VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 42
  • 2636
  • 14,435,128
Lịch Khai Giảng tháng này

Mẫu câu tự trách bản thân bằng tiếng trung

  16/10/2017

Cùng học một số mẫu câu tự mình trách mình bằng tiếng trung các bạn nhé!


1.都是我不好。
Dōu shì wǒ bù hǎo.
Đều tại tôi không tốt
.

 

2.是我不对,别生气了。
Shì wǒ bú duì, bié shēngqì le.
Lỗi tại tôi, đừng giận nữa.

 

3.我承认,这是我没做好。
Wǒ chéngrèn, zhè shì wǒ méi zuò hǎo.
Tôi thừa nhận việc này tôi làm không tốt.

 

4.对不起,是我的错。
Duì bu qǐ, shì wǒ de cuò.
Xin lỗi, là lỗi tại tôi.

 

5.我错了。
Wǒ cuò le.
Tôi sai rồi.

 

6.这是责任在我,不能怪他。
Zhè shì zérèn zài wǒ, bù néng guài tā.
Việc này trách nhiệm là ở tôi, không thể trách anh ấy.

 

7.都怪我没讲清楚,让你白跑一趟。
Dōu guài wǒ méi jiǎng qīngchu, ràng nǐ bái pǎo yí tàng.
Đều tại tôi không nói rõ ràng, khiến anh mất công đi một chuyến.

 

8.我怎么这么糊涂,竟然忘了带钥匙。(“怎么这么” + 贬义形容词)
Wǒ zěnme zhème hútu, jìngrán wàngle dài yàoshi. (“Zěnme zhème” + biǎnyì xíngróngcí)
Sao tôi lại hồ đồ như thế chs, lại quên mang theo chìa khóa. (“怎么这么” + tính từ nghĩa xấu).

 

9.我真后悔没多带点儿钱来。
Wǒ zhēn hòuhuǐ méi duō dài diǎnr qián lai.
Tôi thật hối hận đã không mang thêm nhiều tiền hơn!

 

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK