VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 37
  • 2623
  • 14,435,115
Lịch Khai Giảng tháng này

Lượng từ chuyên dùng của tiếng Trung

  01/12/2014

Lượng từ chuyên dùng của tiếng Trung

 

-把 Bǎ:nắm, chiếc, cái (nắm hoa, nắm gạo, cái dao và những vật có cán)

 

-班 Bān:chuyến (xe, máy bay…)

 

-瓣 Bàn:nhánh, múi (nhánh tỏi, múi cam…)

 

-包 Bāo:bao, túi (bao gạo, túi quần áo…)

 

-本 Běn:cuốn, quyển, bản (cuốn sách, quyển vở….)

 

-笔 Bǐ:món, bức (món tiền, bức tranh…)

 

-部 Bù:bộ, cỗ (bố máy, cỗ xe…)

 

-层 Céng:tầng, mối, mức, lớp (tầng lầu, mối lo lắng, lớp bụi, ….)

 

-撮 Cuō:nhúm, nhóm, tốp (nhúm muối, tốp bạn, nhóm bạn…)

 

-场 Chǎng:trận, hiệp (trận bóng, trận mưa, hiệp bóng…)

 

-重 Zhòng:lớp, đợt (lớp núi, đợt khó khắn…)

 

-出 Chū:vở (kịch)

 

-串 Chuàn:nải, chùm, chuỗi, xiên (nải chuối, chùm nho, chuỗi ngọc, xiên thịt…)

 

-床 Chuáng:tấm, cái (tấm chăn)

 

-打 Dǎ:tá (tá khăn mặt)

 

-刀 Dāo:thếp (thếp giấy)

 

-道 Dào:con, bức, vệt, đạo, cái lớp, (con sống, bức tường, vệt ánh sậngđo mệnh lệnh, cái cửa, lớp sớn)

 

-顶 Dǐng:cái (mũ, màn)

 

-锭 Dìng:thỏi (thỏi mực, thỏi sắt)

 

-堵 Dǔ:bức (tường)

 

-段 Duàn:đoạn (đoạn đường, đoạn văn)

 

-堆 Duī:đống (đống đường, đống người)

 

-对 Duì:đôi (đôi vợ chồng, đôi tình nhân)

 

-顿 Dùn:bữa, trận (bữa cơm, trận đòn)

 

-朵 Duo:đóa, đám (đóa hoa, đám mấy)

 

-发 Fā:viên, phát (viên đạt, phát đạn)

 

-方 Fāng:chiếc (chiếc khăn tay, chiếc bia – dùng cho vật có hình vuông)

 

-房 Fáng:buồng (buồng chuối, buồng ngủ0

 

-份 Fèn:phần, bản (phần cơm, bản hợp đồng, bản thông báo)

 

-封 Fēng:bức (bức thư)

 

-幅 Fú:bức, miếng (bức tranh, miếng vải)

 

-副 Fù:đôi, bộ, cái (đôi găng tay, bộ mặt, cái kính đeo)

 

-杆 Gān:đòn, cây (đòn cân, cây súng – dùng cho những vật có thân)

 

-个 Gè:con, người, quả… (con người, người bạn, quả táo – dùng cho những danh từ ko có lượng từ riêng và một số danh từ có lượng từ chuyên dùng)

 

-根 Gēn:chiếc, cây, thanh, sợi (chiếc đũa, cây ống nước, thanh thép, sợi dậy – dùng cho những vật dài, mảnh)

 

-股 Gǔ:sợi, con, luồng, tốp (sợi dây, con suối, luồng khí nóng, tốp quân địch)

 

-挂 Guà:dây, chuỗi (dây pháo, chuỗi cũ hành)

 

-管 Guǎn:ống (ống bút, ống hút – những vật có hình ống nhỏ dài)

 

-行 Xíng:hàng (hàng chữ, hàng cây)

 

-回 Huí:hồi (hai lần, hồi thứ 15)

 

-剂 Jì:thang (thang thuốc)

 

-家 Jiā:nhà (nhà hàng, công ty)

 

-架 Jià:cỗ, chiếc (cỗ máy, chiếc máy bay)

 

-间 Jiān:gian (gian buồng ăn)

 

-件 Jiàn:sự, chiếc (sự việc, chiếc áo)

 

-局 Jú:ván, trận (ván cờ )

 

-句 Jù:câu (câu thở)

 

-具 Jù:cỗ, chiếc (cỗ quan tài, chiếc đồng hồ để bản)

 

-棵 Kē:cây (cây cỏ, cây xoài)

 

-颗 Kē:hạt, giọt (hạt đạu, giọt mồ hôi)

 

-口 Kǒu:cái, miệng, khẩu (cái dao, miệng giếng)

 

-块 Kuài:cục, mảnh, (cục gỗ, cục xà bông, mảnh đất)

 

-捆 Kǔn:bó (bó củi, bó rơm)

 

-粒 Lì:hạt, viên (hạt gạo, viên đạn)

 

-俩 Liǎ:cỗ xe, chiếc xe

 

-列 Liè:đoàn (đoàn tàu)

 

-领 Lǐng:chiếc, cái (chiếc áo, chiếc chiếu)

 

-令 Lìng:ram (ram giấy)

 

-轮 Lún:vầng (vầng trắng)

 

-箩 Luó:hộp, chục, túi, sọt (hộp bút, chục trái cây, túi đinh ốc, sọt dưa hấu)

 

-缕 Lǚ:lọn, luồng (lọn tóc, luồng khói)

 

-枚 Méi:tấm (tấm huân chương)

 

-门 Mén:cỗ môn, (cỗ phái, môn học)

 

-面 Miàn:tấm, lá (tấm gương, lá caờ – dùng cho vật dẹp, phẳng)

 

-名 Míng:người (người học sinh mới)

 

-排 Pái:băng, dẫy, hàng (băng đạn, dẫy ghế, ha,mf rằng)

 

-盘 Pán:cỗ, cái (cỗ máy, cái cối)

 

-匹 Pǐ:con, cuộn, cây (con người, cuộcn vải)

 

-篇 Piān:bài, thiên, tờ (bài văn, thiên tiểu thuyết, tờ giấy)

 

-片 Piàn:viên, bãi, vùng (viên thuốc, bãi đất, vùng biển cả(

 

-铺 Pù:chiếc (chiếc giường)

 

-群 Qún:bầy, đàn, đoàn (bầy chim, đàn ngựa, đoàn người)

 

-所 Suǒ:ngôi(ngôi nhà, ngôi trường)

 

-扇 Shàn:ô, cánh (ô cửa sổ, cánh cửa)

 

-身 Shēn:bộ (quần áo)

 

-首 Shǒu:bài(bài ca, bài thở)

 

-束 Shù:bó (bó hoa, bó củi)

 

-台 Tái:cỗ, vở (cỗ máy, vở kịch)

 

-堂 Táng:buổi (buổi học)

 

-套 Tào:bộ, căn (bộ sách, bộ tem, bộ quần áo, căn nhà)

 

-条 Tiáo:cái, con, quả, cây, tút, dòng (cái chân, con cá, quả bí, cây thuốc lá, con đường, dòng sống, dòng suối – dùng cho vật dài)

 

-挺 Tǐng:cây, khẩu (súng liên thanh)

 

-通 Tōng:cú, bản hồi (cú điện thoại, bản văn thử, hồi trống)

 

-筒 Tǒng:ống (ống kem đánh răng)

 

-桶 Tǒng:thùng (thùng nước, xô)

 

-头 Tóu:con, đầu, củ (con bù, đầu heo, củ tỏi)

 

-团 Tuán:cuộn, gói (cuộn len, gói giấy vụn)

 

-丸 Wán:viên (viên thuốc)

 

-尾 Wěi:con (cá)

 

-位 Wèi:vị (vị khách)

 

-窝 Wō:ổ (ổ gà)

 

-项 Xiàng:hạng mục, điều (điều kỉ luật, mục khách hàng)

 

-员 Yuán:viên (nhân viên)

 

-眼 Yǎn:cái (giếng)

 

-则 Zé:mục (mục tin tức, mục bài thi)

 

-宗 Zōng:món, bầu (món tiền, bầu tâm sự)

 

-尊 Zūn:pho, cỗ (pho tượng, cỗ pháo)

 

-座 Zuò:ngọn, toàn, cái (ngọn núi, toàn nhà, cây cầu- dùng cho những vật to lớn cố định 1 chỗ )

 

-盏 Zhǎn:ngọn đèn

 

-张 Zhāng:tờ, tấm, cái, cây (tờ giấy, tấm tranh, cái bàn, cây cung)

 

-阵 Zhèn:trận, tràng (trận gió, tràng vỗ tay)

 

-只 Zhǐ:cái, con (cái tay, cái tai, con gà – dùng cho những thứ thành đôi, thành cặp)

 

-枝 Zhī:cây, cành (cây viết, cành hoa, cây súng)

 

-支 Zhī:cánh, đội, bài (cánh quân, bài hát)

 

-纸 Zhǐ:tờ, liên (tờ công văn, liên hóa đơn)

 

-种 Zhǒng:loại (loạn người, loại hình)

 

-轴 Zhóu:cuộn, cuốn (cuộn chỉ, cuốn tranh)

 

-株 Zhū:cây (cây táo)

 

-炷 Zhù:cây, que (cây hương)

 

-桩 Zhuāng:sự (sự việc)

 

-幢 Chuáng:tòa (toà nhà)

 

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK