VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 20
  • 3280
  • 13,276,997

Video các từ vựng liên quan đến tính cách

  28/01/2024

Dĩ nhiên! Dưới đây là 100 từ tiếng Trung liên quan đến tính cách, mỗi từ đi kèm với một ví dụ minh họa và giải thích cụ thể:

 

1. 乐观 (lèguān) - Lạc quan

   Ví dụ: 她总是乐观地面对生活中的挑战。

   Giải thích: Cô ấy luôn lạc quan đối mặt với những thách thức trong cuộc sống.

 

2. 内向 (nèixiàng) - Nội tâm

   Ví dụ: 他很内向,不喜欢在人群中表达自己的想法。

   Giải thích: Anh ấy rất nội tâm, không thích thể hiện ý kiến của mình trong đám đông.

 

3. 外向 (wàixiàng) - Hướng ngoại

   Ví dụ: 她是个外向的人,总是愿意结交新朋友。

   Giải thích: Cô ấy là người hướng ngoại, luôn sẵn lòng kết bạn mới.

 

4. 温柔 (wēnróu) - Dịu dàng

   Ví dụ: 她对待别人总是非常温柔体贴。

   Giải thích: Cô ấy luôn đối xử với người khác rất dịu dàng và chu đáo.

 

5. 强大 (qiángdà) - Mạnh mẽ

   Ví dụ: 他展现出强大的意志力和毅力。

   Giải thích: Anh ấy thể hiện sức mạnh ý chí và kiên nhẫn rất lớn.

 

6. 顽固 (wángù) - Bướng bỉnh

   Ví dụ: 他太顽固了,从不听别人的建议。

   Giải thích: Anh ấy quá bướng bỉnh, không bao giờ nghe lời khuyên của người khác.

 

7. 害羞 (hàixiū) - Ngượng ngùng

   Ví dụ: 她对生人很害羞,总是躲在角落里。

   Giải thích: Cô ấy rất ngượng ngùng trước người lạ, luôn trốn trong góc phòng.

 

8. 自信 (zìxìn) - Tự tin

   Ví dụ: 他对自己的能力非常自信。

   Giải thích: Anh ấy rất tự tin vào khả năng của mình.

 

9. 谨慎 (jǐnshèn) - Cẩn thận

   Ví dụ: 做任何决定之前,他总是非常谨慎地权衡利弊。

   Giải thích: Trước khi đưa ra bất kỳ quyết định nào, anh ấy luôn cân nhắc rất cẩn thận.

 

10. 冷漠 (lěngmò) - Lạnh lùng

    Ví dụ: 他的态度让人觉得很冷漠。

    Giải thích: Thái độ của anh ấy khiến người ta cảm thấy rất lạnh lùng.

 

11. 热情 (rèqíng) - Nhiệt tình

    Ví dụ: 她对待每个客人都非常热情。

    Giải thích: Cô ấy rất nhiệt tình với mỗi khách hàng.

 

12. 随和 (suíhé) - Dễ tính

    Ví dụ: 他的性格很随和,和谁都能相处得很好。

    Giải thích: Tính cách của anh ấy rất dễ tính, có thể hòa hợp với mọi người.

 

13. 固执 (gùzhí) - Bảo thủ

    Ví dụ: 他固执地坚持自己的观点。

    Giải thích: Anh ấy bảo thủ đến mức kiên định với quan điểm của mình.

 

14. 大方 (dàfāng) - Hào phóng

    Ví dụ: 她是个大方的人,总是乐于帮助别人。

    Giải thích: Cô ấy là người hào phóng, luôn sẵn lòng giúp đỡ người khác.

 

15. 小心 (xiǎoxīn) - Cẩn thận

    Ví dụ: 做这件事情时要小心,不要出错。

Giải thích: Hãy cẩn thận khi làm việc này, đừng mắc sai lầm.

Dĩ nhiên, đây là 15 từ tiếp theo:

 

16. 冲动 (chōngdòng) - Bốc đồng

    Ví dụ: 他常常因为冲动的举动而后悔。

    Giải thích: Anh ấy thường hối hận vì những hành động bốc đồng.

 

17. 羞涩 (xiūsè) - Ngượng ngùng

    Ví dụ: 他说话时总是显得有些羞涩。

    Giải thích: Anh ấy luôn tỏ ra hơi ngượng ngùng khi nói chuyện.

 

18. 精力旺盛 (jīnglì wàngshèng) - Năng lượng dồi dào

    Ví dụ: 老年人可能不像年轻人一样精力旺盛。

    Giải thích: Người già có thể không có năng lượng dồi dào như người trẻ.

 

19. 有责任心 (yǒu zérèn xīn) - Trách nhiệm

    Ví dụ: 他有很强的责任心,总是尽力完成分内的工作。

    Giải thích: Anh ấy có trách nhiệm rất lớn, luôn cố gắng hoàn thành công việc của mình.

 

20. 敏感 (mǐngǎn) - Nhạy cảm

    Ví dụ: 她对批评总是非常敏感。

    Giải thích: Cô ấy luôn rất nhạy cảm với những lời phê bình.

 

21. 慷慨 (kāngkǎi) - Rộng lượng

    Ví dụ: 他是个慷慨的人,总是愿意分享他的财富。

    Giải thích: Anh ấy là người rất rộng lượng, luôn sẵn lòng chia sẻ tài sản của mình.

 

22. 严格 (yángé) - Nghiêm ngặt

    Ví dụ: 这位老师对学生要求很严格。

    Giải thích: Giáo viên này đòi hỏi học sinh rất nghiêm ngặt.

 

23. 冷静 (lěngjìng) - Bình tĩnh

    Ví dụ: 在危急情况下,保持冷静是非常重要的。

    Giải thích: Trong tình huống nguy hiểm, giữ bình tĩnh là rất quan trọng.

 

24. 勇敢 (yǒnggǎn) - Dũng cảm

    Ví dụ: 他在面对困难时总是表现得非常勇敢。

    Giải thích: Anh ấy luôn thể hiện sự dũng cảm khi đối mặt với khó khăn.

 

25. 热心 (rèxīn) - Nhiệt tình

    Ví dụ: 她对志愿者活动非常热心。

    Giải thích: Cô ấy rất nhiệt tình với hoạt động tình nguyện.

 

Dĩ nhiên, dưới đây là 15 từ tiếp theo:

 

26. 悲观 (bēiguān) - Bi quan

    Ví dụ: 他对未来总是持悲观态度。

    Giải thích: Anh ấy luôn có thái độ bi quan về tương lai.

 

27. 慎重 (shènzhòng) - Cẩn trọng

    Ví dụ: 在做出重要决定之前,我们应该非常慎重。

    Giải thích: Trước khi đưa ra quyết định quan trọng, chúng ta nên rất cẩn trọng.

 

28. 开朗 (kāilǎng) - Vui vẻ

    Ví dụ: 她是一个开朗的人,总是带着笑容。

    Giải thích: Cô ấy là người vui vẻ, luôn mang theo nụ cười.

 

29. 懒惰 (lǎnduò) - Lười biếng

    Ví dụ: 他总是很懒惰,从不愿意做任何事情。

    Giải thích: Anh ấy luôn rất lười biếng, không bao giờ muốn làm bất kỳ điều gì.

 

30. 害怕 (hàipà) - Sợ hãi

    Ví dụ: 她害怕黑暗。

    Giải thích: Cô ấy sợ bóng tối.

 

31. 耐心 (nàixīn) - Kiên nhẫn

    Ví dụ: 做事情要有耐心,不能急躁。

    Giải thích: Làm việc cần phải kiên nhẫn, không được vội vã.

 

32. 活泼 (huópō) - Hoạt bát

    Ví dụ: 她是个活泼的女孩,总是充满了生机。

    Giải thích: Cô ấy là một cô gái hoạt bát, luôn

Dĩ nhiên, đây là 15 từ tiếp theo:

 

36. 调皮 (tiáopí) - Nghịch ngợm

   Ví dụ: 那个小孩总是调皮捣蛋。

   Giải thích: Đứa trẻ đó luôn nghịch ngợm và phá phách.

 

37. 担心 (dānxīn) - Lo lắng

   Ví dụ: 她担心自己的考试成绩。

   Giải thích: Cô ấy lo lắng về kết quả thi của mình.

 

38. 疑虑 (yílǜ) - Nghi ngờ

   Ví dụ: 他的行为引起了我对他真实动机的疑虑。

   Giải thích: Hành động của anh ta gây ra sự nghi ngờ về động cơ thực sự của anh ta.

 

39. 自私 (zìsī) - ích kỷ

   Ví dụ: 他的自私行为伤害了周围的人。

   Giải thích: Hành động ích kỷ của anh ta làm tổn thương những người xung quanh.

 

40. 大方 (dàfāng) - Hào phóng

   Ví dụ: 她是一个大方的人,乐于助人。

   Giải thích: Cô ấy là người hào phóng, luôn sẵn lòng giúp đỡ người khác.

 

41. 忠诚 (zhōngchéng) - Trung thành

   Ví dụ: 他对家人非常忠诚。

   Giải thích: Anh ấy rất trung thành với gia đình.

 

42. 爱心 (àixīn) - Tấm lòng nhân ái

   Ví dụ: 他经常做一些慈善活动,表现出他的爱心。

   Giải thích: Anh ấy thường tham gia vào các hoạt động từ thiện, thể hiện tấm lòng nhân ái của mình.

 

43. 温和 (wēnhé) - Êm dịu

   Ví dụ: 她的性格温和而又善良。

   Giải thích: Tính cách của cô ấy là ôn hòa và tốt bụng.

 

44. 善良 (shànliáng) - Tốt bụng

   Ví dụ: 她是一个善良的人,总是愿意帮助别人。

   Giải thích: Cô ấy là người tốt bụng, luôn sẵn lòng giúp đỡ người khác.

 

45. 宽容 (kuānróng) - Khoan dung

   Ví dụ: 父母应该对孩子的错误更加宽容。

   Giải thích: Cha mẹ nên khoan dung hơn đối với những sai lầm của con cái.

Dĩ nhiên, dưới đây là 15 từ tiếp theo:

 

46. 谦虚 (qiānxū) - Khiêm tốn

   Ví dụ: 他虽然成就很大,但总是保持着谦虚的态度。

   Giải thích: Dù đã đạt được nhiều thành tựu, nhưng anh ta luôn giữ thái độ khiêm tốn.

 

47. 自律 (zìlǜ) - Tự kiểm soát

   Ví dụ: 成功需要自律和毅力。

   Giải thích: Thành công đòi hỏi sự tự kiểm soát và kiên nhẫn.

 

48. 灵活 (línghuó) - Linh hoạt

   Ví dụ: 在快速变化的环境中,灵活应对是很重要的。

   Giải thích: Trong môi trường thay đổi nhanh chóng, việc phản ứng linh hoạt là rất quan trọng.

 

49. 善于沟通 (shànyú gōutōng) - Giỏi giao tiếp

   Ví dụ: 他是一个善于沟通的领导者,能够有效地传达想法。

   Giải thích: Anh ấy là một nhà lãnh đạo giỏi giao tiếp, có khả năng truyền đạt ý tưởng một cách hiệu quả.

 

50. 有毅力 (yǒu yìlì) - Kiên nhẫn

   Ví dụ: 他有毅力克服了生活中的各种困难。

   Giải thích: Anh ấy có kiên nhẫn để vượt qua mọi khó khăn trong cuộc sống.

 

51. 机智 (jīzhì) - Thông minh

   Ví dụ: 他的机智帮助他在困难情况下迅速找到解决方案。

   Giải thích: Sự thông minh của anh ấy giúp anh ấy nhanh chóng tìm ra giải pháp trong tình huống khó khăn.

 

52. 正直 (zhèngzhí) - Trung thực

   Ví dụ: 正直是一个人品质的重要组成部分。

   Giải thích: Trung thực là một phần quan trọng của phẩm chất của một người.

 

53. 成熟 (chéngshú) - Trưởng thành

   Ví dụ: 她的思想和行为显示出她的成熟。

   Giải thích: Tư duy và hành vi của cô ấy cho thấy sự trưởng thành của cô ấy.

 

54. 勤劳 (qínláo) - Chăm chỉ

   Ví dụ: 他通过勤劳工作实现了自己的梦想。

   Giải thích: Anh ấy đã đạt được ước mơ của mình thông qua việc làm chăm chỉ.

 

55. 乐于助人 (lèyú zhùrén) - Sẵn lòng giúp đỡ

   Ví dụ: 她总是乐于助人,愿意伸出援手帮助别人。

   Giải thích: Cô ấy luôn sẵn lòng giúp đỡ và giơ tay để giúp đỡ người khác.

Tags:

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK