VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 59
  • 1503
  • 14,433,993
Lịch Khai Giảng tháng này

kết cấu "向..."

  09/11/2024

Trong tiếng Trung, kết cấu "向..." được sử dụng để chỉ phương hướng hoặc mục tiêu của một hành động. Đặc biệt, kết hợp với các từ chỉ phương hướng (方位词) sẽ giúp diễn đạt rõ ràng hơn về vị trí hoặc hướng mà hành động hướng tới. Dưới đây là phân tích chi tiết về kết cấu này và các ví dụ minh họa:

## Kết Cấu 向 + 方位词

### Giải Thích
1. **向 (xiàng)**: Giới từ chỉ hướng tới hoặc mục tiêu của hành động.
2. **方位词 (phương vị từ)**: Từ chỉ phương hướng hoặc vị trí, như 上 (shàng: trên), 下 (xià: dưới), 前 (qián: trước), 后 (hòu: sau), 左 (zuǒ: trái), 右 (yòu: phải), 里 (lǐ: trong), 外 (wài: ngoài).

### Ví Dụ Cụ Thể

1. **向上 (xiàng shàng)**: hướng lên trên
   - **Ví dụ**: 向上看
     - **Phiên âm**: xiàng shàng kàn
     - **Âm Hán Việt**: hướng thượng khán
     - **Nghĩa tiếng Việt**: nhìn lên trên

2. **向下 (xiàng xià)**: hướng xuống dưới
   - **Ví dụ**: 向下走
     - **Phiên âm**: xiàng xià zǒu
     - **Âm Hán Việt**: hướng hạ tẩu
     - **Nghĩa tiếng Việt**: đi xuống dưới

3. **向前 (xiàng qián)**: hướng về phía trước
   - **Ví dụ**: 向前进
     - **Phiên âm**: xiàng qián jìn
     - **Âm Hán Việt**: hướng tiền tiến
     - **Nghĩa tiếng Việt**: tiến về phía trước

4. **向后 (xiàng hòu)**: hướng về phía sau
   - **Ví dụ**: 向后退
     - **Phiên âm**: xiàng hòu tuì
     - **Âm Hán Việt**: hướng hậu thối
     - **Nghĩa tiếng Việt**: lùi về phía sau

5. **向左 (xiàng zuǒ)**: hướng về bên trái
   - **Ví dụ**: 向左拐
     - **Phiên âm**: xiàng zuǒ guǎi
     - **Âm Hán Việt**: hướng tả quải
     - **Nghĩa tiếng Việt**: rẽ trái

6. **向右 (xiàng yòu)**: hướng về bên phải
   - **Ví dụ**: 向右转
     - **Phiên âm**: xiàng yòu zhuǎn
     - **Âm Hán Việt**: hướng hữu chuyển
     - **Nghĩa tiếng Việt**: rẽ phải

7. **向里 (xiàng lǐ)**: hướng vào trong
   - **Ví dụ**: 向里面看
     - **Phiên âm**: xiàng lǐ miàn kàn
     - **Âm Hán Việt**: hướng lý diện khán
     - **Nghĩa tiếng Việt**: nhìn vào bên trong

8. **向外 (xiàng wài)**: hướng ra ngoài
   - **Ví dụ**: 向外走
     - **Phiên âm**: xiàng wài zǒu
     - **Âm Hán Việt**: hướng ngoại tẩu
     - **Nghĩa tiếng Việt**: đi ra ngoài

### Lưu Ý Khi Sử Dụng

1. **Hướng Cụ Thể**:
   - Khi sử dụng "向..." với các phương vị từ, cần chú ý đến sự rõ ràng và cụ thể của hành động.
   - Ví dụ: 他向上爬 (Anh ấy leo lên trên).

2. **Tương Tác Với Động Từ**:
   - Các phương vị từ kết hợp với "向" thường đi kèm với động từ để chỉ hành động cụ thể.
   - Ví dụ: 向前走 (đi về phía trước), 向后退 (lùi về phía sau).

3. **Sử Dụng Trong Câu Khẳng Định và Phủ Định**:
   - Ví dụ: 他向左转 (Anh ấy rẽ trái) / 他没有向左转 (Anh ấy không rẽ trái).

## Kết Luận
Việc hiểu và sử dụng thành thạo kết cấu "向..." trong tiếng Trung giúp bạn diễn đạt một cách chính xác về phương hướng và hành động. Để nâng cao kiến thức ngữ pháp và khả năng sử dụng tiếng Trung, bạn có thể tham gia các **khóa học tiếng Trung** tại **trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên**, nơi cung cấp giáo trình chuẩn HSK và là **trung tâm tiếng Trung uy tín**.

Nếu bạn có thêm câu hỏi hoặc cần hỗ trợ chi tiết hơn, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi nhé!

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK