VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 42
  • 2416
  • 14,434,907
Lịch Khai Giảng tháng này

194 TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ KHÍ TƯỢNG TRONG TIẾNG TRUNG

  15/08/2020

194 TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ KHÍ TƯỢNG TRONG TIẾNG TRUNG:

1. Khí áp kế: 气压计 Qìyā jì
2. Nhiệt kế: 温度计 wēndùjì
3. Pha ren hai: 华氏 huáshì
4. Xen-si-uyt: 摄氏 shèshì
5. Khí áp kế thủy ngân: 水银气压计 shuǐyín qìyā jì
6. Máy đo tốc độ gió: 风速计 fēngsù jì
7. Cột hướng gió: 风向标 fēngxiàngbiāo
8. Vệ tinh khí tượng: 气象卫星 qìxiàng wèixīng
9. Tàu quan trắc khí tượng: 气象观测船 qìxiàng guāncè chuán
10. Tên lửa khí tượng: 气象火箭 qìxiàng huǒjiàn
11. Quan trắc bằng ra đa: 雷达观测 léidá guāncè
12. Chòi khí tượng: 百页箱 bǎi yè xiāng
13. Máy đo lượng mưa: 雨量器 yǔ liáng qì
14. Máy đo lượng mưa tuyết rơi: 雪量器 xuě liáng qì
15. Trạm khí tượng: 气象观测站 qìxiàng guāncè zhàn
16. Trạm động đất: 地震观测站 dìzhèn guāncè zhàn
17. Bản đồ thời tiết: 气象图 qìxiàng tú
18. Bản đồ khí hậu: 气候图 qìhòu tú
19. Bản đồ sao: 星图 xīng tú
20. Bản đồ mây: 云图 yúntú
21. Khí tượng kế: 气象计 qìxiàng jì
22. Máy đo thủy triều: 潮位测量仪 cháowèi cèliáng yí
23. Khí hậu lục địa: 大陆性气候 dàlù xìng qìhòu
24. Khí hậu đại dương: 海洋性气候 hǎiyáng xìng qìhòu
25. Khí hậu nhiệt đới: 热带气候 rèdài qìhòu
26. Khí hậu cận nhiệt đới: 亚热带气候 yàrèdài qìhòu
27. Khí hậu ôn đới: 温带气候 wēndài qìhòu
28. Khí hậu gió mùa: 季风气候 jìfēngqìhòu
29. (trời) nắng,hửng: 晴 qíng
30. Nhiều mây: 多云 duōyún
31. Trời âm u: 阴天 yīn tiān
32. Mưa nhỏ: 小雨 xiǎoyǔ
33. Mưa rào nhỏ: 小阵雨 xiǎo zhènyǔ
34. Cơn mưa (mưa rào): 阵雨 zhènyǔ
35. Mưa: 雨 yǔ
36. Sấm: 雷 léi
37. Chớp: 闪电 shǎndiàn
38. Mưa rào có sấm chớp: 雷阵雨 léizhènyǔ
39. Sương mù nhẹ: 薄雾 bó wù
40. (sương) mù: 雾 wù
41. Khí quyển: 大气 dà qì
42. Khí áp (áp lực không khí): 压气 yā qì
43. Áp cao: 高气压 gāo qìyā
44. Áp thấp: 低气压 dī qìyā
45. Ôn lưu: 暖流 nuǎnliú
46. Hàn lưu: 寒流 hánliú
47. Lãnh phong (vùng không khí lạnh chiếm ưu thế): 冷锋 lěngfēng
48. Noãn phong (vùng không khí nóng chiếm ưu thế): 暖锋 nuǎn fēng
49. Vùng tĩnh lặng: 静止锋 jìngzhǐ fēng
50. Vùng ngột ngạt: 锢囚锋 gù qiú fēng
51. Luồng nước nóng: 热浪 rèlàng
52. Luồng nước lạnh: 寒潮 háncháo
53. Giải mưa: 雨带 yǔ dài
54. Mây mưa: 雨云 yǔ yún
55. Lượng mưa: 降雨量 jiàngyǔliàng
56. Cường độ lượng mưa: 雨量强度 yǔliàng qiángdù
57. Mưa phùn: 毛毛雨 máomaoyǔ
58. Mưa rào: 暴雨 bàoyǔ
59. Mưa thiên thạch: 陨石雨 yǔnshí yǔ
60. Mưa tuyết: 雨夹雪 yǔ jiā xuě
61. Sương: 露 lù
62. Sương: 霜 shuāng
63. Băng: 冰 bīng
64. Tuyết: 雪 xuě
65. Cơn dông mưa đá: 冰暴 bīng bào
66. Cầu vồng: 虹 hóng
67. Cực quang: 极光 jíguāng
68. Ảo ảnh: 海市蜃楼 hǎishìshènlóu
69. Lượng tuyết rơi: 降雪量 jiàngxuě liàng
70. Gió bão: 风暴 fēngbào
71. Mưa bão: 雨暴 yǔ bào
72. Bão tuyết: 雪暴 xuě bào
73. Bão cát: 沙暴 shābào
74. Sấm chớp mưa bão: 雷暴 léibào
75. Gió mùa: 季风 jìfēng
76. Lốc xoáy, vòi rồng: 龙卷风 lóngjuǎnfēng
77. Xoáy: 旋风 xuànfēng
78. Bão: 台风 táifēng
79. Gió mùa: 信风 xìn fēng
80. Lặng gió: 无风,零级风 wú fēng, líng jífēng
81. Gió cấp 1: 软风,一级风 ruǎn fēng, yī jí fēng
82. Gió nhẹ, gió cấp 3: 微风,三级风 wéifēng, sān jí fēng
83. Gió mạnh, gió cấp 6: 强风,六级风 qiángfēng, liù jí fēng
84. Gió mạnh, gió cấp 7: 疾风,七级风 jí fēng, qī jí fēng
85. Gió to, gió cấp 8: 大风,八级风 dàfēng, bā jí fēng
86. Gió giật, gió cấp 9: 烈风,九级风 lièfēng, jiǔ jí fēng
87. Cuồng phong, gió cấp 10: 狂风,十级风 kuángfēng, shí jí fēng
88. Gió bão, gió cấp 11: 暴风,十一级风 bào fēng, shíyī jí fēng
89. Gió lốc, gió cấp 12: 飓风,十二级风 jùfēng, shí’èr jí fēng
90. Sức gió: 风力 fēnglì
91. Cấp gió: 风级 fēng jí
92. Bản đồ về gió: 风图 fēng tú
93. Núi lở: 山崩 shānbēng
94. Biển động: 海啸 hǎixiào
95. Hải chấn (động đất dưới đáy biển): 海震 hǎi zhèn
96. Động đất: 地震 dìzhèn
97. Tâm động đất: 震中 zhènzhōng
98. Nơi phát ra động đất: 震源 zhènyuán
99. Cấp độ động đất: 震级 zhènjí
100. Tuyết lở: 雪崩 xuěbēng
101. Đất đá trôi: 泥石流 níshíliú
102. Núi lửa phun: 火山喷发 huǒshān pēnfā
103. Núi lửa: 火山 huǒshān
104. Núi lửa đang hoạt động: 活火山 huó huǒshān
105. Núi lửa ngừng hoạt động: 休火山 xiūhuǒshān
106. Núi lửa ngừng hoạt động hẳn: 死火山 sǐ huǒshān
107. Miệng núi lửa: 火山口 huǒshān kǒu
108. Tro bụi núi lửa: 火山灰 huǒshānhuī
109. Hạn hán: 干旱 gānhàn
110. Nước lũ: 洪水 hóngshuǐ
111. Lưu lượng nước lũ: 洪水流量 hóngshuǐ liúliàng
112. Mức nước lũ: 洪水水位 hóngshuǐ shuǐwèi
113. Dự báo nước lũ: 洪水预报 hóngshuǐ yùbào
114. Đỉnh lũ: 洪峰 hóngfēng
115. Đài thiên văn: 天文台 tiānwéntái
116. Kính thiên văn: 天文望远镜 tiānwén wàngyuǎnjìng
117. Đồng hồ thiên văn: 天文钟 tiānwén zhōng
118. Kính hiện hình quang học: 天象仪 tiānxiàng yí
119. Vũ trụ: 宇宙 yǔzhòu
120. Đường vũ trụ: 宇宙线 yǔzhòu xiàn
121. Bụi vũ trụ: 宇宙尘 yǔzhòu chén
122. Dải ngân hà: 银河系 yínhéxì
123. Tinh vân (mây sao): 星云 xīngyún
124. Mây sao ngân hà: 银河星云 yínhé xīngyún
125. Chùm sao: 星座 xīngzuò
126. Sao (tinh tú): 星 xīng
127. Hằng tinh (sao hằng): 恒星 héngxīng
128. Vệ tinh: 卫星 wèixīng
129. Hành tinh: 行星 xíngxīng
130. Ngôi sao mới xuất hiện: 新星 xīnxīng
131. Tuệ tinh: 慧星 huì xīng
132. Đầu tuệ tinh: 慧星头 huì xīng tóu
133. Đuôi tuệ tinh: 慧星尾 huì xīng wěi
134. Sao băng: 流星 liúxīng
135. Thiên thạch: 陨石 yǔnshí
136. Sao sa: 陨星 yǔnxīng
137. Năm ánh sáng: 光年 guāng nián
138. Hệ mặt trời: 太阳系 tàiyángxì
139. Vệt mặt trời: 太阳黑子 tàiyáng hēizǐ
140. Ngôi sao đã tắt: 黑洞 hēidòng
141. Quỹ đạo: 轨道 guǐdào
142. Mặt trời: 太阳 tàiyáng
143. Sao thủy: 水星 shuǐxīng
144. Sao kim: 金星 jīnxīng
145. Trái đất: 地球 dìqiú
146. Sao hỏa: 火星 huǒxīng
147. Sao mộc: 木星 mùxīng
148. Sao thổ: 土星 tǔxīng
149. Sao thiên vương: 天王星 tiānwángxīng
150. Sao hải vương: 海王星 hǎiwángxīng
151. Sao minh vương: 冥王星 míngwángxīng
152. Xoay quanh mặt trời: 公转 gōngzhuàn
153. Tự xoay: 自转 zìzhuǎn
154. Nhật thực vòng: 日环食 rì huán shí
155. Kim thực vòng: 金环食 jīn huán shí
156. Nhật thực một phần: 日偏食 rì piānshí
157. Nhật thực toàn phần: 日全食 rì quánshí
158. Mặt trời mọc: 日出 rì chū
159. Mặt trời lặn: 日落 rìluò
160. Trăng non: 新月 xīn yuè
161. Trăng lưỡi liềm: 蛾眉月 éméi yuè
162. Bán nguyệt (nửa vầng trăng): 半月 bànyuè
163. Trăng khuyết: 凸月 tú yuè
164. Trăng tròn: 满月 mǎnyuè
165. Trăng thượng huyền (lưỡi liềm): 上弦月 shàngxián yuè
166. Trăng hạ huyền: 下弦月 xiàxián yuè
167. Nguyệt thực: 月食 yuè shí
168. Quầng trăng: 月晕 yuè yùn
169. (nước) triều lên triều xuống: 潮涨潮落 cháo zhǎngcháo luò
170. Nước triều rút: 落潮 luò cháo
171. Nước triều lên: 涨潮 zhǎngcháo
172. Vỏ trái đất: 地壳 dìqiào
173. Lòng đất: 地幔 dìmàn
174. Tâm trái đất: 地核 dì hé
175. Trục trái đất: 地轴 dìzhóu
176. Vĩ tuyến: 纬线 wěixiàn
177. Kinh tuyến: 经线 jīngxiàn
178. Vĩ độ: 纬度 wěidù
179. Kinh độ: 经度 jīngdù
180. Đông bán cầu: 东半球 dōngbànqiú
181. Tây bán cầu: 西半球 xībànqiú
182. Bắc bán cầu: 北半球 běibànqiú
183. Nam bán cầu: 南半球 nánbànqiú
184. Vùng khí hậu: 气候带 qìhòu dài
185. Ôn đới: 温带 wēndài
186. Hàn đới: 寒带 hándài
187. Nhiệt đới: 热带 rèdài
188. Cận hàn đới: 亚寒带 yǎ hándài
189. Cận nhiệt đới: 亚热带 yàrèdài
190. Xích đạo: 赤道 chìdào
191. Chí tuyến bắc: 北回归线 běi huíguīxiàn
192. Chí tuyến nam: 南回归线 nán huíguīxiàn
193. Bắc cực: 北极 Běijí
194. Nam cực: 南极 nánjí

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK