VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 6
  • 2546
  • 13,228,708

Tiếng Trung chủ đề khách sạn du lịch phần 2

  01/07/2017

Từ vựng tiếng Trung Du Lịch: Vé máy bay

jī chăng 机场  Sân bay

 

fēi jī 飞机  Máy bay

 

háng bān 航班Chuyến bay

 

fēi jī piào 飞机票  Vé

 

fēi xíng yuán 飞行员  Phi công

 

fēi xíng fú wù yuán 飞行服务员  Tiếp viên

 

háng bān háo 航班号  Số chuyến bay

 

dēng jī mén 登机门 Cửa lên máy bay

 

dēng jī pái 登机牌  Phiếu lên máy bay

 

hù zhào 护照 Hộ chiếu

 

suí shēn xíng li 随身行李  Hành lý xách tay

 

shŏu tí xiāng 手提箱  Va li

 

xíng li 行李  Hành lý

 

Mẫu câu giao tiếp tiếng Trung ở phòng Bán vé máy bay

Qǐngwèn zài nǎlǐ bànlǐ dēngjì shǒuxù? 请问在哪里办理登记手续?

Xin hỏi làm thủ tục đăng kí ở đâu?

 

Wǒ xiǎng yùdìng yì zhāng qù Běijīng de jīpiào.   我想预定一张去北京的机票。

Tôi muốn đặt 1 vé máy bay đi Bắc Kinh.

 

Nín xiǎng yào shénme shíhòu de hángbān?  您想要什么时候的航班?

Anh muốn đi chuyến bay mấy giờ?

 

Nà jiù dìng xiàwǔ 2 diǎn de ba.  那就订下午2点的吧。

Thế cho tôi đặt vé bay vào lúc 2 giờ chiều.

 

Nín xiǎng dìng jǐ zhāng?  您想订几张?

Anh muốn đặt mấy vé?

 

Wǒ xiǎng dìng liǎng zhāng.  我想订两张。

Cho tôi đặt hai vé.

 

Yào dānchéng de háishì wǎngfǎnpiào? 要单程的还是往返票?

Anh đặt vé một chiều hay vé khứ hồi?

 

Wǒ xiǎng mǎi wǎngfǎn jīpiào. 我想买往返机票。

Cho tôi vé khứ hồi.

 

Qǐng chūshì nín de shēnfèn zhèng. 请出示您的身份证。

Hãy cho tôi xem chứng minh thư của anh.

 

Qù Húzhìmíng shì de xiàbān fēijī shénme shíhòu qǐfēi? 去胡志明市的下班飞机什么时候起飞?

Chuyến bay tiếp theo đi thành phố Hồ Chí Minh khi nào cất cánh?

 

Shì tóuděngcāng, háishì jīngjìcāng? 是头等舱,还是经济舱?

Khoang hạng nhất hay là khoang phổ thông?

 

Pǔtōngcāng yǐjīng méi yǒu zuòwèi le. 普通舱已经没有座位了。

Khoang thường hết chỗ rồi.

 

Zhǐ yǒu tóuděngcāng le. 只有头等舱了。

Chỉ còn khoang hạng nhất.

 

Duìbùqǐ,

Nín yào de piào yǐjīng dìng wán le. 对不起,您要的票已经订完了。

Xin lỗi, vé anh cần đã đặt hết rồi.

 

Nín chéng nǎ jiā hángkōng gōngsī de?  您乘哪家航空公司的?

Anh đi máy bay của hãng hàng không nào?

 

Wǒ xiǎng yào huàn hángbān.  我想要换航班。

Tôi muốn đổi chuyến bay.

 

Hǎo de, xièxie!  好的,谢谢!

Được, cám ơn!

 

Share

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK