Đăng nhập
- 5
- 225
- 14,749,858
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ SỞ THÍCH
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ SỞ THÍCH
爱好 ài hào:
1. 唱歌 chàng gē: Hát
2. 跳舞 tiào wǔ : Múa,khiêu vũ
3. 摄影 shè yǐng : Nhiếp ảnh, chụp ảnh
4. 聊天儿 liáo tiān ér : Tán ngẫu, tán chuyện
5. 看书 kàn shū : Đọc sách
6. 跑步 pǎo bù : Chạy bộ
7. 打球 dǎ qiú : Chơi bóng
8. 踢球 tī qiú : Đá bóng
9. 下棋 xià qí : Đánh cờ
10. 看电影 kàn diàn yǐng : Xem phim
11. 健身 jiàn shēn : Tập thể dục
12. 旅游 lǚ yóu : Du lịch
13. 开车 kāi chē : Lái xe
14. 养花 yǎng huā : Trồng hoa
15. 园艺 yuán yì : Nghề làm vườn
16. 逛街 guàng jiē : Dạo phố
17. 弹琴 tán qín : Chơi đàn
18. 画画儿 huà huà ér : Vẽ tranh
19. 拉二胡 lā èr hú : Chơi đàn nhị
20. 轮滑 lún huá : Trượt Patin
21. 骑车 qí chē: Đạp xe đạp
22. 烹饪 pēng rèn : Nấu ăn, nấu nướng
23. 养宠物 yǎng chǒng wù : Nuôi thú cảnh
24. 缝纫 féng rèn : Cắt may
25. 刺绣 cì xiù : Thêu
26. 织毛衣 zhī máo yī : Đan áo len
27. 写作 xiě zuò : Viết lách, viết văn
28. 剪纸 jiǎn zhǐ : Cắt giấy
29. 集邮jí yóu : Sưu tầm te
-----------------------------------------------------------------------------
Mời các bạn có nhu cầu học tiếng trung cơ bản từ đầu, học trung giao tiếp tại trung tâm tiếng trung uy tín và lâu năm nhất tại Hà Nội
TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG HOÀNG LIÊN
❤HOTLINE: Thầy Ths Phạm Hoàng Thọ 0977.941.896
✿Địa chỉ: Số 6-C1, tập thể giáo viên, ĐHNN, ĐHQG, Cầu Giấy, Hà Nội (Đi vào ngõ 261 đường Trần Quốc Hoàn, hướng gần đường Phạm Văn Đồng)
✿Website: https://tiengtrunghoanglien.com.vn
Bình luận
Tin tức mới
TỔNG HỢP NGỮ PHÁP TIẾNG TRUNG QUYỂN 3 HÁN NGỮ
TỔNG HỢP NGỮ PHÁP TIẾNG TRUNG QUYỂN 3 HÁN NGỮ
Học tiếng Trung online - Bài 4 - Giáo trình Hán ngữ mới
Học tiếng Trung online - Bài 4 - Giáo trình Hán ngữ mới
Từ mới bài 17 - quyển 2 - giáo trình Hán ngữ mới
Từ mới bài 17 - quyển 2 - giáo trình Hán ngữ mới
Tự học tiếng Trung - Bài 2 - Giáo trình Hán ngữ mới
Tự học tiếng Trung - Bài 2 - Giáo trình Hán ngữ mới
Tự học tiếng Trung- Bài 1 - Giáo trình Hán ngữ mới
Tự học tiếng Trung- Bài 1 - Giáo trình Hán ngữ mới
GIÁO ÁN BÀI 9
第九课 苹果一斤多少钱 生词: 1. 买mǎi ( mãi ) : mua 卖mài ( mại ) : bán 你买什么? nǐ mǎi shén me ? 我买水果 wǒ mǎi shuǐ guǒ 你买什么水果? nǐ mǎi shén me shuí guǒ 我买苹果 wǒ mǎi píng guǒ 苹果有两种, 一种是5块一斤, 一种是3块一斤 píng guǒ yǒu l
GIÁO ÁN BÀI 8
第八课 1. 早上zǎo shàng ( tảo thượng ): sáng sớm 你早nǐ zǎo: chào buổi sáng 早上好zǎo shàng hǎo: chào buổi sáng 上午shàng wǔ (thượng ngọ ): sáng ( 7h-10h ) 中午zhōng wǔ ( trung ngọ ): trưa 下午xià wǔ ( hạ ngọ ): chiều 晚上wǎn shang ( vãn thượng
GIÁO ÁN HỌC TIẾNG TRUNG BÀI 7
Giáo án bài 7 trong chương trình học tiếng trung cơ bản tại trung tâm tiếng trung Hoàng Liên
GIÁO ÁN HỌC TIẾNG TRUNG CƠ BẢN BÀI 6
Trung tâm tiếng trung Hoàng Liên tổng hợp các nội dung, từ mới, cấu trúc câu trong bài học thứ 6 của chương trình học tiếng trung cơ bản
GIÁO ÁN HỌC TIẾNG TRUNG BÀI 5
Trung tâm tiếng trung Hoàng Liên xin mời các bạn tiếp tục chương trình học tiếng trung qua:"Giáo Án Bài 5" trong chương trình A tiếng trung cơ bản.
GIÁO ÁN BÀI 4
第四课 dì sì kè 生词shēng cí Từ mới: 1. 今天jīn tiān ( kim thiên ): hôm nay 今人jīn rén ( kim nhân ) : người bây giờ 今日jīn rì ( kim nhật ) : hôm nay 今生jīn shēng ( kim sinh ) : kiếp này, đời này 今天你忙吗 ? jīn tiān nǐ máng ma ? Hô
GIÁO ÁN BÀI 3
第三课dì sān kè 1.请qǐng ( thỉnh ): Mời 青天qīng tiān: thanh thiên 青天白日 qīng tiān bái rì thanh thiên bạch nhật 青云qīng yún (thanh vân ) : mây xanh 青工qīng gōng ( thanh công ) : công nhân trẻ
GIÁO ÁN BÀI 2
第二课dì èr kè 1. 忙máng ( mang ) bận 亡wáng ( vong ): mất 亡国wáng guó ( vong quốc ):mất nước 很忙hěn máng : rất bận 不忙bù máng: không bận 忘wàng : quên 忘本wàng běn ( vong bản ) : mất gốc 你忙吗? nǐ máng ma ?
GIÁO ÁN BÀI 1
第一课dì yī kè 1. Số đếm : 零líng ( linh ) : 0 一 yī ( nhất ) : 1 二èr ( nhị ): 2 三sān ( tam ): 3
HỌC PHÍ
Học phí các chương trình học tiếng trung từ cơ bản đến nâng cao, luyện thi tại trung tâm tiếng trung Hoàng Liên!