VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 14
  • 4527
  • 13,264,924

Từ vựng về công ty ngoại thương buôn bán xuất nhập khẩu phần 3

  09/07/2017

Từ vựng về công ty ngoại thương buôn bán xuất nhập khẩu phần 3

201 Thời hạn (kỳ hạn) đòi bồi thường 索赔期 suǒpéi qí

202 Thư tín dụng 信用证; 信用状xìnyòng zhèng; xìnyòng zhuàng

203 Thư tín dụng chứng từ 跟单信用证 gēn dān xìnyòng zhèng

204 Thư tín dụng có thể hủy ngang 可撤销的信用证 kě chèxiāo de xìnyòng zhèng

205 Thư tín dụng điều khoản đỏ 红条款信用证hóng tiáokuǎn xìnyòng zhèng

206 Thư tín dụng đối ứng 对开信用证 duì kāi xìnyòng zhèng

207 Thư tín dụng dự phòng 备用信用证 bèiyòng xìnyòng zhèng

208 Thư tín dụng giáp lưng背对背信用证; 转开信用证bèiduìbèi xìnyòng zhèng; zhuǎn kāi xìnyòng zhèng

209 Thư tín dụng không thể hủy ngang不可撤销的信用证bùkě chèxiāo de xìnyòngzhèng

210 Thư tín dụng không thể hủy ngang miễn truy đòi 不可撤销的无追索权信用证bùkě chèxiāo de wú zhuī suǒ quán xìnyòng zhèng

7/8/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Công ty Ngoại thương ­ Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên

https://tiengtrunghoanglien.com.vn//tu­vung­tieng­trung­ve­cong­ty­ngoai­thuong/ 10/10

211 Thư tín dụng tuần hoàn回复信用证; 循环伯用证huífù xìnyòng zhèng; xúnhuán bó yòng zhèng

212 Thuế nhập khẩu 进口税 jìnkǒu shuì

213 Thuế quá cảnh 转口税 zhuǎnkǒu shuì

214 Thuế xuất khẩu 出口税 chūkǒu shuì

215 Thương mại nhập khẩu 进口贸易 jìnkǒu màoyì

216 Thương mại tương hỗ, buôn bán đối lưu互惠贸易 hùhuì màoyì

217 Thương mại xuất khấu 出口贸易 chūkǒu màoyì

218 Tờ khai hàng hóa, danh sách hàng hóa 货物清单 huòwù qīng dān

219 Tổng giá trị nhập khẩu 进口总值 jìnkǒu zǒng zhí

220 Tổng giá trị xuất khẩu 出口总值 chūkǒu zǒng zhí

221 Tổng kim ngạch ngoại thương 外贸总额 wài mào zǒng’é

222 Trung tâm mậu dịch biên giới 边境贸易屮心 biānjìng màoyì chè xīn

223 Trung tâm mậu dịch quốc tế 国际贸易屮心 guójì màoyì chè xīn

224 Trung tâm mậu dịch thế giới 世界贸易中心 shìjiè màoyì zhōngxīn

225 Trung tâm ngoại thương 外贸中心 wài mào zhōngxīn

226 Trung tâm thương mại 贸易中心 màoyì zhōngxīn

227 Ưu đãi tối huệ quốc 最惠国待遇 zuìhuìguó dàiyù

228 Vận chuyển hàng bằng container 集装箱货运 jízhuāngxiāng huòyùn

229 Vận đơn (B/L) 提(货)单 tí (huò) dān

230 Vận đơn chở suốt 联运提单 liányùn tídān

231 Xuất khẩu gián tiếp 间接出口 jiànjiē chūkǒu

232 Xuất khẩu trực tiếp 直接出口 zhíjiē chūkǒu

233 Xuất siêu 出超 chū chāo

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK