VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 6
  • 3424
  • 14,496,077
Lịch Khai Giảng tháng này

Từ vựng chuyên ngành kế toán phần 3

  24/06/2017

Từ vựng chuyên ngành kế toán phần 3

Các từ vựng chuyên ngành kế toán luôn là các từ vựng chuyện ngành đặc biết, không phải dễ gì có thể biết được, nên thông qua các từ vựng này ta dễ dàng sử dụng các từ vựng kế toán trong công việc, giúp cho công việc trở nên hiệu quả hơn.

101 Dự toán tăng giảm zhuījiā jiǎn yùsuàn追加减预算

102 Dự toán tăng thêm zhuījiā yùsuàn追加预算

103 Dự toán thu nhập hàng năm suìrù yùsuànshù岁入预算数

104 Dự trữ đặc biệt tèbié gōng jī 特别公积

105 Dự trữ pháp định fǎdìng gōng jī 法定公积

106 Ghi chép sổ sách (kể toán) bùjì 簿记

107 Ghi khoản thiếu chịu (của người nào đó) vào sổ jì mǒu rén zhàng记某人账

108 Ghi một món nợ jì yī bǐ zhàng 记一笔账

109 Ghi sót lòu jì 漏记

110 Gia công bên ngoài 委外加工 Wěi wài jiāgōng

111 Giá gốc, giá vốn yuánshǐ chéngběn原始成本

112 Giá thành bình quân píngjūn chéngběn平均成本

113 Giá thành bộ phận fēn bù chéngběn分部成本

114 Giá thành chủ yếu zhǔyào chéngběn主要成本

115 Giá thành công đoạn sản xuất fēn bù chéngběn分步成本

116 Giá thành đơn vị dānwèi 单位成本

6/24/2017 500 Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên https://tiengtrunghoanglien.com.vn/

Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên https://tiengtrunghoanglien.com.vn// 7/21

chéngběn

117 Giá thành dự tính yùjì chéngběn 预计成本

118 Giá thành gián tiếp jiànjiē chéngběn间接成本

119 Giá thành lắp ráp zhuāngpèi chéngběn装配成本

120 Giá thành nguyên liệu yuánliào chéngběn原料成本

121 Giá thành thay thế zhuāngzhì chéngběn装置成本

122 Giá thành theo lô fēn pī chéngběn分批成本

123 Giá thành thực tế shí jìchéngběn实际成本

124 Giá thành trực tiếp zhíjiē chéngběn直接成本

125 Giá trị huỷ bỏ tiền bảo hiểm nhân thọ人寿保险现金解约价值Rénshòu bǎoxiǎn xiànjīn jiěyuē jiàzhí

126 Giá trị tịnh, giá trị ròng jìngzhí 净值

127 Giảm dự toán zhuī jiǎn yùsuàn追减预算

128 Giấy chứng nhận kiểm toán cházhàng zhèngmíng shū查账证明书

129 Hạ thấp mức lương jiǎndī gōngzī 减低工资

130 Hãm tăng lương gōngzī dòngjié工资冻结

131 Hàng chục shí wèi 十位

132 Hàng đơn vị gè wèi 个位

133 Hàng gửi bán 寄销商品 Jì xiāo shāngpǐn

134 Hàng hóa tồn kho 商品存货 Shāngpǐn cúnhuò

135 Hàng mua đang đi đường 在途商品 Zàitú shāngpǐn

136 Hàng ngàn qiān wèi 千位

6/24/2017 500 Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên https://tiengtrunghoanglien.com.vn/

Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên https://tiengtrunghoanglien.com.vn// 8/21

137 Hàng tồn kho 存货 Cúnhuò

138 Hàng trăm bǎi wèi 百位

139 Hao hụt shéhào 折耗

140 Hệ thập lục phân shíliù jìn zhì 十六进制

141 Hệ thập phân shíjìnzhì 十进制

142 Hệ thống kế toán kuàijì xìtǒng 会计系统

143 Hệ thống tài khoản kế toán kuàijì xiàngmù míngchēng hé biānhào 会计项目名称和编号

144 Hóa đơn ba liên sānlián dān 三联单

145 Hoa hồng thu nợ shōu zhàng yōngjīn收账佣金

146 Hội phí huìfèi 会费

147 Kê khai sai wù liè 误列

148 Kế toán kuàijì 会计

149 Kế toán công nghiệp gōngyè kuàijì 工业会计

150 Kế toán doanh nghiệp qǐyè kuàijì 企业会计

 

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK