Đăng nhập
- 51
- 2088
- 14,434,579
Từ vựng tiếng Trung về ngân hàng
Từ vựng tiếng Trung về ngân hàng, các từ vựng chuyên ngành ngân hàng được sưu tầm bới trung tâm tiếng trung Hoàng Liên gửi đến bạn học tiếng trung.
Từ vựng tiếng trung về ngân hàng
1 In dữ liệu điều động ứơc giá lại vào cuối tháng của tài khoản A/P(gapr) 应付帐款月底重评价异动数据打印Yìngfù zhàng kuǎn yuèdǐzhòng píngjià yìdòng shùjù dǎyìn
2 Lưu trình phục hồi voucher chuyển传票抛转还原流程Chuánpiào pāo zhuǎn
huányuán liúchéng
3 Lưu trình thao tác A/P ước tính暂估应付作业流程Zàn gū yìngfù zuòyè liúchéng
4 Advpur L/C Actg (aapt)预购开状会计作业Yùgòu kāi zhuàng kuàijì zuòyè
5 Advpur L/C application (aapt)预购开状申请作业Yùgòu kāi zhuàng shēnqǐngzuòyè
By TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG HOÀNG LIÊN - Tháng Mười 18, 2016
Từ vựng Tiếng Trung về Tài chính Ngân hàng
6/26/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Tài chính Ngân hàng Tiếng Trung
Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên2/8
6 Advpur L/C payt (aapt) 预购开状付款作业Yùgòu kāi zhuàng fùkuǎn
zuòyè
7 Đầu tư 投资 Tóuzī
8 Bảng đối chiếu của phần hạch toán và tài khoản (aapr) 帐款与分录底
稿核对表Zhàng kuǎn yǔ fēn lù dǐgǎo héduì biǎo
9 Bảng kiểm duyệt của sổ cái và tài khoản chi tiết A/P (aapr) 应付明细帐与
总帐检核表Yìngfù míngxì zhàng yǔ zǒng zhàng jiǎn hé biǎo
10 Biên lai gửi tiền 存款收据 Cúnkuǎn shōujù
11 Biên lai gửi tiền, phiếu gửi tiền (ngân hàng, tín dụng) 存单 Cúndān
12 Cài đặt tham số 参数设定 Cānshù shè dìng
13 Chế độ tiền tệ quốc tế 国际货币制度 Guójì huòbì zhìdù
14 Chi nhánh ngân hàng 银行分行 Yínháng fēnháng
15 Chi phiếu giả, séc giả 伪支票 Wěi zhīpiào
16 Chi phiếu, séc 支票 Zhīpiào
17 Chi tiết báo biểu 报表清单 Bàobiǎo qīngdān
18 Chiết khấu 贴现 Tiēxiàn
19 Chiết khấu ngân hàng 银行贴现 Yínháng tiēxiàn
20 Chu kỳ kinh tế 经济周期 Jīngjì zhōuqí
21 Chứng thực 背书 Bèishū
22 Cô ng ty ủy thác 信托公司 Xìntuō gōngsī
23 Cổ phiếu 股票 Gǔpiào
24 Công trái 公债 Gōngzhài
25 Công trái, tín phiếu nhà nước 国库券 Guókùquàn
26 Công ty tài chính 商业信贷公司(贴现公司)Shāngyè xìndài gōngsī (tiēxiàn gōngsī)
27 Công ty ủy thác đầu tư 信托投资公司 Xìntuō tóuzī gōngsī
28 Cuống phiếu 票根 Piàogēn
29 Đổi tiền mặt 兑现 Duìxiàn
30 Đồng tiền mạnh 硬通货 Yìng tōnghuò
31 Đồng tiền mất góa 货币贬值 Huòbì biǎnzhí
32 Đồng tiền tăng giá 货币增值 Huòbì zēngzhí
6/26/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Tài chính Ngân hàng Tiếng Trung
Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên3/8
33 Đồng tiền yếu 软通货 Ruǎn tōnghuò
34 Dữ liệu cơ bản 基本数据 Jīběn shùjù
35 Dự toán ngân sách nhà nước 国家预算 Guójiā yùsuàn
36 Dự trữ vàng 黄金储备 Huángjīn chúbèi
37 Dư, còn lại 结余 Jiéyú
38 Foreign pur Arrival (aapt) 外购到货作业 Wài gòu dào huò zuòyè
39 Foreign pur Arriving notify (aapt) 外购到单作业 Wài gòu dào dān zuòyè
40 Giám đốc ngân hàng 行长 Xíng zhǎng
41 Giảm phát 通货收缩 Tōnghuò shōusuō
42 Giới thiệu sơ lược về báo biểu 报表简介 Bàobiǎo jiǎnjiè
43 Giới thiệu về hệ thống 系统接口 Xìtǒng jiēkǒu
44 Gửi tiền vào ngân hàng 存款 Cúnkuǎn
45 Hợp tác xã tín dụng 信用合作社 Xìnyòng hézuòshè
46 In bảng chênh lệch hàng nhập vào của B/L (aapr) 提单收货差异表打印Tídān shōu huò chāyì biǎo dǎyìn
47 In bảng chi tiết tài khoản A/P của khách hàng (aapr) 厂商应付帐款 明细表打印Chǎngshāng yìngfù zhàng
kuǎn míngxì biǎo dǎyìn
48 In bảng phân tích theo dõi A/P của maker(aapr) 厂商应付帐龄分析表打印Chǎngshāng yìngfù zhàng líng
fēnxī biǎo dǎyìn
49 In bảng tổng của phần thanh toán (aapr)
付款总表打印 Fùkuǎn zǒng biǎo dǎyìn
50 In bảng tổng hợp của tài kho A/P(aapr) 应付帐款汇总表打印Yìngfù zhàng kuǎn huìzǒngbiǎo dǎyìn
51 In phiếu thanh toán (aapr) 应付凭单打印 Yìngfù píngdān dǎyìn
52 In phiếu thanh toán (aapr) 付款单打印 Fùkuǎn dān dǎyìn
53 In phiếu thông báo B/L (aapr) 提货通知单打印Tíhuò tōngzhī dān dǎyìn
54 In tài khoản chi tiết của tài khoản A/P(aapr) 应付帐款分类 帐打印Yìngfù zhàng kuǎn fēnlèi zhàng dǎyìn
55 Kế toán công 公共会计 Gōnggòng kuàijì
56 Kế toán doanh nghiệp thương mại 商业会计 Shāngyè kuàijì
57 Kế toán khấu hao tài sản cố định 折旧会计 Zhéjiù kuàijì
6/26/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Tài chính Ngân hàng Tiếng Trung
Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên4/8
58 Kế toán máy 电脑化会计 Diànnǎo huà kuàijì
59 Kế toán vốn bằng tiền 成本会计 Chéngběn kuàijì
60 Khôi phục nền kinh tế 经济复苏 Jīngjì fùsū
61 Khủng hoảng kinh tế 经济危机 Jīngjìwéijī
62 Khủng hoảng ngoại hối 外汇危机 Wàihuì wéijī
63 Kinh tế phát triển phồn vinh 经济繁荣 Jīngjì fánróng
64 Lạm phát 通货膨胀 Tōnghuò péngzhàng
65 Lượng tiền mặt lưu thông 货币流通量 Huòbì liútōng liàng
66 Lượng tiền mặt phát hành, lưu hành 纸币发行量 Zhǐbì fāxíng liàng
67 Lưu trình chứng từ L/C hàng nhập 外购信用状到单流程Wài gòu xìnyòng zhuàng dàodān liúchéng
68 Lưu trình điều chỉnh chênh ệch tỷ giá cuối kỳ期末汇差调整流程Qímò huì chà tiáozhěngliúchéng
69 Lưu trình hàng về của L/C hàng nhập 外购信用状到货流程Wài gòu xìnyòng zhuàng dào huò liúchéng
70 Lưu trình mở L/C 信用状开状流程Xìnyòng zhuàng kāi zhuàng liúchéng
71 Lưu trình thao tác chiết khấu hàng trả về 退货折让作业流程Tuìhuò zhé ràng zuòyè liúchéng
72 Lưu trình thao tác chuyển Voucher传票抛转作业 流程Chuánpiào pāo zhuǎn zuòyè liúchéng
73 Lưu trình thao tac thanh toán 付款作业流程 Fùkuǎn zuòyè liúchéng
74 Lưu trình thao tác về hạng mục DM của Maker厂商DM款项作业流程Chǎngshāng DM kuǎnxiàng zuòyè liúchéng
75 Lưu trình thao tác xin tạm ứng cho Maker厂商预付请款作业流程Chǎngshāng yùfù qǐng kuǎn zuòyè liúchéng
76 Lưu trình thao tác xin thanh toán 请款作业流程 Qǐng kuǎn zuòyè liúchéng
77 Lưu trình thao tác xin thanh toán các hạng mục khác 杂项请款作业流程Záxiàng qǐng kuǎn zuòyèliúchéng
78 Máy gửi tiền tự động 自动存取机 Zìdòng cún qǔ jī
79 Mua bán ngoại tệ gián tiếp间接(三角)套汇Jiànjiē (sānjiǎo) tàohuì
80 Mua bán ngoại tệ trực tiếp 直接(对角)套汇 Zhíjiē (duì jiǎo) tàohuì
6/26/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Tài chính Ngân hàng Tiếng Trung
Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên5/8
81 Mục lục chương trình 程序目录 Chéngxù mùlù
82 Ngân hàng 银行家 Yínháng jiā
83 Ngân hàng hợp doanh 合资银行 Hézī yínháng
84 Ngân hàng tư nhân 钱庄 Qiánzhuāng
85 Ngân hàng tư nhân 钱庄 Qiánzhuāng
86 Ngân phiếu 庄票,银票 Zhuāng piào, yín piào
87 Ngoại hối bấp bênh 外汇波动 Wàihuì bōdòng
88 Người chứng thực 背书人 Bèishū rén
89 Người gửi tiền (ngân hàng) 存户 Cúnhù
90 Người môi giới, cò mồi 经纪人 Jīngjì rén
91 Nhập siêu 逆差 Nìchā
92 Nợ dây chuyền 债务链 Zhàiwù liàn
93 Nợ khó đòi, nợ xấu 坏帐 Huài zhàng
94 OnHold Amt Detail (aapr) 留置金额明细表Liúzhì jīn’é míngxì biǎo
95 Phân bổ giá thành hàng nhập khẩu 外购成本分摊 Wài gòu chéngběn fēntān
96 Phiếu thu tiền gửi tiết kiệm 存款单 Cúnkuǎn dān
97 Phòng tín dụng của ngân hàng 银行的信用部 Yínháng de xìnyòng bù
98 Phòng ủy thác của ngân hàng (bộ phận ủy thác trong ngân hàng) 银行的信托部 Yínháng de xìntuō bù
99 Phụ lục 附录 Fùlù
100 Prt Arrvl/ArrvgNt Unmtchd Dtl (aapr) 到货到单未匹配明细表打印Dào huò dào dān wèi pǐpèi míngxì biǎo dǎyìn
101 Prt CRPayt Estimation Summ (aapr)信贷还款预估汇总表打印Xìndài huán kuǎn yù gū huìzǒng biǎo dǎyìn
102 Prt EoM CR ReEval Report (aapr) 信贷月底价值 重评估表打印Xìndài yuèdǐ jiàzhí zhòng pínggū biǎo dǎyìn
103 Prt L/C ArrvgNotify A/P Star (aapr)开状到单应还款统计表打印Kāi zhuàng dào dān yìng huánkuǎn tǒngjì biǎo dǎyìn
104 Prt Payt Simulation Dtl (aapr)模拟付款明细表打印Mónǐ fùkuǎn míngxì biǎo dǎyìn
6/26/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Tài chính Ngân hàng Tiếng Trung
Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên6/8
105 Prt Pur Advance Application (aapr) 预付购料申请书打印Yùfù gòu liào shēnqǐng shū dǎyìn
106 Prt Unmtchd Sti Ret/Deduct (aapr)入库退扣未匹配明细表打印Rù kù tuì kòu wèi pǐpèi míngxì biǎo dǎyìn
107 Séc chưa thanh toán 未付支票 Wèi fù zhīpiào
108 Séc chuyển khoản 转帐支票 Zhuǎnzhàng zhīpiào
109 Séc đã thanh toán 已付支票 Yǐ fù zhīpiào
110 Séc du lịch 旅行支票 Lǚxíng zhīpiào
111 Séc gạch chéo 横线支票 Héng xiàn zhīpiào
112 Séc khống, chi phiếu khống, ngân phiếu không có tài khoản 空头支票 Kōngtóu zhīpiào
113 Séc lệnh (séc ghi tên) 记名支票 Jìmíng zhīpiào
114 Séc ngân hàng, séc tiền mặt 现金支票 Xiànjīn zhīpiào
115 Séc trắng, séc trơn 空白支票 Kòngbái zhīpiào
116 Séc vô danh 不记名支票 Bù jìmíng zhīpiào
117 Sổ cái 总帐 Zǒng zhàng
118 Sổ chi phiếu 支票本 Zhīpiào běn
119 Sổ chi tiết, sổ phụ, sổ con 分户帐 Fēn hù zhàng
120 Sổ ghi nợ, sổ nợ, sổ thu chi日记帐,流水帐Rìjì zhàng, liúshuǐ zhàng
121 Sổ quỹ tiền mặt, sổ thu chi tiền mặt 现金帐 Xiànjīn zhàng
122 Sổ sách kế toán, nghiệp vụ kế toán 簿记 Bùjì
123 Sổ thu chi tiền mặt, sổ quỹ tiền mặt 现金出纳帐 Xiànjīn chūnà zhàng
124 Sổ tiết kiệm 存款单 Cúnkuǎn dān
125 Sở tiết kiệm đường phố 街道储蓄所 Jiēdào chúxù suǒ
126 Sổ tiết kiệ m; sổ ghi tiền gởi ngân hàng; sổ tài khoản存折 Cúnzhé
127 Sở/ Trung tâm giao dịch chứng khoán 股票交易所 Gǔpiào jiāoyì suǒ
128 Sức mua của đồng tiền 货币购买力 Huòbì gòumǎilì
129 Suy thoái kinh tế 经济衰退 Jīngjì shuāituì
130 Suy thoái kinh tế, nền kinh tế tiêu điều 经济萧条 Jīngjì xiāotiáo
131 Tài khoản, số tài khoản 帐号 Zhànghào
6/26/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Tài chính Ngân hàng Tiếng Trung
Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên7/8
132 Tạm dừng thanh toán 止付 Zhǐ fù
133 Tha o tác phát sinh tất cả tài khoản hoá đơn nhập kho (triệt tiêu phần ước tính) (aapp) 进货发票帐款 (冲暂估)整批 产生作业Jìnhuò fāpiào zhàng kuǎn (chōng zàn gū) zhěng pī chǎnshēng zuòyè
134 Tham số hệ thống tài khoản A/P (aaps) 应付帐款系统参数 Yìngfù zhàng kuǎn xìtǒng cānshù
135 Thao tác chuyển voucher tài khoản A/P sang sổ cái (aapp) 应付帐款传票 抛转总帐作业Yìngfù zhàng kuǎn chuánpiào pāo zhuǎn zǒng zhàng zuòyè
136 Thao tác chuyển Voucher vào sổ cái của phần ứơc giá lại vào cuối tháng (gxrp) 月底重评价传票抛转总帐作业Yuèdǐ zhòng píngjià chuánpiào pāo zhuǎn zǒng zhàng zuòyè
137 Thao tác điều chỉnh số hoá đơn phiếu nghiệm thu (aapp) 验收单发票号码修改作业Yànshōu dān fāpiào hàomǎ xiūgǎi zuòyè
138 Thao tác điều động 第单元 异动作业Dì dānyuán yìdòng zuòyè
139 Thao tác maintain chiết khấu hàng trả về của Maker (aapt) 厂商退货折让 维护作业Chǎngshāng tuìhuò zhé ràng wéihù zuòyè
140 Thao tác maintain dữ liệu cơ bản của Maker (apmi) 供应厂商基本数据维护作业Gōngyìng chǎngshāng jīběn shùjù wéihù zuòyè
141Thao tác maintain hạng mục DM của Maker (aapt) 厂商DM款项维护作业Chǎngshāng DM kuǎnxiàng wéihù zuòyè
142 Thao tác maintain hình thức thanh toán (apmi) 付款方式维护 作业Fùkuǎn fāngshì wéihù zuòyè
143 Thao tác maintain phân loại tài khoản (aapi) 帐款类别维护作业 Zhàng kuǎn lèibié wéihù zuòyè
144 Thao tác maintain tài khoản mặc định bộ phận hệ thống tài khoản A/P (aapi) 应付帐款系统 部门预设科目维护作业Yìngfù zhàng kuǎn xìtǒng bùmén yù shè kēmù wéihù zuòyè
145 Thao tác maintain tài khoản phân loại của hệ thống tài khoản A/P (aapi) 应付帐款系统帐款类别科目维护作业Yìngfù zhàng kuǎn xìtǒng zhàng kuǎn lèibié kēmù wéihù zuòyè
146 Thao tác maintain tài khoản thường dùng (aapi) 常用科目维护作业Chángyòng kēmù wéihù zuòyè
147 Thao tác maintain tính chất chứng từ 应付帐款系统 Yìngfù zhàng kuǎn xìtǒng
6/26/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Tài chính Ngân hàng Tiếng Trung
Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên8/8
của hệ thống 7. Tài khoản A/P (aapi) 单据性质维护作业dānjù xìngzhì wéihù zuòyè
148 Thao tác maintain tỷ giá mỗi tháng (aooi) 每月汇率维护作业Měi yuè huìlǜ wéihù zuòyè
149 Thao tác nhận chứng từ hàng nhập (aapt) 外购提单作业 Wài gòu tídān zuòyè
150 Thao tác phân bổ giá thành (aapt) 成本分摊作业 Chéngběn fēntān zuòyè
151 Thao tác phát sinh hàng loạt tài khoản hoá đơn nhập hàng (aapp) 进货发票帐款 整批产生作业Jìnhuò fāpiào zhàng kuǎn zhěng pī chǎnshēng zuòyè
152 Thao tác phát sinh tất cả các chiết khấu xin thanh toán (aapp)请款折让整批产生作业Qǐng kuǎn zhé ràng zhěng pī chǎnshēng zuòyè
153 Thao tác phát sinh tất cả chiết khấu về hàng trả về (aapp) 退货折让整批产生作业Tuìhuò zhé ràng zhěng pī chǎnshēng zuòyè
154 Thao tác phát sinh tất cả phiếu thanh toán của Maker (aapp) 厂商付款单整批产生作业Chǎngshāng fùkuǎn dān zhěng pī chǎnshēng zuòyè
155 Thao tác phát sinh tất cả ước tính về tài khoản nhập hàng không hoá đơn (aapp) 进货无发票帐 款暂估整批产 生作业Jìnhuò wú fāpiào zhàng kuǎn zàn gū zhěng pī chǎnshēng zuòyè
156 Thao tác phục hối voucher chuyển trong hệ thống (aapp) AP系统传票抛 转还原作业AP xìtǒng chuánpiào pāo zhuǎn huányuán zuòyè
157 Thao tác triệt tiêu của phần thanh toán (aapt) 付款冲帐作业 Fùkuǎn chōng zhàng zuòyè
158 Thao tác ứơc giá lại vào cuối tháng của tài khoản A/P (gapp) 应付帐款月底 重评价作业Yìngfù zhàng kuǎn yuèdǐ zhòng píngjià zuòyè
159 Thao tác xin tạm ứng cho Maker (aapt) 厂商预付请款 作业Chǎngshāng yùfù qǐng kuǎn zuòyè
160 Thao tác xin thanh toán của tài khoản A/P các hạng mục khác (aapt) 杂项应付款项请款作业Záxiàng yìngfù kuǎnxiàng qǐng
kuǎn zuòyè
161 Thao tác xin thanh toán hạng mục A/P các loại khác (aapt) 杂项应付款项请款作业Záxiàng yìngfù kuǎnxiàng qǐng kuǎn zuòyè
162 Thao tác xin thanh toán hoá đơn nhập hàng của Maker (aapt)厂商进货发票请款作业Chǎngshāng jìnhuò fāpiào qǐng kuǎn zuòyè
163 Thấu chi 透支 Tòuzhī
164 Thẻ tín dụng 信用卡 Xìnyòngkǎ
Như vậy các bạn vừa học xong các từ vựng tiếng trung liên quan đến lĩnh vực ngân hàng. Trên đây là những từ vựng ngân hàng hay được sử dụng và hy vọng bài học giúp ích cho các bạn làm trong lĩnh vực ngân hàng tại Trung Quốc, Đài Loan, hay các bạn hay phải giao dịch với đối tác có sử dụng tiếng trung!
Bình luận
Tin tức mới
Từ "lóng" hay được giới trẻ Trung Quốc sử dụng
Từ "lóng" hay được giới trẻ Trung Quốc sử dụng
Từ "lóng" hay được giới trẻ Trung Quốc sử dụng
Từ "lóng" hay được giới trẻ Trung Quốc sử dụng
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Marketing – Thuật ngữ Marketing
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Marketing – Thuật ngữ Marketing
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Quảng cáo
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Quảng cáo
Từ vựng tiếng Trung về Linh kiện Điện tử
Từ vựng tiếng Trung về Linh kiện Điện tử
Từ vựng chủ đề quần áo dành cho tín đồ mua sắm trên Taobao, 1688
Từ vựng chủ đề quần áo dành cho tín đồ mua sắm trên Taobao, 1688
Các Thương Hiệu Nổi Tiếng Thế Giới Bằng Tiếng Trung
Các Thương Hiệu Nổi Tiếng Thế Giới Bằng Tiếng Trung
Từ vựng tiếng Trung về sở thích cơ bản nhất thường dùng
Từ vựng tiếng Trung về sở thích cơ bản nhất thường dùng
TÊN LOÀI ĐỘNG VẬT TRUNG VƯỜN THÚ -Phần mềm học tiếng Trung-Trung tâm tiếng Trung uy tín
TÊN LOÀI ĐỘNG VẬT TRUNG VƯỜN THÚ, Phần mềm học tiếng Trung miễn phí, Trung tâm tiếng Trung uy tín tại Cầu Giấy Hà Nội
Từ vựng tiếng Trung về chủ đề nông nghiệp-Phần mềm học tiếng Trung
Từ vựng tiếng Trung về chủ đề nông nghiệp, Phần mềm học tiếng Trung
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ NỘI THẤT-Học tiếng Trung , trung tâm tiếng Trung
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ NỘI THẤT, Học tiếng Trung cho người đi làm, trung tâm tiếng trung tại Hà Nội
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ Y TẾ SỨC KHỎE-Học tiếng Trung, trung tâm tiếng Trung
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ Y TẾ SỨC KHỎE, Học tiếng Trung cho người đi làm, trung tâm tiếng trung tại Hà Nội
Các từ tiếng Trung - TỪ GHÉP THÔNG DỤNG - Học tiếng Trung
TỪ GHÉP THÔNG DỤNG Học tiếng Trung tại Hà Nội
Từ vựng trong tiếng Trung - Nói dối trong tiếng Trung
Nói dối trong tiếng Trung
Các từ tiếng Trung - TỪ VỰNG HOẠT ĐỘNG HÀNG NGÀY - Học tiếng Trung
TỪ VỰNG HOẠT ĐỘNG HÀNG NGÀY. Học tiếng Trung tại Cầu Giấy Hà Nội
Học tiếng Trung giao tiếp mỗi ngày - TỪ VỰNG VỀ TRANG ĐIỂM CHO DỊP TẾT
TỪ VỰNG VỀ TRANG ĐIỂM CHO DỊP TẾT
1000 từ vựng tiếng trung cơ bản - Từ vựng tiếng Trung về Linh kiện Điện tử
Từ vựng tiếng Trung về Linh kiện Điện tử
1000 từ vựng tiếng trung cơ bản-Từ vựng về chuyên ngành Y
Từ vựng về chuyên ngành Y
Từ vựng tiếng trung-TỪ VỰNG MIÊU TẢ VỀ CON NGƯỜI- Học tiếng Trung
TỪ VỰNG MIÊU TẢ VỀ CON NGƯỜI, Học tiếng Trung tại Cầu Giấy Hà Nội
Từ vựng tiếng trung-ĐỒ ĂN VẶT CHỊ EM PHỤ NỮ THÍCH
ĐỒ ĂN VẶT CHỊ EM PHỤ NỮ THÍCH
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG DÙNG TRONG NHÀ HÀNG:
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG DÙNG TRONG NHÀ HÀNG, Học tiếng Trung tại Cầu Giấy Hà Nội
Từ vựng tiếng Trung - về đồ gia dụng trong gia đình (P1)
Từ vựng tiếng Trung về đồ gia dụng trong gia đình (P1)
Từ vựng tiếng Trung - mẫu câu thời tiết và thời gian
Từ vựng mẫu câu thời tiết và thời gian
Từ vựng tiếng Trung - CHỦ ĐỀ :PHÀN NÀN CỦA KHÁCH HÀNG
CHỦ ĐỀ :PHÀN NÀN CỦA KHÁCH HÀNG
Từ vựng tiếng Trung - ĐI DU LỊCH TẠI CÁC QUỐC GIA
ĐI DU LỊCH TẠI CÁC QUỐC GIA
Từ vựng tiếng Trung - TÊN LOÀI ĐỘNG VẬT TRUNG VƯỜN THÚ
TÊN LOÀI ĐỘNG VẬT TRUNG VƯỜN THÚ
Từ vựng tiếng Trung - Tiếng Trung chuyên ngành kĩ thuật thông dụng
Tiếng Trung chuyên ngành kĩ thuật thông dụng
Từ vựng tiếng Trung -TIẾNG TRUNG VỀ CÁC CƠ QUAN NHÀ NƯỚC – SỞ
TIẾNG TRUNG VỀ CÁC CƠ QUAN NHÀ NƯỚC – SỞ
Từ vựng tiếng Trung -TỪ GHÉP THÔNG DỤNG TRONG TIẾNG TRUNG (PHẦN 2)
TỪ GHÉP THÔNG DỤNG TRONG TIẾNG TRUNG (PHẦN 2)
Từ vựng tiếng Trung - 50 TỪ GHÉP THÔNG DỤNG TRONG TIẾNG TRUNG (PHẦN 1)
50 TỪ GHÉP THÔNG DỤNG TRONG TIẾNG TRUNG (PHẦN 1)
Từ vựng tiếng Trung - tiếng Trung trong công sở
Từ vựng tiếng Trung trong công sở
Từ vựng tiếng Trung - Tiếng Trung chủ đề siêu thị và dịch vụ tại siêu thị
Tiếng Trung chủ đề siêu thị và dịch vụ tại siêu thị
Từ vựng tiếng Trung - DANH SÁCH CÁC LOẠI HOA TRONG TIẾNG TRUNG
DANH SÁCH CÁC LOẠI HOA TRONG TIẾNG TRUNG
Từ vựng tiếng Trung - TỔNG HỢP BỘ TỪ GHÉP TIẾNG TRUNG THƯỜNG SỬ DỤNG
TỔNG HỢP BỘ TỪ GHÉP TIẾNG TRUNG THƯỜNG SỬ DỤNG
Từ vựng tiếng Trung -Từ vựng về các loại thức uống
Từ vựng về các loại thức uống
Từ vựng tiếng Trung- NHỮNG KIỂU ĐÀN ÔNG KHÔNG NÊN YÊU.
NHỮNG KIỂU ĐÀN ÔNG KHÔNG NÊN YÊU.
Từ vựng tiếng Trung -Từ vựng 99 họ của người Trung Quốc !!
Từ vựng 99 họ của người Trung Quốc !!
Từ vựng tiếng Trung - các loại hoa quả tiếng Trung
Từ vựng các loại hoa quả tiếng Trung
Từ vựng tiếng Trung - Các loại cà phê
Các loại cà phê , Lớp học tiếng Trung tại Cầu Giấy Hà Nội
Các Thương Hiệu Nổi Tiếng Thế Giới Bằng Tiếng Trung
Các Thương Hiệu Nổi Tiếng Thế Giới Bằng Tiếng Trung
TÊN NHỮNG MÓN ĂN VIỆT NAM BẰNG TIẾNG TRUNG
TÊN NHỮNG MÓN ĂN VIỆT NAM BẰNG TIẾNG TRUNG
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ ÂM NHẠC, HÒA NHẠC
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ ÂM NHẠC, HÒA NHẠC
25 cụm từ tiếng Trung nhất định phải bỏ túi
25 cụm từ tiếng Trung nhất định phải bỏ túi
Từ vựng tiếng Trung một số đồ chơi trẻ em hay dùng nhất
Từ vựng tiếng Trung một số đồ chơi trẻ em hay dùng nhất
Tổng hợp những từ vựng HSK luyện thi HSK đỉnh nhất
Tổng hợp những từ vựng HSK luyện thi HSK đỉnh nhất
100 Từ vựng tiếng Trung về nha khoa nên nhớ
100 Từ vựng tiếng Trung về nha khoa nên nhớ
150 từ vựng tiếng Trung HSK1 cần phải ghi nhớ
150 từ vựng tiếng Trung HSK1 cần phải ghi nhớ
ên Tên các trường đại học có ngành Ngôn ngữ Trung Quốc tại Hà Nội
Tên các trường đại học có ngành Ngôn ngữ Trung Quốc tại Hà Nội
Từ vựng về chủ đề phim ảnh bằng tiếng Trung
Từ vựng về chủ đề phim ảnh bằng tiếng Trung
Từ vựng tiếng Trung về chủ đề nông nghiệp (P1)
Từ vựng tiếng Trung về chủ đề nông nghiệp (P1)
Từ vựng tiếng Trung về chủ đề nông nghiệp (P1)
Từ vựng tiếng Trung về chủ đề nông nghiệp (P1)
Hôm nay các bạn hãy cùng Tiếng Trung Hoàng Liên tìm hiểu những từ vựng về giới cbiz bằng tiếng Trung nhé!
Hôm nay các bạn hãy cùng Tiếng Trung Hoàng Liên tìm hiểu những từ vựng về giới cbiz bằng tiếng Trung nhé!
Động từ thường được sử dụng trong tiếng Trung
Động từ thường được sử dụng trong tiếng Trung
Tên các con phố Hà Nội bằng tiếng Trung
Tên các con phố Hà Nội bằng tiếng Trung
Ý nghĩa của các con số trong tiếng Trung
Ý nghĩa của các con số trong tiếng Trung
Từ vựng tiếng Trung chủ đề thịt, trứng và gia cầm
Từ vựng tiếng Trung chủ đề thịt, trứng và gia cầm
Các từ láy thường gặp trong tiếng Trung
Các từ láy thường gặp trong tiếng Trung
36 TÊN GỌI tiền tệ trên thế giới bằng tiếng Trung.
36 TÊN GỌI tiền tệ trên thế giới bằng tiếng Trung.
Từ vựng tiếng Trung về Game Online giải trí
Từ vựng tiếng Trung về Game Online giải trí
Từ vựng tiếng Trung về Linh kiện Điện tử
Từ vựng tiếng Trung về Linh kiện Điện tử
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành XUẤT NHẬP KHẨU
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành XUẤT NHẬP KHẨU
Từ vựng chủ đề đơn xin việc tiếng Trung
Từ vựng chủ đề đơn xin việc tiếng Trung
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ TÌNH YÊU VÀ CÁC MỐI QUAN HỆ
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ TÌNH YÊU VÀ CÁC MỐI QUAN HỆ
Từ vựng tiếng Trung về chủ đề công xưởng P2
Từ vựng tiếng Trung chủ đề công xưởng P2
Gọi tên các loại trà sữa bằng tiếng Trung
Gọi tên các loại trà sữa bằng tiếng Trung
Gọi tên các loại hoa quả bằng tiếng Trung
Gọi tên các loại hoa quả bằng tiếng Trung
Những hoạt động của giới trẻ bằng tiếng Trung
Những hoạt động của giới trẻ bằng tiếng Trung
Từ vựng tiếng Trung về thông tin cá nhân
Từ vựng tiếng trung về thông tin cá nhân
Từ "lóng" hay được giới trẻ Trung Quốc sử dụng
Từ "lóng" hay được giới trẻ Trung Quốc sử dụng
Từ ngoại lai thường gặp trong tiếng Trung
Từ ngoại lai thường gặp trong tiếng Trung
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ TÌNH YÊU VÀ CÁC MỐI QUAN HỆ
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ TÌNH YÊU VÀ CÁC MỐI QUAN HỆ
Từ vựng tiếng Trung về hoạt động của giới trẻ
Từ vựng tiếng Trung về hoạt động của giới trẻ
194 TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ KHÍ TƯỢNG TRONG TIẾNG TRUNG
194 TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ KHÍ TƯỢNG TRONG TIẾNG TRUNG
Thực phẩm ăn sáng truyền thống của người Trung Quốc
Thực phẩm ăn sáng truyền thống của người Trung Quốc
Tên gọi tiếng Trung về 36 Phố phường Hà Nội
Tên gọi tiếng Trung về 36 Phố phường Hà Nội
Tên gọi dân tộc Việt Nam bằng tiếng Trung
Tên gọi dân tộc Việt Nam bằng tiếng Trung
Từ vựng chuyên nghành CHUYỂN PHÁT NHANH trong tiếng trung
Tiếng trung Hoàng liên giới thiệu về các Từ vựng chuyên nghành CHUYỂN PHÁT NHANH trong tiếng trung
DANH TỪ CHỈ THỜI GIAN TRONG TIẾNG TRUNG
Một số danh từ chỉ thời gian thường hay được sử dụng trong tiếng trung giao tiếp được trung tâm tiếng trung Hoàng Liên gửi tới bạn học tiếng trung
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG LIÊN QUAN ĐẾN CORONAVIRUTS
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG LIÊN QUAN ĐẾN CORONAVIRUTS
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ PHÒNG TẮM TRONG TIẾNG TRUNG QUỐC
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ PHÒNG TẮM TRONG TIẾNG TRUNG QUỐC ĐƯỢC SỬ DỤNG TRONG GIAO TIẾP
Từ vựng tiếng trung trong công ty, nhà máy, xưởng
Danh sách các từ vựng liên quan tới nhà máy, nhà xưởng, công ty hay sử dụng
Phân biệt những từ vựng tiếng trung dễ nhầm nhất trong tiếng trung
Phân biệt những từ vựng tiếng trung dễ nhầm nhất
Những địa điểm không nên tập trung đông người trong mùa dịch
Những địa điểm không nên tập trung đông người trong mùa dịch
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ TÌNH YÊU VÀ CÁC MỐI QUAN HỆ
Những từ vựng tiếng trung hay được sử dụng trong tiếng trung và các từ vựng về các mối quan hệ được trung tâm tiếng trung Hoàng Liên gửi đến bạn!
Từ vựng tiếng Trung chủ đề nhà máy, xí nghiệp
Từ vựng tiếng Trung chủ đề nhà máy, xí nghiệp thường hay được sử dụng được trung tâm tiếng trung Hoàng Liên gửi đến bạn học tiếng trung!
CÁC CHỨC DANH TRONG CÔNG TY BẰNG TIẾNG TRUNG
Các chức danh trong công ty bằng tiếng trung được tiếng trung Hoàng Liên gửi đến bạn!
30 TỪ LÁY THƯỜNG GẶP TRONG TIẾNG TRUNG
30 TỪ LÁY THƯỜNG GẶP TRONG TIẾNG TRUNG
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ " KẾ TOÁN".
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ " KẾ TOÁN".
Tên các tỉnh thành Việt Nam trong tiếng Trung Quốc
Tên các tỉnh thành Việt Nam trong tiếng Trung Quốc
Từ vựng chủ đề vật liệu ngũ kim( Phần 2)
Từ vựng chủ đề vật liệu ngũ kim( Phần 2)
Từ vựng chủ đề vật liệu ngũ kim ( Phần 1 )
Từ vựng chủ đề vật liệu ngũ kim ( Phần 1 )
Từ vựng tiếng trung tên các loại bia rượu
Từ vựng tiếng trung tên các loại bia rượu
Từ vựng tiếng Trung chủ đề Vật dụng gia đình
Từ vựng tiếng Trung chủ đề Vật dụng gia đình
CÁCH DÙNG CHỮ 心 TRONG TIẾNG HÁN HIỆN ĐẠI
CÁCH DÙNG CHỮ 心 TRONG TIẾNG HÁN HIỆN ĐẠI
Từ vựng tiếng Trung về đặc sản Việt Nam
Từ vựng tiếng Trung về đặc sản Việt Nam
Từ vựng tiếng Trung về đồ dùng hàng ngày và nội ngoại thất
Từ vựng tiếng Trung về đồ dùng hàng ngày và nội ngoại thất
100 TỪ GHÉP TIẾNG TRUNG THÔNG DỤNG (P2)
100 TỪ GHÉP TIẾNG TRUNG THÔNG DỤNG (P2)
100 TỪ GHÉP TIẾNG TRUNG THÔNG DỤNG (P1)
100 TỪ GHÉP TIẾNG TRUNG THÔNG DỤNG (P1)
Từ vựng tiếng Trung về Tên gọi 54 dân tộc
Từ vựng tiếng Trung về Tên gọi 54 dân tộc
30 TỪ LÁY THƯỜNG GẶP TRONG TIẾNG TRUNG
30 TỪ LÁY THƯỜNG GẶP TRONG TIẾNG TRUNG
Tiếng Lóng trong tiếng Trung 吃香 chīxiāng
Tiếng Lóng trong tiếng Trung 吃香 chīxiāng
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ MẠNG XÃ HỘI
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ MẠNG XÃ HỘI
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ VỀ CÁC MÓN ĂN
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ VỀ CÁC MÓN ĂN
Từ vựng tiếng Trung về các loại quả, trái cây
Từ vựng tiếng Trung về các loại quả, trái cây
Từ vựng tiếng Trung về Các loại Rau, củ
Từ vựng tiếng Trung về Các loại Rau, củ
Từ vựng tiếng Trung chủ đề các loại trà sữa, đồ uống
Từ vựng tiếng Trung chủ đề các loại trà sữa, đồ uống
Từ vựng về các loại hoa quả trong Tiếng Trung
Từ vựng về các loại hoa quả trong Tiếng Trung
Tên các tỉnh thành Việt Năm bằng tiếng Trung
Tên các tỉnh thành Việt Năm bằng tiếng Trung
48 LƯỢNG TỪ TIẾNG TRUNG THÔNG DỤNG NHẤT
1. 把 bă – ghế, dao, ô, bàn chải và các đồ vật có tay cầm 2. 包 bāo – bao thuốc lá, bao đựng các đồ vật 3. 杯 bēi – trà, cà phê, cốc 4. 本 bĕn – sách, tạp chí 5. 部 bù – phim 6. 串 chuàn – các vật thành từng chùm hoặc từng cụm/đàn/bầy như nho, chuối
[Tiếng Trung Phồn Thể] Từ vựng về Siêu Thị!
Danh sách các từ vựng về siêu thị bằng tiếng trung phồn thể nhé
[Tiếng Trung Phồn Thể] Từ vựng về Động Vật!
Các từ vựng về gia súc bằng tiếng trung phồn thể
[Tiếng Trung Phồn Thể] Từ vựng về Môi Trường!
Danh sách các từ liên quan đến môi trường bằng tiếng trung phồn thể được sưu tầm bởi trung tâm tiếng trung Hoàng Liên
[Tiếng Trung Phồn Thể] Cặp từ trái nghĩa!
Danh sách các cặp từ trái nghĩa trong tiếng trung phồn thể
[Tiếng Trung Phồn Thể] Từ vựng về Món Ăn!
Danh sách các món ăn bằng tiếng trung phồn thể là nội dung bài học hôm nay mà trung tâm tiếng trung Hoàng Liên gửi đến bạn học tiếng trung!
[Tiếng Trung Phồn Thể] Từ vựng về Gốm Sứ!
Danh sách các từ vựng về gốm sứ bằng tiếng trung phồn thể!
[Tiếng Trung Phồn Thể] Từ vựng về Xuất Nhập Khẩu và Thuế
Mời các bạn cùng học tiếng trung phồn thể về chủ đề xuất nhập khẩu và thuế nhé
[Tiếng Trung Phồn Thể] Từ vựng về cơ khí!
Danh sách các từ vựng tiếng trung về cơ khí bằng tiếng trung phồn thể
[Tiếng Trung Phồn Thể] Từ vựng về công xưởng
Danh sách các từ vựng chuyên về công sở bằng tiếng trung phồn thể:
[Tiếng Trung Phồn Thể] Từ vựng về mỹ phẩm - Phần 2!
Từ vựng tiếng trung về mỹ phẩm bằng tiếng trung phồn thể
[Tiếng Trung Phồn Thể] Từ vựng về các loại rau ăn!
Các loại rau ăn trong tiếng trung phồn thể được sưu tầm bởi trung tâm tiếng trung Hoàng Liên!
[Tiếng Trung Phồn Thể] Từ vựng tiếng trung thương mại!
Cùng học các từ vựng về tiếng trung thương mại bằng chữ phồn thể!
[Tiếng Trung Phồn Thể] Từ vựng về Ô tô
Hãy cùng tìm hiểu các từ vựng về lĩnh vực ô tô bằng tiếng trung phồn thể các bạn nhé!
[Tiếng Trung Phồn Thể] Các Động Từ
Cùng tiếng trung Hoàng Liên học một số động từ viết bằng chữ tiếng trung phồn thể nhé các bạn!
Từ vựng về căn hộ bằng tiếng trung!
Cùng tiếng trung Hoàng Liên học về các từ vựng liên quan đến căn hộ bằng tiếng trung nhé các bạn!
Từ láy trong tiếng trung!
Mời các bạn cùng học một số từ láy hay được sử dụng trong học tiếng Trung Quốc các bạn nha!
Các bộ phận trên khuôn mặt bằng tiếng trung!
Cùng tiếng trung Hoàng Liên học về các bộ phận trên khuôn mặt nhé các bạn:
Từ vựng về thời gian bằng tiếng trung!
Cùng học các từ vựng về thời gian bằng tiếng trung nào!
500 Từ ghép tiếng trung thông dụng PHẦN 5
Cùng tiếng trung Hoàng Liên tiếp tục học phần cuối cùng của nội dung bài học 500 từ ghép tiếng trung được sử dụng nhiều nhất nhé các bạn. Chúc các bạn học tốt tiếng trung
500 Từ ghép tiếng trung thông dụng PHẦN 4
Cùng tiếng trung Hoàng Liên tiếp tục học phần 4 của nội dung bài học 500 từ ghép tiếng trung được sử dụng nhiều nhất nhé các bạn. Chúc các bạn học tốt tiếng trung
500 Từ ghép tiếng trung thông dụng PHẦN 3
Cùng tiếng trung Hoàng Liên tiếp tục học phần 3 của nội dung bài học 500 từ ghép tiếng trung được sử dụng nhiều nhất nhé các bạn. Chúc các bạn học tốt tiếng trung
500 Từ ghép tiếng trung thông dụng PHẦN 2
Cùng tiếng trung Hoàng Liên tiếp tục học phần 2 của nội dung bài học 500 từ ghép tiếng trung được sử dụng nhiều nhất nhé các bạn. Chúc các bạn học tốt tiếng trung
500 từ ghép tiếng trung PHẦN 1
Cùng tiếng trung Hoàng Liên học 500 từ ghép thông dụng các bạn nhé:
Từ vựng máy bay bằng tiếng trung!
Cùng trung tâm tiếng trung Hoàng Liên tìm hiểu về các từ vựng về máy bay bằng tiếng trung các bạn nha:
Từ vựng đồ dùng học tập
Cùng học tiếng trung về các đồ dùng học tập các bạn nha:
Tên các loại thuốc bằng tiếng trung!
Khi bạn muốn mua thuốc bằng tiếng trung phải dùng những từ như nào để nói về loại thuốc bạn cần mua, cùng trung tâm tiếng trung uy tín học về các từ vựng tiếng trung này nhé
Từ vựng về các loại sách!
Cùng xem các loại sách khi dịch sang tiếng trung như thế nào nhé
Tên các loại rượu bằng tiếng trung!
Cùng tiếng trung Hoàng Liên học về tên các loại rượu các bạn nhé:
[Du lịch] TỪ VỰNG hay dùng PHẦN 2
Dưới đây là bài tổng hợp về các từ vựng tiếng trung hay được sử dụng khi đi du lịch bởi trung tâm tiếng trung Hoàng Liên
[Du lịch] TỪ VỰNG hay dùng PHẦN 1
Mời các bạn cùng trung tâm tiếng trung uy tín Hoàng Liên học về các từ vựng tiếng trung về du lịch hay được sử dụng, giúp các bạn trong các tình huống khi đi du lịch Trung Quốc
Từ vựng thủ công mỹ nghệ
Cùng học về từ vựng trong lĩnh vực thủ công mỹ nghệ bằng tiếng trung cùng tiếng trung Hoàng Liên
Từ vựng tiếng Trung về lĩnh vực than, dầu khí
Từ vựng tiếng Trung về lĩnh vực than, dầu khí
Tiền tệ quốc tế dịch sang tiếng trung
Các loại tiền tệ quốc tế dịch sang tiếng trung sẽ đọc và viết như thế nào, các bạn cùng tìm hiểu với trung tâm tiếng trung Hoàng Liên nhé
Từ vựng về tòa án bằng tiếng trung
Tổng hợp các từ vựng về tòa án trong tiếng Trung Quốc được sưu tầm bởi tiếng trung Hoàng Liên
Từ vựng tiếng Trung về các món ăn vặt tại Việt Nam
Từ vựng tiếng Trung về các món ăn vặt tại Việt Nam
Từ vựng thuê nhà bằng tiếng trung phổ biến
Một trong những hoạt động mà nhiều bạn quan tâm khi sống tại các nước có sử dụng tiếng Trung Quốc chính là đi thuê nhà. Hiểu được quan tâm của các bạn, trung tâm tiếng trung Hoàng Liên gửi đến bạn học một số từ vựng phổ biến để các bạn có thể sử dụng khi
Từ vựng Tiếng Trung về Không gian Vũ trụ
Từ vựng Tiếng Trung về Không gian Vũ trụ
Từ vựng Tiếng Trung chuyên ngành Giải phẫu Y học
Từ vựng Tiếng Trung chuyên ngành Giải phẫu Y học
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành y tế, bác sỹ, bệnh viện
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành y tế, bác sỹ, bệnh viện
Từ vựng Tiếng Trung về Dụng cụ chụp ảnh, máy ảnh
Từ vựng Tiếng Trung về Dụng cụ chụp ảnh, máy ảnh
Từ vựng Tiếng Trung về Dụng cụ làm đẹp
Từ vựng Tiếng Trung về Dụng cụ làm đẹp
Từ vựng tiếng Trung liên quan tới lĩnh vực pháp luật và cảnh sát
Từ vựng tiếng Trung liên quan tới lĩnh vực pháp luật và cảnh sát
Từ vựng tiếng Trung về công nghiệp nặng
Từ vựng tiếng Trung về công nghiệp nặng
Từ vựng tiếng Trung về công nghệ điện tử
Từ vựng tiếng Trung về công nghệ điện tử
Từ vựng tiếng Trung về công ty du lịch
Từ vựng tiếng Trung về công ty du lịch
Các từ vựng tiếng Trung chỉ cơ thể người
Các từ vựng tiếng Trung chỉ cơ thể người
Từ vựng tiếng Trung về chủ đề điện nước
Từ vựng tiếng Trung về chủ đề điện nước
Từ vựng tiếng Trung về chứng khoán và cổ phiếu
Từ vựng tiếng Trung về chứng khoán và cổ phiếu
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành dầu khí
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành dầu khí
Các từ vựng tiếng Trung liên quan tới gạo
Các từ vựng tiếng Trung liên quan tới gạo
Học tiếng Trung qua các từ vựng liên quan tới các loại gỗ
Học tiếng Trung qua các từ vựng liên quan tới các loại gỗ
Từ vựng tiếng Trung về linh kiện điện thoại
Từ vựng tiếng Trung về linh kiện điện thoại được sưu tầm bới trung tâm tiếng trung Hoàng Liên
Từ vựng tiếng Trung dịch vụ trong khách sạn
Từ vựng tiếng Trung dịch vụ trong khách sạn
Từ vựng về thể thao và bơi lội trong tiếng Trung
Các từ vựng về thể thao trong tiếng Trung và các từ vựng liên quan tới bơi lội
Từ vựng về lĩnh vực bưu điện trong tiếng Trung
Từ vựng về lĩnh vực bưu điện trong tiếng Trung
Từ vựng tiếng Trung về phim ảnh, diễn viên điện ảnh
Từ vựng tiếng Trung về phim ảnh, diễn viên điện ảnh
Từ vựng: Dịch tên người nước ngoài ra tiếng trung (Phần 2)
Những tên người nước ngoài, người châu âu được dịch sang tiếng trung.
Các từ vựng tiếng Trung về bóng chuyền
Các từ vựng tiếng Trung về bóng chuyền
Từ vựng tiếng Trung chủ đề bến xe, xe oto
Từ vựng tiếng Trung chủ đề bến xe, xe oto
Từ vựng tiếng trung chủ đề các loại trái cây
Từ vựng tiếng trung chủ đề các loại trái cây Cách gọi tên các loại trái cây bằng tiếng Hoa, tiếng Trung, Đài Loan. Tiếng Trung Hoàng Liên tiếp tục cung cấp vốn từ vựng tiếng Trung với những từ tiếng trung cơ bản nhất về cách gọi tên các loại trái cây b
Từ vựng tiếng Trung về xây dựng phần 13
Từ vựng tiếng Trung về xây dựng phần 13
Từ vựng tiếng Trung về xây dựng phần 12
Từ vựng tiếng Trung về xây dựng phần 12
Từ vựng tiếng Trung về xây dựng phần 11
Từ vựng tiếng Trung về xây dựng phần 11
Từ vựng tiếng Trung về xây dựng phần 10
Từ vựng tiếng Trung về xây dựng phần 10
Từ vựng tiếng Trung về xây dựng phần 9
Từ vựng tiếng Trung về xây dựng phần 9
Từ vựng tiếng Trung về xây dựng phần 8
Từ vựng tiếng Trung về xây dựng phần 8
Từ vựng tiếng Trung về xây dựng phần 7
Từ vựng tiếng Trung về xây dựng phần 7
Từ vựng tiếng Trung chủ đề xây dựng phần 6
Từ vựng tiếng Trung chủ đề xây dựng phần 6
Từ vựng tiếng Trung về xây dựng phần 4
Từ vựng tiếng Trung về xây dựng phần 4
Từ vựng tiếng Trung về xây dựng phần 3
Từ vựng tiếng Trung về xây dựng phần 3
Từ vựng tiếng Trung về xây dựng phần 2
Từ vựng tiếng Trung về xây dựng phần 2
Từ vựng Tiếng Trung chuyên ngành Xây Dựng Phần1
Từ vựng Tiếng Trung chuyên ngành Xây Dựng Phần1 Các từ vựng về xây dựng là các từ vựng chuyên ngành khá phức tạp về mặt ngữ nghĩa, vì phải lý giải chúng trên phương diện thực tế mới có thể hiểu được và nhớ được, phần thu thập từ vựng dưới đây hy vọng t
Từ vựng tiếng Trung liên quan tới truyền hình
Từ vựng tiếng Trung liên quan tới truyền hình Các từ vựng liên quan tới truyền hình luôn gắn liền với cuộc sống thực tế của chúng ta, ai cũng phải xem ti vi, và các từ vựng này luôn được sử dụng trong giao tiếp, có như vậy khẩu ngữ của chúng ta mới tăn
Họ của người Việt Nam dịch sang tiếng Trung theo âm Hán Việt
Họ của người Việt Nam dịch sang tiếng Trung theo âm Hán Việt Tên của người Việt Nam có thể dịch sang tiếng Trung rất đơn giản theo âm Hán Việt, nên chúng ta có thể chọn một số họ của người Trung Quốc dịch đối dịch sang tên tiếng Việt, để trong quá trìn
Từ vựng tiếng Trung về cơ khí
Từ vựng tiếng Trung về cơ khí Các từ vựng cơ khí là các từ vựng chuyên ngành, nói chính xác các từ vựng này yêu cầu phải quá trình tiếng Trung thực tiễn, trong sử dụng giao tiếp.
Các từ tiếng Trung về các linh kiện trên oto
Các từ tiếng Trung về các linh kiện trên oto Khi sử dụng một chiếc oto, các từ vựng về các linh kiện trên xe rất khó để nói sang tiếng Trung, vì các từ vựng này có nét đặc trưng riêng là các từ vựng tiếng Hán chuyên ngành, ở đây tôi có sưu tập một số t
Các từ vựng tiếng Trung về bệnh tật phần 2
Các từ vựng tiếng Trung về bệnh tật phần 2
Từ vựng tiếng Trung bộ phận cơ thể con người
Từ vựng tiếng Trung bộ phận cơ thể con người
Từ vựng tiếng Trung liên quan tới bệnh tật và bệnh viện
Từ vựng tiếng Trung liên quan tới bệnh tật và bệnh viện
Từ vựng tiếng Trung liên quan tới bệnh lý
Từ vựng tiếng Trung liên quan tới bệnh lý
Từ vựng liên quan đến lĩnh vực thuế trong tiếng Hán
Từ vựng liên quan đến lĩnh vực thuế trong tiếng Hán
Từ vựng du lịch qua sân bay, nhà ga ( Phần 1 )
Từ vựng du lịch qua sân bay, nhà ga ( Phần 1 )
Từ vựng bất động sản trong tiếng Trung
Từ vựng bất động sản trong tiếng Trung
Các từ vựng tố tụng hình sự trong tiếng Trung
Các từ vựng tố tụng hình sự trong tiếng Trung
Câu nói từ vựng trong tình yêu bằng tiếng Trung
Câu nói từ vựng trong tình yêu bằng tiếng Trung
Cụm danh từ song âm tiết trong tiếng Trung
Cụm danh từ song âm tiết trong tiếng Trung
Từ vựng tiếng Trung online - các sở thích trong cuộc sống
Từ vựng tiếng Trung online - các sở thích trong cuộc sống
Từ vựng tiếng Trung - Các thực phẩm trong siêu thị
Từ vựng tiếng Trung - Các thực phẩm trong siêu thị
Từ vựng tiếng Trung - Một số ngày nghề cơ bản trong xã hội
Từ vựng tiếng Trung - Một số ngày nghề cơ bản trong xã hội
Từ vựng các môn thể thao trong tiếng Trung
Từ vựng các môn thể thao trong tiếng Trung
Từ vựng tiếng Trung- Các từ vựng liên quan tới công việc
Từ vựng tiếng Trung- Các từ vựng liên quan tới công việc
Từ vựng tiếng Trung giao tiếp- Chủ đề thi cử
Từ vựng tiếng Trung giao tiếp- Chủ đề thi cử
Từ vựng tiếng Hán - Liên quan tới quá trình tố tụng hình sự
Từ vựng tiếng Hán - Liên quan tới quá trình tố tụng hình sự
Từ vựng tiếng Trung - chủ đề ngoại tình
Từ vựng tiếng Trung - chủ đề ngoại tình
Từ vựng về nghề nghiệp trong tiếng Trung
Từ vựng về nghề nghiệp trong tiếng Trung
Từ vựng về lĩnh vực ô tô, cơ khí trong tiếng Trung
Từ vựng về lĩnh vực ô tô, cơ khí trong tiếng Trung
Các trường Đại học tại Việt Nam bằng tiếng Trung
Các trường Đại học tại Việt Nam bằng tiếng Trung
Từ vựng chủ đề máy mọc dụng cụ cho các bạn yêu tiếng Trung
Từ vựng chủ đề máy mọc dụng cụ cho các bạn yêu tiếng Trung
Từ vựng tiếng Hán về đồ uống cho các bạn yêu thích tiếng Hán
Từ vựng tiếng Hán về đồ uống cho các bạn yêu thích tiếng Hán
Từ vựng về Truyền hình cho các bạn tự học tiếng Trung
Từ vựng về Truyền hình cho các bạn tự học tiếng Trung
Từ vựng chủ đề mua sắm cho các bạn tự học tiếng Trung
Từ vựng chủ đề mua sắm cho các bạn tự học tiếng Trung
Tự học tiếng Trung - Từ vựng các con vật
Tự học tiếng Trung - Từ vựng các con vật
Tự học từ vựng tiếng Trung - 利 và những từ liên quan
Tự học từ vựng tiếng Trung - 利 và những từ liên quan
Học tiếng Trung qua các từ vựng tiếng Trung Thương mại
Học tiếng Trung qua các từ vựng tiếng Trung Thương mại
Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên - Từ vựng trái nghĩa
Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên - Từ vựng trái nghĩa
Tự học tiếng Trung online -Từ vựng hoa quả
Tự học tiếng Trung online -Từ vựng hoa quả
từ vựng tiếng Trung theo chủ đề con người
từ vựng tiếng Trung theo chủ đề con người
Lĩnh vực giáo dục - Trung tâm tiếng trung Hoàng Liên
Học tiếng trung tại trung tâm tiếng trung về các từ vựng thuộc lĩnh vực giáo dục
Các từ chỉ vị trí
1.在。。。。。左边 Zài. . . . . Zuǒbiān . Bên trái . 他坐在我左边 Tā zuò zài wǒ zuǒbiān. Anh ta ngồi bên trái tôi .
Học tiếng trung từ vựng chủ đề: Đổi tiền tại ngân hàng
Trung tâm tiếng trung Hoàng Liên giới thiệu các bạn có nhu cầu học tiếng trung các từ vựng trong chủ đề đổi tiền tại ngân hàng
Từ vựng trong ngành máy tính
搜索Tìm kiếm (search)/ sōusuǒ/ 搜索引擎Công cụ tìm kiếm /sōusuǒ yǐnqíng/ 碎片整理Deflagment /suìpiàn zhěnglǐ/ 图标Biểu tượng (item) /túbiāo/ 图像Hình ảnh /túxiàng / 退出Thoát, đăng xuất /tuìch
Đồ thủy sản
海鲜 hǎixiān: Hải sản tươi 海味 hǎiwèi: món ăn hải sản, đồ biển 甲鱼 jiǎyú: ba ba 海水鱼 hǎishuǐ yú: cá biển 鲳鱼 chāng yú cá chim
Cách gọi những người trong gia đình.
爸爸(bàba): Cha, ba, bố 「父亲(fùqin)」là cách gọi tôn kính 妈妈(māma):Mẹ Nếu nói một cách tôn kính thì ta gọi là 「母亲(mǔqin)」。 爷爷(yéye): Ông nội. 「祖父(zǔfù)」là cách gọi tôn kính 奶奶(nǎinai): Bà nội
Từ dùng trong word
Chọn tất cả /全选 /quán xuǎn/ Sao chép ký tự / 复制(字符/fùzhì (zìfú) Cắt 剪切 / jiǎn qiè/ Dán ký tự 粘贴 /zhāntiē/ In văn bản 打印/dǎyìn / Quay lại 返回/fǎnhuí /
Công cụ công nghiệp
通用机械 Máy thông dụng Tōngyòng jīxiè 紧固件、连接件 Bộ phận cố định, khớp nối Jǐn gù jiàn, liánjiē jiàn 轴承 Vòng bi Zhóuchéng 泵 Bơm Bèng 阀门 Van Fámén 刀具、夹具 Dao cụ, đồ gá Dāo jù, jiā jù 传动件 Linh kiện truyền động Chuándòng jiàn 弹簧 Lò so Tánhuáng
Máy trong xây dựng
máy ủi /tuī tǔ jī/ 推土機 máy rải đường /yè yā wā jué jī/ 液压挖掘机 máy xúc lật, xe cẩu /diào chē/ 吊车 máy lu rung /zhèn dòng yā lù jī/ 震动压路机 máy bơm bê tông lưu động /hùn níng tǔ jiǎo bàn yùn shū chē/ 混凝土搅拌运输车 xe lu /yā lù jī/ 压路机 máy kéo /tu
Cơ cấu nhân lực trong nhà máy
工厂机构和管理Gōngchǎng jīgòu hé guǎnlǐ Cơ cấu và quản lý nhà máy 厂医 Chǎngyī bác sĩ nhà máy 门卫 Ménwèi bảo vệ 工厂食堂 Gōngchǎng shítáng bếp ăn nhà máy
Máy tính
MÁY TÍNH 26/04/2014 - 837 lượt xem 计算机房Jìsuànjī fáng 网络安全 Wǎngluò ānquán an ninh mạng 数据安全 Shùjù ānquán an toàn dữ liệu 键盘 Jiànpán bàn phím 控制台 Kòngzhìtái bàn ph
Thiết bị điện tử
电子专用和移动电话词汇 : Từ vựng chuyên dùng cho điện tử và điện thoại di động Diànzǐ zhuānyòng hé yídòng diànhuà cíhuì 数 码 产 品 /shù mǎ chǎn pǐn/: Sản phẩm kỹ thuật số U 盘 /u pán/: USB 数 码 摄 像 头 /shù mǎ shè xiàng tóu/: Máy ảnh kỹ thuật số 移 动 硬 盘
Gia đình, bạn bè
家 Danh từ Gia đình Jiā 爸爸 Danh từ Bố Bàba 妈妈 Danh từ Mẹ Māma 妹妹 Danh từ Em gái Mèimei 姐姐 Danh từ Chị gái Jiějie 爷爷 Danh từ Ông nội Yěyě 奶奶 Danh từ Bà nội Nǎinai 人 Danh từ Người Rén 有 Động từ có Yǒu 请 Động từ Mời Qǐng
Quần áo
服装词汇 T恤 /Di1 xù/ áo phông U字领/U zì lǐng/ cổ chữ U V字领/V zì lǐng/ cổ chữ V 暗袋/Àn dài/ túi trong 百褶裙/Bǎi zhě qún/ váy nhiều nếp gấp 背带裙/Bēidài qún/ váy có dây đeo 背心/ Bèixīn/ áo may ô 蝙蝠衫/ Biānfú shān/ áo kiểu cánh dơi 插袋/Chādài/ túi phụ 长裤/Chán
Tên các quận tại Hà Nội
TÊN CÁC QUẬN, HUYỆN THÀNH PHỐ HÀ NỘI Www.tiengtrunghoanglien.com 巴亭郡 Ba tíng jùn Quận Ba Đình 纸桥郡 Zhǐ qiáo jùn Quận Cầu Giấy 栋多郡 Dòng duō jùn
Từ vựng chỉ số đếm
号 Danh từ Số Hào 号码 Danh từ Số(thẻ ghi số thứ tự) Hào mǎ 电话 Danh từ Điện thoại Diàn huà 多少 Đại từ Bao nhiêu Duō shao 几 Đại từ Mấy Jǐ 一 Số từ Số 1 Yī 二 Số từ Số 2 èr 三 Số từ Số 3 Sān 四 Số từ Số 4 Sì 五 Số từ Số 5
Công an - Cảnh sát - An ninh
1. Bộ công an 公安部 Gōng'ān bù 2. Bộ trưởng công an 公安部长 Gōng'ān bùzhǎng 3. Ty công an tỉnh 省公安厅 Shěng gōng'ān tīng 4. Giám đốc công an tỉnh 厅长 Tīng zhǎng 5. Phó giám đốc công an tỉnh 副厅长 Fù tīng zhǎng 6. Công an thành phố 市公安局 Shì gōng'
Bóng đá
足球Zúqiú Bóng đá Http://tiengtrunghoanglien.com.vn/ 球衣 Qiúyī áo cầu thủ 护腿 Hùtuǐ bảo vệ ống đồng, đệm bảo vệ ống chân 撞墙式传球 Zhuàngqiángsh
Các con vật dưới nước
水族Shuǐzú Động vật dưới nước Http://tiengtrunghoanglien.com.vn/ 鳖 Biē ba ba 章鱼 Zhāngyú bạch tuộc 海豹 Hǎibào báo
Các loại gia vị nấu bếp
调料Tiáoliào Gia vị Http://tiengtrunghoanglien.com.vn/ 生姜、姜 Shēngjiāng, jiāng (cây, củ) gừng 姜黄 Jiānghuáng (cây, củ) nghệ 香茅 Xiāngmáo
Đồ uống
饮料Yǐnliào Thức uống Http://tiengtrunghoanglien.com.vn/ 啤酒 Píjiǔ bia 淡啤酒 Dànpíjiǔ bia nhẹ 瓶装啤酒 Píngzhuāng píjiǔ bia chai 苦啤酒 Kǔpíjiǔ
Quần vợi Tennis
网球Wǎngqiú Quần vợt, Tennis Http://tiengtrunghoanglien.com.vn/ 网球衣 Wǎngqiúyī áo chơi tennis 吊小球 Diào xiǎoqiú bỏ nhỏ 界外无效球 Jièwài wúxiàoqiú bóng ngoài cuộc 界内有效球
Bóng chuyền
排球Páiqiú Bóng chuyền Http://tiengtrunghoanglien.com.vn/ 接发球、一传Jiē fāqiú, yī chuán bắt bước 1, nhận bóng 吊球 Diàoqiú bỏ nhỏ 直线球 Zhíxiànqiú bóng đi thẳng 入网球 Rùwǎngqiú bóng
Bóng rổ
篮球Lánqiú Bóng rổ Http://tiengtrunghoanglien.com.vn/ 篮板 Lánbǎn bảng rổ 接球 Jiēqiú bắt bóng 球出界线 Qiú chū jièxiàn bóng ra ngoài biên 空心球
Chụp ảnh
拍照Pāizhào Chụp ảnh Http://tiengtrunghoanglien.com.vn/ 半身像 Bànshēnxiàng ảnh bán thân (nửa người) 全家福 Quánjiāfú ảnh cả gia đình 人物像 Rénwùxiàng ảnh chân dung 侧
Cửa hàng vật liệu xây dựng
五金建材商店Wǔjīn jiàncái shāngdiàn Cửa hàng vật liệu xây dựng ngũ kim Http://tiengtrunghoanglien.com.vn/ 铰链 Jiǎoliàn bản lề 伸缩铰链 Shēnsuō jiǎoliàn bản lề co giãn 拆卸式铰链 Chāixiès
Cửa hàng đồng hồ
钟表店Zhōngbiǎodiàn CỬA HÀNG ĐỒNG HỒ Www.tiengtrunghoanglien.com 齿轮 Chǐlún bánh răng 钟锤 Zhōngchuí búa đồng hồ 把表拨准
Tiệm cắt tóc
理发店Lǐfǎdiàn Hiệu cắt tóc Www.tiengtrunghoanglien.com 修面刷 Xiūmiànshuā bàn chải cạo râu 发刷 Fǎshuā bàn chải phủi tóc 顶髻 Dǐngjì
Nước giải khát
kě lè 可乐 coke Cola níng méng shuǐ 柠檬水 lemonade nước chanh tươi chéng zhī 橙汁 orange juice nước cam sū dá shuǐ
Từ đối nghĩa
单 [dān] đơn - 双 [shuāng] song 首 [shǒu] đầu - 末 [mò] cuối 你 [nǐ] bạn - 我 [wǒ] tôi
Phép tính đơn giản trong tiếng Trung - Học tiếng trung giao tiếp tại trung tâm tiếng trung Hoàng Liên)
Trung tâm tiếng trung Hoàng Liên giới thiệu đến các bạn các phép tính đơn giản trong tiếng trung.
Chủ đề Du lịch - Tự học tiếng trung
Trung tâm tiếng trung Hoàng Liên giới thiệu đến các bạn từ vựng tiếng trung trong chủ đề DU LỊCH. Từ những từ vựng trên các bạn có thể tự tin sử dụng tiếng trung khi đi du lịch sang các quốc gia nói tiếng Trung nhé:
HỌC PHÍ
Học phí các chương trình học tiếng trung từ cơ bản đến nâng cao, luyện thi tại trung tâm tiếng trung Hoàng Liên!