VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 9
  • 5935
  • 13,279,652

TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ KHÍ CHẤT

  17/09/2020

===>TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ KHÍ CHẤT<===

==============================

1. 喜爱 xǐ'ài : thích

2. 愤怒 fènnù : giận dữ, tức giận

3. 无聊 wúliáo : buồn tẻ

4. 信任 xìnrèn : sự tin cẩn, tín nhiệm

5. 创造力 chuàngzào lì : tính sáng tạo

6. 危机 wéijī : cuộc khủng hoảng

7. 好奇心 hàoqí xīn : tính hiếu kỳ

8. 失败 shībài : sự thất bại

9. 抑郁 yìyù : hậm hực, uất ức

10. 绝望 juéwàng : nỗi tuyệt vọng

11. 失望 shīwàng : sự thất vọng

12. 不信任 bù xìnrèn : sự nghi kỵ

13. 疑问 yíwèn : sự hoài nghi

14. 梦想 mèngxiǎng : mơ tưởng, ảo tưởng

15. 疲劳 píláo : sự mệt mỏi

16. 恐惧 kǒngjù : nỗi sợ,

17. 争吵 zhēngchǎo : cuộc cãi lộn (đánh lộn, tranh đấu)

18. 友谊 yǒuyì : tình bạn

19. 乐趣 lèqù : niềm vui thú

20. 悲伤 bēishāng : nỗi đau buồn

21. 鬼脸 guǐliǎn : vẻ nhăn nhó

22. 幸福 xìngfú : niềm hạnh phúc

23. 希望 xīwàng : niềm hy vọng

24. 饥饿 jī'è : cơn đói

25. 兴趣 xìngqù : mối quan tâm

26. 喜悦 xǐyuè : niềm vui

27. 吻 wěn : nụ hôn

28. 寂寞 jìmò : sự cô đơn

29. 爱 ài : tình yêu

30. 忧郁 yōuyù : nỗi u sầu

31. 心情 xīnqíng : tâm trạng

32. 乐观 lèguān : sự lạc quan

33. 恐慌 kǒnghuāng : sự hoảng loạn

34. 困惑 kùnhuò : sự lúng túng

35. 拒绝 jùjué : sự chối từ

36. 关系 guānxì : mối quan hệ

37. 请求 qǐngqiú : yêu cầu

38. 大叫 dà jiào : tiếng la hét

39. 安全 ānquán : an toàn

40. 惊恐 jīng kǒng : cú sốc

41. 微笑 wéixiào : nụ cười

42. 温柔 wēnróu : sự dịu dàng

43. 思维 sīwéi : tư duy

44. 思考 sīkǎo : suy ngẫm.

==========================================

Mời các bạn có nhu cầu học tiếng trung cơ bản từ đầu, học trung giao tiếp tại trung tâm tiếng trung uy tín và lâu năm nhất tại Hà NộiTRUNG TÂM TIẾNG TRUNG HOÀNG LIÊN

❤HOTLINE: Thầy Ths Phạm Hoàng Thọ  0977.941.896

✿Địa chỉ: Số 6-C1, tập thể giáo viên, ĐHNN, ĐHQG, Cầu Giấy, Hà Nội (Đi vào ngõ 261 đường Trần Quốc Hoàn, hướng gần đường Phạm Văn Đồng

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK