VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 6
  • 576
  • 13,615,309
Lịch Khai Giảng tháng này

Các từ vựng về cơ thể con người

  28/05/2024

TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ CƠ THỂ ===================== 1.手臂 shǒubì: cánh tay 2.后背 hòu bèi: lưng 3.秃头 tūtóu: đầu hói 4.胡须 húxū: râu 5.血液 xiěyè: máu 6.骨 gǔ: xương 7.屁股 pìgu: mông đít 8.辫子 biànzi: bím tóc 9.大脑 dànǎo: não bộ 10.乳房 rǔfáng: ngực (vú) 11.耳朵 ěrduǒ: tai 12.眼睛 yǎnjīng: mắt 13.脸 liǎn: khuôn mặt 14.手指 shǒuzhǐ: ngón tay 15.指纹 zhǐwén: vân tay 16.拳头 quántóu: nắm tay 17.脚 jiǎo: bàn chân 18.头发 tóufā: tóc 19.发型 fāxíng: kiểu tóc 20.手 shǒu: bàn tay 21.头 tóu: đầu 22.心脏 xīnzàng: trái tim 23.食指 shízhǐ: ngón tay trỏ 24.肾脏 shènzàng: thận 25.膝盖 xīgài: đầu gối 26.腿 tuǐ: chân 27.唇 chún: môi 28.口 kǒu: miệng 29.长卷发 cháng juàn fā: tóc xoăn 30.骨架 gǔjià: bộ xương 31.皮肤 pífū: da 32.头骨 tóugǔ: hộp sọ 33.纹身 wénshēn: hình xăm 34.喉咙 hóulóng: cổ họng 35.拇指 mǔzhǐ: ngón tay cái 36.脚趾 jiǎozhǐ: ngón chân 37.舌头 shétou: lưỡi 38.牙齿 yáchǐ: răng 39.假发 jiǎfā: bộ tóc giả ===============

Tags:

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK