VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 11
  • 7362
  • 13,252,870

Từ vựng tiếng Trung về than phần 2

  21/09/2017

201 Trạm tăng áp 增压站 zēng yā zhàn

202 Trầm tích biển 海相沉积 hǎi xiàng chénjī

203 Trầm tích lục địa 陆相沉积 lù xiàng chénjī

204 Trữ lượng có thế khai thác 可采储量 kě cǎi chúliàng

205 Trữ lượng dầu 储油量 chú yóu liáng

206 Tài liệu địa chất 地质资料 dìzhí zīliào

207 Tài liệu khoa học 科学资料 kēxué zīliào

208 Tự phun 自喷 zì pēn

209 Tướng biển 海相 hǎi xiàng

210 Tướng lục địa 陆相 lù xiàng

9/21/2017 Từ vựng Tiếng Trung Dầu khí và Mỏ than - HTTPS://TIENGTRUNGHOANGLIEN.COM.VN

https://tiengtrunghoanglien.com.vn/tu-vung-tieng-trung-dau-khi-va-mo-than/ 9/17

211 Tướng tam giác châu 三角洲相 sānjiǎozhōu xiàng

212 Vết lộ 矿苗露头 kuàng miáo lùtóu

213 Vết lộ dầu 油苗 yóu miáo

214 Vết lộ dầu khí 油气苗 yóu qì miáo

215 Vòi xoay 旋转龙头 xuánzhuǎn lóngtóu

216 Vòng chắn dầu 填枓盒 tián dǒu hé

217 Xe bồn chở dầu 油罐汽车 yóu guàn qìchē

218 Xử lý dầu thô 原有处理 yuán yǒu chǔlǐ

219 Acrylonitrile 丙烯腈 bǐngxī jīng

220 Anđêhit (aldehyde) 醛 quán

221 Axêtan đêhit (acetaldehyde),ethanal 乙醛 yǐ quán

222 Axêtilen (acetylene), khí đá 乙炔 yǐquē

223 Axêton (acetone) 丙酮 bǐngtóng

224 Benzene 苯 běn

225 Butađien (butadiene) 丁二烯 dīng èr xī

226 Butylene 丁烯 dīng xī

227 Dầu bay hơi 挥发油 huīfǎyóu

228 Dầu cặn, dầu thải 残油 cán yóu

229 Dầu cốc, nhựa than đá 煤焦油 méi jiāoyóu

230 Dầu diezen (diezen) 柴油 cháiyóu

231 Dầu gốc atphan 沥青基石油 lìqīng jī shíyóu

232 Dầu gốc parafin 石腊吉石油 shílà jí shíyóu

233 Dầu hòa tan 溶解油 róngjiě yóu

234 Dầu hỏa, dầu lửa 煤油 méiyóu

235 Dầu máy 机油 jīyóu

236 Dầu mỏ 石油 shíyóu

237 Dầu nặng, dầu mazut 重油 zhòngyóu

238 Dầu nhiên liệu 燃料油 ránliào yóu

239 Dầu nhiên liệu nặng 重燃料油 chóng ránliào yóu

240 Dầu nhiên liệu nhẹ 轻燃料油 qīng ránliào yóu

9/21/2017 Từ vựng Tiếng Trung Dầu khí và Mỏ than - HTTPS://TIENGTRUNGHOANGLIEN.COM.VN

https://tiengtrunghoanglien.com.vn/tu-vung-tieng-trung-dau-khi-va-mo-than/ 10/17

241 Dầu nhờn 润滑油 rùnhuá yóu

242 Dầu phanh 制动器油 zhìdòngqìyóu

243 Dầu thô 原油 yuán yóu

244 Dầu trục ống sợi 锭子油 dìng zǐ yóu

245 Dầu xi lanh 汽缸油 qìgāng yóu

246 Êtan (ethane) 乙烷 yǐ wán

247 Êtilamin (ethylamine) 乙胺 yǐ àn

248 Êtylen (ethylene) 乙烯 yǐxī

249 Êtylen oxit (ethylene oxide) 乙烯化氧 yǐxī huà yǎng

250 Fomandehyt (formaldehyde) 甲醛 jiǎquán

251 Glycol 乙二醇 yǐ èr chún

252 Hắc ín, nhựa đường, atfan (asphalt) 沥青 lìqīng

253 Khí cracking 裂化气 lièhuà qì

254 Khí dầu mỏ hóa lỏng 液化石油气 yèhuà shíyóu qì

255 Khí đốt 燃料气 ránliào qì

256 Khí hóa lỏng 液化气 yèhuà qì

257 Metan 甲烷 jiǎwán

258 Metylbenzen, toluen 甲苯 jiǎběn

259 Mỡ khoáng 矿脂 kuàng zhī

260 Muội than, bồ hóng 炭黑 tàn hēi

261 Nhiên liệu máy bay 航空燃油 hángkōng rányóu

262 Parafin (paraffin) 石蜡 shí là

263 Propylen (propylene) 丙烯 bǐngxī

264 Rượu cồn, ancol (alcohol) 乙醇 yǐchún

265 Sáp, parafin 蜡 là

266 Sterol 固醇, 甾醇 gù chún, zāichún

267 Styren (styrene) 苯乙稀 běn yǐ xī

268 Than cốc dầu mỏ 石油焦 shíyóu jiāo

269 Vazơlin (vaseline) 凡士林 fánshìlín

270 Xăng cao cấp 优质汽油 yōuzhì qìyóu

271 Xăng chống nổ 抗爆汽油 kàng bào qìyóu

9/21/2017 Từ vựng Tiếng Trung Dầu khí và Mỏ than - HTTPS://TIENGTRUNGHOANGLIEN.COM.VN

https://tiengtrunghoanglien.com.vn/tu-vung-tieng-trung-dau-khi-va-mo-than/ 11/17

272 Xăng máy bay 航空汽油 hángkōng qìyóu

273 Xăng nhân tạo 人造汽油 rénzào qìyóu

274 Xăng pha oxy, xăng oxygen 加氧汽油 jiā yǎng qìyóu

275 Xăng thông thường 普通汽油 pǔtōng qì yóu

276 Xăng, dầu xăng 汽油 qì yóu

277 Bãi khai thác 采场 cǎi chǎng

278 Băng chuyền, băng tải 皮带运输机 pídài yùnshūjī

279 Búa hơi 风镐 fēng gǎo

280 Bùn quặng 矿浆, 矿泥 kuàngjiāng, kuàng ní

281 Cấu tạo dưới đất 地下构造 dìxià gòuzào

282 Chiếu sáng 照明 zhàomíng

283 Cột chống 支柱 zhīzhù

284 Cột chống bằng kim loại 金属支柱 jīnshǔ zhīzhù

285 Cuốc chim 镐 gǎo

286 Đãi quặng 洗选 xǐ xuǎn

287 Đào hầm, khoét hầm 掘进 juéjìn

288 Đào khoét 割进 gē jìn

289 Đáy giếng 井底 jǐng dǐ

290 Đầu máy chạy ăcquy 电池机车 diànchí jīchē

291 Đầu máy chạy điện 电机车 diàn jī chē

292 Đèn mỏ 矿灯 kuàngdēng

293 Đổ sụp, sụp lở 塌落 tā luò

294 Độ dày vỉa quặng 矿层厚度 kuàngcéng hòudù

295 Độ dốc của vỉa 矿层倾斜 kuàngcéng qīngxié

296 Đội thăm dò địa chất 地质勘探队 dìzhí kāntàn duì

297 Đường cáp trên không, đường cáp treo 架空索道 jiàkōng suǒdào

298 Đường hầm 坑道 kēngdào

299 Đường hầm khai thác 开拓巷道 kāità hàngdào

300 Đường hâm ngang 平巷 píng xiàng

301 Gạch xỉ 矿渣石 kuàngzhā shí

9/21/2017 Từ vựng Tiếng Trung Dầu khí và Mỏ than - HTTPS://TIENGTRUNGHOANGLIEN.COM.VN

https://tiengtrunghoanglien.com.vn/tu-vung-tieng-trung-dau-khi-va-mo-than/ 12/17

302 Gàu xúc máy, xẻng máy 动力铲 dònglì chǎn

303 Giá đỡ 支架 zhījià

304 Giá trị nhiệt, nhiệt trị 热值 rè zhí

305 Giếng chính 主井 zhǔ jǐng

306 Giếng đứng 立井 lìjǐng

307 Giếng ngầm, giếng mù 暗井 àn jǐng

308 Giếng nghiêng 斜井 xié jǐng

309 Giếng phụ 副井 fù jǐng

310 Giếng thông gió 风井 fēng jǐng

311 Giếng tiêu nước 排水井 páishuǐ jǐng

312 Goòng mở, goòng hầm lò 矿车 kuàng chē

313 Gương lò 工作面 gōngzuò miàn

314 Hàm lượng carbon 炭分 tàn fēn

315 Hàm lượng lưu huỳnh 硫分 liú fēn

316 Hàm lượng nước 水分 shuǐ fèn

317 Hàm lượng sắt trong quặng 矿石含铁量 kuàngshí hán tiě liàng

318 Hàm lượng tro 灰分 huīfèn

319 Hệ thống thông gió 通风系统 tōngfēng xìtǒng

320 Hiệu suất đào hầm 掘进效率 juéjìn xiàolǜ

321 Hóa học vô cơ 矿物化学 kuàngwù huàxué

322 Khai mỏ 开矿 kāikuàng

323 Khai thác 开拓 kāità

324 Khai thác hầm lò 地下开采 dìxià kāicǎi

325 Khai thác lại 回采 huícǎi

326 khai thác mỏ thủy lực 水力采矿 shuǐlì cǎikuàng

327 Khai thác quặng 采矿 cǎikuàng

328 Khảo sát, thăm dò 普查 pǔchá

329 Khí mêtan 沼气 zhǎoqì

330 Khoan điện 电钻 diànzuàn

331 Khoan gió, khoan khí nén 风钻 fēngzuàn

332 Khoan lỗ 打眼 dǎyǎn

9/21/2017 Từ vựng Tiếng Trung Dầu khí và Mỏ than - HTTPS://TIENGTRUNGHOANGLIEN.COM.VN

https://tiengtrunghoanglien.com.vn/tu-vung-tieng-trung-dau-khi-va-mo-than/ 13/17

333 Khoáng sản 矿产 kuàngchǎn

334 Khoáng tướng học 矿相学 kuàng xiàng xué

335 Khoáng vật 矿物 kuàngwù

336 Khoáng vật học 矿物学 kuàngwù xué

337 Khu mỏ khai thác 开拓矿区 kāità kuàngqū

338 Khu vực mỏ hoạt động, mỏ đang khai thác 矿内工作区 kuàng nèi gōngzuò qū

339 Khu vực sập mỏ 冒顶曲 màodǐng qū

340 Lò vào mỏ, lò bằng 平峒 píng dòng

341 Lỗ, hỗ, hầm 坑 kēng

342 Mạch khoáng, mạch quặng 矿脉 kuàngmài

343 Mái via 顶板 dǐngbǎn

344 Máy đào đất 掘土机 jué tǔ jī

345 Máy đào lò 掘进机 juéjìn jī

346 Máy khoan đá 凿岩机 záoyánjī

347 Máy khoan lỗ 钻孔机, 钻眼机 zuǎn kǒng jī, zuān yǎn jī

348 Máy xép dỡ tự động, máy tải tự động自动装载机 zìdòng zhuāngzǎi jī

349 Máy xúc bánh xích 履带挖掘机 lǚdài wājué jī

350 Máy xúc bước 迈步式挖掘机 màibù shì wājué jī

351 Mêtan 甲烷 jiǎwán

352 Miệng giếng 井口 jǐngkǒu

353 Mỏ 矿 kuàng

354 Mỏ dưới biển 海底矿 hǎidǐ kuàng

355 Mỏ khai thác giếng đứng 竖井开采矿 shùjǐng kāicǎi kuàng

356 Mỏ khai thác ngầm, mỏ khai thác hầm lò 地下开采矿 dìxià kāicǎi kuàng

357 Mỏ kim loại 金属矿 jīnshǔ kuàng

358 Mỏ lộ thiên 露天矿 lùtiān kuàng

359 Nâng lên 提升 tíshēng

360 Nghiền nát 磨碎 mó suì

361 Nhà máy nung kết (quặng) 烧结厂 shāojié chǎng

9/21/2017 Từ vựng Tiếng Trung Dầu khí và Mỏ than - HTTPS://TIENGTRUNGHOANGLIEN.COM.VN

https://tiengtrunghoanglien.com.vn/tu-vung-tieng-trung-dau-khi-va-mo-than/ 14/17

362 Nhà máy tuyển khoáng 选矿厂 xuǎnkuàng chǎng

363 Nhà máy tuyển từ 磁选厂 cí xuǎn chǎng

364 Nhiệt độ mỏ 矿山温度 kuàngshān wēndù

365 Niên hạn sử dụng 使用年限 shǐyòng niánxiàn

366 Nóc mạch quặng 矿脉顶 kuàngmài dǐng

367 Nổ khí mêtan 沼气爆炸 zhǎoqì bàozhà

368 Nổ tung 爆破 bàopò

369 Nước bùn 矿泥水 kuàng níshuǐ

370 Ống thông gió chung 通风总管 tōngfēng zǒngguǎn

371 Phá vụn 破碎 pòsuì

372 Phối liệu quặng 矿石配料 kuàngshí pèiliào

373 Phương (của) vỉa 矿层走向, 矿层方向kuàngcéng zǒuxiàng, kuàngcéng fāngxiàng

374 Phương pháp đào mái 顶部掘进法 dǐngbù jué jìn fǎ

375 Phương pháp khai thác hầm lò 地下开采法 dìxià kāicǎi fǎ

376 Phương pháp khai thác phân tầng 分层开采法 fēn céng kāicǎi fǎ

377 Phương pháp khai thác thủy lực 水力开采法 shuǐlì kāicǎi fǎ

378 Phương pháp nổ mìn 空心爆炸法 kōngxīn bàozhà fǎ

379 Phương pháp tuyển nổi 浮游选矿法 fúyóu xuǎnkuàng fǎ

380 Phương pháp tuyển tĩnh điện 静电选矿法 jìngdiàn xuǎnkuàng fǎ

381 Phương pháp tuyển trọng lực 重力选矿法 zhònglì xuǎnkuàng fǎ

382 Phương pháp tuyển từ 磁力选矿法 cílì xuǎnkuàng fǎ

383 Phương pháp tuyển từ ướt 湿法磁选法 shī fǎ cí xuǎn fǎ

384 Quản lý mái vỉa 顶板管理 dǐngbǎn guǎnlǐ

385 Quặng 矿石 kuàngshí

386 Quặng giàu 富矿石 fù kuàngshí

387 Quặng nghèo 贫矿石 pín kuàngshí

388 Quặng sắt 铁矿石 tiě kuàngshí

389 Sàng quặng 筛选 shāixuǎn

390 Sập hầm mỏ 冒顶 màodǐng

391 Sơ đồ vỉa quặng 矿层图 kuàngcéng tú

9/21/2017 Từ vựng Tiếng Trung Dầu khí và Mỏ than - HTTPS://TIENGTRUNGHOANGLIEN.COM.VN

https://tiengtrunghoanglien.com.vn/tu-vung-tieng-trung-dau-khi-va-mo-than/ 15/17

392 Sự cố mỏ 矿山事故 kuàngshān shìgù

393 Sự cố sập hầm mỏ 冒顶事故 màodǐng shìgù

394 Sự khí hóa 气化 qì huà

395 Sự phân bố vỉa 矿层分布 kuàngcéng fēnbù

396 Sự thông gió mỏ 矿井通风 kuàngjǐng tōngfēng

397 Sụt mái vỉa 顶板陷落 dǐngbǎn xiànluò

398 Tàu chở quặng 矿石船 kuàng shí chuán

399 Tầng chứa 储集层 chú jí céng

400 Thành phần bay hơi 挥发分 huīfā fēn

401 Tháo gỗ chống lò 回柱 huí zhù

402 Thăm dò 查勘 chákān

403 Thăm dò địa chất 地质勘探 dìzhí kāntàn

404 Thăm dò dưới đất 地下勘探 dìxià kāntàn

405 Thân quặng 矿体 kuàng tǐ

406 Thiết bị phối liệu 配料器 pèiliào qì

407 Thông gió 通风 tōngfēng

408 Thợ mỏ, công nhân mỏ 矿工 kuànggōng

409 Thùng lồng (chở người và vật liệu ở mỏ) 箕斗 jī dǒu

410 Thuốc nổ 炸药 zhàyào

411 Tỉ lệ khai thác lại 回采率 huícǎi lǜ

412 Tiêu thoát nước 排水 páishuǐ

413 Tính toán phối liệu 配料计算 pèiliào jìsuàn

414 Tời 绞车 jiǎochē

415 Tời máy 卷扬机 juǎnyángjī

416 Tổn thất trong khai thác 开采损失 kāicǎi sǔnshī

417 Trữ lượng có thê khai thác 可采储量 kě cǎi chúliàng

418 Trữ lượng được xác minh 探明储量 tàn míng chúliàng

419 Trữ lượng triển vọng 远景储量 yuǎnjǐng chúliàng

420 Tuổi thọ mỏ 矿山寿命 kuàngshān shòumìng

421 Tuyển khoáng 精选 jīng xuǎn

9/21/2017 Từ vựng Tiếng Trung Dầu khí và Mỏ than - HTTPS://TIENGTRUNGHOANGLIEN.COM.VN

https://tiengtrunghoanglien.com.vn/tu-vung-tieng-trung-dau-khi-va-mo-than/ 16/17

422 Tuyển nổi thô 粗浮选 cū fú xuǎn

423 Tuyển quặng, tuyển khoáng 选矿 xuǎnkuàng

424 Vận chuyển theo đường hầm 大巷运输 dà xiàng yùnshū

425 Vòi phụt nước 水采水枪 shuǐ cǎi shuǐqiāng

426 Xỉ 矿渣 kuàngzhā

427 Xi măng xỉ 矿渣水泥 kuàngzhā shuǐní

428 Xin đóng cửa mỏ 矿井报废 kuàngjǐng bàofèi

429 Bãi than 煤场 méi chǎng

430 Băng tải than 运煤机 yùn méi jī

431 Bụi than 煤尘 méi chén

432 Bùn than 煤泥 méi ní

433 Công nghiệp than 煤炭工业 méitàn gōngyè

434 Dầu cốc, nhựa than đá 煤焦油 méi jiāoyóu

435 Đá mạch 煤矸石 méi gānshí

436 Đào hầm than 煤房采掘 méi fáng cǎijué

437 Địa tầng than 煤系地层 méi xì dìcéng

438 Gầu than 煤斗 méi dǒu

439 Hố than, hầm than 煤坑 méi kēng

440 Khí than 煤气 méiqì

441 Khoáng sàng than 煤炭沉积, 煤藏 méitàn chénjī, méi cáng

442 Lò than 煤窑 méiyáo

443 Mạt than, than cám 煤屑 méi xiè

444 Máy bào than 刨煤机 páo méi jī

445 Máy đánh rạch (than) 截煤机 jié méi jī

446 Máy khai thác than kiểu tang quay 滚简式采煤机 gǔn jiǎn shì cǎi méi jī

447 Máy khai thác than liên hợp 联合采煤机 liánhé cǎi méi jī

448 Máy móc vận chuyển 运输机械 yùnshū jīxiè

449 Phương pháp phân loại than 媒炭分类法 méi tàn fēnlèi fǎ

450 Tác dụng than hóa 煤化作用 méihuà zuòyòng

451 Tàu chở than 煤船 méi chuán

452 Than bánh 煤球, 煤饼 méiqiú, méi bǐng

9/21/2017 Từ vựng Tiếng Trung Dầu khí và Mỏ than - HTTPS://TIENGTRUNGHOANGLIEN.COM.VN

https://tiengtrunghoanglien.com.vn/tu-vung-tieng-trung-dau-khi-va-mo-than/ 17/17

453 Than béo, than mềm, than bitum 烟煤 yānméi

454 Than bùn 泥煤 ní méi

455 Than cốc 焦煤 jiāoméi

456 Than cốc vụn 碎焦煤 suì jiāoméi

457 Than cục 块煤 kuài méi

458 Than đá 矿产煤 kuàng chǎn méi

459 Than không khói, than antraxit, than gầy, than cứng无烟煤, 白煤 wúyānméi, bái méi

460 Than nâu, than non 褐煤 hèméi

461 (Tình trạng) thiếu than, đói than 煤荒 méi huāng

462 Tro than 煤灰 méi huī

463 Vận chuyển than 运煤 yùn méi

464 Vận chuyển than trong hầm lò 井下运煤 jǐngxià yùn méi

465 Vỉa than 煤系, 煤层 méi xì, méicéng

466 Vỉa than dày 厚煤层 hòu méicéng

467 Xưởng rửa than 洗煤厂 xǐméi chǎng

468 Xưởng tuyển than 选煤厂 xuǎn méi chǎng

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK