Đăng nhập
- 14
- 250
- 15,134,601
video chủ đề từ vựng tiếng Trung
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Trung liên quan đến chủ đề du lịch:
Du lịch: 旅游 (lǚ yóu)
Du lịch nước ngoài: 出国旅游 (chū guó lǚ yóu)
Du lịch nội địa: 国内旅游 (guó nèi lǚ yóu)
Du lịch bụi: 自助旅行 (zì zhù lǚ xíng)
Du lịch nhóm: 团队旅游 (tuán duì lǚ yóu)
Du lịch cắm trại: 露营 (lù yíng)
Khách sạn: 酒店 (jiǔ diàn)
Phòng khách sạn: 酒店房间 (jiǔ diàn fáng jiān)
Đặt phòng: 预订房间 (yù dìng fáng jiān)
Sân bay: 机场 (jī chǎng)
Thẻ điểm thăm quan: 观光卡 (guān guāng kǎ)
Bản đồ du lịch: 旅游地图 (lǚ yóu dì tú)
Hướng dẫn du lịch: 导游 (dǎo yóu)
Tham quan: 游览 (yóu lǎn)
Máy ảnh: 相机 (xiàng jī)
Những từ này sẽ giúp bạn chuẩn bị và trải nghiệm du lịch một cách suôn sẻ bằng tiếng Trung.
Bình luận
Tin tức mới

Video dạy tiếng trung online về chủ đề làm quen!
Trung tâm tiếng trung Hoàng Liên biên soạn và gửi đến bạn Tự học tiếng Trung - Giao tiếp tiếng Hán cơ bản với chủ đề 2 người mới quen nhau.

HỌC PHÍ
Học phí các chương trình học tiếng trung từ cơ bản đến nâng cao, luyện thi tại trung tâm tiếng trung Hoàng Liên!