VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 20
  • 4033
  • 13,277,750

TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ DIỆN MẠO

  03/07/2020

TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ DIỆN MẠO
=======================
1. 高 Gāo:Cao
2. 矮 Ǎi: Thấp
3. 胖 Pàng: Béo
4. 瘦 Shòu: Gầy
5. 长相 Zhǎngxiàng: Tướng mạo, mặt mũi
6. 身材 Shēncái: Dáng vóc
7. 秃顶 Tūdǐng: Hói đầu
8. 戴眼镜 Dài yǎnjìng: Đeo kính
9. 双眼皮 Shuāng yǎnpí: Mắt 2 mí
10. 酒窝 Jiǔwō: Lúm đồng tiền
11. 高鼻梁 Gāo bíliáng: Sống mũi cao
12.单眼皮 Dānyǎnpí: Mắt 1 mí
13.痣 Zhì: Nốt ruồi
14.疤痕 Bāhén: Sẹo, vết sẹo
15.络腮胡 Luòsāi hú: Râu quai nón
16.五官端正 Wǔguān duānzhèng: Khuôn mặt cân đối
17.高颧骨 Gāo quán gǔ: Gò má cao
18.肤色 Fūsè: Màu da
19.柔弱 Róuruò: Ẻo lả, yếu đuối
20.结实 Jiēshi: Khỏe mạnh, vạm vỡ
21.苗条 Miáotiáo: Thon thả, mảnh mai
22.清秀 Qīngxiù: Thanh tú
23.和蔼 Hé'ǎi: Hòa nhã
24.丑陋 Chǒulòu: Xấu xí
25.凶恶 Xiōng'è: Hung dữ

**************************************************************

Mời các bạn có nhu cầu học tiếng trung cơ bản từ đầu, học trung giao tiếp tại trung tâm tiếng trung uy tín và lâu năm nhất tại Hà Nội

TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG HOÀNG LIÊN

❤HOTLINE: Thầy Ths Phạm Hoàng Thọ  0977.941.896

✿Địa chỉ: Số 6-C1, tập thể giáo viên, ĐHNN, ĐHQG, Cầu Giấy, Hà Nội (Đi vào ngõ 261 đường Trần Quốc Hoàn, hướng gần đường Phạm Văn Đồng)

 

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK