VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 20
  • 1666
  • 14,453,382
Lịch Khai Giảng tháng này

"极了" (jí le) cực kỳ

  09/11/2024

"极了" (jí le) là một cách diễn đạt trong tiếng Trung được sử dụng để nhấn mạnh tính chất của một tính từ, thường tương đương với "rất" hoặc "cực kỳ" trong tiếng Việt. Đây là một cách thể hiện mức độ cao của một đặc điểm hoặc trạng thái nào đó.

## Cấu Trúc và Cách Sử Dụng "极了"

### Giải Thích
1. **极了 (jí le)**: Đây là cấu trúc sử dụng để nhấn mạnh một tính từ, biểu thị mức độ cao của tính chất đó.
2. **Tính từ + 极了**: Cấu trúc này thường được sử dụng sau các tính từ để tăng cường mức độ của tính từ đó.

### Ví Dụ Cụ Thể

1. **漂亮极了**
   - **Phiên âm**: piào liang jí le
   - **Âm Hán Việt**: phiêu lượng cực liễu
   - **Nghĩa tiếng Việt**: đẹp cực kỳ

2. **好吃极了**
   - **Phiên âm**: hǎo chī jí le
   - **Âm Hán Việt**: hảo thực cực liễu
   - **Nghĩa tiếng Việt**: ngon cực kỳ

3. **高兴极了**
   - **Phiên âm**: gāo xìng jí le
   - **Âm Hán Việt**: cao hứng cực liễu
   - **Nghĩa tiếng Việt**: rất vui

4. **累极了**
   - **Phiên âm**: lèi jí le
   - **Âm Hán Việt**: luy cực liễu
   - **Nghĩa tiếng Việt**: mệt cực kỳ

5. **便宜极了**
   - **Phiên âm**: pián yí jí le
   - **Âm Hán Việt**: tiện nghi cực liễu
   - **Nghĩa tiếng Việt**: rẻ cực kỳ

## Giải Thích Lý Thuyết

### Tiếng Trung
在中文中,“极了”是一个用来强调形容词程度的词语,表示某个特性或状态达到了极高的程度。

### Tiếng Việt
Trong tiếng Trung, "极了" là một từ dùng để nhấn mạnh mức độ của tính từ, biểu thị rằng đặc điểm hoặc trạng thái nào đó đã đạt đến mức cực kỳ cao.

## Sử Dụng Trong Các Ngữ Cảnh Khác Nhau
"极了" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để nhấn mạnh mức độ của một đặc điểm hoặc trạng thái, từ việc miêu tả cảm xúc cho đến việc đánh giá chất lượng hay đặc điểm của một vật thể.

### Ví Dụ Sử Dụng Trong Câu
1. **天气热极了。**
   - **Phiên âm**: Tiānqì rè jí le.
   - **Âm Hán Việt**: Thiên khí nhiệt cực liễu.
   - **Nghĩa tiếng Việt**: Thời tiết rất nóng.

2. **这个电影无聊极了。**
   - **Phiên âm**: Zhège diànyǐng wúliáo jí le.
   - **Âm Hán Việt**: Giá cách điện ảnh vô liêu cực liễu.
   - **Nghĩa tiếng Việt**: Bộ phim này rất chán.

3. **她开心极了。**
   - **Phiên âm**: Tā kāixīn jí le.
   - **Âm Hán Việt**: Tha khai tâm cực liễu.
   - **Nghĩa tiếng Việt**: Cô ấy rất vui.

## Kết Luận
Hiểu và sử dụng đúng "极了" trong tiếng Trung sẽ giúp bạn diễn đạt cảm xúc và đặc điểm một cách mạnh mẽ và rõ ràng hơn. Để nắm vững ngữ pháp và cải thiện kỹ năng tiếng Trung, bạn có thể tham gia các **khóa học tiếng Trung** tại **trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên**, nơi cung cấp giáo trình chuẩn HSK và là một **trung tâm tiếng Trung uy tín**. Đặc biệt, trung tâm có các khóa học giúp bạn chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi **tiếng Trung thi HSK**.

Nếu bạn có thêm câu hỏi hoặc cần hỗ trợ chi tiết hơn, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi nhé!

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK