VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 7
  • 5440
  • 14,437,935
Lịch Khai Giảng tháng này

Từ vựng tiếng Trung về các loại chim

  22/08/2017

Từ vựng tiếng Trung về các loại chim

Rất nhiều người thích chơi chim, nuôi chim, chúng đem lại cho con người sự thanh cảnh, thư giãn khi nghe tiếng chim hót, nên các từ vựng liên quan tới chim trong tiếng Trung cũng rất đặc sắc và nhiều ý nghĩa hay, hy vọng qua các từ vựn này chúng ta có thể đọc hiểu các sách tiếng Trung nói về các loài chim trong tiếng Trung.

1 Chim ác là 喜鹊 Xǐquè

2 Bạc má, chi chi 大山雀 Dàshānquè

3 Bạc má bụng vàng 黄肚大山雀 Huángdù dàshānquè

4 Bách thanh 伯劳 Bóláo

By TIẾNG TRUNG HOÀNG LIÊN - 15/07/2016

Từ vựng Tiếng Trung về Chim chóc

8/22/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Chim chóc ­ Học Tiếng Trung online

tiếng trung Hoàng Liên/tu­vung­tieng­trung­ve­chim­choc/ 2/8

5 Bách thanh đuôi dài 长尾伯劳 Chángwěi bóláo

6 Bách thanh nhỏ 体小伯劳 Tǐxiǎo bóláo

7 Bìm bịp lớn 大毛鸡/ 鸦鹃 Dàmáojī/ yājuān

8 Bìm bịp nhỏ 小毛鸡 Xiǎomáojī

9 Bồ câu đưa thư 信鸽 Xìngē

10 Bồ câu lông xám 灰羽鸽 Huīyǔgē

11 Bồ câu nuôi 家鸽 Jiāgē

12 Bồ câu viễn khách, bồ câu rừng 旅行鸽 Lǚxínggē

13 Bồ nông 鹈鹕 Tíhú

14 Bồng chanh, bói cá sông 普通翠鸟 Pǔtōng cuìniǎo

15 Bồng chanh rừng 斑头大翠鸟 Bāntóu dàcuìniǎo

16 Chào mào 红耳鹎 Hóng’ěrbēi

17 Chèo bẻo 卷尾鸟 Juǎnwèiniǎo

18 Chào bẻo bờm 发冠卷尾鸟 Fàguàn juǎnwěiniǎo

19 Chìa vôi 鹡鸰 Jílíng

20 Chích bông bụng/đầu vàng 金头缝叶莺 Jīntóu féngyèyīng

21 Chích bông đuôi dài 长尾缝叶莺 Chángwěi féngyèyīng

22 Chích chòe 鹊鸲 Quèqú

23 Chích chòe lửa, chích chòe đuôi trắng 白腰鹊鸲 Báiyāo quèqú

24 Chiền chiện đồng hung 棕扇尾莺 Zōngshànwěiyīng

25 Chiền chiện đồng vàng 金头扇尾莺 Jīntóu shànwěiyīng

26 Chim 飞禽 Fēiqín

27 Chim bồ câu 鸽子 Gēzi

28 Chim cánh cụt 企鹅 Qǐ’é

29 Chim cắt 隼 Sǔn

30 Chim chích 莺 Yīng

31 Chim choi choi 鸻(鸟) Héng (niǎo)

32 Chim cổ đỏ 知更鸟 Zhīgēngniǎo

33 Chim cốc 鸬鹚 Lúcí

34 Chim công 孔雀 Kǒngquè

35 Chim cu gáy 斑鸠 Bānjiū

8/22/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Chim chóc ­ Học Tiếng Trung online

tiếng trung Hoàng Liên/tu­vung­tieng­trung­ve­chim­choc/ 3/8

36 Chim cuốc 苦恶鸟 Kǔ’èniǎo

37 Chim cút 鹌鹑 Ānchún

38 Chim đa đa, gà gô 鹧鸪 Zhègū

39 Chim đại bàng 雕 Diāo

40 Chim đàn lia, chim thiên cầm 琴鸟 Qínniǎo

41 Chim đầu rìu 戴胜鸟 Dàishèngniǎo

42 Chim dodo 渡渡鸟、孤鸽 Dūdūniǎo, gūgē

43 Chim én 褐雨燕 Hèyǔyàn

44 Chim gõ kiến 啄木鸟 Zhuómùniǎo

45 Chim họa mi 画眉 Huàméi

46 Chim hoang dã, chim rừng 野禽 Yěqín

47 Chim hoàng yến 金丝雀 Jīnsīquè

48 Chim hoét 黑鸟 Hēiniǎo

49 Chim hồng hạc 火烈鸟 Huǒlièniǎo

50 Chim kền kền 秃鹰 Tūyīng

51 Chim kiwi 鹬鸵、几维鸟 Yùtuó, jīwéiniǎo

52 Chim kiwi 无翼鸟 Wúyìniǎo

53 Chim mai hoa 红梅花雀 Hóngméihuāquè

54 Chim mòng biển 海鸥 Hǎi’ōu

55 Chim nhàn 燕鸥 Yàn’ōu

56 Chim nhạn 雁 Yàn

57 Chim ruồi, chim ong 蜂鸟 Fēngniǎo

58 Chim ruồi khổng lồ 巨蜂鸟 Jùfēngniǎo

59 Chim sáo 八哥 Bāgē

60 Chim thiên đường 极乐鸟,风鸟 Jílèniǎo, fēngniǎo

61 Chim sáo đá 燕八哥 Yànbāgē

62 Chim sâu 啄花鸟 Zhuóhuāniǎo

63 Chim sẻ 麻雀 Máquè

64 Chim sẻ đất, chim sẻ đồng 鹀 Wū

65 Chim sẻ ngô 山雀 Shānquè

66 Chim sẻ thông 黄雀 Huángquè

8/22/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Chim chóc ­ Học Tiếng Trung online

tiếng trung Hoàng Liên/tu­vung­tieng­trung­ve­chim­choc/ 4/8

67 Chim sẻ ức đỏ 红腹灰雀 Hóngfù huīquè

68 Chim te te 麦鸡 Màijī

69 Chim hồng tước 鹪鹩 Jiāoliáo

70 Chim trả, bói cá 翠鸟 Cuìniǎo

71 Chim ưng 鹰 Yīng

72 Chim sơn ca, vân tước 云雀 Yúnquè

73 Chim vàng anh 黄鹂 Huánglí

74 Chim yến 雨燕 Yǔyàn

75 Cò lạo xám 乳白鹳 Rǔbáiguàn

76 Cò lửa 黄小鹭 Huángxiǎolù

77 Cò ma 牛背鹭 Niúbèilù

78 Cò nhạn, cò ốc 钳嘴鹳 Qiánzuǐguàn

79 Cò thìa 琵鹭 Pílù

80 Cò trắng 白鹭 Báilù

81 Cò xanh 绿鹭 Lǜ lù

82 Cốc biển 军舰鸟 Jūnjiànniǎo

83 Cốc đế 普通鸬鹚 Pǔtōng lúcí

84 Cốc đen 小鸬鹚 Xiǎolúcí

85 Cu cu 布谷鸟 Bùgǔniǎo

86 Cu gáy 斑鸠 Bānjiū

87 Cu luồng 绿痴金鸠 Lǜ chī jīnjiū

88 Cu ngói 火斑鸠 Huǒbānjiū

89 Cu sen 山斑鸠 Shānbānjiū

90 Cu lợn 草鸮 Cǎoxiāo

91 Cú mèo 猫头鹰 Māotóuyīng

92 Cú muỗi 夜莺 Yèyīng

93 Cú vọ 鸺鹠 Xiūliú

94 Cú vọ mặt trắng 领鸺鹠 Lǐngxiūliú

95 Cun cút 三趾鹑 Sānzhǐchún

96 Dạ oanh 夜莺 Yèyīng

97 Diệc lửa 草鹭 Cǎolù

8/22/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Chim chóc ­ Học Tiếng Trung online

tiếng trung Hoàng Liên/tu­vung­tieng­trung­ve­chim­choc/ 5/8

98 Diệc xám 苍鹭 Cānglù

99 Diều cá 鱼雕 Yúdiāo

100 Diều hâu 黑鸢 Hēiyuān

101 Diều hoa 大冠鹫 Dàguànjiù

102 Diều lửa 栗鸢 Lìyuān

103 Diều mướp 白尾鹞 Báiwěiyào

104 Dô nách xám 灰燕鸻 Huīyànhéng

105 Dù dì 渔鸮 Yú xiāo

106 Đà điểu 鸵鸟 Tuóniǎo

107 Đà điểu châu Mỹ 美洲鸵鸟 Měizhōu tuóniǎo

108 Đà điều châu Phi 非洲鸵鸟 Fēizhōu tuóniǎo

109 Đà điểu châu Úc 澳洲鸵鸟 Àozhōu tuóniǎo

110 Đà điểu đầu mào 鹤鸵,食火鸡 Hètuó, shíhuǒjī

111 Gà đồng, cúm núm 黑水鸡 Hēishuǐjī

112 Gà lôi hồng tía 戴氏鹇 Dàishìxián

113 Gà lôi lam mào đen 皇鹇 Huángxián

114 Gà lôi lam mào trắng 爱氏鹇 Àishìxián

115 Gà lôi nước 水雉 Shuǐzhì

116 Gà lôi trắng 白鹇 Báixián

117 Gà nước 秧鸡 Yāngjī

118 Gà so cổ hung 橙颈山鹧鸪 Chéngjǐng shānzhègū

119 Gà tây 火鸡 Huǒjī

120 Gà tiền mặt đỏ 眼斑孔雀雉 Yǎnbān kǒngquèzhì

121 Gà tiền mặt vàng, gà tiền xám 灰孔雀雉 Huīkǒngquèzhì

122 Gia cầm 家禽 Jiāqín

123 Già đẫy Java 禿鹳 Tūguàn

124 Già đẫy lớn 大禿鹳 Dàtūguàn

125 Giẻ cùi 红嘴蓝鹊 Hóngzuǐ lánquè

126 Gõ kiến đầu đỏ, gõ kiến xanh cổ đỏ 红颈啄木鸟 Hóngjǐng zhuómùniǎo

127 Gõ kiến nhỏ bụng hung 棕腹啄木鸟 Zōngfù zhuómùniǎo

128 Hạc 鹤 Hè

8/22/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Chim chóc ­ Học Tiếng Trung online

tiếng trung Hoàng Liên/tu­vung­tieng­trung­ve­chim­choc/ 6/8

129 Hạc cổ trắng 白颈鹳 Báijǐngguàn

130 Hạc đen 黑鹳 Hēiguàn

131 Hạc trắng 白鹳 Báiguàn

132 Hoàng yến 白玉鸟,金丝雀 Báiyùniǎo, jīnsīquè

133 Phượng hoàng đất 双角犀鸟 Shuāngjiǎo xīniǎo

134 Kền kền 秃鹫 Tūjiù

135 Kền kên khoang cổ, thần ưng Andes 安地斯秃鹰 Āndìsītūyīng

136 Khướu đầu đen 黑冠噪鹛 Hēiguān zàoméi

137 Khướu đuôi đỏ 赤尾噪鹛 Chìwěi zàoméi

138 Khướu mỏ dài, họa mi mỏ dài 短尾鹛 Duǎnwěiméi

139 Khướu mun 乌穗鹛 Wūsuìméi

140 Khướu vằn đầu đen 黑冠斑翅鹛 Hēiguān bānchìméi

141 Loài chim biết hót 鸣禽 Míngqín

142 Loài chim di cư 候鸟 Hòuniǎo

143 Loài chim dữ 猛禽 Měngqín

144 Lồng chim 鸟笼 Niǎolóng

145 Mòng biển 鸥 Ōu

146 Mòng két 绿翅鸭 Lǜ chìyā

147 Mòng két mày trắng 白眉鸭 Báiméiyā

148 Ngan cánh trắng 白翼木鸭 Báiyì mùyā

149 Nhạn hông trắng Xiberi 白腰燕 Báiyàoyàn

150 Niệc mỏ vằn 花冠皱盔犀鸟 Huāguān zhòukuī xīniǎo

151 Niệc nâu 白喉犀鸟 Báihóu xīniǎo

152 Ó cá, ưng biển 鹗,鱼鹰 È, yúyīng

153 Ô tác 鸨 Bǎo

154 Quạ đen 乌鸦 Wūyā

155 Quạ khoang 白颈鸦 Báijǐngyā

156 Quắm cánh xanh, cò quắm vai trắng 白肩黑鹮 Báijiān hēihuán

157 Quắm lớn, cò quắm lớn 大鹮 Dàhuán

158 Rẽ gà 丘鹬 Qiūyù

159 Rẽ giun lớn, rẽ giun gỗ 林沙雉 Línshāzhì

8/22/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Chim chóc ­ Học Tiếng Trung online

tiếng trung Hoàng Liên/tu­vung­tieng­trung­ve­chim­choc/ 7/8

160 Rẽ giun nhỏ 姬鹬 Jīyù

161 Rẽ giun thường 田鹬 Tiányù

162 Rồng rộc 织布鸟 Zhībùniǎo

163 Sáo đá đầu trắng 丝光椋鸟 Sīguāng liángniǎo

164 Sáo mỏ vàng 八哥 Bāgē

165 Sáo nâu 家八哥 Jiābāgē

166 Sếu đầu đỏ 赤颈鹤 Chìjǐnghè

167 Sơn ca 百灵鸟,云雀 Bǎilíngniǎo, yúnquè

168 Thiên đường đuôi phướn 寿带鸟 Shòudàiniǎo

169 Thiên nga 天鹅 Tiān’é

170 Thiên nga đen 黑天鹅 Hēitiān’é

171 Tìm vịt 八声杜鹃 Bāshēng dùjuān

172 Trĩ 雉 Zhì

173 Trĩ đỏ 环颈雉 Huánjǐngzhì

174 Trĩ sao 冠羽雉 Guànyǔzhì

175 Tu hu 噪鹃 Zàojuān

176 Uyên ương 鸳鸯 Yuānyāng

177 Vạc 夜鹭 Yèlù

178 Vẹt 鹦哥,鹦鹉 Yīnggē, yīngwǔ

179 Vẹt đầu hồng 花头鹦鹉 Huātóu yīngwǔ

180 Vẹt đầu xám 灰头鹦鹉 Huītóu yīngwǔ

181 Vẹt đuôi dài 长尾鹦鹉 Chángwěi yīngwǔ

182 Vẹt lùn 短尾鹦鹉 Duǎnwěi yīngwǔ

183 Vẹt mào 鸡尾鹦鹉 Jīwěi yīngwǔ

184 Vẹt ngực đỏ 绯胸鹦鹉 Fēixiōng yīngwǔ

185 Vịt trời 野鸭 Yěyā

186 Xít, trích 紫水鸡 Zǐshuǐjī

187 Yến cằm trắng 小白腰雨燕 Xiǎobáiyāo yǔyàn

188 Yến cọ 棕雨燕 Zōngyǔyàn

189 Yến đuôi nhọn họng trắng 白喉针尾雨燕 Báihóu zhēnwěi yǔyàn

190 Yến đuôi nhọn lưng bạc 白背针尾雨燕 Báibèi zhēnwěi yǔyàn

8/22/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Chim chóc ­ Học Tiếng Trung online

tiếng trung Hoàng Liên/tu­vung­tieng­trung­ve­chim­choc/ 8/8

191 Yến hàng 爪哇金丝燕 Zhǎowā jīnsīyàn

192 Yến hông trắng 白腰雨燕 Báiyào yǔyàn

193 Yểng 鹩哥 Liáogē

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK