VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 8
  • 5741
  • 13,225,618

CÂU SO SÁNH DÙNG “一样”

  10/10/2020

CÂU SO SÁNH DÙNG “一样”

“一样” là tính từ, nghĩa là “giống nhau”, có thể làm vị ngữ, định ngữ. Ví dụ:

1) 这两支笔的颜色一样。Màu hai cây viết này giống nhau.

2) 他们俩性格很不一样。Tính tình hai người họ rất khác nhau.

Trước “一样” có thể dùng ngữ giới tân “跟…”làm trạng ngữ.

Ví dụ:

3) 这支笔的颜色跟那支笔的颜色一样。

4) 他的性格跟她的性格一样。

Nếu hai danh từ so sánh đều có định ngữ, một trong hai trung tâm ngữ có thể lược bỏ, có khi “的” cũng lược bỏ được.

Ví dụ:

5) 这支笔 (的颜色) 跟那支笔的颜色一样。

6) 他的性格跟她的(性格)一样。

“跟…一样” dùng chung với nhau đã thành một công thức cố định. Nó có thể làm trạng ngữ, cũng có thể làm định ngữ. Ví dụ:

7) 他写的汉字跟小王写的一样好看。Chữ Hán anh ấy viết đẹp như chữ Hán Tiểu Vương viết.

8) 这条路跟那条路一样宽。Con đường này rộng như con đường kia

- Hình thức phủ định của “跟…一样”

Khi dùng “不” để phủ định, “不” có hai vị trí: ở trước “跟” hay trước “一样” đều được, nhưng thường gặp hơn là để trước “一样”.

Ví dụ:

这个句子跟那个句子的意思不一样。

Ý của câu này không giống ý câu kia.

2. CÂU SO SÁNH DÙNG “有”

Động từ “有” có thể dùng trong câu so sánh, có ý là đã đạt đến trình độ nào đó. Công thức nói chung của loại câu này là:

A 有 B (这么hay 那么) phương tiện muốn so sánh

Ví dụ:

1. 弟弟有我这么高。Em trai cao bằng tôi.

2. 你有他那么会讲故事吗?Anh có biết kể chuyện như anh ấy không?

Trong mẫu câu này, B cũng có thể là ngữ số lượng. Lượng từ ở đây là đơn vị đo lường. Ví dụ:

3. 我有五十公斤重。Tôi nặng 50 kg.

4. 他有一米七高。Anh ấy cao 1m7.

Khi phủ định, ta dùng “没有 ”

5. 这个教室没有那个(教室)那么大。Lớp học này không lớn bằng lớp học kia.

6. 姐姐没有我这么爱看滑冰。Chị không thích xem trượt băng như tôi.

Khi có bổ ngữ trạng thái, “(没) 有…” đặt trước động từ hoặc trước thành phần chủ yếu của bổ ngữ. Nếu động từ có tân ngữ, “(没) 有…” đặt trước động từ lặp lại hoặc trước thành phần chính của bổ ngữ.

Ví dụ:

7. 我起得没有妈妈那么早。Tôi dậy không sớm bằng mẹ.

Ngoài các cách hỏi khác ra, ta có thể dùng “多” để hỏi mức độ.

Ví dụ:

8. 你的朋友跳得多少高?Bạn của bạn nhảy cao bao nhiêu?

Khi dùng “多” để hỏi, cần chú ý ba điểm sau:

1) “多” đọc thanh 1 (duō), nhưng trong khẩu

*************************************************************

 

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK