VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 19
  • 3834
  • 13,277,551

Từ vựng HSK quan trọng

  04/11/2020

Từ vựng HSK quan trọng

STT

Tiếng Trung

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

HSK

1

阿姨

Āyí

cô, dì

HSK3

2

a

a à ừ ờ

HSK3

3

ǎi

thấp

HSK3

4

ài

yêu

HSK1

5

爱好

àihào

yêu thích, thích

HSK3

6

爱情

àiqíng

tình yêu, tình ái

HSK4

7

安静

ānjìng

yên lặng

HSK3

8

安排

ānpái

sắp xếp, sắp đặt, bố trí

HSK4

9

安全

ānquán

an toàn

HSK4

10

àn

tối, u ám, thầm, vụng trộm

HSK4

11

按时

ànshí

đúng hạn

HSK4

12

按照

ànzhào

căn cứ, dựa theo

HSK4

13

tám

HSK1

14

lấy, đem

HSK3

15

爸爸

bàba

bố

HSK1

16

ba

nhé, nhá

HSK2

17

bái

trắng, bạc

HSK2

18

bǎi

trăm

HSK2

19

bān

lớp

HSK3

20

bān

chuyển đi

HSK3

21

bàn

nửa

HSK3

22

办法

bànfǎ

biện pháp, cách

HSK3

23

办公室

bàngōngshì

văn phòng

HSK3

24

帮忙

bāngmáng

giúp, giúp đỡ

HSK3

25

帮助

bāngzhù

giúp, giúp đỡ

HSK2

26

bāo

bao, túi

HSK3

27

包括

bāokuò

bao gồm

HSK4

28

bǎo

no

HSK3

29

保护

bǎohù

bảo vệ, giữ gìn

HSK4

30

保证

bǎozhèng

đảm bảo  

HSK4

31

bào

ôm, bế

HSK4

32

抱歉

bàoqiàn

xin lỗi

HSK4

Mời các bạn có nhu cầu học tiếng trung cơ bản từ đầu, học trung giao tiếp tại trung tâm tiếng trung uy tín và lâu năm nhất tại Hà NộiTRUNG TÂM TIẾNG TRUNG HOÀNG LIÊN

❤HOTLINE: Thầy Ths Phạm Hoàng Thọ  0977.941.896

✿Địa chỉ: Số 6-C1, tập thể giáo viên, ĐHNN, ĐHQG, Cầu Giấy, Hà Nội

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK