VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 7
  • 1408
  • 14,433,898
Lịch Khai Giảng tháng này

"着" (zhe) là một trợ từ

  09/11/2024

Trong tiếng Trung, "着" (zhe) là một trợ từ thường được sử dụng để diễn tả một hành động đang diễn ra hoặc một trạng thái liên tục. Dưới đây là phân tích chi tiết về cách sử dụng và các ví dụ minh họa:

## Cách Sử Dụng "着"

### Giải Thích
1. **Diễn tả hành động đang diễn ra**
   - Khi kết hợp với động từ, "着" chỉ ra rằng hành động đó đang diễn ra tại thời điểm nói.
   - Ví dụ: 他在看着书。 (Tā zài kàn zhe shū) - Anh ấy đang đọc sách.

2. **Diễn tả trạng thái liên tục**
   - "着" cũng có thể được sử dụng để diễn tả một trạng thái liên tục hoặc kéo dài.
   - Ví dụ: 门开着。 (Mén kāi zhe) - Cửa đang mở.

### Ví Dụ Cụ Thể

1. **他笑着说话。**
   - **Phiên âm**: Tā xiào zhe shuō huà.
   - **Âm Hán Việt**: Tha tiếu trước thuyết thoại.
   - **Nghĩa tiếng Việt**: Anh ấy vừa cười vừa nói.

2. **她站着等我。**
   - **Phiên âm**: Tā zhàn zhe děng wǒ.
   - **Âm Hán Việt**: Tha trạm trước đẳng ngã.
   - **Nghĩa tiếng Việt**: Cô ấy đứng đợi tôi.

3. **孩子们玩着游戏。**
   - **Phiên âm**: Háizi men wán zhe yóuxì.
   - **Âm Hán Việt**: Hài tử môn ngoạn trước du hí.
   - **Nghĩa tiếng Việt**: Bọn trẻ đang chơi trò chơi.

4. **他穿着红色的衣服。**
   - **Phiên âm**: Tā chuān zhe hóng sè de yī fú.
   - **Âm Hán Việt**: Tha xuyên trước hồng sắc đích y phục.
   - **Nghĩa tiếng Việt**: Anh ấy mặc áo màu đỏ.

5. **电视开着呢。**
   - **Phiên âm**: Diànshì kāi zhe ne.
   - **Âm Hán Việt**: Điện thị khai trước ni.
   - **Nghĩa tiếng Việt**: Tivi đang mở.

## Sử Dụng "着" Trong Câu Phủ Định
Để phủ định một câu có "着", bạn thường sử dụng "没" hoặc "不" trước động từ.

### Ví Dụ Cụ Thể
1. **他没看着书。**
   - **Phiên âm**: Tā méi kàn zhe shū.
   - **Âm Hán Việt**: Tha một khán trước thư.
   - **Nghĩa tiếng Việt**: Anh ấy không đọc sách.

2. **门没开着。**
   - **Phiên âm**: Mén méi kāi zhe.
   - **Âm Hán Việt**: Môn một khai trước.
   - **Nghĩa tiếng Việt**: Cửa không mở.

## Sự Khác Biệt Giữa "着", "在", và "呢"
- **着 (zhe)**: Dùng để diễn tả một hành động đang diễn ra hoặc một trạng thái liên tục.
- **在 (zài)**: Dùng trước động từ để nhấn mạnh hành động đang diễn ra tại thời điểm nói. Ví dụ: 他在看书。(Tā zài kàn shū) - Anh ấy đang đọc sách.
- **呢 (ne)**: Đặt ở cuối câu để nhấn mạnh tính liên tục hoặc hỏi về một hành động đang diễn ra. Ví dụ: 你在做什么呢?(Nǐ zài zuò shénme ne?) - Bạn đang làm gì vậy?

## Kết Luận
Việc hiểu và sử dụng đúng "着" trong tiếng Trung giúp bạn diễn đạt một cách chính xác và tự nhiên hơn. Để nắm vững ngữ pháp và cải thiện kỹ năng tiếng Trung, bạn có thể tham gia các **khóa học tiếng Trung** tại **trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên**, nơi cung cấp giáo trình chuẩn HSK và là một **trung tâm tiếng Trung uy tín**. Đặc biệt, trung tâm có các khóa học giúp bạn chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi **tiếng Trung thi HSK**.

Nếu bạn có thêm câu hỏi hoặc cần hỗ trợ chi tiết hơn, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi nhé!

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK