Đăng nhập
- 54
- 2110
- 14,434,601
Video các từ vựng liên quan tới ngành điện
Dưới đây là 30 từ tiếng Trung với cả phồn thể, âm Hán Việt và nghĩa tiếng Việt, liên quan đến ngành điện:
1. 电力 (diàn lì) - Điện lực
2. 发电 (fā diàn) - Phát điện
3. 输电 (shū diàn) - Truyền điện
4. 供电 (gōng diàn) - Cung cấp điện
5. 输送 (shū sòng) - Truyền tải
6. 发电厂 (fā diàn chǎng) - Nhà máy phát điện
7. 输电线 (shū diàn xiàn) - Dây truyền điện
8. 电缆 (diàn lǎn) - Dây điện
9. 输电塔 (shū diàn tǎ) - Cột truyền điện
10. 电网 (diàn wǎng) - Lưới điện
11. 变电站 (biàn diàn zhàn) - Trạm biến áp
12. 电气工程 (diàn qì gōng chéng) - Công trình điện
13. 发电量 (fā diàn liàng) - Lượng điện sản xuất
14. 电力系统 (diàn lì xì tǒng) - Hệ thống điện lực
15. 电动机 (diàn dòng jī) - Động cơ điện
16. 电压 (diàn yā) - Điện áp
17. 电流 (diàn liú) - Dòng điện
18. 电子 (diàn zǐ) - Điện tử
19. 电路 (diàn lù) - Mạch điện
20. 电器 (diàn qì) - Thiết bị điện
21. 高压 (gāo yā) - Cao áp
22. 低压 (dī yā) - Thấp áp
23. 电表 (diàn biǎo) - Đồng hồ điện
24. 电费 (diàn fèi) - Tiền điện
25. 电线杆 (diàn xiàn gān) - Cột điện
26. 输电网络 (shū diàn wǎng luò) - Mạng lưới truyền điện
27. 配电箱 (pèi diàn xiāng) - Hộp phân phối điện
28. 电力设备 (diàn lì shè bèi) - Thiết bị điện lực
29. 电力工程 (diàn lì gōng chéng) - Công trình điện lực
30. 电能 (diàn néng) - Năng lượng điện
Bình luận
Tin tức mới
Video dạy tiếng trung online về chủ đề làm quen!
Trung tâm tiếng trung Hoàng Liên biên soạn và gửi đến bạn Tự học tiếng Trung - Giao tiếp tiếng Hán cơ bản với chủ đề 2 người mới quen nhau.
HỌC PHÍ
Học phí các chương trình học tiếng trung từ cơ bản đến nâng cao, luyện thi tại trung tâm tiếng trung Hoàng Liên!