VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 21
  • 2551
  • 13,276,268

Video chủ đề địa điểm nấu ăn,mỹ phẩm

  27/01/2024

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Trung liên quan đến các chủ đề về địa điểm nấu ăn và mỹ phẩm:

Địa điểm nấu ăn:

Nhà hàng: 餐厅 (cān tīng)

Quán ăn: 饭店 (fàn diàn) hoặc 饭馆 (fàn guǎn)

Quán cà phê: 咖啡馆 (kā fēi guǎn) hoặc 咖啡店 (kā fēi diàn)

Tiệm bánh mì: 面包店 (miàn bāo diàn)

Quầy bar: 酒吧 (jiǔ bā)

Quán trà: 茶馆 (chá guǎn)

Quán kem: 冰淇淋店 (bīng qí lín diàn)

Mỹ phẩm:

Mỹ phẩm: 化妆品 (huà zhuāng pǐn)

Kem dưỡng da: 护肤霜 (hù fū shuāng)

Sữa rửa mặt: 洗面奶 (xǐ miàn nǎi)

Son môi: 口红 (kǒu hóng)

Mascara: 睫毛膏 (jié máo gāo)

Phấn mắt: 眼影 (yǎn yǐng)

Kem chống nắng: 防晒霜 (fáng shài shuāng)

Tẩy trang: 卸妆油 (xiè zhuāng yóu)

Những từ này sẽ giúp bạn mô tả và mua sắm trong các cửa hàng và địa điểm liên quan đến nấu ăn và mỹ phẩm bằng tiếng Trung.

Tags:

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK