VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 53
  • 2361
  • 14,434,852
Lịch Khai Giảng tháng này

Tìm hiểu về LƯỢNG TỪ [PHẦN 2]: Lượng từ chuyên dùng và mượn dùng!

  29/09/2017

Lượng từ trong tiếng trung là phần nội dung ngữ pháp phức tạp và lại được sử dụng thường xuyên trong các tình huống tiếng trung. Để tự tin hơn và sử dụng đúng về lượng từ mời các bạn học tiếng trung cùng tìm hiểu và phân loại lượng từ trong tiếng trung cùng tiếng trung Hoàng Liên các bạn nhé:

* Một số lượng từ chuyên dùng và mượn dùng:

把               bǎ               - Dùng cho những vật có cán: cái, chiếc

                                     一把刀 (một con dao)、一把伞 (một chiếc ô)

                                     - Dùng cho vật cầm vừa trong nắm tay: nắm, vốc

                                     一把米 (một nắm gạo)、一把花(một nắm hoa)

                                     - Dùng cho một số sự vật trừu tượng (tuổi tác, sức lực...)

                                     一把年纪(một chút tuổi),一把力气(một chút sức)

                                     - Dùng cho những động tác của tay

                                     帮他一把(giúp anh ta một tay)

般               bān             Loại, kiểu: 这般人 (loại người này)

班               bān             - Dùng cho nhóm người: tốp, nhóm, lớp

                                      这班学生 (tốp học sinh này)

                                      - Dùng cho những phương tiện giao thông vận tải chạy theo giờ cố định: chuyến

一班飞机(1 chuyến máy bay),头班车(chuyến xe đầu)

版               bǎn             Bản (in), trang (báo)

                                      第一版 (bản in lần đầu)、头版新闻 (tin tức trang đầu)

瓣               bàn             Dùng cho những phần tách được nhánh của hoa, quả, củ: cánh, múi,

                                      tép...

一瓣儿橘子(một múi quýt)、两瓣儿蒜 (hai tép tỏi)、三瓣儿花 (ba cánh hoa)

帮               bāng            Dùng cho nhóm người: tốp, nhóm, bọn, lũ

                                      一帮人(một nhóm người)、一帮强盗(một băng cướp)

包               bāo             Bao, túi, gói, bọc...

一包烟(một gói thuốc lá)、一包糖(một bịch đường)、一包大米 (một bao gạo)

本               běn              Dùng cho sách vở: cuốn, quyển, tập

一本词典(một cuốn từ điển)、一本书(một quyển sách)

笔               bǐ                - Dùng cho món tiền hoặc có liên quan đến món tiền: món, khoản, vụ

一笔钱 (một khoản tiền)、一笔债 (một món nợ)、  一笔买卖(một vụ làm ăn)

                                      - Dùng cho nghệ thuật thư họa: ngón, kiểu

                                      一笔好字 (một kiểu chữ đẹp)

遍               biàn            Toàn bộ quá trình của một động tác từ lúc bắt đầu đến lúc kết thúc: lần,

                                      lượt

看一遍 (xem một lần)、问了三遍(đã hỏi ba lượt)

柄               bǐng            Dùng cho một số vật có cán: cái, chiếc

                                      一柄刀 (một con dao)

拨               bō               Dùng cho người hoặc vật thành nhóm: tốp, toán, nhóm

一拨学生 (một tốp học sinh)、货分两拨儿运 (hàng hóa chia thành hai nhóm để vận chuyển)

步               bù               - Dùng cho khoảng cách giữa hai chân lúc đi: bước

                                      相隔三步 (cách nhau ba bước)

                                      - Trình tự tiến hành: bước, nước

                                      下一步 (bước kế tiếp)、一步棋 (một nước cờ)

部               bù                - Dùng cho sách vở, phim ảnh: bộ

一部词典 (một bộ từ điển)、一部电影  (một bộ phim)

                                      - Dùng cho máy móc, xe cộ: bộ, cỗ, chiếc

一部汽车 (một chiếc ô tô)、一部电话  (một máy điện thoại)

餐               cān              Bữa (ăn)

                                      三餐饭 (ba bữa cơm)

册               cè                Dùng cho sách: tập, quyển (“本” và “册” đều là lượng từ dùng cho sách,                                

nhưng “册” thường dùng để nhấn mạnh một quyển sách trong một bộ sách)

一册工具书 (một tập sách công cụ)、第一册  (tập một quyển một)

层               céng             - Dùng cho những vật chồng chất lên nhau: tầng, lớp

三层楼 (ba tầng lầu)、一层玻璃 (một lớp kính)

                                      - Dùng cho những vật bám trên bề mặt vật thể: lớp

                                      一层灰 (một lớp bụi)、一层皮 (một lớp da)

场               cháng          Dùng cho quá trình của sự việc: trận, cơn, cuộc

一场雨 (một cơn mưa)、一场大病 (một trận bệnh nặng)、一场战争 (một cuộc chiến)、哭一场 (khóc một trận)

场               chǎng          Dùng cho hoạt động thể thao, giải trí: trận, buổi

一场球 (một trận bóng)、一场电影  (một buổi chiếu phim)

重               chóng                   Dùng cho sự vật lặp lại, chồng chất: tầng, lớp, đợt

万重山 (muôn lớp núi)、一重一重的困难 (từng đợt từng đợt khó khăn)、三重意思 (ba tầng ý nghĩa)

出               chū              Dùng cho kịch, tuồng: vở

                                      一出喜剧 (một vở hài kịch)

处               chù              Dùng cho nơi chốn: nơi, chỗ

三处住所 (ba nơi ở)、三处错误 (ba chỗ sai)

串               chuàn                   - Dùng cho những vật nối liền: chùm, chuỗi, xâu

一串葡萄 (một chùm nho)、一串钥匙 (một xâu chìa khóa)、一串珠子 (một chuỗi ngọc)

                                      - Dùng cho sự vật trừu tượng hoặc những động tác liên tục: chuỗi, tràng

一串问题 (một chuỗi vấn đề)、一串笑声 (một tràng cười)

床               chuáng        Dùng cho chăn đệm: tấm, cái, chiếc

两床被子 (hai tấm chăn)、一床席 (một chiếc chiếu)

次               cì                 - Dùng cho những sư việc xuất hiện nhiều lần: lần

第一次 (lần đầu tiên)、上次 (lần trước)、见过两次面 (từng gặp mặt hai lần)

                                      - Dùng cho những sự việc có thể xuất hiện lặp lại

一次教训 (một bài học)、一次机会 (một cơ hội)

簇               cù                Dùng cho những vật tụ lại thành đống hoặc thành nắm: bó, khóm

                                      一簇鲜花 (một bó/ khóm hoa tươi)

撮                cuō              - Dùng cho những vật có thể dùng đầu ngón tay nhón lấy, số lượng rất nhỏ: nhúm

                                      一撮土 (một nhúm đất)

                                      - Dùng cho sự vật hoặc người xấu (rất ít): tốp, nhúm

                                      一小撮流氓 (một tốp lưu manh nhỏ)

打               dá               tá (12 chiếc)

                                      一打铅笔 (một tá bút chì)

沓               dá(r)            Dùng cho những tờ giấy chồng lên nhau hoặc những vật mỏng khác: xấp, chồng

一沓信纸 (một xấp giấy viết thư)、一沓报纸 (một chồng báo)、一沓钱 (một xấp tiền)

袋               dài              Dùng cho vật đựng trong túi: túi, bao, bịch, gói

一袋大米 (một bao gạo)、一袋洗衣粉 (một bịch bột giặt)、两小袋药 (hai gói thuốc nhỏ)

担               dàn             Dùng cho những vật thành gánh: gánh

一担柴 (một gánh củi)、一担水 (một gánh nước)

道               dào             - Dùng cho sông và những vật có dạng dài hẹp: dòng, vệt, vết, nếp...

一道河流 (một dòng sông)、一道伤疤 (một vết sẹo) 、几道皱纹 (mấy nếp nhăn)

                                      - Dùng cho cửa, tường: bức ...

一道墙 (một bức tường)、两道门 (hai cổng)

                                      - Dùng cho mệnh lệnh, câu hỏi: câu ...

十道题 (mười câu hỏi)、一道命令 (một mệnh lệnh)

                                      - Dùng cho các món ăn trong một bữa ăn, các giai đoạn trong một thủ tục: món, lần ...

四道菜 (bốn món ăn)、一道手续 (một thủ tục)

 

滴               dī                Dùng cho số lượng chất lỏng nhỏ xuống: giọt, hạt

                                      一滴汗 (một giọt mồ hôi)、几滴雨 (mấy hạt mưa)

点               diǎn            - Biểu thị số lượng ít (có thể thêm âm uốn lưỡi “儿”): ít, chút

一点东西 (một ít đồ)、一点亮光 (một chút ánh sáng)

                                      - Biểu thị sự việc, điều mục (không thể thêm âm uốn lưỡi “儿”):

两点看法 (hai quan điểm)、三点错误 (ba lỗi sai)

                                      - Dùng cho thời gian: giờ

八点钟 (8 giờ)、三点五分 (3 giờ 15 phút)

叠                dié               Dùng cho những vật xếp lớp hoặc gấp lại: xấp, chồng

一叠纸 (một xấp giấy)、一叠衣服 (một chồng quần áo)

顶               dǐng            Dùng cho những vật có chóp, có nóc (như mũ, màn...): cái, chiếc

一顶帽子 (một cái mũ)、一顶帐子 (một cái màn)

锭               dìng            Dùng cho vật hình thỏi: thỏi

一锭银子 (một thỏi bạc)、两锭墨 (hai thỏi mực)

栋               dòng           Dùng cho nhà cửa: ngôi, tòa

一栋楼 (một tòa lầu)、一栋房子 (một ngôi nhà)

堵               dǔ               Dùng cho tường: bức

                                      一堵墙 (một bức tường)

段               duàn           - Dùng cho vài bộ phận do vật có dạng dài phân thành: đoạn, khúc

一段木头 (một khúc gỗ)、一段铁路 (một đoạn đường sắt)

                                      - Biểu thị một khoảng cách nhất định: đoạn, khoảng, quãng, chặng

一段时间 (một quãng thời gian)、一段路程 (một chặng lộ trình)

                                      - Biểu thị một phần của sự vật: đoạn

一段文章 (một đoạn văn)、一段历史 (một đoạn lịch sử)

堆               duī              Dùng cho vật thành đống hoặc người thành nhóm: đống, đám

一堆土 (một đống đất)、一堆人 (một đám người)、一堆衣服  (một đống quần áo)

队               duì              Dùng cho người hoặc động vật xếp thành hàng ngũ: đội, đoàn

一队学生 (một đội học sinh)、一队骆驼 (một đoàn lạc đà)、一队人马 (một đoàn người ngựa)

对               duì              Biểu thị người hoặc vật thành đôi: đôi, cặp

一对夫妻 (một cặp vợ chồng)、一对耳环 (một đôi bông tai)、一对眼睛 (một đôi mắt)

顿               dùn             - Dùng cho số lần ăn: bữa

                                      三顿饭 (ba bữa cơm)

                                      - Dùng cho số lần trách móc, mắng nhiếc, khuyên bảo: trận

                                      打一顿 (đánh một trận)、骂一顿 (mắng một trận)

朵               duǒ             Dùng cho đóa hoa và đám mây hoặc những vật giống chúng: đóa, áng,

đám

 

 

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK