VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 6
  • 3429
  • 13,217,856

Một số từ vựng tiếng Trung giao tiếp hằng ngày .

  10/07/2020

Một số từ vựng tiếng Trung giao tiếp hằng ngày .

– Ăn cơm: 吃饭 / Chīfàn /

VD : Bạn ăn cơm chưa? 你吃饭了吗? / Nǐ chīfànle ma? /

Tôi ăn cơm rồi. 我吃了。/ Wǒ chīle/

Tôi chưa ăn. 还没。 / Hái méi /

– Uống – 喝

Uống nước – 喝水

Uống trà – 喝茶

Uống sữa – 喝奶 / Hē nǎi/

– Anh về nhà chưa ? 你回家了吗?/ Nǐ huí jiāle ma?/

Sắp rồi . 快要了!/ Kuàiyàole/

Đợi anh 1 chút . 等我一下儿。 / Děng wǒ yīxià er/

12h anh sẽ về 十二点我就回家。/ Shí’èr diǎn wǒ jiù huí jiā/

– Anh ghen rồi à? 你吃醋? / Nǐ chīcù? /

Đâu có đâu. 没有啊。 / Méiyǒu a /

– Công việc . 工作 / Gōngzuò /

– Nhà nước 国家 / Guójiā /

– Công việc của bạn bận không ? – 你工作忙吗? /Nǐ gōngzuò máng ma?

– Bạn đang làm gì thế ? – 你在做什么?/ Nǐ zài zuò shénme /

– Tôi đang nấu cơm. – 我在做饭。 / Wǒ zài zuò fàn./

– Bạn tìm tôi có việc gì thế ? – 你找我有事什么?/ Nǐ zhǎo wǒ yǒushì shénme? /

– Tôi làm xong rồi. 我做完了。 / Wǒ zuò wán le/

– Bạn tên là gì? / 你叫什么名字?/ Nǐ jiào shénme míngzì?

– Nhà anh có bao nhiêu người? – 你家有几口人?/ Nǐ jiā yǒu jǐ kǒu rén?

– Cái này bao nhiêu tiền? /- 这件多少钱?/ Zhè jiàn duōshǎo qián?

– Tôi lạc đường rồi. – 我迷路 / Wǒ mílù/

– Tôi muốn …. 我要。。。。

– Bạn muốn mua gì ? / 你买什么? / Nǐ mǎi shénme?/

– Đây là cái gì? / 这是什么? / Zhè shì shénme? /

----------------------------------------------------------------------------------

Mời các bạn có nhu cầu học tiếng trung cơ bản từ đầu, học trung giao tiếp tại trung tâm tiếng trung uy tín và lâu năm nhất tại Hà Nội

TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG HOÀNG LIÊN

❤HOTLINE: Thầy Ths Phạm Hoàng Thọ  0977.941.896

✿Địa chỉ: Số 6-C1, tập thể giáo viên, ĐHNN, ĐHQG, Cầu Giấy, Hà Nội (Đi vào ngõ 261 đường Trần Quốc Hoàn, hướng gần đường Phạm Văn Đồng

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK