VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 22
  • 5540
  • 13,265,937

Từ vựng tiếng Trung về lĩnh vực than, dầu khí

  21/09/2017

Từ vựng tiếng Trung về lĩnh vực than, dầu khí

Ngành công nghiệp than và dầu khí luôn có các nhóm từ vựng liên kết gần nhau, tạo thành những cụm nhóm từ chuyên ngành đặc biệt, để có thể học tốt trong chuyên ngành này thì các từ vựng tiếng Hán luôn là các từ vựng quan trọng cần được trang bị và nắm vững, các từ về than và dầu khí khá khó và phức tạp nên chúng ta cần phải hiểu được nghĩa thì mới dễ nhớ, dễ học.

1 Áp lực thẩm thấu 渗透压力 shèntòu yālì

2 Áp suất vỉa dầu 油层压力 yóucéng yālì

3 Bàn quay 转盘 zhuànpán

4 Bảng điều khiển thiết bị tách 分离器控制盘 fēnlí qì kòngzhì pán

5 Barit 重晶石 zhòng jīng shí

6 Bể bùn 泥浆池 níjiāng chí

7 Bể chứa hình cầu 球形罐 qiúxíng guàn

8 Bể chứa nhiên liệu phản lực 喷汽燃料罐 pēn qì ránliào guàn

9 Bể dầu, két dầu 油罐 yóu guàn

10 Bể nước muối 盐水罐 yánshuǐ guàn

11 Bể tách dầu 隔油池 gé yóu chí

12 Bến tàu chở dầu 油轮码头 yóulún mǎtóu

13 Bình chứa khí nén 压缩空气储罐 yāsuō kōngqì chú guàn

14 Bộ đun nước 热水器 rèshuǐqì

15 Bộ lọc dầu diezen 柴油过滤器 cháiyóu guòlǜ qì

16 Bộ nâng 升降机 shēngjiàngjī

17 Bộ ròng rọc cố định 天车 tiān chē

18 Bộ ròng rọc động, puli di động 游动滑车 yóu dòng huáchē

19 Bộ xúc tác cải tiến, thiết bị reforming xúc tác 催化重整装置cuīhuà chóng zhěng zhuāngzhì

20 Boong chính 主甲板 zhǔ jiǎbǎn

21 Boong dưới 下甲板 xià jiǎbǎn

22 Boong giữa 中甲板 zhōng jiǎbǎn

23 Boong trên 上甲板 shàng jiǎbǎn

24 Boong trực thăng 直升机甲板 zhíshēngjī jiǎbǎn

25 Bơm trám xi măng áp suất cao 高压注水泥泵 gāoyā zhùshuǐní bèng

26 Bồn chứa, thùng chứa, bể chứa 储罐 chú guàn

27 Bồn chứa xi măng 水泥储罐 shuǐní chú guàn

28 Bồn dầu diezen, bể dầu diezen 柴油罐 cháiyóu guàn

29 Bồn nước uống 饮用水罐 yǐnyòng shuǐ guàn

9/21/2017 Từ vựng Tiếng Trung Dầu khí và Mỏ than - HTTPS://TIENGTRUNGHOANGLIEN.COM.VN

https://tiengtrunghoanglien.com.vn/tu-vung-tieng-trung-dau-khi-va-mo-than/ 3/17

30 Bồn trầm tích, bể trầm tích 沉积盆地 chénjī péndì

31 Bùn 泥浆 níjiāng

32 Buồng điều khiển 控制室 kòngzhì shì

33 Carbon hóa ở nhiệt độ thấp 低温碳化 dīwēn tànhuà

34 Carota địa chấn giếng khoan, sự thông giếng井下爆炸 jǐngxià bàozhà

35 Cát dầu 油砂 yóu shā

36 Cặn đầu 油渣 yóu zhā

37 Cần dẫn động vuông 方钻杆 fāng zuān gǎn

38 Cần hút (cần bơm) 抽油杆(泵杆) chōu yóu gān (bèng gān)

39 Cần khoan 钻杆 zuān gǎn

40 Cấu tạo chứa dầu 储油构造 chú yóu gòuzào

41 Cấu trúc dưới, cấu trúc móng 底部结构 dǐbù jiégòu

42 Chiết xuất 提取 tíqǔ

43 Chiết xuất chất thơm 芳烃抽提 fāngtīng chōu tí

44 Chòi khoan, tháp khoan 井架 jǐngjià

45 Chứa dầu 储油 chǔ yóu

46 Chưng cất phân đoạn 分馏 fēnliú

47 (Công nghệ) platforming 铂重整 bó chóng zhěng

48 Công trường 工场 gōngchǎng

49 Công trường khoan 井场 jǐng chǎng

50 Craking 裂化 lièhuà

51 Craking nhiệt 热裂化 rè lièhuà

52 Craking nhiệt độ cao 高温裂化 gāowēn lièhuà

53 Dầu mỏ 石油 shíyóu

54 Dầu nhờn 润滑油 rùnhuá yóu

55 Dụng cụ khoan 钻具 zuàn jù

56 Dụng cụ nạo ống dẫn dầu 刮管器 guā guǎn qì

57 đá phiến dầu 油页岩, 含油页岩 yóu yè yán, hányóu yè yán

58 Điểm ngưng 凝点 níng diǎn

59 Độ khoan sâu 进尺 jìnchǐ

9/21/2017 Từ vựng Tiếng Trung Dầu khí và Mỏ than - HTTPS://TIENGTRUNGHOANGLIEN.COM.VN

https://tiengtrunghoanglien.com.vn/tu-vung-tieng-trung-dau-khi-va-mo-than/ 4/17

60 Động cơ 发动机 fādòngjī

61 Đuốc dầu khí 天然气火炬 tiānránqì huǒjù

62 Đường ống dẫn 管道 guǎndào

63 Đường ống dẫn dầu chính 汕管干线 shàn guǎn gànxiàn

64 Đường ống dẫn dầu nhánh 汕管支线 shàn guǎn zhīxiàn

65 Giá đỡ ống 管架 guǎn jià

66 Giàn khoan trên biển, giàn khoan xa bờ

海上平台 hǎishàng píngtái

67 Giềng bỏ 废井 fèi jǐng

68 Giếng cạn 干井 gān jǐng

69 Giếng dầu 油井 yóujǐng

70 Giếng dầu sản lượng thấp 低产井 dīchǎn jǐng

71 Giếng hút dầu 抽油井 chōu yóujǐng

72 Giếng khai thác 生产井 shēngchǎn jǐng

73 Giếng khai thác vét 贫井 pín jǐng

74 Giếng khoan 钻井 zuǎnjǐng

75 Giếng khoan mới 新钴井 xīn gǔ jǐng

76 Giếng phun dầu 喷油井 pēn yóujǐng

77 Giếng thăm dò 探井 tànjǐng

78 Giếng thang máy 升降机井 shēngjiàngjī jǐng

79 Giếng tự phun 自喷井 zì pēn jǐng

80 Hàm lượng lưu huỳnh 含硫量 hán liú liàng

81 Hydro hóa 加氢 jiā qīng

82 Khả năng luyện dầu 炼油能力 liànyóu nénglì

83 Khai thác 开采 kāicǎi

84 Khai thác dầu bằng phương pháp Gaslift气举采汕 qì jǔ cǎi shàn

85 Khay dằu, máng dầu 油滴盘 yóu dī pán

86 Khí tự nhiên 天然气 tiānránqì

87 Kho dầu thỏ 原油库 yuányóu kù

88 Kho vật liệu 材料仓库, 物料库 cáiliào cāngkù, wùliào kù

89 Khoan dầu ngoài khơi 海上钻探 hǎishàng zuāntàn

9/21/2017 Từ vựng Tiếng Trung Dầu khí và Mỏ than - HTTPS://TIENGTRUNGHOANGLIEN.COM.VN

https://tiengtrunghoanglien.com.vn/tu-vung-tieng-trung-dau-khi-va-mo-than/ 5/17

90 Khoan lấy lõi 取芯钻进 qǔ xīn zuàn jìn

91 Làm sạch, lọc sạch, tinh chế 净化 jìnghuà

92 Lắp đặt đường ống 敷设管线 fūshè guǎnxiàn

93 Lò chưng cất ống 管式蒸馏釜 guǎn shì zhēngliú fǔ

94 Lò cracking 裂化炉 lièhuà lú

95 Lò gia nhiệt dầu 石油加热炉 shíyóu jiārè lú

96 Lò oxy hóa 氧化炉 yǎnghuà lú

97 Lõi khoan, lõi 岩心 yánxīn

98 Mạch dầu 油泉 yóu quán

99 Máy bơm bùn khoan 泥浆泵 níjiāng bèng

100 Máy đo địa chấn 地震仪 dìzhèn yí

101 Máy đo độ nghiêng 测斜仪 cè xié yí

102 Máy đo tỉ trọng khí 气体比重计 qìtǐ bǐzhòng jì

103 Máy đo trọng lực 重力仪 zhònglì yí

104 Máy đo từ 磁力仪 cílì yí

105 Máy khoan 钴机 gǔ jī

106 Máy làm lạnh khí 气体冷却器 qìtǐ lěngquè qì

107 Máy móc khoan 钻井机械 zuǎnjǐng jīxiè

108 Máy nén khí 空气压缩机 kōngqì yāsuō jī

109 Máy nén, máy nén khí 压缩机 yāsuō jī

110 Máy trục kiểu xoay 旋转式起重机 xuánzhuǎn shì qǐzhòngjī

111 Mặt tiếp xúc dầu – khí 油气界面 yóuqì jièmiàn

112 Mẫu lõi, mẫu lõi khoan 砂样 shā yàng

113 Miệng giếng 井口 jǐngkǒu

114 Mỏ dầu 油藏 yóu zàng

115 Mỏ dầu xa bờ 海上油田 hǎishàng yóutián

116 Móc lớn 大钩 dà gōu

117 Mũi khoan 钻头 zuàntóu

118 Mũi khoan đá 岩石钻头 yánshí zuàntóu

119 Mũi khoan đuôi cá 鱼尾钻头 yú wěi zuàntóu

120 Mùi khoan lấy mẫu, mũi khoan lấy 取芯钻头, 岩心钻 qǔ xīn zuàntóu, yánxīn

9/21/2017 Từ vựng Tiếng Trung Dầu khí và Mỏ than - HTTPS://TIENGTRUNGHOANGLIEN.COM.VN

https://tiengtrunghoanglien.com.vn/tu-vung-tieng-trung-dau-khi-va-mo-than/ 6/17

lõi, mùi khoan lõi 头 zuàntóu

121 Mực nước biển, mặt biển 海平面 hǎi píngmiàn

122 Nền móng tháp khoan 井架底座 jǐngjià dǐzuò

123 Nhà máy hóa dầu 油化工 yóu huàgōng

124 Nhà máy lọc dầu 炼油厂 liànyóu chǎng

125 Nhật ký khoan 钻井记录 zuǎnjǐng jìlù

126 Nồi chưng cất, thùng cất 蒸馏釜 zhēngliú fǔ

127 Ống bùn 泥浆管 níjiāng guǎn

128 Ống dẫn dầu 输油管 shūyóuguǎn

129 Ống đẫn khí, ống thông khí 气管 qìguǎn

130 Ống dẻo quay 旋转泥浆管 xuánzhuǎn níjiāng guǎn

131 Ống đứng 竖管 shù guǎn

132 Ống lót, ống chống, ống vách lỗ khoan 套管 tào guǎn

133 Ống xả khí máy phát điện 发电机徘气装置 fādiànjī pái qì zhuāngzhì

134 Ống xả khí, ống thoát khí 排气管 pái qì guǎn

135 Oxy hóa 氧化 yǎnghuà

136 Phun (dầu khỉ) 井喷 jǐngpēn

137 Phun khí 气喷 qì pēn

138 (Phương phảp) hydroforming 氢重整 qīng chóng zhěng

139 Pit-tông trụ 柱塞 zhù sāi

140 Polyme hóa, hóa dầu 聚合 jùhé

141 Quy trình xử lí dầu thô 原油加工流程 yuányóu jiāgōng liúchéng

142 Sàn khoan 钻探平台 zuāntàn píngtái

143 Sản phẩm dầu khí 石油产品 shíyóu chǎnpǐn

144 Sàn thao tác 工作平台 gōngzuò píngtái

145 Sản xuất dầu thô 原油生产 yuányóu shēngchǎn

146 Bơm nước 注水 zhù shuǐ

147 Sự khoan dầu 石油钻探 shíyóu zuāntàn

148 Sự phân giải hydrocarbon 烃的分解 qīng de fēnjiě

149 Tác dụng nhũ tương hóa 乳化作用 rǔhuà zuòyòng

9/21/2017 Từ vựng Tiếng Trung Dầu khí và Mỏ than - HTTPS://TIENGTRUNGHOANGLIEN.COM.VN

https://tiengtrunghoanglien.com.vn/tu-vung-tieng-trung-dau-khi-va-mo-than/ 7/17

150 Tác dụng tách nhũ 脱乳作用 tuō rǔ zuòyòng

151 Tác dụng xúc tác 催化作用 cuīhuà zuòyòng

152 Tách atphan 脱沥青 tuō lìqīng

153 Tách hydro 脱氢 tuō qīng

154 Tách khí 脱气 tuō qì

155 Tách lưu huỳnh 脱硫 tuōliú

156 Tách nước 脱水 tuōshuǐ

157 Tách nước khỏi dầu thô 原油脱水 yuányóu tuōshuǐ

158 Tách parafin 脱蜡 tuō là

159 Tách parafin, cô đặc (dầu thô) 脱蜡 tuō là

160 Tầng chứa dầu 含油层 hányóucéng

161 Tầng dầu, vỉa dầu 油层 yóu céng

162 Tháp bốc hơi 蒸发塔 zhēngfā tǎ

163 Tháp chiết 提取塔 tíqǔ tǎ

164 Tháp chưng cất 蒸馏塔 zhēngliú tǎ

165 Tháp chưng cất chân không 真空分馏塔 zhēnkōng fēnliú tǎ

166 Tháp hóa lỏng 流化塔 liú huà tǎ

167 Tháp làm sạch 净化塔 jìnghuà tǎ

168 Tháp phản ứng 反应塔 fǎnyìng tǎ

169 Thăm dò, khảo sát 勘探 kāntàn

170 Thăm dò/ kháo sát địa hóa 地球化学勘探 dìqiú huàxué kāntàn

171 Thăm dò/ khảo sát địa vật lý 地球物理勘探 dìqiú wùlǐ kàn tàn

172 Thềm lục địa 大陆架 dàlùjià

173 Thiết bị bão hòa 饱和器 bǎo hé qì

174 Thiết bị chân không 真空设备 zhēnkōng shèbèi

175 Thiết bị chống phun dầu 防喷器 fáng pēn qì

176 Thiết bị chưng cất 蒸馏装置 zhēngliú zhuāngzhì

177 Thiết bị cracking xúc tác 催化裂解装置 cuīhuà lièjiě zhuāngzhì

178 Thiết bị giảm áp 减压设备 jiǎn yā shèbèi

179 Thiết bị khoan 钻井设备 zuǎnjǐng shèbèi

180 Thiết bị khử mặn nước biến 海水淡化设备 hǎishuǐ dànhuà shèbèi

9/21/2017 Từ vựng Tiếng Trung Dầu khí và Mỏ than - HTTPS://TIENGTRUNGHOANGLIEN.COM.VN

https://tiengtrunghoanglien.com.vn/tu-vung-tieng-trung-dau-khi-va-mo-than/ 8/17

181 Thiết bị khử/ tách lưu huỳnh 脱硫装置 tuōliú zhuāngzhì

182 Thiết bị khử/ tách nước 水分离器 shuǐfèn lí qì

183 Thiết bị lọc dầu 炼油设备 liànyóu shèbèi

184 Thiết bị ngưng tụ 冷凝器 lěngníng qì

185 Thiết bị reforming 重整装置 chóng zhěng zhuāngzhì

186 Thiết bị tách dầu – khí 油汽分离器 yóuqì fēnlí qì

187 Thiết bị tách khí气体分离器, 气体分离装置qìtǐ fēnlí qì, qìtǐ fēnlí zhuāngzhì

188 Thiết bị tách parafin 脱腊装置 tuō là zhuāngzhì

189 Thiết bị tra dầu nhỏ giọt, vịt dầu nhỏ giọt 滴油器 dī yóu qì

190 Thu gom vận chuyến dầu 集输油 jí shū yóu

191 Thu gom vận chuyển khí 集输气 jí shū qì

192 Tỉ lệ dầu – khí 气油比 qìyóu bǐ

193 Tính thấm thấu 渗透性 shèntòu xìng

194 Tốc độ khoan giếng 钻井速度 zuǎnjǐng sùdù

195 Tổng hợp 合成 héchéng

196 Tời nâng 绞车 jiǎochē

197 Trạm bơm 泵站 bèng zhàn

198 Trạm bơm dầu thô 原油泵房 yuányóubèng fáng

199 Trạm liên hợp 联合站 liánhé zhàn

200 Trạm phát điện 发电站 fādiàn zhàn

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK