VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 8
  • 119
  • 14,237,193
Lịch Khai Giảng tháng này

Cụm từ viết tắt bằng tiếng trung thương mại

  14/09/2017

Cùng trung tâm tiếng trung Hoàng Liên tìm hiểu về các từ viết tắt của các cụm từ hay sử dụng trong thương mại bằng tiếng trung các bạn nhé

 

GDP: 国内生产总值

/ Guónèi shēngchǎn zǒng zhí /

 

Tổng giá trị sản phẩm quốc nội

 

 

 

GNP:国民生产总值

/ Guómín shēngchǎn zǒng zhí /

 

Tổng giá trị sản phẩm quốc dân

 

 

 

WTO:世界贸易组织

/ Shìjiè màoyì zǔzhī/

 

Tổ chức thương mại thế giới

 

 

 

UNSC:联合国安全理事会

/ Liánhéguó ānquán lǐshì huì/

 

Hội đồng bảo an liên hợp quốc

 

 

 

ASIAN:东盟

/ Dōngméng/

 

Hiệp hội các nước Đông Nam Á

 

 

 

APEC:亚太经济合作组织

/ Yàtài jīngjì hézuò zǔzhī/

 

Hợp tác kinh tế châu Á- Thái Bình Dương

 

 

 

WHO:世界卫生组织

/ Shìjiè wèishēng zǔzhī/

 

Tổ chức Y tế thế giới

 

 

UNICEF:联合国儿童基金会

/ Liánhéguó értóng jījīn huì/

 

Quỹ nhi đồng Liên hợp quốc

 

 

 

OPEC:石油输出国组织

/ Shíyóu shūchū guó zǔzhī/

 

Tổ chức các nước xuất khẩu dầu mỏ

 

 

UNESCO:联合国教育、科学及文化组织

/ Liánhéguó jiàoyù, kēxué jí wénhuà zǔzhī/

 

Tổ chức giáo dục, khoa học và văn hóa

 

 

 

IMF:国际货币基金组织

/ Guójì huòbì jījīn zǔzhī/

 

Quỹ tiền tệ quốc tế

 

 

ICC:Guójì shānghuì

/ Guójì shānghuì/

 

Phòng thương mại quốc tế

 

 

UNIDO:联合国工业发展组织

/ Liánhéguó gōngyè fāzhǎn zǔzhī/

 

Tổ chức phát triển nông nghiệp của Liên hợp quốc

 

 

Cách dịch tên các tổ chức - tiếng Trung thương mại

Cách dịch tên các tổ chức – tiếng Trung thương mại

 

OECD:经济合作与发展组织

/ Jīngjì hézuò yǔ fāzhǎn zǔzhī/

 

Tổ chức Hợp tác và Phát triền kinh tế

 

 

 

UNCITRAL:联合国国际贸易法委员会

/ Liánhéguó guójì màoyì fǎ wěiyuánhuì/

 

Uỷ ban liên hợp quốc về luật thương mại quốc tế

 

 

 

UNCTAD:联合国贸易和发展会议

/ Liánhéguó màoyì hé fāzhǎn huìyì/

 

Hội nghị của liên hợp quốc về thương mại và phát triển

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK