Đăng nhập
- 10
- 3352
- 14,686,756
Video từ vựng trong hôn nhân
Dưới đây là 30 từ vựng tiếng Trung về hôn nhân
1. 结婚 (jié hūn) - Kết hôn
2. 婚姻 (hūn yīn) - Hôn nhân
3. 伴侣 (bàn lǚ) - Bạn đời
4. 爱情 (ài qíng) - Tình yêu
5. 家庭 (jiā tíng) - Gia đình
6. 丈夫 (zhàng fu) - Chồng
7. 妻子 (qī zi) - Vợ
8. 夫妻 (fū qī) - Vợ chồng
9. 父母 (fù mǔ) - Bố mẹ
10. 子女 (zǐ nǚ) - Con cái
11. 家务 (jiā wù) - Việc nhà
12. 离婚 (lí hūn) - Ly hôn
13. 安稳 (ān wěn) - Ấm êm, yên bình
14. 忠诚 (zhōng chéng) - Trung thành
15. 信任 (xìn rèn) - Tin cậy
16. 忍耐 (rěn nài) - Kiên nhẫn
17. 体谅 (tǐ liàng) - Sự thông cảm, hiểu biết
18. 理解 (lǐ jiě) - Sự hiểu biết, lý giải
19. 恩爱 (ēn ài) - Tình yêu thương, hạnh phúc
20. 互相尊重 (hù xiāng zūn zhòng) - Tôn trọng lẫn nhau
21. 争吵 (zhēng chǎo) - Cãi nhau
22. 原谅 (yuán liàng) - Sự tha thứ
23. 拥抱 (yōng bào) - Ôm
24. 亲吻 (qīn wěn) - Hôn
25. 关心 (guān xīn) - Quan tâm
26. 照顾 (zhào gù) - Chăm sóc
27. 幸福 (xìng fú) - Hạnh phúc
28. 约会 (yuē huì) - Hẹn hò
29. 拥有 (yōng yǒu) - Sở hữu
30. 分享 (fēn xiǎng) - Chia sẻ
Bình luận
Tin tức mới
Video dạy tiếng trung online về chủ đề làm quen!
Trung tâm tiếng trung Hoàng Liên biên soạn và gửi đến bạn Tự học tiếng Trung - Giao tiếp tiếng Hán cơ bản với chủ đề 2 người mới quen nhau.
HỌC PHÍ
Học phí các chương trình học tiếng trung từ cơ bản đến nâng cao, luyện thi tại trung tâm tiếng trung Hoàng Liên!