VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 54
  • 2176
  • 14,434,667
Lịch Khai Giảng tháng này

THỂ THAO MÙA ĐÔNG

  03/11/2020

THỂ THAO MÙA ĐÔNG

1 冰上溜石 /Bīng shàng liū shí /: bi đá trên băng

2 护墙 /Hùqiáng/: bức tường bảo vệ

3. 上山吊椅 /Shàngshān diào yǐ /: cáp treo lên núi

4 终点 /Zhōngdiǎn /: đích

5 起点 /Qǐdiǎn/ : điểm xuất phát

6 人工冰道 /Réngōng bīng dào/: đường băng nhân tạo

7 滑道 / Huádào /: đường trượt

8 滑雪杖 /Huáxuě zhàng/ : gậy trượt tuyết

9 冰鞋 Bīngxié/: giày trượt băng

10 冰球 /Bīngqiú/ : khúc côn cầu trên băng

11 滑冰运动/Huábīngyùndòng/ : môn trượt băng

12 滑雪运动Huáxuěyùndòng: môn trượt tuyết

13 有舵雪橇运动Yǒuduòxuěqiāoyùndòng: môn trượt xe trên băng

14 掷球Zhìqiú: ném bi

15 跳台飞跃Tiàotáifēiyuè: nhảy từ cầu bật

16 跳雪Tiàoxuě: nhảy tuyết

17 人造冰场Rénzàobīngchǎng: sân trượt băng nhân tạo

18 滑雪装Huáxuězhuāng: trang phục trượt tuyết

19 双人滑冰Shuāngrénhuábīng: trượt băng đôi

20 单人滑冰Dānrénhuábīng: trượt băng đơn

21 花样滑冰Huāyànghuábīng: trượt băng nghệ thuật

22 速度滑冰Sùdù huábīng: trượt băng tốc độ

23 轮式滑冰Lúnshìhuábīng: trượt băng trên bánh xe

24 回转Huízhuǎn: trượt theo đường ziczac

25 马拉滑雪Mǎlāhuáxuě: trượt tuyết có ngựa kéo

26 越野滑雪Yuèyě huáxuě: trượt tuyết việt dã

27 滑雪板Huáxuěbǎn: ván trượt tuyết

*******************************************************

Mời các bạn có nhu cầu học tiếng trung cơ bản từ đầu, học trung giao tiếp tại trung tâm tiếng trung uy tín và lâu năm nhất tại Hà NộiTRUNG TÂM TIẾNG TRUNG HOÀNG LIÊN

❤HOTLINE: Thầy Ths Phạm Hoàng Thọ  0977.941.896

✿Địa chỉ: Số 6-C1, tập thể giáo viên, ĐHNN, ĐHQG, Cầu Giấy, Hà Nội

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK