VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 24
  • 7403
  • 14,439,898
Lịch Khai Giảng tháng này

Từ vựng Hải quan trong tiếng Trung

  20/06/2017

Từ vựng Hải quan

Ai mà đi qua cửa khẩu Việt Trung thì đều phải qua kiểm tra của Hải quan, nên các từ vựng liên quan tới chuyên ngành hải quan rất quan trọng trong bối cảnh thực tế này, chúng sẽ không thể giao tiếp lưu loát khi qua hải quan mà thiếu các từ vựng này, vì chúng là các từ vựng chuyên ngành khó có thể thay thế bởi các từ vựng khác cùng nghĩa.

海关 Hǎiguān:Hải quan

1.海关总署 Hǎiguān zǒng shǔ: Tổng cục hải quan

2.海关人员 Hǎiguān rényuán: Nhân viên hải quan

3.海关检查 Hǎiguān jiǎnchá: Kiểm tra hải quan

4.海关报关 Hǎiguān bàoguān: Khai báo hải quan

5.海关登记 Hǎiguān dēngjì: Đăng ký hải quan

6.海关放行 Hǎiguān fàngxíng: Giấy phép thông quan

7.海关结关 Hǎiguān jiéguān: Giấy phép hải quan

8.海关验关 Hǎiguān yànguān: Kiểm tra hải quan

9.海关税则 Hǎiguān shuìzé: Quy định thuế hải quan

10.海关通行证 Hǎiguān tōngxíngzhèng: Giấy thông hành hải quan

11.海关证明书 Hǎiguān zhèngmíng shū: Giấy chứng nhận hải quan

Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên: https://tiengtrunghoanglien.com.vn/

12.海关申报表 Hǎiguān shēnbào biǎo: Tờ khai hải quan

13.边防检查站 Biānfáng jiǎnchá zhàn: Trạm kiểm tra biên phòng

14.出入境管理 Chū rùjìng guǎnlǐ: Quản lý xuất nhập cảnh

15.入境手续 Rùjìng shǒuxù: Thủ tục nhập cảnh

16.入境签证 Rùjìng qiānzhèng: Visa (thị thực) nhập cảnh

17.再入境签证 Zài rùjìng qiānzhèng: Visa tái nhập cảnh

18.过境签证 Guòjìng qiānzhèng: Visa quá cảnh

19.出境签证 Chūjìng qiānzhèng: Visa xuất cảnh

20.登记签证 Dēngjì qiānzhèng: Visa đã đăng ký

21.访问签证 Fǎngwèn qiānzhèng: Visa khách đến thăm

Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên: https://tiengtrunghoanglien.com.vn/

22.签证延期 Qiānzhèng yánqí: Kéo dài thời hạn visa

23.护照 Hùzhào: Hộ chiếu

24.外交护照 Wàijiāo hùzhào: Hộ chiếu ngoại giao

25.官员护照 Guānyuán hùzhào: Hộ chiếu công chức

26.公事护照 Gōngshì hùzhào: Hộ chiếu công vụ

27.外币申报表 Wàibì shēnbào biǎo: Tờ khai (báo) ngoại tệ

28.行李申报表 Xínglǐ shēnbào biǎo: Tờ khai hành lý

29.健康证书 Jiànkāng zhèngshū: Giấy chứng nhận sức khỏe

30.艾滋病,梅毒检测报告单 Àizībìng, méidú jiǎncè bàogào dān: Giấy xét nghiệm bệnh giang mai và aids

31.采血日期 Cǎixiě rìqí: Ngày lấy máu

32.检验方法 Jiǎnyàn fāngfǎ: Phương pháp xét nghiệm

Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên: https://tiengtrunghoanglien.com.vn/

33.结果 Jiéguǒ: Kết quả

34.国籍 Guójí: Quốc tịch

35.检验标本 Jiǎnyàn biāoběn: Tiêu bản kiểm nghiệm

36.检验人 Jiǎnyàn rén: Người kiểm nghiệm

37.兹证明Zī zhèngmíng: Xác nhận…

38.初种完成 Chū zhòng wánchéng: Hoàn thành tiêm chủng sơ bộ

39.复种 Fùzhǒng: Tiêm chủng lại

40.证书有效期 Zhèngshū yǒuxiàoqí: Thời gian có hiệu lực của giấy xác nhận

41.免验证 Miǎn yànzhèng: Giấy chứng nhận được miễn xét nghiệm

42.入境旅客物品申报表 Rùjìng lǚkè wùpǐn shēnbào biǎo: Tờ khai vật dụng mang theo của người nhập cảnh

Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên: https://tiengtrunghoanglien.com.vn/

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK