VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 53
  • 2184
  • 14,434,675
Lịch Khai Giảng tháng này

Tiếng Trung chủ đề du lịch khách sạn phần 3

  01/07/2017

Từ vựng tiếng Trung tại Ga tàu

 

Bãi xuất phát 发车场 fāchēchǎng

 

Bảng giờ tầu chạy 行车时刻表 xíngchē shíkè biǎo

 

Bảng thời gian, bảng giờ 时刻表 shíkè biǎo

 

Buồng lái tầu 列车司机室 lièchē sījī shì

 

Cảnh sát trên tầu 乘警 chéngjǐng

 

Căng tin 小卖部 xiǎomàibù

 

Cầu đường sắt 铁路桥 tiělù qiáo

 

Chạy ra khỏi ga 开出车站 kāi chū chēzhàn

 

Chạy vào ga 开进车站 kāi jìn chēzhàn

 

Chỗ ngồi cạnh cửa sổ 靠窗座位 kào chuāng zuòwèi

 

Chỗ ngồi sát lối đi 靠通道的座位 kào tōngdào de zuòwèi

 

Công nhân viên đường sắt 铁路职工 tiělù zhígōng

 

Cửa soát vé 检票口 jiǎnpiào kǒu

 

Đặt vé ghế cứng 订硬席票 dìng yìng xí piào

 

Đặt vé nằm 订卧铺票 dìng wòpù piào

 

Đèn tín hiệu đường cắt ngang 道口信号机 dàokǒu xìnhào jī

 

Điểm cuối đường sắt 轨头 guǐ tóu

 

Đúng giờ 准点 zhǔndiǎn

 

Đường để lên xuống tầu (上下)车道 (shàngxià) chēdào

 

Đường ray 铁轨 tiěguǐ

 

Đường sắt 铁路 tiělù

 

Đường sắt trên cao 高架铁路 gāojià tiělù

 

Đường tầu chạy 铁路车道 tiělù chēdào

 

Ga cuối cùng 终点站 zhōngdiǎn zhàn

 

Ga đầu mối 枢纽站 shūniǔ zhàn

 

Ga đến 到达站 dàodá zhàn

 

Ghế cứng 硬席 yìng xí

 

Ghế cứng, giường cứng 硬席卧铺 yìng xí wòpù

 

Giá để hành lý 行李架 xínglǐ jià

 

Gián đoạn giao thông đường sắt 铁路交通的中断 tiělù jiāotōng de zhōngduàn

 

Giường dưới 下铺 xià pù

 

Giường hạng nhất 头等卧铺 tóuděng wòpù

 

Giường mềm 软卧 ruǎnwò

 

Giường nằm 卧铺, 铺位 wòpù, pùwèi

 

Giường trên 上铺 shàng pù

 

Hành lang 过道 guòdào

 

Hành lý 行李 xínglǐ

 

Hành lý gửi theo toa 托运的行李 tuōyùn de xínglǐ

 

Hành lý mang theo người 随身行李 suíshēn háng lǐ

 

Hành lý quá trọng lượng quy định 超重行李 chāozhòng xínglǐ

 

Hóa đơn hành lý 行李票 xínglǐ piào

 

Khởi hành 发车 fāchē

 

Kịp chuyến tầu 赶上火车 gǎn shàng huǒchē

 

Máy bán vé tự động 自动售票机 zìdòng shòupiàojī

 

Muộn giờ 晚点 wǎndiǎn

 

Người bán hàng rong trong nhà ga 车站小贩 chēzhàn xiǎofàn

 

Người bán vé 售票员 shòupiàoyuán

 

Người lái tầu 火车司机 huǒchē sījī

 

Nhân viên báo tín hiệu 信号工 xìnhào gōng

 

Nhân viên bốc vác 搬运工 bānyùn gōng

 

Nhân viên phục vụ trên tầu 乘务员 chéngwùyuán

 

Nhân viên quản lý kho hành lý 行李寄存处管理员 xínglǐ jìcún chù guǎnlǐ yuán

 

Nhân viên sân bãi 车场工作人员 chēchǎng gōngzuò rényuán

 

Nhân viên soát vé 查票员, 检票员 chá piào yuán, jiǎnpiào yuán

 

Nhân viên trên tầu 列车员 lièchēyuán

 

Nhỡ tầu 误车 wù chē

 

Nơi gửi hành lý 行李寄存处 xínglǐ jìcún chù

 

Phòng chờ tầu 候车室 hòuchē shì

 

Phòng giữ đồ thất lạc 失物招领处 shīwù zhāolǐng chù

 

Phòng hành lý 行李房 xínglǐ fáng

 

Phòng trà trong nhà ga 车站茶点室 chēzhàn chádiǎn shì

 

Quầy bán vé 售票处 shòupiào chù

 

Quầy bar trong nhà ga 车站酒吧 chēzhàn jiǔbā

 

Quầy thông tin 问询处 wèn xún chù

 

Say tầu xe 晕火车 yūn huǒchē

 

Sân ga (nơi tầu lăn bánh) 发车站台 fāchē zhàntái

 

Soát vé 检票, 查票 jiǎnpiào, chá piào

 

Tầu chậm 慢车 mànchē

 

Tầu hỏa 列车 lièchē

 

Tầu hỏa cao tốc 高速列车 gāosù lièchē

 

Tầu hỏa chạy quanh thành phố 市郊往返列车 shìjiāo wǎngfǎn lièchē

 

Tầu tốc hành 特快列车 tèkuài lièchē

 

Thềm, bục xuống tầu 下客站台 xià kè zhàntái

 

Thềm ga, sân ga 站台 zhàntái

 

Thời gian đến 到达时间 dàodá shíjiān

 

Thời gian tầu chuyển bánh 开车时间 kāichē shíjiān

 

Toa ăn 餐车 cānchē

 

Toa ăn nhanh 快餐餐车 kuàicān cānchē

 

Toa ăn nhẹ 便餐餐车 biàncān cānchē

 

Toa có giường ngủ 卧车 wòchē

 

Toa hành lý 行李车 xínglǐ chē

 

Toa thường 普通车厢 pǔtōng chēxiāng

 

Toa xe 车厢 chēxiāng

 

Toa xe cấm hút thuốc 无烟车厢 wú yān chēxiāng

 

Toa xe chở nhân viên phục vụ trên tầu 乘务员车 chéngwùyuán chē

 

Trưởng ga 站长 zhàn zhǎng

 

Trưởng tầu 行车主任, 列车长 xíngchē zhǔrèn, lièchē zhǎng

 

Tuyến đường sắt chính 铁路干线 tiělù gànxiàn

 

Vào ga 进站 jìn zhàn

 

Vé giường nằm 卧铺票 wòpù piào

 

Vé hành khách thường 普通客票 pǔtōng kèpiào

 

Vé khứ hồi 往返票 wǎngfǎn piào

 

Vé một lượt 单程票 dānchéng piào

 

Vé tầu 车票 chēpiào

 

Vé tầu nhanh 快车票 kuài chē piào

 

Vé vào ga, vé đưa tiễn 站台票 zhàntái piào

 

Xe vận chuyển hành lý 行李运送车 xínglǐ yùnsòng chē

 

Xin mời đi tầu! 欢迎乘坐! huānyíng chéngzuò!

 

Mẫu câu giao tiếp đi tàu hỏa

Mỗi ngày có mấy chuyến đi Bắc Kinh?

每天有几列火车到大北京?

Měi tiān yǒu jǐ liè huǒ chē dào dá Běi Jīng ?

 

Đây là vé tàu của tôi.

这是我的车票。

zhè shì wǒ de chē piào .

 

Xin chỉ giúp tôi người phụ trách xe.

请告诉我车箱负责同志。

Qǐng gào sù wǒ chē xiāng fù zé tóng zhì .

 

Tôi muốn đổi chỗ ngồi có được không?

我想换座位可以吗?

wǒ xiǎng huàn zuò wè kě yǐ mā ?

 

Ga tới là ga gì?

下一站是什么站?

xià yí zhàn shì shénme zhàn ?

 

Mấy giờ thì tới Bắc Kinh?

几点能到达北京?

jǐ diǎn néng dào dá Běi Jīng ?

 

Tàu đi Bắc Kinh 3 giờ khởi hành

去的北京火车三点出发。

qù de Běi Jīng sān diǎn chū fā .

Đoàn tàu này dừng lại khoảng mấy phút?

这列火车要停下几分钟?

zhè liè huǒ chē yào tíng xià jǐ fēn zhōng ?

 

Chỗ ngồi của tôi ở đâu?

我座位在什么地方?

wǒ zuò wèi zài shénme dì fāng ?

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK