VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 6
  • 3370
  • 13,087,239

Từ vựng về điện

  25/10/2018
Tiếng Trung Pjnyin Tiếng Việt
摩擦带,绝缘胶带 /mó ca dài , jué yuán jiao dài/ Băng dán
开关插座板 /kai guan cha zuò băn/ Bảng điện có công tắc và ổ cắm
小型电路开关 /xiăo xíng diàn lù kai guan/ Bộ ngắt điện dòng nhỏ
铁锤 /tiĕ chuí/  Cái búa
灯座 /deng zuò/ Chuôi bóng đèn
断路器 /duàn lù qì/ Cái ngắt điện
开关 /kai guan/ Công tắc
灯光开关  /deng guang kai guan/ Công tắc đèn
旋转开关  /xuán zhuăn kai guan / Công tăc vặn
插头 /cha tóu/ phích cắm
保险丝 /băo xiăn si/  Cầu chì
日光灯座 /rì guang deng zuò/ Chuôi đèn ống neon
三核心电线 /san hé xin diàn xiàn/ Dây cáp ba lõi
铅线 /qian xiàn/ Dây chì
铜导线 /tóng dăo xiàn/ Dây dẫn bằng đồng
高电力导线 /gao diàn lì dăo xiàn/ Dây dẫn cao thế
伸缩电线 /shen suo diàn xiàn/ Dây dẫn nhánh
电子用具 /diàn zi yòng jù/ Dụng cụ sửa điện
热塑性电缆 /rè sù xìng diàn lăn/ Dây cáp điện chịu nhiệt
多功能测试表 /duo gong néng cè shì biăo/ Đồng hồ đa năng
电表 /diàn biăo/ Đồng hồ điện
高电压传输线 /gao diàn ya chuán shū xiàn/ Đường dây dẫn cao thế
电流 /diàn liú/ Đường dây truyền tải
球形电灯 /qiú xíng diàn deng/ Đèn bóng tròn
日光灯 /rì guang deng/ Đèn neong
接地插座 /jie dì cha zuò/ ổ điện có dây nối đất
地板下插座 /dì băn xià cha zuò/ ổ điện ẩn dưới sàn
墙上插座 /qiáng shàng cha zuò/ ổ điện tường
熔断器  /róng duàn qì/ ổ cầu chì
适配器  /shì pèi qì/ ổ tiếp hợp
断线钳子 /duàn xiàn qián zi/ kìm bấm dây
胡桃钳 /hú táo qián/ kìm
尖嘴钳 /jian zuĭ qián/ kìm mũi nhọn
剥皮钳 /bo pì qián/ kìm tuốt vỏ
典雅器 /diăn yă qì/ máy ổn áp
点烙铁 /diăn lào tiĕ/  mỏ hàn điện
安全帽 /an quán mào/ mũ an toàn dành cho CN
电缆夹子 /diàn lăn jiá zi/ nẹp cáp
插头 /cha tóu/ phích cắm
伸缩插头 /shen suo cha tóu/ phích cắm (ở một đầu của dây dẫn nhánh)
三相插座 /san xiang cha zuò/ phích cắm ba pha
接地插座 /jie dì cha zuò/ phích cắm có tiếp đất
螺丝起子 /luó si qĭ zi/ tua vít
四点螺丝起子  /sì diăn luó si qĭ zi/ tua vít bốn chiều
结合/导火线 /jié hé / dăo huǒ xiàn nối cầu chì

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK