Đăng nhập
- 10
- 5553
- 14,438,048
Từ vựng tiếng Trung về công nghiệp nặng
Từ vựng tiếng Trung về công nghiệp nặng
Công nghiệp là mũi nhọn của toàn quốc, nên tập trung phát triển công nghiệp nặng luôn mang tính mũi nhọn, nên các từ vựng về công nghiệp nặng luôn là yếu tố thiết yếu, các từ vựng này có tầm quan trọng trong học và sử dụng tiếng Trung trong thực tế, tạo tiền đề cho giao tiếp tiếng Hán trong thực tế. Chúc các bạn thành công trong học ngoại ngữ và học tiếng Trung.
1 (Hưởng) lương đầy đủ 全薪 quán xīn
2 (Hưởng) nửa lương 半薪 bàn xīn
3 An toàn lao động 劳动安全 láodòng ānquán
4 An toàn sản xuất 生产安全 shēngchǎn ānquán
5 Bác sỹ nhà máy 厂医 chǎng yī
6 Bằng khen 奖状 jiǎngzhuàng
7 Bảo hiểm lao động 劳动保险 láodòng bǎoxiǎn
8 Bảo vệ 门卫 ménwèi
9 Bếp ăn nhà máy 工厂食堂 gōngchǎng shítáng
10 Biện pháp an toàn 安全措施 ānquán cuòshī
11 Bỏ việc 旷工 kuànggōng
12 Ca đêm 夜班 yèbān
13 Ca giữa 中班 zhōng bān
14 Ca ngày 日班 rì bān
15 Ca sớm 早班 zǎo bān
16 Ca trưởng 班组长 bānzǔ zhǎng
17 Các bậc lương 工资级别 gōngzī jíbié
18 Cán bộ kỹ thuật 技师 jìshī
19 Cần trục 塔式起重机 Tǎ shì qǐzhòngjī
20 Căng tin nhà máy 工厂小卖部 gōngchǎng xiǎomàibù
21 Chế độ định mức 定额制度 dìng’é zhìdù
22 Chế độ kiểm tra chuyên cần 考勤制度 kǎoqín zhìdù
23 Chế độ làm việc ba ca 三班工作制 sān bān gōngzuò zhì
24 Chế độ làm việc ngày 8 tiếng 八小时工作制 bā xiǎoshí gōngzuò zhì
25 Chế độ sản xuất 生产制度 shēngchǎn zhìdù
26 Chế độ sát hạch 考核制度 kǎohé zhìdù
27 Chế độ thưởng phạt 奖惩制度 jiǎngchéng zhìdù
28 Chế độ tiền lương 工资制度 gōngzī zhìdù
29 Chế độ tiền thưởng 奖金制度 jiǎngjīn zhìdù
30 Chế độ tiếp khách 会客制度 huì kè zhìdù
8/17/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Công nghiệp Học Tiếng Trung
https://tiengtrunghoanglien.com.vn/tuvungtiengtrungvecongnghiep/ 3/10
31 Chi phí nước uống 冷饮费 lěngyǐn fèi
32 Chiến sỹ thi đua, tấm gương lao động 劳动模范 láodòng mófàn
33 Cố định tiền lương, hãm tăng lương 工资冻结 gōngzī dòngjié
34 Cố vấn kỹ thuật 技术顾问 jìshù gùwèn
35 Có việc làm 就业 jiùyè
36 Công đoạn 工段 gōngduàn
37 Công nghiệp cao su 橡胶工业 xiàngjiāo gōngyè
38 Công nghiệp chế biến cá 鱼类加工工业 yú lèi jiāgōng gōngyè
39 Công nghiệp chế biến sữa 乳制品工业 rǔ zhìpǐn gōngyè
40 Công nghiệp chế biến thịt 肉类加工工业 ròu lèi jiāgōng gōngyè
41 Công nghiệp chế tạo cơ khí 机器制造工业 jīqì zhìzào gōngyè
42 Công nghiệp chế tạo đầu máy tầu hỏa 机车制造工业 jīchē zhìzào gōngyè
43 Công nghiệp chế tạo ô tô 汽车制造工业 qìchē zhìzào gōngyè
44 Công nghiệp chế tạo thiết bị đo lường 仪表工业 yíbiǎo gōngyè
45 Công nghiệp chủ yếu 主要工业 zhǔyào gōngyè
46 Công nghiệp cơ khí 机械工业 jīxiè gōngyè
47 Công nghiệp dân dụng 民用工业 mínyòng gōngyè
48 Công nghiệp dầu khí 石油工业 shíyóu gōngyè
49 Công nghiệp dệt 纺织工业 fǎngzhī gōngyè
50 Công nghiệp dệt kim 针织工业 zhēnzhī gōngyè
51 Công nghiệp dệt len 毛纺工业 máofǎng gōngyè
52 Công nghiệp địa phương 地方工业 dìfāng gōngyè
53 Công nghiệp điện khí 电气工业 diànqì gōngyè
54 Công nghiệp điện lực 电力工业 diànlì gōngyè
55 Công nghiệp điện máy 电机工业 diànjī gōngyè
56 Công nghiệp điện phân 电解工业 diànjiě gōngyè
57 Công nghiệp điện tín 电信工业 diànxìn gōngyè
58 Công nghiệp điện tử 电子工业 diànzǐ gōngyè
59 Công nghiệp đóng tàu 造船工业 zàochuán gōngyè
60 Công nghiệp dược phẩm 制药工业 zhìyào gōngyè
61 Công nghiệp gang thép 钢铁工业 gāngtiě gōngyè
8/17/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Công nghiệp Học Tiếng Trung
https://tiengtrunghoanglien.com.vn/tuvungtiengtrungvecongnghiep/ 4/10
62 Công nghiệp gia đình 家庭工业 jiātíng gōngyè
63 Công nghiệp giấy 造纸工业 zàozhǐ gōngyè
64 Công nghiệp gỗ 木材工业 mùcái gōngyè
65 Công nghiệp gốm sứ 陶瓷工业 táocí gōngyè
66 Công nghiệp hàng không 航空工业 hángkōng gōngyè
67 Công nghiệp hàng không vũ trụ 航天工业 hángtiān gōngyè
68 Công nghiệp hạt nhân 核工业 hé gōngyè
69 Công nghiệp hiện đại 现代工业 xiàndài gōngyè
70 Công nghiệp hóa chất 化学工业 huàxué gōngyè
71 Công nghiệp hóa dầu 石化工业 shíhuà gōngyè
72 Công nghiệp in 印刷工业 yìnshuā gōngyè
73 Công nghiệp in nhuộm 印染工业 yìnrǎn gōngyè
74 Công nghiệp kim loại đen 黑色金属工业 hēisè jīnshǔ gōngyè
75 Công nghiệp kim loại hiếm 稀有金属工业 xīyǒu jīnshǔ gōngyè
76 Công nghiệp kim loại mầu 有色金属工业 yǒusè jīnshǔ gōngyè
77 Công nghiệp lên men 发酵工业 fāxiào gōngyè
78 Công nghiệp lọc dầu 炼油工业 liànyóu gōngyè
79 Công nghiệp luyện kim 冶金工业 yějīn gōngyè
80 Công nghiệp maáy dệt 纺织机械工业 fǎngzhī jīxiè gōngyè
81 Công nghiệp may 服装工业 fúzhuāng gōngyè
82 Công nghiệp máy tính 计算机工业 jìsuànjī gōngyè
83 Công nghiệp nặng 重工业 zhònggōngyè
84 Công nghiệp năng lượng nguyên tử 原子能工业 yuánzǐnéng gōngyè
85 Công nghiệp nhà máy 厂工会 chǎng gōnghuì
86 Công nghiệp nhẹ 轻工业 qīnggōngyè
87 Công nghiệp nhiên liệu 燃料工业 ránliào gōngyè
88 Công nghiệp nhựa 塑料工业 sùliào gōngyè
89 Công nghiệp nhuộm 染料工业 rǎnliào gōngyè
90 Công nghiệp nội địa 内地工业 nèidì gōngyè
91 Công nghiệp phân bón 化肥工业 huàféi gōngyè
92 Công nghiệp quân sự 军事工业 jūnshì gōngyè
8/17/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Công nghiệp Học Tiếng Trung
https://tiengtrunghoanglien.com.vn/tuvungtiengtrungvecongnghiep/ 5/10
93 Công nghiệp quốc doanh 国有工业 guóyǒu gōngyè
94 Công nghiệp sản xuất da 制革工业 zhì gé gōngyè
95 Công nghiệp sản xuất đường 制糖工业 zhì táng gōngyè
96 Công nghiệp sản xuất máy nông nghiệp 农机工业 nóngjī gōngyè
97 Công nghiệp sản xuất muối 制盐工业 zhì yán gōngyè
98 Công nghiệp sản xuất rượu 酿酒工业 niàngjiǔ gōngyè
99 Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng 建材工业 jiàncái gōngyè
100 Công nghiệp silicate 硅酸盐工业 guī suān yán gōngyè
101 Công nghiệp thiết bị y tế 医疗设备工业 yīliáo shèbèi gōngyè
102 Công nghiệp thực phẩm 食品工业 shípǐn gōngyè
103 Công nghiệp thuốc lá 卷烟工业 juǎnyān gōngyè
104 Công nghiệp thủy sản 水产工业 shuǐchǎn gōngyè
105 Công nghiệp thủy tinh 玻璃工业 bōlí gōngyè
106 Công nghiệp tơ lụa 丝绸工业 sīchóu gōngyè
107 Công nghiệp vô tuyến điện 无线电工业 wúxiàndiàn gōngyè
108 Công nghiệp vũ khí 军火工业 jūnhuǒ gōngyè
109 Công nghiệp xi măng 水泥工业 shuǐní gōngyè
110 Công nhân 工人 gōngrén
111 Công nhân ăn lương sản phẩm 计件工 jìjiàn gōng
112 Công nhân hợp đồng 合同工 hétónggōng
113 Công nhân kỹ thuật 技工 jìgōng
114 Công nhân lâu năm 老工人 lǎo gōngrén
115 Công nhân nhỏ tuổi 童工 tónggōng
116 Công nhân nữ 女工 nǚgōng
117 Công nhân sửa chữa 维修工 wéixiū gōng
118 Công nhân thời vụ 临时工 línshí gōng
119 Công nhân tiên tiến 先进工人 xiānjìn gōngrén
120 Công nhân trẻ 青工 qīng gōng
121 Danh sách lương 工资名单 gōngzī míngdān
122 Đi làm 出勤 chūqín
123 Đội vận tải 运输队 yùnshū duì
8/17/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Công nghiệp Học Tiếng Trung
https://tiengtrunghoanglien.com.vn/tuvungtiengtrungvecongnghiep/ 6/10
124 Đơn xin nghỉ ốm 病假条 bìngjià tiáo
125 Động cơ diesen 柴油机 Cháiyóujī
126 Động cơ đốt trong 内燃机 Nèiránjī
127 Đuổi việc, sa thải 解雇 jiěgù
128 Ghi lỗi 记过 jìguò
129 Giám đốc 经理 jīnglǐ
130 Giám đốc nhà máy 厂长 chǎng zhǎng
131 Hiệu quả quản lý 管理效率 guǎnlǐ xiàolǜ
132 Kế toán 会计, 会计师 kuàijì, kuàijìshī
133 Khai trừ 开除 kāichú
134 Khen thưởng vật chất 物质奖励 wùzhí jiǎnglì
135 Kho 仓库 cāngkù
136 Kỷ luật cảnh cáo 警告处分 jǐnggào chǔ fēn
137 Kỹ năng quản lý 管理技能 guǎnlǐ jìnéng
138 Kỹ sư 工程师 gōngchéngshī
139 Lương tăng ca 加班工资 jiābān gōngzī
140 Lương tháng 月工资 yuè gōngzī
141 Lương theo ngày 日工资 rì gōngzī
142 Lương theo sản phẩm 计件工资 jìjiàn gōngzī
143 Lương theo tuần 周工资 zhōu gōngzī
144 Lương tính theo năm 年工资 nián gōngzī
145 Máy biến áp 变压器 Biànyāqì
146 Máy biến tốc 变速机 Biànsù jī
147 Máy bơm bê tông lưu động 混凝土搅拌运输车Níng tǔ jiǎobàn yùnshū
chē
148 Máy đào 挖掘机 Wājué jī
149 Máy đóng cọc 旋挖钻机 Xuán wā zuànjī
150 Máy kéo 拖拉机 Tuōlājī
151 Máy lu rung 震动压路机 Zhèndòng yālùjī
152 Máy nâng 升降机 Shēngjiàngjī
153 Máy phát điện 发电机 Fādiàn jī
8/17/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Công nghiệp Học Tiếng Trung
https://tiengtrunghoanglien.com.vn/tuvungtiengtrungvecongnghiep/ 7/10
154 Máy rải đường 液压挖掘机 Yèyā wājué jī
155 Máy thăm dò quặng 探矿机 Tànkuàng jī
156 Máy thông gió 排风设备 Pái fēng shèbèi
157 Máy thủy lực 液压机械 Yèyā jīxiè
158 Máy trộn bê tông 混凝土搅拌机 Hùnníngtǔ jiǎobànjī
159 Máy ủi 土機 Tǔ jī
160 Máy xúc 铲土机 Chǎn tǔ jī
161 Máy xúc lật, xe cẩu 吊车 Diàochē
162 Mức chênh lệch về lương 工资差额 gōngzī chā’é
163 Mức lương 工资水平 gōngzī shuǐpíng
164 Nghỉ cưới 婚假 hūnjiǎ
165 Nghỉ đẻ 产假 chǎnjià
166 Nghỉ làm 缺勤 quēqín
167 Nghỉ ốm 病假条 bìngjià tiáo
168 Nghỉ vì việc riêng 事假 shìjià
169 Người học việc 学徒 xuétú
170 Nhân viên 科员 kē yuán
171 Nhân viên bán hàng 推销员 tuīxiāo yuán
172 Nhân viên chấm công 出勤计时员 chūqín jìshí yuán
173 Nhân viên kiểm phẩm 检验工 jiǎnyàn gōng
174 Nhân viên kiểm tra chất lượng (vật tư, sản phẩm, thiết bị …)质量检验员,
检验员zhìliàng jiǎnyàn yuán, jiǎnyàn yuán
175 Nhân viên nhà bếp 炊事员 chuīshì yuán
176 Nhân viên quan hệ công chúng 公关员 gōngguān yuán
177 Nhân viên quản lý 管理人员 guǎnlǐ rényuán
178 Nhân viên quản lý doanh nghiệp 企业管理人员 qǐyè guǎnlǐ rényuán
179 Nhân viên quản lý nhà ăn 食堂管理员 shítáng guǎnlǐ yuán
180 Nhân viên thu mua 采购员 cǎigòu yuán
181 Nhân viên vẽ kỹ thuật 绘图员 huìtú yuán
182 Phân xưởng 车间 chējiān
183 Phòng bảo vệ 保卫科 bǎowèi kē
8/17/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Công nghiệp Học Tiếng Trung
https://tiengtrunghoanglien.com.vn/tuvungtiengtrungvecongnghiep/ 8/10
184 Phòng bảo vệ môi trường 环保科 huánbǎo kē
185 Phong bì tiền lương 工资袋 gōngzī dài
186 Phòng công nghệ 工艺科 gōngyì kē
187 Phòng công tác chính trị 政工科 zhènggōng kē
188 Phòng cung ứng và tiêu thụ 供销科 gōngxiāo kē
189 Phòng kế toán 会计室 kuàijì shì
190 Phòng nhân sự 人事科 rénshì kē
191 Phòng sản xuất 生产科 shēngchǎn kē
192 Phòng tài vụ 财务科 cáiwù kē
193 Phòng thiết kế 设计科 shèjì kē
194 Phòng tổ chức 组织科 zǔzhī kē
195 Phòng vận tải 运输科 yùnshū kē
196 Phụ cấp ca đêm 夜班津贴 yèbān jīntiē
197 Phương pháp quản lý 管理方法 guǎnlǐ fāngfǎ
198 Quản đốc phân xưởng 车间主任 chējiān zhǔrèn
199 Quản lý chất lượng 质量管理 zhìliàng guǎnlǐ
200 Quản lý dân chủ 民主管理 mínzhǔ guǎnlǐ
201 Quản lý kế hoạch 计划管理 jìhuà guǎnlǐ
202 Quản lý khoa học 科学管理 kēxué guǎnlǐ
203 Quản lý kỹ thuật 技术管理 jìshù guǎnlǐ
204 Quản lý sản xuất 生产管理 shēngchǎn guǎnlǐ
205 Quỹ lương 工资基金 gōngzī jījīn
206 Sự cố tai nạn lao động 工伤事故 gōngshāng shìgù
207 Tai nạn lao động 工伤 gōngshāng
208 Tạm thời đuổi việc 临时解雇 línshí jiěgù
209 Thao tác an toàn 安全操作 ānquán cāozuò
210 Thất nghiệp 失业 shīyè
211 Thiết bị băng tải shū 输送设备 Shūsòng shèbèi
212 Thiết bị điện nhiệt 电热设备 Diànrè shèbèi
213 Thiết bị giảm tốc 减速机 Jiǎnsù jī
214 Thiết bị hàn cắt 电焊,切割设备Diànhàn, qiēgē shèbèi
8/17/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Công nghiệp Học Tiếng Trung
https://tiengtrunghoanglien.com.vn/tuvungtiengtrungvecongnghiep/ 9/10
215 Thiết bị khí metan 沼气设备 Zhǎoqì shèbèi
216 Thiết bị làm lạnh 制冷设备 Zhìlěng shèbèi
217 Thiết bị làm sạch清洗设备,清理设备Qīngxǐ shèbèi, qīnglǐ shèbèi
218 Thiết bị laze 激光设备 Jīguāng shèbèi
219 Thiết bị ngiền 粉碎設備 Fěnsuì shèbèi
220 Thiết bị sấy khô gān 干燥设备 Gānzào shèbèi
221 Thiết bị sóng siêu thanh 超声波设备 Chāoshēngbō shèbèi
222 Thiết bị tải điện phân phối điện 配电输电设备Điện pèi diàn shūdiàn shèbèi
223 Thiết bị tuyển quặng 选矿设备 Xuǎnkuàng shèbèi
224 Thiết bị xử lý đúc và nhiệt铸造及热处理设备Zhùzào jí rèchǔlǐ shèbèi
225 Thủ kho 仓库保管员 cāngkù bǎoguǎn yuán
226 Thư ký 秘书 mìshū
227 Thủ quỹ 出纳员 chūnà yuán
228 Thưởng 奖励 jiǎnglì
229 Tỉ lệ đi làm 出勤率 chūqín lǜ
230 Tỉ lệ lương 工资率 gōngzī lǜ
231 Tỉ lệ nghỉ làm 缺勤率 quēqín lǜ
232 Tiền bảo vệ sức khỏe 保健费 bǎojiàn fèi
233 Tiền tăng ca 加班费 jiābān fèi
234 Tiền thưởng 奖金制度 jiǎngjīn zhìdù
235 Tiêu chuẩn lương 工资标准 gōngzī biāozhǔn
236 Tổ ca 班组 bānzǔ
237 Tổ cải tiến kỹ thuật 技术革新小组 jìshù géxīn xiǎozǔ
238 Tổ trưởng công đoạn 工段长 gōngduàn zhǎng
239 Tổng công trình sư 总工程师 zǒng gōngchéngshī
240 Tổng giám đốc 总经理 zǒng jīnglǐ
241 Trạm trộn bê tông 混凝土搅拌站 Hùnníngtǔ jiǎobàn zhàn
242 Trạm xá nhà máy 工厂医务室 gōngchǎng yīwù shì
8/17/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Công nghiệp Học Tiếng Trung
https://tiengtrunghoanglien.com.vn/tuvungtiengtrungvecongnghiep/ 10/10
243 Trưởng phòng 科长 kē zhǎng
244 Tuổi về hưu 退休年龄 tuìxiū niánlíng
245 Văn phòng Đảng ủy 党委办公室 dǎngwěi bàngōngshì
246 Văn phòng Đoàn thanh niên 团委办公室 tuánwěi bàngōngshì
247 Văn phòng giám đốc 厂长办公室 chǎng zhǎng bàngōngshì
248 Vật liệu hàn 焊接材料 Hànjiē cáiliào
249 Viện nghiên cứu kỹ thuật 技术研究所 jìshù yánjiū suǒ
250 X lu 压路机 Yālùjī
251 Xe nâng 叉车 Chāchē
252 Xử lý kỷ luật 处分 chǔfèn
Bình luận
Tin tức mới
Từ "lóng" hay được giới trẻ Trung Quốc sử dụng
Từ "lóng" hay được giới trẻ Trung Quốc sử dụng
Từ "lóng" hay được giới trẻ Trung Quốc sử dụng
Từ "lóng" hay được giới trẻ Trung Quốc sử dụng
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Marketing – Thuật ngữ Marketing
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Marketing – Thuật ngữ Marketing
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Quảng cáo
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Quảng cáo
Từ vựng tiếng Trung về Linh kiện Điện tử
Từ vựng tiếng Trung về Linh kiện Điện tử
Từ vựng chủ đề quần áo dành cho tín đồ mua sắm trên Taobao, 1688
Từ vựng chủ đề quần áo dành cho tín đồ mua sắm trên Taobao, 1688
Các Thương Hiệu Nổi Tiếng Thế Giới Bằng Tiếng Trung
Các Thương Hiệu Nổi Tiếng Thế Giới Bằng Tiếng Trung
Từ vựng tiếng Trung về sở thích cơ bản nhất thường dùng
Từ vựng tiếng Trung về sở thích cơ bản nhất thường dùng
TÊN LOÀI ĐỘNG VẬT TRUNG VƯỜN THÚ -Phần mềm học tiếng Trung-Trung tâm tiếng Trung uy tín
TÊN LOÀI ĐỘNG VẬT TRUNG VƯỜN THÚ, Phần mềm học tiếng Trung miễn phí, Trung tâm tiếng Trung uy tín tại Cầu Giấy Hà Nội
Từ vựng tiếng Trung về chủ đề nông nghiệp-Phần mềm học tiếng Trung
Từ vựng tiếng Trung về chủ đề nông nghiệp, Phần mềm học tiếng Trung
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ NỘI THẤT-Học tiếng Trung , trung tâm tiếng Trung
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ NỘI THẤT, Học tiếng Trung cho người đi làm, trung tâm tiếng trung tại Hà Nội
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ Y TẾ SỨC KHỎE-Học tiếng Trung, trung tâm tiếng Trung
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ Y TẾ SỨC KHỎE, Học tiếng Trung cho người đi làm, trung tâm tiếng trung tại Hà Nội
Các từ tiếng Trung - TỪ GHÉP THÔNG DỤNG - Học tiếng Trung
TỪ GHÉP THÔNG DỤNG Học tiếng Trung tại Hà Nội
Từ vựng trong tiếng Trung - Nói dối trong tiếng Trung
Nói dối trong tiếng Trung
Các từ tiếng Trung - TỪ VỰNG HOẠT ĐỘNG HÀNG NGÀY - Học tiếng Trung
TỪ VỰNG HOẠT ĐỘNG HÀNG NGÀY. Học tiếng Trung tại Cầu Giấy Hà Nội
Học tiếng Trung giao tiếp mỗi ngày - TỪ VỰNG VỀ TRANG ĐIỂM CHO DỊP TẾT
TỪ VỰNG VỀ TRANG ĐIỂM CHO DỊP TẾT
1000 từ vựng tiếng trung cơ bản - Từ vựng tiếng Trung về Linh kiện Điện tử
Từ vựng tiếng Trung về Linh kiện Điện tử
1000 từ vựng tiếng trung cơ bản-Từ vựng về chuyên ngành Y
Từ vựng về chuyên ngành Y
Từ vựng tiếng trung-TỪ VỰNG MIÊU TẢ VỀ CON NGƯỜI- Học tiếng Trung
TỪ VỰNG MIÊU TẢ VỀ CON NGƯỜI, Học tiếng Trung tại Cầu Giấy Hà Nội
Từ vựng tiếng trung-ĐỒ ĂN VẶT CHỊ EM PHỤ NỮ THÍCH
ĐỒ ĂN VẶT CHỊ EM PHỤ NỮ THÍCH
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG DÙNG TRONG NHÀ HÀNG:
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG DÙNG TRONG NHÀ HÀNG, Học tiếng Trung tại Cầu Giấy Hà Nội
Từ vựng tiếng Trung - về đồ gia dụng trong gia đình (P1)
Từ vựng tiếng Trung về đồ gia dụng trong gia đình (P1)
Từ vựng tiếng Trung - mẫu câu thời tiết và thời gian
Từ vựng mẫu câu thời tiết và thời gian
Từ vựng tiếng Trung - CHỦ ĐỀ :PHÀN NÀN CỦA KHÁCH HÀNG
CHỦ ĐỀ :PHÀN NÀN CỦA KHÁCH HÀNG
Từ vựng tiếng Trung - ĐI DU LỊCH TẠI CÁC QUỐC GIA
ĐI DU LỊCH TẠI CÁC QUỐC GIA
Từ vựng tiếng Trung - TÊN LOÀI ĐỘNG VẬT TRUNG VƯỜN THÚ
TÊN LOÀI ĐỘNG VẬT TRUNG VƯỜN THÚ
Từ vựng tiếng Trung - Tiếng Trung chuyên ngành kĩ thuật thông dụng
Tiếng Trung chuyên ngành kĩ thuật thông dụng
Từ vựng tiếng Trung -TIẾNG TRUNG VỀ CÁC CƠ QUAN NHÀ NƯỚC – SỞ
TIẾNG TRUNG VỀ CÁC CƠ QUAN NHÀ NƯỚC – SỞ
Từ vựng tiếng Trung -TỪ GHÉP THÔNG DỤNG TRONG TIẾNG TRUNG (PHẦN 2)
TỪ GHÉP THÔNG DỤNG TRONG TIẾNG TRUNG (PHẦN 2)
Từ vựng tiếng Trung - 50 TỪ GHÉP THÔNG DỤNG TRONG TIẾNG TRUNG (PHẦN 1)
50 TỪ GHÉP THÔNG DỤNG TRONG TIẾNG TRUNG (PHẦN 1)
Từ vựng tiếng Trung - tiếng Trung trong công sở
Từ vựng tiếng Trung trong công sở
Từ vựng tiếng Trung - Tiếng Trung chủ đề siêu thị và dịch vụ tại siêu thị
Tiếng Trung chủ đề siêu thị và dịch vụ tại siêu thị
Từ vựng tiếng Trung - DANH SÁCH CÁC LOẠI HOA TRONG TIẾNG TRUNG
DANH SÁCH CÁC LOẠI HOA TRONG TIẾNG TRUNG
Từ vựng tiếng Trung - TỔNG HỢP BỘ TỪ GHÉP TIẾNG TRUNG THƯỜNG SỬ DỤNG
TỔNG HỢP BỘ TỪ GHÉP TIẾNG TRUNG THƯỜNG SỬ DỤNG
Từ vựng tiếng Trung -Từ vựng về các loại thức uống
Từ vựng về các loại thức uống
Từ vựng tiếng Trung- NHỮNG KIỂU ĐÀN ÔNG KHÔNG NÊN YÊU.
NHỮNG KIỂU ĐÀN ÔNG KHÔNG NÊN YÊU.
Từ vựng tiếng Trung -Từ vựng 99 họ của người Trung Quốc !!
Từ vựng 99 họ của người Trung Quốc !!
Từ vựng tiếng Trung - các loại hoa quả tiếng Trung
Từ vựng các loại hoa quả tiếng Trung
Từ vựng tiếng Trung - Các loại cà phê
Các loại cà phê , Lớp học tiếng Trung tại Cầu Giấy Hà Nội
Các Thương Hiệu Nổi Tiếng Thế Giới Bằng Tiếng Trung
Các Thương Hiệu Nổi Tiếng Thế Giới Bằng Tiếng Trung
TÊN NHỮNG MÓN ĂN VIỆT NAM BẰNG TIẾNG TRUNG
TÊN NHỮNG MÓN ĂN VIỆT NAM BẰNG TIẾNG TRUNG
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ ÂM NHẠC, HÒA NHẠC
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ ÂM NHẠC, HÒA NHẠC
25 cụm từ tiếng Trung nhất định phải bỏ túi
25 cụm từ tiếng Trung nhất định phải bỏ túi
Từ vựng tiếng Trung một số đồ chơi trẻ em hay dùng nhất
Từ vựng tiếng Trung một số đồ chơi trẻ em hay dùng nhất
Tổng hợp những từ vựng HSK luyện thi HSK đỉnh nhất
Tổng hợp những từ vựng HSK luyện thi HSK đỉnh nhất
100 Từ vựng tiếng Trung về nha khoa nên nhớ
100 Từ vựng tiếng Trung về nha khoa nên nhớ
150 từ vựng tiếng Trung HSK1 cần phải ghi nhớ
150 từ vựng tiếng Trung HSK1 cần phải ghi nhớ
ên Tên các trường đại học có ngành Ngôn ngữ Trung Quốc tại Hà Nội
Tên các trường đại học có ngành Ngôn ngữ Trung Quốc tại Hà Nội
Từ vựng về chủ đề phim ảnh bằng tiếng Trung
Từ vựng về chủ đề phim ảnh bằng tiếng Trung
Từ vựng tiếng Trung về chủ đề nông nghiệp (P1)
Từ vựng tiếng Trung về chủ đề nông nghiệp (P1)
Từ vựng tiếng Trung về chủ đề nông nghiệp (P1)
Từ vựng tiếng Trung về chủ đề nông nghiệp (P1)
Hôm nay các bạn hãy cùng Tiếng Trung Hoàng Liên tìm hiểu những từ vựng về giới cbiz bằng tiếng Trung nhé!
Hôm nay các bạn hãy cùng Tiếng Trung Hoàng Liên tìm hiểu những từ vựng về giới cbiz bằng tiếng Trung nhé!
Động từ thường được sử dụng trong tiếng Trung
Động từ thường được sử dụng trong tiếng Trung
Tên các con phố Hà Nội bằng tiếng Trung
Tên các con phố Hà Nội bằng tiếng Trung
Ý nghĩa của các con số trong tiếng Trung
Ý nghĩa của các con số trong tiếng Trung
Từ vựng tiếng Trung chủ đề thịt, trứng và gia cầm
Từ vựng tiếng Trung chủ đề thịt, trứng và gia cầm
Các từ láy thường gặp trong tiếng Trung
Các từ láy thường gặp trong tiếng Trung
36 TÊN GỌI tiền tệ trên thế giới bằng tiếng Trung.
36 TÊN GỌI tiền tệ trên thế giới bằng tiếng Trung.
Từ vựng tiếng Trung về Game Online giải trí
Từ vựng tiếng Trung về Game Online giải trí
Từ vựng tiếng Trung về Linh kiện Điện tử
Từ vựng tiếng Trung về Linh kiện Điện tử
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành XUẤT NHẬP KHẨU
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành XUẤT NHẬP KHẨU
Từ vựng chủ đề đơn xin việc tiếng Trung
Từ vựng chủ đề đơn xin việc tiếng Trung
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ TÌNH YÊU VÀ CÁC MỐI QUAN HỆ
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ TÌNH YÊU VÀ CÁC MỐI QUAN HỆ
Từ vựng tiếng Trung về chủ đề công xưởng P2
Từ vựng tiếng Trung chủ đề công xưởng P2
Gọi tên các loại trà sữa bằng tiếng Trung
Gọi tên các loại trà sữa bằng tiếng Trung
Gọi tên các loại hoa quả bằng tiếng Trung
Gọi tên các loại hoa quả bằng tiếng Trung
Những hoạt động của giới trẻ bằng tiếng Trung
Những hoạt động của giới trẻ bằng tiếng Trung
Từ vựng tiếng Trung về thông tin cá nhân
Từ vựng tiếng trung về thông tin cá nhân
Từ "lóng" hay được giới trẻ Trung Quốc sử dụng
Từ "lóng" hay được giới trẻ Trung Quốc sử dụng
Từ ngoại lai thường gặp trong tiếng Trung
Từ ngoại lai thường gặp trong tiếng Trung
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ TÌNH YÊU VÀ CÁC MỐI QUAN HỆ
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ TÌNH YÊU VÀ CÁC MỐI QUAN HỆ
Từ vựng tiếng Trung về hoạt động của giới trẻ
Từ vựng tiếng Trung về hoạt động của giới trẻ
194 TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ KHÍ TƯỢNG TRONG TIẾNG TRUNG
194 TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ KHÍ TƯỢNG TRONG TIẾNG TRUNG
Thực phẩm ăn sáng truyền thống của người Trung Quốc
Thực phẩm ăn sáng truyền thống của người Trung Quốc
Tên gọi tiếng Trung về 36 Phố phường Hà Nội
Tên gọi tiếng Trung về 36 Phố phường Hà Nội
Tên gọi dân tộc Việt Nam bằng tiếng Trung
Tên gọi dân tộc Việt Nam bằng tiếng Trung
Từ vựng chuyên nghành CHUYỂN PHÁT NHANH trong tiếng trung
Tiếng trung Hoàng liên giới thiệu về các Từ vựng chuyên nghành CHUYỂN PHÁT NHANH trong tiếng trung
DANH TỪ CHỈ THỜI GIAN TRONG TIẾNG TRUNG
Một số danh từ chỉ thời gian thường hay được sử dụng trong tiếng trung giao tiếp được trung tâm tiếng trung Hoàng Liên gửi tới bạn học tiếng trung
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG LIÊN QUAN ĐẾN CORONAVIRUTS
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG LIÊN QUAN ĐẾN CORONAVIRUTS
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ PHÒNG TẮM TRONG TIẾNG TRUNG QUỐC
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ PHÒNG TẮM TRONG TIẾNG TRUNG QUỐC ĐƯỢC SỬ DỤNG TRONG GIAO TIẾP
Từ vựng tiếng trung trong công ty, nhà máy, xưởng
Danh sách các từ vựng liên quan tới nhà máy, nhà xưởng, công ty hay sử dụng
Phân biệt những từ vựng tiếng trung dễ nhầm nhất trong tiếng trung
Phân biệt những từ vựng tiếng trung dễ nhầm nhất
Những địa điểm không nên tập trung đông người trong mùa dịch
Những địa điểm không nên tập trung đông người trong mùa dịch
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ TÌNH YÊU VÀ CÁC MỐI QUAN HỆ
Những từ vựng tiếng trung hay được sử dụng trong tiếng trung và các từ vựng về các mối quan hệ được trung tâm tiếng trung Hoàng Liên gửi đến bạn!
Từ vựng tiếng Trung chủ đề nhà máy, xí nghiệp
Từ vựng tiếng Trung chủ đề nhà máy, xí nghiệp thường hay được sử dụng được trung tâm tiếng trung Hoàng Liên gửi đến bạn học tiếng trung!
CÁC CHỨC DANH TRONG CÔNG TY BẰNG TIẾNG TRUNG
Các chức danh trong công ty bằng tiếng trung được tiếng trung Hoàng Liên gửi đến bạn!
30 TỪ LÁY THƯỜNG GẶP TRONG TIẾNG TRUNG
30 TỪ LÁY THƯỜNG GẶP TRONG TIẾNG TRUNG
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ " KẾ TOÁN".
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ " KẾ TOÁN".
Tên các tỉnh thành Việt Nam trong tiếng Trung Quốc
Tên các tỉnh thành Việt Nam trong tiếng Trung Quốc
Từ vựng chủ đề vật liệu ngũ kim( Phần 2)
Từ vựng chủ đề vật liệu ngũ kim( Phần 2)
Từ vựng chủ đề vật liệu ngũ kim ( Phần 1 )
Từ vựng chủ đề vật liệu ngũ kim ( Phần 1 )
Từ vựng tiếng trung tên các loại bia rượu
Từ vựng tiếng trung tên các loại bia rượu
Từ vựng tiếng Trung chủ đề Vật dụng gia đình
Từ vựng tiếng Trung chủ đề Vật dụng gia đình
CÁCH DÙNG CHỮ 心 TRONG TIẾNG HÁN HIỆN ĐẠI
CÁCH DÙNG CHỮ 心 TRONG TIẾNG HÁN HIỆN ĐẠI
Từ vựng tiếng Trung về đặc sản Việt Nam
Từ vựng tiếng Trung về đặc sản Việt Nam
Từ vựng tiếng Trung về đồ dùng hàng ngày và nội ngoại thất
Từ vựng tiếng Trung về đồ dùng hàng ngày và nội ngoại thất
100 TỪ GHÉP TIẾNG TRUNG THÔNG DỤNG (P2)
100 TỪ GHÉP TIẾNG TRUNG THÔNG DỤNG (P2)
100 TỪ GHÉP TIẾNG TRUNG THÔNG DỤNG (P1)
100 TỪ GHÉP TIẾNG TRUNG THÔNG DỤNG (P1)
Từ vựng tiếng Trung về Tên gọi 54 dân tộc
Từ vựng tiếng Trung về Tên gọi 54 dân tộc
30 TỪ LÁY THƯỜNG GẶP TRONG TIẾNG TRUNG
30 TỪ LÁY THƯỜNG GẶP TRONG TIẾNG TRUNG
Tiếng Lóng trong tiếng Trung 吃香 chīxiāng
Tiếng Lóng trong tiếng Trung 吃香 chīxiāng
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ MẠNG XÃ HỘI
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ MẠNG XÃ HỘI
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ VỀ CÁC MÓN ĂN
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ VỀ CÁC MÓN ĂN
Từ vựng tiếng Trung về các loại quả, trái cây
Từ vựng tiếng Trung về các loại quả, trái cây
Từ vựng tiếng Trung về Các loại Rau, củ
Từ vựng tiếng Trung về Các loại Rau, củ
Từ vựng tiếng Trung chủ đề các loại trà sữa, đồ uống
Từ vựng tiếng Trung chủ đề các loại trà sữa, đồ uống
Từ vựng về các loại hoa quả trong Tiếng Trung
Từ vựng về các loại hoa quả trong Tiếng Trung
Tên các tỉnh thành Việt Năm bằng tiếng Trung
Tên các tỉnh thành Việt Năm bằng tiếng Trung
48 LƯỢNG TỪ TIẾNG TRUNG THÔNG DỤNG NHẤT
1. 把 bă – ghế, dao, ô, bàn chải và các đồ vật có tay cầm 2. 包 bāo – bao thuốc lá, bao đựng các đồ vật 3. 杯 bēi – trà, cà phê, cốc 4. 本 bĕn – sách, tạp chí 5. 部 bù – phim 6. 串 chuàn – các vật thành từng chùm hoặc từng cụm/đàn/bầy như nho, chuối
[Tiếng Trung Phồn Thể] Từ vựng về Siêu Thị!
Danh sách các từ vựng về siêu thị bằng tiếng trung phồn thể nhé
[Tiếng Trung Phồn Thể] Từ vựng về Động Vật!
Các từ vựng về gia súc bằng tiếng trung phồn thể
[Tiếng Trung Phồn Thể] Từ vựng về Môi Trường!
Danh sách các từ liên quan đến môi trường bằng tiếng trung phồn thể được sưu tầm bởi trung tâm tiếng trung Hoàng Liên
[Tiếng Trung Phồn Thể] Cặp từ trái nghĩa!
Danh sách các cặp từ trái nghĩa trong tiếng trung phồn thể
[Tiếng Trung Phồn Thể] Từ vựng về Món Ăn!
Danh sách các món ăn bằng tiếng trung phồn thể là nội dung bài học hôm nay mà trung tâm tiếng trung Hoàng Liên gửi đến bạn học tiếng trung!
[Tiếng Trung Phồn Thể] Từ vựng về Gốm Sứ!
Danh sách các từ vựng về gốm sứ bằng tiếng trung phồn thể!
[Tiếng Trung Phồn Thể] Từ vựng về Xuất Nhập Khẩu và Thuế
Mời các bạn cùng học tiếng trung phồn thể về chủ đề xuất nhập khẩu và thuế nhé
[Tiếng Trung Phồn Thể] Từ vựng về cơ khí!
Danh sách các từ vựng tiếng trung về cơ khí bằng tiếng trung phồn thể
[Tiếng Trung Phồn Thể] Từ vựng về công xưởng
Danh sách các từ vựng chuyên về công sở bằng tiếng trung phồn thể:
[Tiếng Trung Phồn Thể] Từ vựng về mỹ phẩm - Phần 2!
Từ vựng tiếng trung về mỹ phẩm bằng tiếng trung phồn thể
[Tiếng Trung Phồn Thể] Từ vựng về các loại rau ăn!
Các loại rau ăn trong tiếng trung phồn thể được sưu tầm bởi trung tâm tiếng trung Hoàng Liên!
[Tiếng Trung Phồn Thể] Từ vựng tiếng trung thương mại!
Cùng học các từ vựng về tiếng trung thương mại bằng chữ phồn thể!
[Tiếng Trung Phồn Thể] Từ vựng về Ô tô
Hãy cùng tìm hiểu các từ vựng về lĩnh vực ô tô bằng tiếng trung phồn thể các bạn nhé!
[Tiếng Trung Phồn Thể] Các Động Từ
Cùng tiếng trung Hoàng Liên học một số động từ viết bằng chữ tiếng trung phồn thể nhé các bạn!
Từ vựng về căn hộ bằng tiếng trung!
Cùng tiếng trung Hoàng Liên học về các từ vựng liên quan đến căn hộ bằng tiếng trung nhé các bạn!
Từ láy trong tiếng trung!
Mời các bạn cùng học một số từ láy hay được sử dụng trong học tiếng Trung Quốc các bạn nha!
Các bộ phận trên khuôn mặt bằng tiếng trung!
Cùng tiếng trung Hoàng Liên học về các bộ phận trên khuôn mặt nhé các bạn:
Từ vựng về thời gian bằng tiếng trung!
Cùng học các từ vựng về thời gian bằng tiếng trung nào!
500 Từ ghép tiếng trung thông dụng PHẦN 5
Cùng tiếng trung Hoàng Liên tiếp tục học phần cuối cùng của nội dung bài học 500 từ ghép tiếng trung được sử dụng nhiều nhất nhé các bạn. Chúc các bạn học tốt tiếng trung
500 Từ ghép tiếng trung thông dụng PHẦN 4
Cùng tiếng trung Hoàng Liên tiếp tục học phần 4 của nội dung bài học 500 từ ghép tiếng trung được sử dụng nhiều nhất nhé các bạn. Chúc các bạn học tốt tiếng trung
500 Từ ghép tiếng trung thông dụng PHẦN 3
Cùng tiếng trung Hoàng Liên tiếp tục học phần 3 của nội dung bài học 500 từ ghép tiếng trung được sử dụng nhiều nhất nhé các bạn. Chúc các bạn học tốt tiếng trung
500 Từ ghép tiếng trung thông dụng PHẦN 2
Cùng tiếng trung Hoàng Liên tiếp tục học phần 2 của nội dung bài học 500 từ ghép tiếng trung được sử dụng nhiều nhất nhé các bạn. Chúc các bạn học tốt tiếng trung
500 từ ghép tiếng trung PHẦN 1
Cùng tiếng trung Hoàng Liên học 500 từ ghép thông dụng các bạn nhé:
Từ vựng máy bay bằng tiếng trung!
Cùng trung tâm tiếng trung Hoàng Liên tìm hiểu về các từ vựng về máy bay bằng tiếng trung các bạn nha:
Từ vựng đồ dùng học tập
Cùng học tiếng trung về các đồ dùng học tập các bạn nha:
Tên các loại thuốc bằng tiếng trung!
Khi bạn muốn mua thuốc bằng tiếng trung phải dùng những từ như nào để nói về loại thuốc bạn cần mua, cùng trung tâm tiếng trung uy tín học về các từ vựng tiếng trung này nhé
Từ vựng về các loại sách!
Cùng xem các loại sách khi dịch sang tiếng trung như thế nào nhé
Tên các loại rượu bằng tiếng trung!
Cùng tiếng trung Hoàng Liên học về tên các loại rượu các bạn nhé:
[Du lịch] TỪ VỰNG hay dùng PHẦN 2
Dưới đây là bài tổng hợp về các từ vựng tiếng trung hay được sử dụng khi đi du lịch bởi trung tâm tiếng trung Hoàng Liên
[Du lịch] TỪ VỰNG hay dùng PHẦN 1
Mời các bạn cùng trung tâm tiếng trung uy tín Hoàng Liên học về các từ vựng tiếng trung về du lịch hay được sử dụng, giúp các bạn trong các tình huống khi đi du lịch Trung Quốc
Từ vựng thủ công mỹ nghệ
Cùng học về từ vựng trong lĩnh vực thủ công mỹ nghệ bằng tiếng trung cùng tiếng trung Hoàng Liên
Từ vựng tiếng Trung về lĩnh vực than, dầu khí
Từ vựng tiếng Trung về lĩnh vực than, dầu khí
Tiền tệ quốc tế dịch sang tiếng trung
Các loại tiền tệ quốc tế dịch sang tiếng trung sẽ đọc và viết như thế nào, các bạn cùng tìm hiểu với trung tâm tiếng trung Hoàng Liên nhé
Từ vựng về tòa án bằng tiếng trung
Tổng hợp các từ vựng về tòa án trong tiếng Trung Quốc được sưu tầm bởi tiếng trung Hoàng Liên
Từ vựng tiếng Trung về các món ăn vặt tại Việt Nam
Từ vựng tiếng Trung về các món ăn vặt tại Việt Nam
Từ vựng thuê nhà bằng tiếng trung phổ biến
Một trong những hoạt động mà nhiều bạn quan tâm khi sống tại các nước có sử dụng tiếng Trung Quốc chính là đi thuê nhà. Hiểu được quan tâm của các bạn, trung tâm tiếng trung Hoàng Liên gửi đến bạn học một số từ vựng phổ biến để các bạn có thể sử dụng khi
Từ vựng Tiếng Trung về Không gian Vũ trụ
Từ vựng Tiếng Trung về Không gian Vũ trụ
Từ vựng Tiếng Trung chuyên ngành Giải phẫu Y học
Từ vựng Tiếng Trung chuyên ngành Giải phẫu Y học
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành y tế, bác sỹ, bệnh viện
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành y tế, bác sỹ, bệnh viện
Từ vựng Tiếng Trung về Dụng cụ chụp ảnh, máy ảnh
Từ vựng Tiếng Trung về Dụng cụ chụp ảnh, máy ảnh
Từ vựng Tiếng Trung về Dụng cụ làm đẹp
Từ vựng Tiếng Trung về Dụng cụ làm đẹp
Từ vựng tiếng Trung liên quan tới lĩnh vực pháp luật và cảnh sát
Từ vựng tiếng Trung liên quan tới lĩnh vực pháp luật và cảnh sát
Từ vựng tiếng Trung về công nghệ điện tử
Từ vựng tiếng Trung về công nghệ điện tử
Từ vựng tiếng Trung về công ty du lịch
Từ vựng tiếng Trung về công ty du lịch
Các từ vựng tiếng Trung chỉ cơ thể người
Các từ vựng tiếng Trung chỉ cơ thể người
Từ vựng tiếng Trung về chủ đề điện nước
Từ vựng tiếng Trung về chủ đề điện nước
Từ vựng tiếng Trung về chứng khoán và cổ phiếu
Từ vựng tiếng Trung về chứng khoán và cổ phiếu
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành dầu khí
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành dầu khí
Các từ vựng tiếng Trung liên quan tới gạo
Các từ vựng tiếng Trung liên quan tới gạo
Học tiếng Trung qua các từ vựng liên quan tới các loại gỗ
Học tiếng Trung qua các từ vựng liên quan tới các loại gỗ
Từ vựng tiếng Trung về linh kiện điện thoại
Từ vựng tiếng Trung về linh kiện điện thoại được sưu tầm bới trung tâm tiếng trung Hoàng Liên
Từ vựng tiếng Trung dịch vụ trong khách sạn
Từ vựng tiếng Trung dịch vụ trong khách sạn
Từ vựng về thể thao và bơi lội trong tiếng Trung
Các từ vựng về thể thao trong tiếng Trung và các từ vựng liên quan tới bơi lội
Từ vựng về lĩnh vực bưu điện trong tiếng Trung
Từ vựng về lĩnh vực bưu điện trong tiếng Trung
Từ vựng tiếng Trung về phim ảnh, diễn viên điện ảnh
Từ vựng tiếng Trung về phim ảnh, diễn viên điện ảnh
Từ vựng: Dịch tên người nước ngoài ra tiếng trung (Phần 2)
Những tên người nước ngoài, người châu âu được dịch sang tiếng trung.
Các từ vựng tiếng Trung về bóng chuyền
Các từ vựng tiếng Trung về bóng chuyền
Từ vựng tiếng Trung chủ đề bến xe, xe oto
Từ vựng tiếng Trung chủ đề bến xe, xe oto
Từ vựng tiếng Trung về ngân hàng
Từ vựng tiếng Trung về ngân hàng, các từ vựng chuyên ngành ngân hàng được sưu tầm bới trung tâm tiếng trung Hoàng Liên gửi đến bạn học tiếng trung.
Từ vựng tiếng trung chủ đề các loại trái cây
Từ vựng tiếng trung chủ đề các loại trái cây Cách gọi tên các loại trái cây bằng tiếng Hoa, tiếng Trung, Đài Loan. Tiếng Trung Hoàng Liên tiếp tục cung cấp vốn từ vựng tiếng Trung với những từ tiếng trung cơ bản nhất về cách gọi tên các loại trái cây b
Từ vựng tiếng Trung về xây dựng phần 13
Từ vựng tiếng Trung về xây dựng phần 13
Từ vựng tiếng Trung về xây dựng phần 12
Từ vựng tiếng Trung về xây dựng phần 12
Từ vựng tiếng Trung về xây dựng phần 11
Từ vựng tiếng Trung về xây dựng phần 11
Từ vựng tiếng Trung về xây dựng phần 10
Từ vựng tiếng Trung về xây dựng phần 10
Từ vựng tiếng Trung về xây dựng phần 9
Từ vựng tiếng Trung về xây dựng phần 9
Từ vựng tiếng Trung về xây dựng phần 8
Từ vựng tiếng Trung về xây dựng phần 8
Từ vựng tiếng Trung về xây dựng phần 7
Từ vựng tiếng Trung về xây dựng phần 7
Từ vựng tiếng Trung chủ đề xây dựng phần 6
Từ vựng tiếng Trung chủ đề xây dựng phần 6
Từ vựng tiếng Trung về xây dựng phần 4
Từ vựng tiếng Trung về xây dựng phần 4
Từ vựng tiếng Trung về xây dựng phần 3
Từ vựng tiếng Trung về xây dựng phần 3
Từ vựng tiếng Trung về xây dựng phần 2
Từ vựng tiếng Trung về xây dựng phần 2
Từ vựng Tiếng Trung chuyên ngành Xây Dựng Phần1
Từ vựng Tiếng Trung chuyên ngành Xây Dựng Phần1 Các từ vựng về xây dựng là các từ vựng chuyên ngành khá phức tạp về mặt ngữ nghĩa, vì phải lý giải chúng trên phương diện thực tế mới có thể hiểu được và nhớ được, phần thu thập từ vựng dưới đây hy vọng t
Từ vựng tiếng Trung liên quan tới truyền hình
Từ vựng tiếng Trung liên quan tới truyền hình Các từ vựng liên quan tới truyền hình luôn gắn liền với cuộc sống thực tế của chúng ta, ai cũng phải xem ti vi, và các từ vựng này luôn được sử dụng trong giao tiếp, có như vậy khẩu ngữ của chúng ta mới tăn
Họ của người Việt Nam dịch sang tiếng Trung theo âm Hán Việt
Họ của người Việt Nam dịch sang tiếng Trung theo âm Hán Việt Tên của người Việt Nam có thể dịch sang tiếng Trung rất đơn giản theo âm Hán Việt, nên chúng ta có thể chọn một số họ của người Trung Quốc dịch đối dịch sang tên tiếng Việt, để trong quá trìn
Từ vựng tiếng Trung về cơ khí
Từ vựng tiếng Trung về cơ khí Các từ vựng cơ khí là các từ vựng chuyên ngành, nói chính xác các từ vựng này yêu cầu phải quá trình tiếng Trung thực tiễn, trong sử dụng giao tiếp.
Các từ tiếng Trung về các linh kiện trên oto
Các từ tiếng Trung về các linh kiện trên oto Khi sử dụng một chiếc oto, các từ vựng về các linh kiện trên xe rất khó để nói sang tiếng Trung, vì các từ vựng này có nét đặc trưng riêng là các từ vựng tiếng Hán chuyên ngành, ở đây tôi có sưu tập một số t
Các từ vựng tiếng Trung về bệnh tật phần 2
Các từ vựng tiếng Trung về bệnh tật phần 2
Từ vựng tiếng Trung bộ phận cơ thể con người
Từ vựng tiếng Trung bộ phận cơ thể con người
Từ vựng tiếng Trung liên quan tới bệnh tật và bệnh viện
Từ vựng tiếng Trung liên quan tới bệnh tật và bệnh viện
Từ vựng tiếng Trung liên quan tới bệnh lý
Từ vựng tiếng Trung liên quan tới bệnh lý
Từ vựng liên quan đến lĩnh vực thuế trong tiếng Hán
Từ vựng liên quan đến lĩnh vực thuế trong tiếng Hán
Từ vựng du lịch qua sân bay, nhà ga ( Phần 1 )
Từ vựng du lịch qua sân bay, nhà ga ( Phần 1 )
Từ vựng bất động sản trong tiếng Trung
Từ vựng bất động sản trong tiếng Trung
Các từ vựng tố tụng hình sự trong tiếng Trung
Các từ vựng tố tụng hình sự trong tiếng Trung
Câu nói từ vựng trong tình yêu bằng tiếng Trung
Câu nói từ vựng trong tình yêu bằng tiếng Trung
Cụm danh từ song âm tiết trong tiếng Trung
Cụm danh từ song âm tiết trong tiếng Trung
Từ vựng tiếng Trung online - các sở thích trong cuộc sống
Từ vựng tiếng Trung online - các sở thích trong cuộc sống
Từ vựng tiếng Trung - Các thực phẩm trong siêu thị
Từ vựng tiếng Trung - Các thực phẩm trong siêu thị
Từ vựng tiếng Trung - Một số ngày nghề cơ bản trong xã hội
Từ vựng tiếng Trung - Một số ngày nghề cơ bản trong xã hội
Từ vựng các môn thể thao trong tiếng Trung
Từ vựng các môn thể thao trong tiếng Trung
Từ vựng tiếng Trung- Các từ vựng liên quan tới công việc
Từ vựng tiếng Trung- Các từ vựng liên quan tới công việc
Từ vựng tiếng Trung giao tiếp- Chủ đề thi cử
Từ vựng tiếng Trung giao tiếp- Chủ đề thi cử
Từ vựng tiếng Hán - Liên quan tới quá trình tố tụng hình sự
Từ vựng tiếng Hán - Liên quan tới quá trình tố tụng hình sự
Từ vựng tiếng Trung - chủ đề ngoại tình
Từ vựng tiếng Trung - chủ đề ngoại tình
Từ vựng về nghề nghiệp trong tiếng Trung
Từ vựng về nghề nghiệp trong tiếng Trung
Từ vựng về lĩnh vực ô tô, cơ khí trong tiếng Trung
Từ vựng về lĩnh vực ô tô, cơ khí trong tiếng Trung
Các trường Đại học tại Việt Nam bằng tiếng Trung
Các trường Đại học tại Việt Nam bằng tiếng Trung
Từ vựng chủ đề máy mọc dụng cụ cho các bạn yêu tiếng Trung
Từ vựng chủ đề máy mọc dụng cụ cho các bạn yêu tiếng Trung
Từ vựng tiếng Hán về đồ uống cho các bạn yêu thích tiếng Hán
Từ vựng tiếng Hán về đồ uống cho các bạn yêu thích tiếng Hán
Từ vựng về Truyền hình cho các bạn tự học tiếng Trung
Từ vựng về Truyền hình cho các bạn tự học tiếng Trung
Từ vựng chủ đề mua sắm cho các bạn tự học tiếng Trung
Từ vựng chủ đề mua sắm cho các bạn tự học tiếng Trung
Tự học tiếng Trung - Từ vựng các con vật
Tự học tiếng Trung - Từ vựng các con vật
Tự học từ vựng tiếng Trung - 利 và những từ liên quan
Tự học từ vựng tiếng Trung - 利 và những từ liên quan
Học tiếng Trung qua các từ vựng tiếng Trung Thương mại
Học tiếng Trung qua các từ vựng tiếng Trung Thương mại
Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên - Từ vựng trái nghĩa
Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên - Từ vựng trái nghĩa
Tự học tiếng Trung online -Từ vựng hoa quả
Tự học tiếng Trung online -Từ vựng hoa quả
từ vựng tiếng Trung theo chủ đề con người
từ vựng tiếng Trung theo chủ đề con người
Lĩnh vực giáo dục - Trung tâm tiếng trung Hoàng Liên
Học tiếng trung tại trung tâm tiếng trung về các từ vựng thuộc lĩnh vực giáo dục
Các từ chỉ vị trí
1.在。。。。。左边 Zài. . . . . Zuǒbiān . Bên trái . 他坐在我左边 Tā zuò zài wǒ zuǒbiān. Anh ta ngồi bên trái tôi .
Học tiếng trung từ vựng chủ đề: Đổi tiền tại ngân hàng
Trung tâm tiếng trung Hoàng Liên giới thiệu các bạn có nhu cầu học tiếng trung các từ vựng trong chủ đề đổi tiền tại ngân hàng
Từ vựng trong ngành máy tính
搜索Tìm kiếm (search)/ sōusuǒ/ 搜索引擎Công cụ tìm kiếm /sōusuǒ yǐnqíng/ 碎片整理Deflagment /suìpiàn zhěnglǐ/ 图标Biểu tượng (item) /túbiāo/ 图像Hình ảnh /túxiàng / 退出Thoát, đăng xuất /tuìch
Đồ thủy sản
海鲜 hǎixiān: Hải sản tươi 海味 hǎiwèi: món ăn hải sản, đồ biển 甲鱼 jiǎyú: ba ba 海水鱼 hǎishuǐ yú: cá biển 鲳鱼 chāng yú cá chim
Cách gọi những người trong gia đình.
爸爸(bàba): Cha, ba, bố 「父亲(fùqin)」là cách gọi tôn kính 妈妈(māma):Mẹ Nếu nói một cách tôn kính thì ta gọi là 「母亲(mǔqin)」。 爷爷(yéye): Ông nội. 「祖父(zǔfù)」là cách gọi tôn kính 奶奶(nǎinai): Bà nội
Từ dùng trong word
Chọn tất cả /全选 /quán xuǎn/ Sao chép ký tự / 复制(字符/fùzhì (zìfú) Cắt 剪切 / jiǎn qiè/ Dán ký tự 粘贴 /zhāntiē/ In văn bản 打印/dǎyìn / Quay lại 返回/fǎnhuí /
Công cụ công nghiệp
通用机械 Máy thông dụng Tōngyòng jīxiè 紧固件、连接件 Bộ phận cố định, khớp nối Jǐn gù jiàn, liánjiē jiàn 轴承 Vòng bi Zhóuchéng 泵 Bơm Bèng 阀门 Van Fámén 刀具、夹具 Dao cụ, đồ gá Dāo jù, jiā jù 传动件 Linh kiện truyền động Chuándòng jiàn 弹簧 Lò so Tánhuáng
Máy trong xây dựng
máy ủi /tuī tǔ jī/ 推土機 máy rải đường /yè yā wā jué jī/ 液压挖掘机 máy xúc lật, xe cẩu /diào chē/ 吊车 máy lu rung /zhèn dòng yā lù jī/ 震动压路机 máy bơm bê tông lưu động /hùn níng tǔ jiǎo bàn yùn shū chē/ 混凝土搅拌运输车 xe lu /yā lù jī/ 压路机 máy kéo /tu
Cơ cấu nhân lực trong nhà máy
工厂机构和管理Gōngchǎng jīgòu hé guǎnlǐ Cơ cấu và quản lý nhà máy 厂医 Chǎngyī bác sĩ nhà máy 门卫 Ménwèi bảo vệ 工厂食堂 Gōngchǎng shítáng bếp ăn nhà máy
Máy tính
MÁY TÍNH 26/04/2014 - 837 lượt xem 计算机房Jìsuànjī fáng 网络安全 Wǎngluò ānquán an ninh mạng 数据安全 Shùjù ānquán an toàn dữ liệu 键盘 Jiànpán bàn phím 控制台 Kòngzhìtái bàn ph
Thiết bị điện tử
电子专用和移动电话词汇 : Từ vựng chuyên dùng cho điện tử và điện thoại di động Diànzǐ zhuānyòng hé yídòng diànhuà cíhuì 数 码 产 品 /shù mǎ chǎn pǐn/: Sản phẩm kỹ thuật số U 盘 /u pán/: USB 数 码 摄 像 头 /shù mǎ shè xiàng tóu/: Máy ảnh kỹ thuật số 移 动 硬 盘
Gia đình, bạn bè
家 Danh từ Gia đình Jiā 爸爸 Danh từ Bố Bàba 妈妈 Danh từ Mẹ Māma 妹妹 Danh từ Em gái Mèimei 姐姐 Danh từ Chị gái Jiějie 爷爷 Danh từ Ông nội Yěyě 奶奶 Danh từ Bà nội Nǎinai 人 Danh từ Người Rén 有 Động từ có Yǒu 请 Động từ Mời Qǐng
Quần áo
服装词汇 T恤 /Di1 xù/ áo phông U字领/U zì lǐng/ cổ chữ U V字领/V zì lǐng/ cổ chữ V 暗袋/Àn dài/ túi trong 百褶裙/Bǎi zhě qún/ váy nhiều nếp gấp 背带裙/Bēidài qún/ váy có dây đeo 背心/ Bèixīn/ áo may ô 蝙蝠衫/ Biānfú shān/ áo kiểu cánh dơi 插袋/Chādài/ túi phụ 长裤/Chán
Tên các quận tại Hà Nội
TÊN CÁC QUẬN, HUYỆN THÀNH PHỐ HÀ NỘI Www.tiengtrunghoanglien.com 巴亭郡 Ba tíng jùn Quận Ba Đình 纸桥郡 Zhǐ qiáo jùn Quận Cầu Giấy 栋多郡 Dòng duō jùn
Từ vựng chỉ số đếm
号 Danh từ Số Hào 号码 Danh từ Số(thẻ ghi số thứ tự) Hào mǎ 电话 Danh từ Điện thoại Diàn huà 多少 Đại từ Bao nhiêu Duō shao 几 Đại từ Mấy Jǐ 一 Số từ Số 1 Yī 二 Số từ Số 2 èr 三 Số từ Số 3 Sān 四 Số từ Số 4 Sì 五 Số từ Số 5
Công an - Cảnh sát - An ninh
1. Bộ công an 公安部 Gōng'ān bù 2. Bộ trưởng công an 公安部长 Gōng'ān bùzhǎng 3. Ty công an tỉnh 省公安厅 Shěng gōng'ān tīng 4. Giám đốc công an tỉnh 厅长 Tīng zhǎng 5. Phó giám đốc công an tỉnh 副厅长 Fù tīng zhǎng 6. Công an thành phố 市公安局 Shì gōng'
Bóng đá
足球Zúqiú Bóng đá Http://tiengtrunghoanglien.com.vn/ 球衣 Qiúyī áo cầu thủ 护腿 Hùtuǐ bảo vệ ống đồng, đệm bảo vệ ống chân 撞墙式传球 Zhuàngqiángsh
Các con vật dưới nước
水族Shuǐzú Động vật dưới nước Http://tiengtrunghoanglien.com.vn/ 鳖 Biē ba ba 章鱼 Zhāngyú bạch tuộc 海豹 Hǎibào báo
Các loại gia vị nấu bếp
调料Tiáoliào Gia vị Http://tiengtrunghoanglien.com.vn/ 生姜、姜 Shēngjiāng, jiāng (cây, củ) gừng 姜黄 Jiānghuáng (cây, củ) nghệ 香茅 Xiāngmáo
Đồ uống
饮料Yǐnliào Thức uống Http://tiengtrunghoanglien.com.vn/ 啤酒 Píjiǔ bia 淡啤酒 Dànpíjiǔ bia nhẹ 瓶装啤酒 Píngzhuāng píjiǔ bia chai 苦啤酒 Kǔpíjiǔ
Quần vợi Tennis
网球Wǎngqiú Quần vợt, Tennis Http://tiengtrunghoanglien.com.vn/ 网球衣 Wǎngqiúyī áo chơi tennis 吊小球 Diào xiǎoqiú bỏ nhỏ 界外无效球 Jièwài wúxiàoqiú bóng ngoài cuộc 界内有效球
Bóng chuyền
排球Páiqiú Bóng chuyền Http://tiengtrunghoanglien.com.vn/ 接发球、一传Jiē fāqiú, yī chuán bắt bước 1, nhận bóng 吊球 Diàoqiú bỏ nhỏ 直线球 Zhíxiànqiú bóng đi thẳng 入网球 Rùwǎngqiú bóng
Bóng rổ
篮球Lánqiú Bóng rổ Http://tiengtrunghoanglien.com.vn/ 篮板 Lánbǎn bảng rổ 接球 Jiēqiú bắt bóng 球出界线 Qiú chū jièxiàn bóng ra ngoài biên 空心球
Chụp ảnh
拍照Pāizhào Chụp ảnh Http://tiengtrunghoanglien.com.vn/ 半身像 Bànshēnxiàng ảnh bán thân (nửa người) 全家福 Quánjiāfú ảnh cả gia đình 人物像 Rénwùxiàng ảnh chân dung 侧
Cửa hàng vật liệu xây dựng
五金建材商店Wǔjīn jiàncái shāngdiàn Cửa hàng vật liệu xây dựng ngũ kim Http://tiengtrunghoanglien.com.vn/ 铰链 Jiǎoliàn bản lề 伸缩铰链 Shēnsuō jiǎoliàn bản lề co giãn 拆卸式铰链 Chāixiès
Cửa hàng đồng hồ
钟表店Zhōngbiǎodiàn CỬA HÀNG ĐỒNG HỒ Www.tiengtrunghoanglien.com 齿轮 Chǐlún bánh răng 钟锤 Zhōngchuí búa đồng hồ 把表拨准
Tiệm cắt tóc
理发店Lǐfǎdiàn Hiệu cắt tóc Www.tiengtrunghoanglien.com 修面刷 Xiūmiànshuā bàn chải cạo râu 发刷 Fǎshuā bàn chải phủi tóc 顶髻 Dǐngjì
Nước giải khát
kě lè 可乐 coke Cola níng méng shuǐ 柠檬水 lemonade nước chanh tươi chéng zhī 橙汁 orange juice nước cam sū dá shuǐ
Từ đối nghĩa
单 [dān] đơn - 双 [shuāng] song 首 [shǒu] đầu - 末 [mò] cuối 你 [nǐ] bạn - 我 [wǒ] tôi
Phép tính đơn giản trong tiếng Trung - Học tiếng trung giao tiếp tại trung tâm tiếng trung Hoàng Liên)
Trung tâm tiếng trung Hoàng Liên giới thiệu đến các bạn các phép tính đơn giản trong tiếng trung.
Chủ đề Du lịch - Tự học tiếng trung
Trung tâm tiếng trung Hoàng Liên giới thiệu đến các bạn từ vựng tiếng trung trong chủ đề DU LỊCH. Từ những từ vựng trên các bạn có thể tự tin sử dụng tiếng trung khi đi du lịch sang các quốc gia nói tiếng Trung nhé:
HỌC PHÍ
Học phí các chương trình học tiếng trung từ cơ bản đến nâng cao, luyện thi tại trung tâm tiếng trung Hoàng Liên!