VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 9
  • 58
  • 13,280,143

Từ vựng Tiếng Trung về Kẹo

  25/08/2017

Từ vựng Tiếng Trung về Kẹo 

Kẹo là món khoái khẩu của bọn trẻ, nên các từ vựng về kẹo sẽ giúp chúng ta dễ lựa chọn hơn, phong phú hơn trong vốn từ tiếng Trung, tạo tiền đề cho giao tiếp tốt tiếng Hán trong thực tiễn.

1 Kẹo bông 棉花糖 miánhuā táng

2 kẹo bơ mềm 奶油软糖 nǎiyóu ruǎn táng

3 Kẹo bơ sữa 奶油夹心糖 nǎiyóu jiāxīn táng

4 Kẹo cao su 口香糖 kǒuxiāngtáng

5 Kẹo chanh 柠檬水果糖 níngméng shuǐguǒ táng

6 Kẹo có mùi rượu brandy 白兰地酒味糖 báilándì jiǔ wèi táng

7 Kẹo cứng 硬糖 yìng táng

8 Kẹo dẹt 扁形糖果 biǎnxíng tángguǒ

9 Kẹo dừa 椰子糖 yēzi táng

10 Kẹo hoa quả 水果硬糖 shuǐguǒ yìng táng

11 Kẹo lạc (kẹo đậu phộng) 花生糖 huāshēng táng

12 Kẹo lạc sôcôla 可可花生糖 kěkě huāshēng táng

13 Kẹo mềm có nhân 夹心软糖 jiāxīnruǎn táng

14 Kẹo mềm nhân (lòng trắng) trứng hạnh nhân杏仁蛋白软糖 xìngrén dànbái ruǎn táng

15 Kẹo mềm nhân sôcôla 巧克力夹心软糖 qiǎokèlì jiā xīnruǎn táng

16 Kẹo sôcôla 巧克力糖 qiǎokèlì táng

17 Kẹo sôcôla đồng tiền vàng 金币巧克力 jīnbì qiǎokèlì

18 Kẹo sôcôla hạt tròn 圆形巧克力糖 yuán xíng qiǎokèlì táng

19 Kẹo sôcôla hình trứng 蛋形巧克力 dàn xíng qiǎokèlì

20 Kẹo sôcôla mềm 巧克力软糖 qiǎokèlì ruǎn táng

21 Kẹo sôcôla nhân bơ sữa奶油夹心巧克力糖nǎiyóu jiā xīn qiǎokèlìtáng

22 Kẹo sôcôla nhân rượu 酒心巧克力 jiǔ xīn qiǎokèlì

23 Kẹo sôcôla sữa 巧克力奶糖 qiǎokèlì nǎi táng

24 Kẹo sôcôla thỏi 条形巧克力 tiáo xíng qiǎokèlì

25 Kẹo sôcôla viên 巧克力粒糖 qiǎokèlì lì táng

26 Kẹo sữa mềm 乳脂软糖 rǔzhī ruǎn táng

27 Kẹo thập cẩm 什锦糖果 shíjǐn tángguǒ

28 Kẹo xốp 炒米糖 chǎomǐ táng

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK