VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 4
  • 912
  • 14,554,380
Lịch Khai Giảng tháng này

Ý nghĩa các con số bắt đầu bằng số

  10/07/2020

Ý nghĩa các con số bắt đầu bằng số 1

1314: 一生一世 (Yīshēng yīshì.): Trọn đời trọn kiếp
1314920: 一生一世就爱你 (Yīshēng yīshì jiù ài nǐ.) : Yêu em trọn đời trọn kiếp
1372: 一厢情愿 (Yīxiāngqíngyuàn.): Đồng lòng tình nguyện
1392010: 一生就爱你一个 ( Yīshēng jiù ài nǐ yīgè.): Cả đời chỉ yêu một mình em
1414: 要死要死 (Yàosǐ yàosǐ.): Muốn chết
147: 一世情 (Yīshì qíng): Tình trọn đời
1573: 一往情深 (Yīwǎngqíngshēn): Tình sâu như một
1589854: 要我发,就发五次 (Yào wǒ fā, jiù fā wǔ cì): Muốn anh gửi, anh sẽ gửi 5 lần
1711: 一心一意 (Yīxīnyīyì): Một lòng một dạ
177155: MISS (这个不是谐音,是象形)(Zhège bùshì xiéyīn, shì xiàngxíng): Hình ảnh dãy chữ giống chữ MISS
1920: 依旧爱你 (Yījiù ài nǐ.): Vẫn còn yêu anh
1930: 依旧想你 (Yījiù xiǎng nǐ.): Vẫn còn nhớ anh

Ý nghĩa các con số bắt đầu bằng số 2

200: 爱你哦 (Ài nǐ ó.): Yêu em lắm
20110: 爱你一百一十年 (Ài nǐ yībǎi yīshí nián.): Yêu em 110 năm
20184: 爱你一辈子 (Ài nǐ yībèizi.): Yêu em cả đời
2030999: 爱你想你久久久 ( Ài nǐ xiǎng nǐ jiǔjiǔ jiǔ.): Yêu em nhớ em rất lâu
2037: 为你伤心 (Wèi nǐ shāngxīn): Vì em mà tổn thương
20475: 爱你是幸福 (Ài nǐ shì xìngfú): Yêu em là hạnh phúc
20609: 爱你到永久 (Ài nǐ dào yǒngjiǔ): Yêu em mãi mãi
20863: 爱你到来生 (Ài nǐ dàolái shēng): Yêu em đến kiếp sau
220225: 爱爱你爱爱我 (Ài ài nǐ ài ài wǒ): Yêu yêu em yêu yêu anh
230: 爱死你 (Ài sǐ nǐ.): Yêu em chết mất
234: 爱相随 (Ài xiāng suí.): Yêu như là yêu lần cuối
235: 要想你 (Yào xiǎng nǐ.): Nhớ em quá
2406: 爱死你啦 (Ài sǐ nǐ la.): Yêu em chết mất
246: 饿死了 (È sǐle.): Đói chết mất
246437: 爱是如此神奇 (Ài shì rúcǐ shénqí.): Tình yêu thần kỳ đến vậy
25184: 爱我一辈子 (Ài wǒ yībèizi.): Yêu anh cả đời nhé
25873: 爱我到今生 (Ài wǒ dào jīnshēng.): Yêu anh hết kiếp này
25910: 爱我久一点 (Ài wǒ jiǔ yīdiǎn.): Yêu anh lâu 1 chút
25965: 爱我就留我 (Ài wǒ jiù liú wǒ.): Yêu anh hãy giữ anh lại
259695: 爱我就了解我 (Ài wǒ jiù liǎojiě wǒ.): Yêu anh thì hiểu cho anh
259758: 爱我就娶我吧 (Ài wǒ jiù qǔ wǒ ba.): Yêu anh thì lấy anh nhé?
2627: 爱来爱去 (Ài lái ài qù.): Yêu đi yêu lại
282: 饿不饿 (È bù è.): Đói không?
256895: 你是可爱的小狗 (Nǐ shì kě’ài de xiǎo gǒu.): Em là con cún nhỏ của anh

----------------------------------------------------------------------------

Mời các bạn có nhu cầu học tiếng trung cơ bản từ đầu, học trung giao tiếp tại trung tâm tiếng trung uy tín và lâu năm nhất tại Hà Nội

TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG HOÀNG LIÊN

❤HOTLINE: Thầy Ths Phạm Hoàng Thọ  0977.941.896

✿Địa chỉ: Số 6-C1, tập thể giáo viên, ĐHNN, ĐHQG, Cầu Giấy, Hà Nội (Đi vào ngõ 261 đường Trần Quốc Hoàn, hướng gần đường Phạm Văn Đồng

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK