trung cơ bản nhất về cách gọi tên các loại trái cây bằng tiếng Hoa. Bạn sẽ dễ dàng mua bán khi nắm được cách gọi tên các loại trái cây này.

橙子 Chéngzi Cam

榴 Líu lián Sầu riêng

石榴 Shílíu Lựu

人心果 Rén xin guỏ Samboche

释迦果 Shì jia guỏ Na

蕃荔枝 Fan-lì zhi Na

荔枝 Lì zhi Vải

山竺 Shan- zhú Măng cụt

香蕉 Xiangjiao Chuối

梨子 Lí zi Lê

橘子 Jú zi Quýt

拧檬 Níng méng Chanh

蕃石榴 Fan- shí líu ổi

巴乐 Ba- lè ổi

芒果 Máng guỏ Xoài

葡萄 Pútao Nho

木瓜 Mù gua- Đu đủ

西瓜 xi-gua- Dưa hâú

菠萝 Bo-loú Dứa

风梨 Fènglí Dứa

菠萝蜜 Bo-luómì Mít

苹果 Píngguỏ Táo (bom)

李子 Lỉ zi Quả lý

椰子 Ye- zi Qủa dừa

李子 mận

佛手瓜 quả su su

椰子 quả dừa

人参果 saboche hay hồng xiêm

樱桃 anh đào (cheery)

火龙果 huo-long-guo thanh long

玉米 yu-mi bắp

红枣 hong-zao táo tàu

黑枣 hei-zao táo tàu đen

草莓 cao-mei dâu

甘蔗 gan-zhe mía

柚子 (西柚) you-zi (xi-you) bưởi

桂圆 gui-yuan nhãn

杨桃 yang-tao khế

芭蕉 ba-jiao chuối sứ

红毛丹 hong-mao-dan chôm chôm

蛋黄果 dan-huang-guo trái trứng gà

柿子 shi-zi trái hồng

红毛丹 hóngmáodān (Chôm chôm )

黄皮果 huángpíguǒ (Bòn bon )

莲雾或云雾 liānwù yúnwù (Trái Mận của miền nam)

槟榔 bīngláng (quả cau )

龙眼 lóngyǎn (nhãn)

Cách gọi tên các loại trái cây bằng tiếng Hoa, cung cấp cho người học phát âm tiếng trung vốn từ vựng tiếng Hoa phong phú hơn. Cùng học tiếng trung giao tiếp hàng ngày với những từ vựng về trái cây cơ bản nhất nhé!

 

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK