VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 10
  • 1561
  • 13,275,277

Từ vựng kiểm toán phần 1

  03/03/2024

1 A. TÀI SẢN NGẮN HẠN (100=110+120+130+140+150) 短期資産 短期资产 Duǎnqí zīchǎn
2   I. TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN 現金及約當現金 现金及约当现金 xiànjīn jí yuē dāng xiànjīn
3    1. Tiền 現金  现金  xiànjīn 
7    2. Các khoản tương tiền 約當現金 约当现金 yuē dāng xiànjīn
8  II. ĐẦU TƯ TÀI CHÍNH NGẮN HẠN 短期金融投資 短期金融投资 duǎnqí jīnróng tóuzī
9    1. Chứng khoán kinh doanh 經營證券 经营证券 jīngyíng zhèngquàn
10    2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh (*) 短期投資證券減值準備 短期投资证券减值准备 duǎnqí tóuzī zhèngquàn jiǎn zhí zhǔnbèi
15 III. CÁC KHOẢN PHẢI THU NGẮN HẠN 短期應收帳款 短期应收帐款 duǎnqí yīng shōu zhàng kuǎn
16    1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 短期應收款 短期应收款 duǎnqí yīng shōu kuǎn
17    2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 預付款 预付款 yùfù kuǎn
18    3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 短期內部應收款 短期内部应收款 duǎnqí nèibù yīng shōu kuǎn
22    4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 依建築合約計劃應收款 依建筑合约计划应收款 yī jiànzhú héyuē jìhuà yīng shōu kuǎn
23    5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 短期貸款之應收款 短期贷款之应收款 duǎnqí dàikuǎn zhī yīng shōu kuǎn
24    6. Phải thu ngắn hạn khác 其他短期應收款 其他短期应收款 qítā duǎnqí yīng shōu kuǎn
26    7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi 呆賬準備金 呆账准备金 dāizhàng zhǔnbèi jīn
27    8. Tài sản thiếu chờ xử lý 資產短缺待處理 资产短缺待处理 zīchǎn duǎnquē dài chǔlǐ
29  IV. HÀNG TỒN KHO 庫存貨 库存货 kùcún huò
30    1. Hàng tồn kho 庫存貨 库存货 kùcún huò
38    2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 庫存貨價值準備 库存货价值准备 kùcún huò jiàzhí zhǔnbèi
39  V. TÀI SẢN NGẮN HẠN KHÁC 其他短期資產 其他短期资产 qítā duǎnqí zīchǎn
40    1. Chi phí trả trước ngắn hạn 短期預付費用 短期预付费用 duǎnqí yùfù fèiyòng
41    2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 未扣除完增值稅 未扣除完增值税 wèi kòuchú wán zēngzhí shuì
42    3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 向國家預算收回的稅收和其他款項 向国家预算收回的税收和其他款项 xiàng guójiā yùsuàn shōuhuí de shuìshōu hé qítā kuǎnxiàng
43    4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 政府債券再買賣交易 政府债券再买卖交易 zhèngfǔ zhàiquàn zài mǎimài jiāoyì
44    5. Tài sản ngắn hạn khác 其他短期資產 其他短期资产 qítā duǎnqí zīchǎn
48 B. TÀI SẢN DÀI HẠN (200 = 210 + 220 + 240 + 250 + 260) 長期資產 长期资产 chángqí zīchǎn
49   I. CÁC KHOẢN PHẢI THU DÀI HẠN 長期應收帳款 长期应收帐款 chángqí yīng shōu zhàng kuǎn
50    1. Phải thu dài hạn của khách hàng 長期應收款 长期应收款 chángqí yīng shōu kuǎn
50    2. Trả trước cho người bán dài hạn 長期預付款 长期预付款 chángqí yùfù kuǎn
51    3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 直屬單位經營資金 直属单位经营资金 zhíshǔ dānwèi jīngyíng zījīn
52    4. Phải thu dài hạn nội bộ 長期內部應收款 长期内部应收款 chángqí nèibù yīng shōu kuǎn
53    5. Phải thu về cho vay dài hạn 長期貸款之應收款 长期贷款之应收款 chángqí dàikuǎn zhī yīng shōu kuǎn
54    6. Phải thu dài hạn khác 其他長期應收款 其他长期应收款 qítā chángqí yīng shōu kuǎn
59    7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 長期呆賬準備金 长期呆账准备金 chángqí dāizhàng zhǔnbèi jīn
60   II. TÀI SẢN CỐ ĐỊNH 固定資產 固定资产 gùdìng zīchǎn
61    1. TSCĐ hữu hình 有形固定資產 有形固定资产 yǒuxíng gùdìng zīchǎn
62     - Nguyên giá 原價 原价 yuánjià
63     - Giá trị hao mòn lũy kế 累計折舊 累计折旧 lěijì zhéjiù
64    2. TSCĐ thuê tài chính 租賃財政之固定資產 租赁财政之固定资产 zūlìn cáizhèng zhī gùdìng zīchǎn
65     - Nguyên giá 原價 原价 yuánjià
66     - Giá trị hao mòn lũy kế 累計折舊 累计折旧 lěijì zhéjiù
67    3. TSCĐ vô hình 無形固定資產 无形固定资产 wúxíng gùdìng zīchǎn
68     - Nguyên giá 原價 原价 yuánjià
69     - Giá trị hao mòn lũy kế 累計折舊 累计折旧 lěijì zhéjiù
70  III. BẤT ĐỘNG SẢN ĐẦU TƯ 投資性不動產 投资性不动产 tóuzī xìng bùdòngchǎn
71     - Nguyên giá 原價 原价 yuánjià
72     - Giá trị hao mòn lũy kế 累計折舊 累计折旧 lěijì zhéjiù
73  IV. TÀI SẢN DỞ DANG DÀI HAN 長期資產 长期资产 chángqí zīchǎn
74   1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 長期在製費用 长期在制费用 chángqí zài zhì fèiyòng
75   2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 在建工程費用 在建工程费用 zài jiàn gōngchéng fèiyòng
76  V. ĐẦU TƯ TÀI CHÍNH DÀI HẠN 長期金融投資 长期金融投资 chángqí jīnróng tóuzī
77    1. Đầu tư vào công ty con 投資入分公司 投资入分公司 tóuzī rù fēn gōngsī
78    2. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết 投資入聯合,聯營公司 投资入联合,联营公司 tóuzī rù liánhé, liányíng gōngsī
81    3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 投資入其他單位 投资入其他单位 tóuzī rù qítā dānwèi
82    4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn 長期金融投資準備金 长期金融投资准备金 chángqí jīnróng tóuzī zhǔnbèi jīn
83    5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 投資持有到期 投资持有到期 tóuzī chí yǒu dào qí
84  VI. TÀI SẢN DÀI HẠN KHÁC 其他長期資產 其他长期资产 qítā chángqí zīchǎn
85    1. Chi phí trả trước dài hạn 長期預付費用 长期预付费用 chángqí yùfù fèiyòng
86    2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 遞延所得稅資產 递延所得税资产 dì yán suǒdéshuì zīchǎn
86    3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 長期取代設備、物資、配件 长期取代设备、物资、配件 chángqí qǔdài shèbèi, wùzī, pèijiàn
87    4. Tài sản dài hạn khác 其他長期資產 其他长期资产 qítā chángqí zīchǎn
88             TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270 = 100 + 200) 總資產 总资产 zǒng zīchǎn
89                      NGUỒN VỐN 資本金 资本金 zīběn jīn
91 C. NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 負債 负债 fùzhài
92   I. NỢ NGẮN HẠN 短期負債 短期负债 duǎnqí fùzhài
93    1.Phải trả người bán ngắn hạn 應付款 应付款 yìngfù kuǎn
94    2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 預收款 预收款 yùshōu kuǎn
95    3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 應向政府繳納之稅金和其他款項 应向政府缴纳之税金和其他款项 yīng xiàng zhèngfǔ jiǎonà zhī shuìjīn hé qítā kuǎnxiàng
96    4. Phải trả người lao động 應付勞動者 应付劳动者 yìngfù láodòng zhě
97    5. Chi phí phải trả ngắn hạn 應付費用 应付费用 yìngfù fèiyòng
98    6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 內部應付款 内部应付款 nèibù yìngfù kuǎn
99    7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 依建築合約計劃應付款 依建筑合约计划应付款 yī jiànzhú héyuē jìhuà yìngfù kuǎn
101    9. Phải trả ngắn hạn khác 其他短期款應付 其他短期款应付 qítā duǎnqí kuǎn yìngfù
109       - Phải trả - phải nộp khác (3381) 其他短期應付,應繳款 其他短期应付,应缴款 qítā duǎnqí yìngfù, yīng jiǎo kuǎn
110    10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 金融租賃貸款及債務 金融租赁贷款及债务 jīnróng zūlìn dàikuǎn jí zhàiwù
114    11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 備抵短期應付 备抵短期应付 bèi dǐ duǎnqí yìngfù
115    12. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 獎金及福利基金 奖金及福利基金 jiǎngjīn jí fúlì jījīn
118    13. Quỹ bình ổn giá 穩定價基金 稳定价基金 wěndìng jià jījīn
119    14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 政府債券再買賣交易 政府债券再买卖交易 zhèngfǔ zhàiquàn zài mǎimài jiāoyì
220  II. NỢ DÀI HẠN 長期負債 长期负债 chángqí fùzhài
221    1. Phải trả người bán dài hạn 長期應付款 长期应付款 chángqí yìngfù kuǎn
221    2. Người mua trả tiền trước dài hạn 長期預收款 长期预收款 chángqí yùshōu kuǎn
223    3. Chi phí phải trả dài hạn 長期應付費用 长期应付费用 chángqí yìngfù fèiyòng
224    4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 內部經營資本應付 内部经营资本应付 nèibù jīngyíng zīběn yìngfù
225    5. Phải trả nội bộ dài hạn 長期內部應付款 长期内部应付款 chángqí nèibù yìngfù kuǎn
226    6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 長期未實現收入 长期未实现收入 chángqí wèi shíxiàn shōurù
227    7. Phải trả dài hạn khác 其他長期應付款 其他长期应付款 qítā chángqí yìngfù kuǎn
231    8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 長期金融租賃貸款及債務 长期金融租赁贷款及债务 chángqí jīnróng zūlìn dàikuǎn jí zhàiwù

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK