VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 11
  • 1385
  • 14,498,367
Lịch Khai Giảng tháng này

Từ vựng tiếng Trung về linh kiện điện thoại

  24/07/2017

Từ vựng tiếng Trung về linh kiện điện thoại

Các từ vựng này thì chỉ có người trong ngành điện thoại mới nắm bắt được hết, bản thân kể cả tiếng Việt chúng ta cũng không thể nắm được hết, thế nhưng với bảng từ vựng này sẽ tạo ý nghĩa cho chúng ta trong quá trình nghiên cứu và học tập tiếng Trung, tạo nền móng cơ bản để chúng ta phiên dịch tốt tiếng Hán. Nào chúng ta cùng tìm hiểu các từ vựng này cùng trung tâm tiếng trung Hoàng Liên nha:

1 Sản phẩm kỹ thuật số 数码产品 shùmǎ chǎnpǐn

2 USB U盘 U pán

3 BenQ 明基 míngjī

4 Bluetooth 蓝牙技术 lányá jìshù

5 Bộ đàm 对讲机 duìjiǎngjī

6 Bo mạch chủ 主板 zhǔbǎn

7 Bộ nhớ trong, RAM 内存 nèicún

8 Bộ phát wifi 中继器 zhōng jì qì

9 Các thiết bị mạng khác 其他网络设备 qítā wǎngluò shèbèi

10 Cáp quang 光纤设备 guāngxiān shèbèi

11 Card hình màn hình 显卡 xiǎnkǎ

12 Chuột quang 光电鼠标 guāngdiàn shǔbiāo

13 CPU 笔记本 bǐjìběn

14 Đĩa cứng, máy nghe nhạc硬盘、网络播放器yìngpán, wǎngluò bòfàng qì

15 Dịch vụ chuyển vùng Quốc tế (roaming) 漫游 mànyóu

16 Điện thoại 3G 3G手机 3G shǒujī

17 Điện thoại cố định 固定电话 gùdìng diànhuà

18 Điện thoại di động 手机 shǒujī

19 Điện thoại di động dạng thanh 直板手机 zhíbǎn shǒujī

20 Điện thoại di động nắp bật 翻版手机 fānbǎn shǒujī

21 Điện thoại di động nắp trượt 滑盖手机 huá gài shǒujī

22 Điện thoại di động trong nước sản xuất 国产手机 guóchǎn shǒujī

23 Điện thoại Iphone 苹果手机 píngguǒ shǒujī

24 Điện thoại thông minh 智能手机 zhìnéng shǒujī

25 Đồ dùng máy tính 电脑相关用品diànnǎo xiāngguān yòngpǐn

26 Giao thức ứng dụng không dây 无线应用协议 wúxiàn yìngyòng xiéyì

27 GPRS (dịch vụ vô tuyến tổng hợp)通用分组无线业务tōngyòng fēnzǔ wúxiàn yèwù

28 Hệ thống định vị toàn cầu (GPS) 全球定位系统 quánqiú dìngwèi xìtǒng

7/24/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Điện thoại di động ­ Học Tiếng Trung online

https://tiengtrunghoanglien.com.vn/tu­vung­tieng­trung­ve­dien­thoai­di­dong/ 3/4

29 Khung ảnh kỹ thuật số 数码相框 shùmǎ xiàng kuāng

30 Lenovo 联想 liánxiǎng

31 Lưu trữ mạng 网络存储 wǎngluò cúnchú

32 Màn hình CRT CRT显示器 CRT xiǎnshìqì

33 Màn hình LCD 液晶显示器 yèjīng xiǎnshìqì

34 Mạng không dây 无线网络 wúxiàn wǎngluò

35 Mạng Kỹ thuật 网络工程 wǎngluò gōngchéng

36 Máy ảnh kỹ thuật số 数码摄像头 shùmǎ shèxiàngtóu

37 Máy ảnh số 数码相机 shùmǎ xiàngjī

38 Máy chơi điện tử đĩa cầm tay便携式DVD游戏机biànxiéshì DVD yóuxì jī

39 Máy nhắn tin 小灵通 xiǎo língtōng

40 Máy quay video 摄像机 shèxiàngjī

41 Máy tính bảng 平板电脑 píngbǎn diànnǎo

42 Máy tính xách tay 笔记本电脑 bǐjìběn diànnǎo

43 Máy tính xách tay và phụ kiện笔记本电脑及配件bǐjìběn diànnǎo jí pèijiàn

44 MMS (dịch vụ tin nhắn đa phương tiện)多媒体信息服务duōméitǐ xìnxī fúwù

45 Modem 网络交换机 wǎngluò jiāohuànjī

46 Motorola 摩托罗拉 mótuōluōlā

47 Netbook 上网本 shàngwǎngběn

48 Nokia 诺基亚 nuòjīyà

49 Ổ cứng 硬盘 yìngpán

50 Ổ cứng cố định 固态硬盘 gùtài yìngpán

51 Ổ cứng di động 移动硬盘 yídòng yìngpán

52 Ổ cứng laptop 笔记本硬盘 bǐjìběn yìngpán

53 Phụ kiện điện thoại di động 手机配件 shǒujī pèijiàn

54 Phụ kiện máy tính 电脑配件 diànnǎo pèijiàn

55 Pin laptop 笔记本电池 bǐjìběn diànchí

56 RAM laptop 笔记本内存 bǐjìběn nèicún

57 Samsung 三星 sānxīng

7/24/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Điện thoại di động ­ Học Tiếng Trung online

https://tiengtrunghoanglien.com.vn/tu­vung­tieng­trung­ve­dien­thoai­di­dong/ 4/4

58 Siemens 西门子 xīménzi

59 SMS (dịch vụ tin nhắn ngắn) 短信服务 duǎnxìn fúwù

60 Sony Ericsson 索尼爱立信 suǒní àilìxìn

61 Thẻ điện thoại 电话卡 diànhuàkǎ

62 Thiết bị kiểm tra mạng 网络测试设备 wǎngluò cèshì shèbèi

63 Thiết bị mạng 网络设备 wǎngluò shèbèi

64 Tường lửa 防火墙 fánghuǒ qiáng

65 Wi­fi (hệ thống mạng không dây sử dụng sóng vô tuyến) 无线保真 wúxiàn bǎo zhēn

 

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK