VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 14
  • 7499
  • 13,253,007

Từ vựng tiếng Trung chủ đề nhà máy, xí nghiệp

  31/07/2020

Từ vựng tiếng Trung chủ đề nhà máy, xí nghiệp thường hay được sử dụng được trung tâm tiếng trung Hoàng Liên gửi đến bạn học tiếng trung!

I. Loại hình công nghiệp-: 工业类型 Gōngyè lèixíng

1. Công nghiệp hiện đại: 现代工业 xiàndài gōngyè

2. Công nghiệp chủ yếu: 主要工业 zhǔyào gōngyè

3. Công nghiệp quốc doanh: 国有工业 guóyǒu gōngyè

4. Công nghiệp dân dụng: 民用工业 mínyòng gōngyè

5. Công nghiệp quân sự: 军事工业 jūnshì gōngyè

6. Công nghiệp nhẹ: 轻工业 qīnggōngyè

7. Công nghiệp nặng: 重工业 zhònggōngyè

8. Thủ công nghiệp: 手工业 shǒugōngyè

9. Công nghiệp duyên hải: 沿海工业 yánhǎi gōngyè

10. Công nghiệp nội địa: 内地工业 nèidì gōngyè

11. Công nghiệp địa phương: 地方工业 dìfāng gōngyè

12. Công nghiệp huyện: 县办工业 xiàn bàn gōngyè

13. Công nghiệp phường: 街道工业 jiēdào gōngyè

14. Công nghiệp gia đình: 家庭工业 jiātíng gōngyè

15. Công nghiệp vô tuyến điện: 无线电工业 wúxiàndiàn gōngyè

16. Công nghiệp điện tín: 电信工业 diànxìn gōngyè

17. Công nghiệp gỗ: 木材工业 mùcái gōngyè

18. Công nghiệp dệt: 纺织工业 fǎngzhī gōngyè

19. Công nghiệp tơ tằm: 丝绸工业 sīchóu gōngyè

20. Công nghiệp dệt len: 毛纺工业 máofǎng gōngyè

21. Công nghiệp dệt kim: 针织工业 zhēnzhī gōngyè

22. Công nghiệp nhựa: 塑料工业 sùliào gōngyè

23. Công nghiệp giấy: 造纸工业 zàozhǐ gōngyè

24. Công nghiệp thực phẩm: 食品工业 shípǐn gōngyè

25. Công nghiệp chế biến thịt: 肉类加工工业 ròu lèi jiāgōng gōngyè

26. Công nghiệp chế biến cá: 鱼类加工工业 yú lèi jiāgōng gōngyè

27. Công nghiệp chế biến sữa: 乳制品工业 rǔ zhìpǐn gōngyè

28. Công nghiệp lên men: 发酵工业 fāxiào gōngyè

29. Công nghiệp nấu rượu: 酿酒工业 niàngjiǔ gōngyè

30. Công nghiệp sản xuất đường: 制糖工业 zhì táng gōngyè

31. Công nghiệp sản xuất muối: 制盐工业 zhì yán gōngyè

32. Công nghiệp thủy sản: 水产工业 shuǐchǎn gōngyè

33. Công nghiệp dược phẩm: 制药工业 zhìyào gōngyè

34. Công nghiệp sản xuất da: 制革工业 zhì gé gōngyè

35. Công nghiệp thuốc lá: 卷烟工业 juǎnyān gōngyè

36. Công nghiệp may: 服装工业 fúzhuāng gōngyè

37. Công nghiệp nhuộm: 染料工业 rǎnliào gōngyè

38. Công nghiệp in nhuộm: 印染工业 yìnrǎn gōngyè

39. Công nghiệp in: 印刷工业 yìnshuā gōngyè

40. Công nghiệp điện tử: 电子工业 diànzǐ gōngyè

41. Công nghiệp máy tính: 计算机工业 jìsuànjī gōngyè

42. Công nghiệp chế tạo khí cụ: 仪表工业 yí biǎo gōngyè

43. Công nghiệp thiết bị y tế: 医疗设备工业 yīliáo shèbèi gōngyè

44. Công nghiệp cao su: 橡胶工业 xiàngjiāo gōngyè

45. Công nghiệp silicate: 硅酸盐工业 guī suān yán gōngyè

46. Công nghiệp thủy tinh: 玻璃工业 bōlí gōngyè

47. Công nghiệp cơ khí dệt: 纺织机械工业 fǎngzhī jīxiè gōngyè

48. Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng: 建材工业 jiàncái gōngyè

49. Công nghiệp hóa chất: 化学工业 huàxué gōngyè

50. Công nghiệp phân bón: 化肥工业 huàféi gōngyè

Học tiếng trung tại trung tâm tiếng trung Hoàng Liên

51. Công nghiệp xi măng: 水泥工业 shuǐní gōngyè

52. Công nghiệp gốm sứ: 陶瓷工业 táocí gōngyè

53. Công nghiệp điện khí: 电气工业 diànqì gōngyè

54. Công nghiệp điện phân: 电解工业 diànjiě gōngyè

55. Công nghiệp cơ khí: 机械工业 jīxiè gōngyè

56. Công nghiệp điện cơ: 电机工业 diànjī gōngyè

57. Công nghiệp chế tạo cơ khí: 机器制造工业 jīqì zhìzào gōngyè

58. Công nghiệp chế tạo xe cơ giới: 机车制造工业 jīchē zhìzào gōngyè

59. Công nghiệp máy nông nghiệp: 农机工业 nóngjī gōngyè

60. Công nghiệp chế tạo ô tô: 汽车制造工业 qìchē zhìzào gōngyè

61. Công nghiệp đóng tàu: 造船工业 zàochuán gōngyè

62. Công nghiệp nhiên liệu: 燃料工业 ránliào gōngyè

63. Công nghiệp dầu mỏ: 石油工业 shíyóu gōngyè

64. Công nghiệp hóa dầu: 石化工业 shíhuà gōngyè

65. Công nghiệp lọc dầu: 炼油工业 liànyóu gōngyè

66. Công nghiệp luyện kim: 冶金工业 yějīn gōngyè

67. Công nghiệp gang thép: 钢铁工业 gāngtiě gōngyè

68. Công nghiệp kim loại đen: 黑色金属工业 hēisè jīnshǔ gōngyè

69. Công nghiệp kim loại màu: 有色金属工业 yǒusè jīnshǔ gōngyè

70. Công nghiệp kim loại hiếm: 稀有金属工业 xīyǒu jīnshǔ gōngyè

71. Công nghiệp hàng không: 航空工业 hángkōng gōngyè

72. Công nghiệp vũ trụ: 航天工业 hángtiān gōngyè

73. Công nghiệp điện lực: 电力工业 diànlì gōngyè

74. Công nghiệp nguyên vật liệu: 原材料工业 yuáncáiliào gōngyè

75. Công nghiệp quốc phòng: 军火工业 jūnhuǒ gōngyè

76. Công nghiệp năng lượng nguyên tử: 原子能工业 yuánzǐnéng gōngyè

77. Công nghiệp hạt nhân: 核工业 hé gōngyè

78. Phòng công tác chính trị: 政工科 zhènggōng kē

79. Phòng tuyên truyền: 宣传科 xuānchuán kē

80. Văn phòng đoàn thanh niên: 团委办公室 tuánwěi bàngōngshì

81. Phòng bảo vệ môi trường: 环保科 huán bǎokē

82. Phòng bảo vệ: 保卫科 bǎowèi kē

83. Phòng vận tải: 运输科 yùnshū kē

84. Đội cứu hỏa nhà máy: 厂消防队 chǎng xiāofáng duì

85. Đội thanh niên xung kích: 青年突击队 qīngnián tújí duì

86. Đội vận tải: 运输队 yùnshū duì

87. Viện nghiên cứu kỹ thuật: 技术研究所 jìshù yánjiū suǒ

88. Kho: 仓库 cāngkù

89. Tổ cải tiến kỹ thuật: 技术革新小组 jìshù géxīn xiǎozǔ

90. Công đoàn nhà máy: 厂工会 chǎng gōnghuì

91. Ban phân phối nhà: 分房委员会 fēn fáng wěiyuánhuì

92. Phân xưởng: 车间 chējiān

***********************************************************************

Mời các bạn có nhu cầu học tiếng trung cơ bản từ đầu, học trung giao tiếp tại trung tâm tiếng trung uy tín và lâu năm nhất tại Hà NộiTRUNG TÂM TIẾNG TRUNG HOÀNG LIÊN

❤HOTLINE: Thầy Ths Phạm Hoàng Thọ  0977.941.896

✿Địa chỉ: Số 6-C1, tập thể giáo viên, ĐHNN, ĐHQG, Cầu Giấy, Hà Nội (Đi vào ngõ 261 đường Trần Quốc Hoàn, hướng gần đường Phạm Văn Đồng

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK