VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 18
  • 5059
  • 13,258,861

Từ vựng chuyên ngành kế toán phần 8

  26/06/2017

Từ vựng chuyên ngành kế toán phần 8

Các từ vựng chuyên ngành kế toán luôn là các từ vựng chuyện ngành đặc biết, không phải dễ gì có thể biết được, nên thông qua các từ vựng này ta dễ dàng sử dụng các từ vựng kế toán trong công việc, giúp cho công việc trở nên hiệu quả hơn.

351 Số thâm hụt chìzǐ 赤子

352 Số thu nhập phân phối hàng năm suìrù fēnpèi shù岁入分配数

353 Số thuế VAT nộp quá 留抵税额 Liú dǐ shuì’é

354 Sổ trả lại hàng mua gòu huò tuìchū bù购货退出簿

355 Sự ghi chép sai sự thực shīshíjìlù 失实记录

356 Tài khoản bán hàng, báo cáo bán hàng chéngxiāo qīngdān承销清单

357 Tài khoản bị hạn chế (kỹ quỹ tại ngân hàng) 受限制存款 Shòu xiànzhì cúnkuǎn

358 Tài khoản cá nhân rénmíng zhàng人名账

359 Tài khoản chưa thanh toán wèi qīngzhàng 未清账

360 Tài khoản của khách hàng kèhù zhàng 客户账

361 Tài khoản đáng tin cậy kěkào zhàng 可靠账

362 Tài khoản doanh nghiệp yíngyè 营业账户

6/24/2017 500 Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên https://tiengtrunghoanglien.com.vn/

Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên https://tiengtrunghoanglien.com.vn// 17/21

zhànghù

363 Tài khoản ghi nhớ, tài khoản để kiểm tra bèi cházhàng 备查账

364 Tài khoản ghi tạm, tài khoản tạm thời zhàn jì zhàng 暂计账

365 Tài khoản giá thành chéngběn zhànghù成本账户

366 Tài khoản hàng hóa shāngpǐn zhàng 商品账

367 Tài khoản hoán chuyền zhuǎnhuàn zhàng转换账

368 Tài khoản hỗn hợp hùnhé zhànghù混合账户

369 Tài khoản nợ khó đòi huàizhàng 坏账

370 Tài khoản phải thu dài hạn 长期应收帐款 Chángqí yīng shōu zhàng kuǎn

371 Tài khoản Phải thu quá hạn 催收帐款 Cuīshōu zhàng kuǎn

372 Tài khoản phụ fǔzhù zhàng 辅助账

373 Tài khoản tiền mặt xiànjīn zhàng 现金账

374 Tài khoản vãng lai wǎnglái zhànghù往来账户

375 Tài sản 资产 Zīchǎn

376 Tài sản cho thuê 出租资产 Chūzū zīchǎn

377 Tài sản cho thuê – đánh giá lại tăng 出租资产 ­重估 增值Chūzū zīchǎn zhòng gū zēngzhí

378 Tài sản cố đ ịnh vô hình khác 其它无形资产 Qítā wúxíng zīchǎn

379 Tài sản cố định 固定资产 Gùdìng zīchǎn

380 Tài sản cố định khác 杂项固定资产 Záxiàng gùdìng zīchǎn

381 Tài sản cố định khác – đánh giá lại tăng 杂项固定资产­重估增值 Záxiàng gùdìng zīchǎn­zhòng gū zēngzhí

382 Tài sản cố định vô hình khác 其它无形资产­ 其它Qítā wúxíng zīchǎn­qítā

383 Tài sản hao mòn dần 递耗资产 Dì hào zīchǎn

384 Tài sản hoãn lại 递延资产 Dì yán zīchǎn

385 Tài sản hoãn lại khác 其它递延资产 Qítā dì yán zīchǎn

6/24/2017 500 Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên https://tiengtrunghoanglien.com.vn/

Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên https://tiengtrunghoanglien.com.vn// 18/21

386 Tài sản khác 其它资产 Qítā zīchǎn

387 Tài sản lưu động 流动资产 Liúdòng zīchǎn

388 Tài sản lưu động khác 其它流动资产 Qítā liúdòng zīchǎn

389 Tài sản nhàn rỗi 闲置资产 Xiánzhì zīchǎn

390 Tài sản thuê 租赁资产 Zūlìn zīchǎn

391 Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 递延所得税资产 Dì yán suǒdéshuì zīchǎn

392 Tài sản vô hình 无形资产 Wúxíng zīchǎn

393 Tạm ứng 暂付款 Zàn fùkuǎn

394 Tạm ứng cho công nhân viên 员工借支 Yuángōng jièzhī

395 Tạm ứng lương jièzhī 借支

396 Tăng giá trị vốn zīchǎn zēngzhí 资产增值

397 Tập chi phiếu, sổ séc zhīpiào bù 支票簿

398 Tập cổ phiếu gǔpiào bù 股票簿

399 Tên tài khoản  zhànghù míngchēng账户名称

400 Thành phẩm 制成品 Zhì chéng pǐn

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK