VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 17
  • 5066
  • 13,224,943

Từ vựng chuyên ngành kế toán phần 6

  26/06/2017

Từ vựng chuyên ngành kế toán phần 6

Các từ vựng chuyên ngành kế toán luôn là các từ vựng chuyện ngành đặc biết, không phải dễ gì có thể biết được, nên thông qua các từ vựng này ta dễ dàng sử dụng các từ vựng kế toán trong công việc, giúp cho công việc trở nên hiệu quả hơn.

251Nhà cửa vật kiến trúc­ đánh giá lại tăng房屋及建物 ­重估增值Fángwū jí jiànwù ­zhòng gū zēngzhí

252Nhầm lẫn khoản mục (nhập nhầmmục kế toán) rù cuò kēmù 入错科目

253 Nhầm lẫn tài khoản cuò zhàng 错账

254 Nhân viên kế toán kuàijì yuán 会计员

255 Nhân viên văn thư lưu trữ dǎng’àn guǎnlǐ yuán档案管理员

256 Nợ đáo hạn dào qí fùzhài 到期负债

257 Nợ khó đòi dǎo zhàng 倒账

258 Nợ không lãi wú xí zhàiwù 无息债务

259 Nợ lưu động liúdòng fùzhài 流动负债

260 Nợ phải thu yīng shōuzhàng kuǎn应收账款

261 Nợ phải trả, khoản phải trả yìngfù zhàng kuǎn应付账款

262 Nợ sang sổ, số dư nợ tiếp theo jiéqiàn qīngdān 结欠清单

263 Nợ trả chậm dì yán fùzhài 递延负债

264 Nửa lương bàn xīn 半薪

265 Phá sản pòchǎn 破产

6/24/2017 500 Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên https://tiengtrunghoanglien.com.vn/

Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên https://tiengtrunghoanglien.com.vn// 13/21

266 Phải thu các khoản cần bán 应收出售远汇款Yīng shōu chūshòu yuǎn huìkuǎn

267 Phải thu các khoản ngoại tệ 应收远汇款 ­外币Yīng shōu yuǎn huìkuǎn ­wàibì

268 Phải thu của khách hàng应收帐款 ­关系人Yīng shōu zhàng kuǎn ­guānxì rén

269 Phải thu khác 其它应收款 Qítā yīng shōu kuǎn

270 Phải thu khác­chi tiết khách hàng 其它应收款 – 关系人Qítā yīng shōu kuǎn – guānxì rén

271 Phải thu theo thời kỳ 应收分期帐款 Yīng shōu fēnqí zhàng kuǎn

272 Phân bổ lỗ lãi yíngkuī bō bǔ 盈亏拨补

273 Phí điện nước shuǐ diànfèi 水电费

274 Phí đóng gói bāozhuāng fèi 包装费

275 Phí duy tu bảo dưỡng wéichí fèi 维持费

276 Phí giao tế jiāojì fèi 交际费

277 Phí gửi giữ jìcún fèi 寄存费

278 Phí sinh hoạt shēnghuófèi 生活费

279 Phí tăng ca jiābān fèi 加班费

280 Phí thủ tục shǒuxù fèi 手续费

281 Phí tổn tách khoản, giá thành chia ra fēntān chéngběn 分摊成本

282 Phí tổn tái gia công zài jiāgōng chéngběn 再加工成本

283 Phí tổn tái phân phối zài fēnpèi chéngběn再分配成本

284 Phí tổn tiếp thị yùnxiāo chéngběn运销成本

285 Phí trả hàng tuìhuò fèiyòng 退货费用

286 Phiếu giải ngân (tiền mặt) jiě kuǎn dān 解款单

287 Phiếu nhận vật liệu lǐng liào dān 领料单

288 Phiếu nộp tiền jiǎo kuǎn tōngzhī dān缴款通知单

289 Phòng kế toán kuàijì kē 会计科

6/24/2017 500 Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên https://tiengtrunghoanglien.com.vn/

Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên https://tiengtrunghoanglien.com.vn// 14/21

290 Phụ cấp ăn uống huǒshí bǔtiē 伙食补贴

291 Phụ cấp công tác, công tác phí chūchāi bǔtiē 出差补贴

292 Phụ cấp xe cộ, phụ cấp đi lại chēmǎfèi 车马费

293 Phụ phí fùjiā fèiyòng 附加费用

294 Phụ phí, chi phí phụ záfèi 杂费

295 Phụ trách kế toán zhǔguǎn kuàijì 主管会计

296 Phúc lợi fúlì 福利

297 Phúc lợi của công nhân viên yuángōng fúlì 员工福利

298 Phương thức chi trả zhīfù shǒuduàn支付手段

299 Qui định về kế toán kuàijì guīchéng会计规程

300 Quỹ 基金 Jījīn

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK