VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 8
  • 1365
  • 14,498,347
Lịch Khai Giảng tháng này

Từ vựng Tiếng Trung về Dụng cụ chụp ảnh, máy ảnh

  22/08/2017

Từ vựng Tiếng Trung về Dụng cụ chụp ảnh, máy ảnh

Các từ vựng về máy ảnh rất đa dạng và phong phú, các từ vựng này giúp chúng ta dễ dàng sử dụng các thiết bị máy ảnh, cũng như mua các phụ kiện thay thế online trên mạng, tạo tiền đề giao tiếp tốt tiếng Trung.

1 Bàn chải 刷子 shuāzi

2 Bánh răng phim 八牙轮 bā yá lún

3 Bao da 皮袋 pídài

4 Bóng đèn chớp 闪光灯泡 shǎnguāngdēng pào

5 Bộ chỉ báo ánh sáng thấp 低照指示器 dī zhào zhǐshì qì

6 Bộ chỉ báo nạp điện cho đèn chớp 闪光充电指示shǎnguāng chōngdiàn

zhǐshì

By TIẾNG TRUNG HOÀNG LIÊN - 18/07/2016

Từ vựng Tiếng Trung về Dụng cụ chụp ảnh

8/22/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Dụng cụ chụp ảnh ­ TIẾNG TRUNG HOÀNG LIÊN

tiếng trung Hoàng Liên/tu­vung­tieng­trung­ve­dung­cu­chup­anh/ 2/4

7 Bộ phận kiểm tra tiếng máy 检查蜂鸣器 jiǎnchá fēng míng qì

8 Cái chụp ống kinh 太阳罩 tàiyáng zhào

9 Cần lên phim 进片杆 jìn piàn gǎn

10 Cấu nhả (cửa sập máy ảnh) 快门胶球 kuàimén jiāo qiú

11 Chân máy ảnh, giá ba chân 三脚架 sānjiǎojià

12 Công tắc đèn chớp 闪光灯开关 shǎnguāngdēng kāiguān

13 Công tắc mặt sau 后盖开关 hòu gài kāiguān

14 Cổng gắn phụ kiện, chân linh kiện, chân đèn flash rời附件插座 fùjiàn chāzuò

15 Cửa chớp biến tốc 变速快门 biànsù kuàimén

16 Cửa sổ chạy phim 走片显示 zǒu piàn xiǎnshì

17 Dây đeo 皮带 pí dài

18 Đèn chớp (đèn flash) 闪光灯 shǎnguāngdēng

19 Đèn chớp điện tử 电子闪光灯 diànzǐ shǎnguāngdēng

20 Đèn cóc 暗藏式闪光灯àncáng shì shǎnguāngdēng

21 Đèn kiểm tra pin 电池检查灯 diànchí jiǎnchá dēng

22 Đèn Ma­gie 镁光灯 měiguāng dēng

23 Đĩa số điều chỉnh tiêu cự 测焦器 cè jiāo qì

24Giá ba chân gấp, giá ba chân mở rộng, chân máy xếp伸缩三脚架 shēnsuō sānjiǎojià

25 Giấy lau ống kính 擦镜纸 cā jìng zhǐ

26 Hộp pin 电池盒 diànchí hé

27 Khẩu độ, độ mở 光圈 guāngquān

28 Kính lọc 滤光镜 lǜ guāng jìng

29 Kính lọc tia tử ngoại 紫外线滤光镜 zǐwàixiàn lǜ guāng jìng

30 Kính ngắm 反光镜 fǎnguāng jìng

31 Lò xo nhận diện DX DX接电簧 DX jiē diàn huáng

32 Lỗ ngắm mặt sau 后盖视窗 hòu gài shìchuāng

33 Màn điều tiêu 对焦屏 duìjiāo píng

34 Máy ảnh 照相机 zhàoxiàngjī

35 Máy ảnh 3D 立体照相机 lìtǐ zhàoxiàngjī

8/22/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Dụng cụ chụp ảnh ­ TIẾNG TRUNG HOÀNG LIÊN

tiếng trung Hoàng Liên/tu­vung­tieng­trung­ve­dung­cu­chup­anh/ 3/4

36 Máy ảnh chụp lấy liền 一步照相机 yībù zhàoxiàngjī

37 Máy ảnh chụp tự động自动测量照相机zìdòng cèliáng zhàoxiàngjī

38 Máy ảnh dưới nước 水下照相机 shuǐ xià zhàoxiàngjī

39 Máy ảnh hồng ngoại 红外照相机 hóngwài zhàoxiàngjī

40 Máy ảnh mini 微型照相机 wéixíng zhàoxiàngjī

41 Máy ảnh ngắm chụp (point and shoot) 傻瓜机 shǎguā jī

42 Máy ảnh phản quang 反光照相机 fǎnguāng zhàoxiàngjī

43 Máy ảnh xếp 折叠式照相机 zhédié shì zhàoxiàngjī

44 Máy quay phim nói 录音照相机 lùyīn zhàoxiàngjī

45 Mặt sau 后盖 hòu gài

46 Ngăn đựng phim 交卷暗盒 jiāojuàn ànhé

47 Núm quay tua phim về 倒片曲柄 dào piàn qūbǐng

48 Nút chụp 快门按钮 kuàimén ànniǔ

49 Nút gạt chọn chế độ 模式选择杆 móshì xuǎnzé gǎn

50 Nút tháo ống kính 镜头脱卸按钮 jìngtóu tuōxiè ànniǔ

51 Nút tua phim 倒片开关 dào piàn kāiguān

52 Nút xem trước 预观按钮 yù guān ànniǔ

53 Ổ phim 胶片室 jiāopiàn shì

54 Ổ pin, ổ chứa pin 电池室 diànchí shì

55 Ống kính 镜头 jìngtóu

56 Ống kính chụp xa (ống kính tê lê) 摄远镜头 shè yuǎn jìngtóu

57 Ống kinh đơn 单镜头 dān jìngtóu

58 Ống kính góc rộng 广角镜 guǎngjiǎojìng

59 Ống kính kép 双镜头 shuāng jìngtóu

60 Ống kính mắt cá 鱼眼镜头 yú yǎn jìngtóu

61 Ống kính thay đổi tiêu cự, ống kính zoom 可变焦距镜头 kě biàn jiāojù jìngtóu

62 Phim 散装胶片 sǎnzhuāng jiāopiàn

63 Phim chụp nhanh 快速交卷 kuàisù jiāojuàn

64 Phim đen trắng 黑白胶片 hēibái jiāopiàn

65 Phim hạt mịn 微粒胶卷 wéilì jiāojuǎn

8/22/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Dụng cụ chụp ảnh ­ TIẾNG TRUNG HOÀNG LIÊN

tiếng trung Hoàng Liên/tu­vung­tieng­trung­ve­dung­cu­chup­anh/ 4/4

66 Phim hồng ngoại 红外胶卷 hóngwài jiāojuǎn

67 Phim mầu 彩色胶卷 cǎisè jiāojuǎn

68 Phim miếng, phim tấm 单张胶片 dān zhāng jiāopiàn

69 Sự phơi sáng 胶卷张数 jiāojuǎn zhāng shù

70 Thân máy 机体 jītǐ

71 Thâấu kính tráng 加膜镜 jiā mó jìng

72 Thiết bị chụp tự động 自拍装置 zìpāi zhuāngzhì

73 Thiết bị đếm số 计数器 jìshùqì

74 Thiết bị điều chỉnh tiêu cự 调焦装置 tiáo jiāo zhuāngzhì

75 Thiết bị đo cự ly 测距器 cè jù qì

76 Thước đo sáng 测光表 cè guāng biǎo

77 Thước tê lê (thước đo cự ly) 测距表 cè jù biǎo

78 Trục cuộn phim 胶片卷轴 jiāopiàn juànzhóu

79 Trục tâm 心轴 xīn zhóu

80 Vành ống kính 镜筒 jìng tǒng

81 Vi phim, micro phim 缩微胶卷 suōwéi jiāojuǎn

82 Vòng tốc độ cửa trập trên thân máy 快门调谐盘 kuàimén tiáoxié pán

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK