VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 10
  • 5658
  • 14,438,153
Lịch Khai Giảng tháng này

Hôm nay là thứ mấy ?

  25/08/2014

1              今天星期几?

Hôm nay là thứ mấy?

Jīn tiān xīngqī jǐ?

2              今天星期一。

Hôm nay thứ hai.

Jīn tiān xīngqī yī.

3              现在几点?

Bây giờ mấy giờ?

Xiàn zài jǐ diǎn?

4             现在下午三点半。

Bây giờ 3 giờ chiều.

Xiàn zài xià wǔ sān diǎn bàn.

5              你今年多大?

Bạn năm nay bao nhiêu tuổi?

Nǐ jīntiān duō dà?

6              我今年二十三岁。

Tôi năm nay 23 tuổi.

Wǒ jīntiānèr shí sān suì.

7              我每天八点钟上班,五点钟下班。.

Hàng ngày 8h tôi đi làm, 5h tan làm.

Wǒ měitiān bā diǎn zhōng shàngbān, wǔ diǎn xià bān.

8              刮风了,今天天气真冷。

Nổi gió rồi,hôm nay thời tiết lạnh thật.

Guā fēng le, jīn tiān tiānqì zhēn lěng.

9              越南天气现在很热,白天太阳好大,干燥,晚上天气好舒服。

lắm, ban ngày nắng to, khô, buổi tối thời tiết dễ chịu hơn.

Yuè Nán tiānqì xiànzài hěn rè, bái tiā tàiyáng hǎo dà, gānzào, wǎnshang tiānqì hǎo shūfu.

10           今天天气凉快,不太热。

Hôm nay thời tiết mát mẻ, không nóng lắm.

Jīn tiān tiānqì liángkuài, bú tài rè.

 

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK