Đăng nhập
- 2
- 4477
- 14,236,997
Bản chất xã hội của ngôn ngữ
1. Khái quát chung về ngôn ngữ Chúng ta đang sống trong thế giới của từ ngữ. Trong tất cả các phương tiện mà con người dùng để giao tiếp thì ngôn ngữ là phương tiện duy nhất thoả mãn được tất cả nhu cầu của con người. Bởi vậy, ngôn ngữ có vai trò vô cù
Mẫu câu khen bằng tiếng trung
Khen mang trong mình ý nghĩa tốt đẹp và thường không thể thiếu trong trong cuộc sống hàng ngày. Lời khen mang chúng ta gần nhau hơn. Hãy cùng trung tâm tiếng trung Hoàng Liên học các câu khen ngợi bằng tiếng trung sau nhé:
Tự học tiếng Trung - Giới thiệu về một người bạn của bạn bằng tiếng Trung
Tự học tiếng Trung - Giới thiệu về một người bạn của bạn bằng tiếng Trung
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành y tế, bác sỹ, bệnh viện
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành y tế, bác sỹ, bệnh viện
Video các từ vựng liên quan đến tính cách
Dĩ nhiên! Dưới đây là 100 từ tiếng Trung liên quan đến tính cách, mỗi từ đi kèm với một ví dụ minh họa và giải thích cụ thể:
1. 乐观 (lèguān) - Lạc quan
Ví dụ: 她总是乐观地面对生活中的挑战。
Giải thích: Cô ấy luôn lạc quan đối mặt với những thách thức trong cuộc sống.
2. 内向 (nèixiàng) - Nội tâm
Ví dụ: 他很内向,不喜欢在人群中表达自己的想法。
Giải thích: Anh ấy rất nội tâm, không thích thể hiện ý kiến của mình trong đám đông.
3. 外向 (wàixiàng) - Hướng ngoại
Ví dụ: 她是个外向的人,总是愿意结交新朋友。
Giải thích: Cô ấy là người hướng ngoại, luôn sẵn lòng kết bạn mới.
4. 温柔 (wēnróu) - Dịu dàng
Ví dụ: 她对待别人总是非常温柔体贴。
Giải thích: Cô ấy luôn đối xử với người khác rất dịu dàng và chu đáo.
5. 强大 (qiángdà) - Mạnh mẽ
Ví dụ: 他展现出强大的意志力和毅力。
Giải thích: Anh ấy thể hiện sức mạnh ý chí và kiên nhẫn rất lớn.
6. 顽固 (wángù) - Bướng bỉnh
Ví dụ: 他太顽固了,从不听别人的建议。
Giải thích: Anh ấy quá bướng bỉnh, không bao giờ nghe lời khuyên của người khác.
7. 害羞 (hàixiū) - Ngượng ngùng
Ví dụ: 她对生人很害羞,总是躲在角落里。
Giải thích: Cô ấy rất ngượng ngùng trước người lạ, luôn trốn trong góc phòng.
8. 自信 (zìxìn) - Tự tin
Ví dụ: 他对自己的能力非常自信。
Giải thích: Anh ấy rất tự tin vào khả năng của mình.
9. 谨慎 (jǐnshèn) - Cẩn thận
Ví dụ: 做任何决定之前,他总是非常谨慎地权衡利弊。
Giải thích: Trước khi đưa ra bất kỳ quyết định nào, anh ấy luôn cân nhắc rất cẩn thận.
10. 冷漠 (lěngmò) - Lạnh lùng
Ví dụ: 他的态度让人觉得很冷漠。
Giải thích: Thái độ của anh ấy khiến người ta cảm thấy rất lạnh lùng.
11. 热情 (rèqíng) - Nhiệt tình
Ví dụ: 她对待每个客人都非常热情。
Giải thích: Cô ấy rất nhiệt tình với mỗi khách hàng.
12. 随和 (suíhé) - Dễ tính
Ví dụ: 他的性格很随和,和谁都能相处得很好。
Giải thích: Tính cách của anh ấy rất dễ tính, có thể hòa hợp với mọi người.
13. 固执 (gùzhí) - Bảo thủ
Ví dụ: 他固执地坚持自己的观点。
Giải thích: Anh ấy bảo thủ đến mức kiên định với quan điểm của mình.
14. 大方 (dàfāng) - Hào phóng
Ví dụ: 她是个大方的人,总是乐于帮助别人。
Giải thích: Cô ấy là người hào phóng, luôn sẵn lòng giúp đỡ người khác.
15. 小心 (xiǎoxīn) - Cẩn thận
Ví dụ: 做这件事情时要小心,不要出错。
Giải thích: Hãy cẩn thận khi làm việc này, đừng mắc sai lầm.
Dĩ nhiên, đây là 15 từ tiếp theo:
16. 冲动 (chōngdòng) - Bốc đồng
Ví dụ: 他常常因为冲动的举动而后悔。
Giải thích: Anh ấy thường hối hận vì những hành động bốc đồng.
17. 羞涩 (xiūsè) - Ngượng ngùng
Ví dụ: 他说话时总是显得有些羞涩。
Giải thích: Anh ấy luôn tỏ ra hơi ngượng ngùng khi nói chuyện.
18. 精力旺盛 (jīnglì wàngshèng) - Năng lượng dồi dào
Ví dụ: 老年人可能不像年轻人一样精力旺盛。
Giải thích: Người già có thể không có năng lượng dồi dào như người trẻ.
19. 有责任心 (yǒu zérèn xīn) - Trách nhiệm
Ví dụ: 他有很强的责任心,总是尽力完成分内的工作。
Giải thích: Anh ấy có trách nhiệm rất lớn, luôn cố gắng hoàn thành công việc của mình.
20. 敏感 (mǐngǎn) - Nhạy cảm
Ví dụ: 她对批评总是非常敏感。
Giải thích: Cô ấy luôn rất nhạy cảm với những lời phê bình.
21. 慷慨 (kāngkǎi) - Rộng lượng
Ví dụ: 他是个慷慨的人,总是愿意分享他的财富。
Giải thích: Anh ấy là người rất rộng lượng, luôn sẵn lòng chia sẻ tài sản của mình.
22. 严格 (yángé) - Nghiêm ngặt
Ví dụ: 这位老师对学生要求很严格。
Giải thích: Giáo viên này đòi hỏi học sinh rất nghiêm ngặt.
23. 冷静 (lěngjìng) - Bình tĩnh
Ví dụ: 在危急情况下,保持冷静是非常重要的。
Giải thích: Trong tình huống nguy hiểm, giữ bình tĩnh là rất quan trọng.
24. 勇敢 (yǒnggǎn) - Dũng cảm
Ví dụ: 他在面对困难时总是表现得非常勇敢。
Giải thích: Anh ấy luôn thể hiện sự dũng cảm khi đối mặt với khó khăn.
25. 热心 (rèxīn) - Nhiệt tình
Ví dụ: 她对志愿者活动非常热心。
Giải thích: Cô ấy rất nhiệt tình với hoạt động tình nguyện.
Dĩ nhiên, dưới đây là 15 từ tiếp theo:
26. 悲观 (bēiguān) - Bi quan
Ví dụ: 他对未来总是持悲观态度。
Giải thích: Anh ấy luôn có thái độ bi quan về tương lai.
27. 慎重 (shènzhòng) - Cẩn trọng
Ví dụ: 在做出重要决定之前,我们应该非常慎重。
Giải thích: Trước khi đưa ra quyết định quan trọng, chúng ta nên rất cẩn trọng.
28. 开朗 (kāilǎng) - Vui vẻ
Ví dụ: 她是一个开朗的人,总是带着笑容。
Giải thích: Cô ấy là người vui vẻ, luôn mang theo nụ cười.
29. 懒惰 (lǎnduò) - Lười biếng
Ví dụ: 他总是很懒惰,从不愿意做任何事情。
Giải thích: Anh ấy luôn rất lười biếng, không bao giờ muốn làm bất kỳ điều gì.
30. 害怕 (hàipà) - Sợ hãi
Ví dụ: 她害怕黑暗。
Giải thích: Cô ấy sợ bóng tối.
31. 耐心 (nàixīn) - Kiên nhẫn
Ví dụ: 做事情要有耐心,不能急躁。
Giải thích: Làm việc cần phải kiên nhẫn, không được vội vã.
32. 活泼 (huópō) - Hoạt bát
Ví dụ: 她是个活泼的女孩,总是充满了生机。
Giải thích: Cô ấy là một cô gái hoạt bát, luôn
Dĩ nhiên, đây là 15 từ tiếp theo:
36. 调皮 (tiáopí) - Nghịch ngợm
Ví dụ: 那个小孩总是调皮捣蛋。
Giải thích: Đứa trẻ đó luôn nghịch ngợm và phá phách.
37. 担心 (dānxīn) - Lo lắng
Ví dụ: 她担心自己的考试成绩。
Giải thích: Cô ấy lo lắng về kết quả thi của mình.
38. 疑虑 (yílǜ) - Nghi ngờ
Ví dụ: 他的行为引起了我对他真实动机的疑虑。
Giải thích: Hành động của anh ta gây ra sự nghi ngờ về động cơ thực sự của anh ta.
39. 自私 (zìsī) - ích kỷ
Ví dụ: 他的自私行为伤害了周围的人。
Giải thích: Hành động ích kỷ của anh ta làm tổn thương những người xung quanh.
40. 大方 (dàfāng) - Hào phóng
Ví dụ: 她是一个大方的人,乐于助人。
Giải thích: Cô ấy là người hào phóng, luôn sẵn lòng giúp đỡ người khác.
41. 忠诚 (zhōngchéng) - Trung thành
Ví dụ: 他对家人非常忠诚。
Giải thích: Anh ấy rất trung thành với gia đình.
42. 爱心 (àixīn) - Tấm lòng nhân ái
Ví dụ: 他经常做一些慈善活动,表现出他的爱心。
Giải thích: Anh ấy thường tham gia vào các hoạt động từ thiện, thể hiện tấm lòng nhân ái của mình.
43. 温和 (wēnhé) - Êm dịu
Ví dụ: 她的性格温和而又善良。
Giải thích: Tính cách của cô ấy là ôn hòa và tốt bụng.
44. 善良 (shànliáng) - Tốt bụng
Ví dụ: 她是一个善良的人,总是愿意帮助别人。
Giải thích: Cô ấy là người tốt bụng, luôn sẵn lòng giúp đỡ người khác.
45. 宽容 (kuānróng) - Khoan dung
Ví dụ: 父母应该对孩子的错误更加宽容。
Giải thích: Cha mẹ nên khoan dung hơn đối với những sai lầm của con cái.
Dĩ nhiên, dưới đây là 15 từ tiếp theo:
46. 谦虚 (qiānxū) - Khiêm tốn
Ví dụ: 他虽然成就很大,但总是保持着谦虚的态度。
Giải thích: Dù đã đạt được nhiều thành tựu, nhưng anh ta luôn giữ thái độ khiêm tốn.
47. 自律 (zìlǜ) - Tự kiểm soát
Ví dụ: 成功需要自律和毅力。
Giải thích: Thành công đòi hỏi sự tự kiểm soát và kiên nhẫn.
48. 灵活 (línghuó) - Linh hoạt
Ví dụ: 在快速变化的环境中,灵活应对是很重要的。
Giải thích: Trong môi trường thay đổi nhanh chóng, việc phản ứng linh hoạt là rất quan trọng.
49. 善于沟通 (shànyú gōutōng) - Giỏi giao tiếp
Ví dụ: 他是一个善于沟通的领导者,能够有效地传达想法。
Giải thích: Anh ấy là một nhà lãnh đạo giỏi giao tiếp, có khả năng truyền đạt ý tưởng một cách hiệu quả.
50. 有毅力 (yǒu yìlì) - Kiên nhẫn
Ví dụ: 他有毅力克服了生活中的各种困难。
Giải thích: Anh ấy có kiên nhẫn để vượt qua mọi khó khăn trong cuộc sống.
51. 机智 (jīzhì) - Thông minh
Ví dụ: 他的机智帮助他在困难情况下迅速找到解决方案。
Giải thích: Sự thông minh của anh ấy giúp anh ấy nhanh chóng tìm ra giải pháp trong tình huống khó khăn.
52. 正直 (zhèngzhí) - Trung thực
Ví dụ: 正直是一个人品质的重要组成部分。
Giải thích: Trung thực là một phần quan trọng của phẩm chất của một người.
53. 成熟 (chéngshú) - Trưởng thành
Ví dụ: 她的思想和行为显示出她的成熟。
Giải thích: Tư duy và hành vi của cô ấy cho thấy sự trưởng thành của cô ấy.
54. 勤劳 (qínláo) - Chăm chỉ
Ví dụ: 他通过勤劳工作实现了自己的梦想。
Giải thích: Anh ấy đã đạt được ước mơ của mình thông qua việc làm chăm chỉ.
55. 乐于助人 (lèyú zhùrén) - Sẵn lòng giúp đỡ
Ví dụ: 她总是乐于助人,愿意伸出援手帮助别人。
Giải thích: Cô ấy luôn sẵn lòng giúp đỡ và giơ tay để giúp đỡ người khác.
Bình luận
Tin tức mới
Video dạy tiếng trung online về chủ đề làm quen!
Trung tâm tiếng trung Hoàng Liên biên soạn và gửi đến bạn Tự học tiếng Trung - Giao tiếp tiếng Hán cơ bản với chủ đề 2 người mới quen nhau.
HỌC PHÍ
Học phí các chương trình học tiếng trung từ cơ bản đến nâng cao, luyện thi tại trung tâm tiếng trung Hoàng Liên!