VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 2
  • 4517
  • 14,237,037
Lịch Khai Giảng tháng này

video từ vựng tiếng Trung về hương vị

  27/01/2024

dưới đây là một số từ vựng về hương vị trong tiếng Trung, mỗi từ đi kèm với một câu ví dụ minh họa và giải thích:

 

1. **甜 (Tián) - Ngọt**

   - Ví dụ: 这个蛋糕很甜。(Zhège dàngāo hěn tián.) - "Cái bánh này rất ngọt."

   - Giải thích: Từ "甜" mô tả hương vị của thức ăn khi nó có một lượng đường cao, tạo cảm giác ngọt ngào khi ăn.

 

2. **酸 (Suān) - Chua**

   - Ví dụ: 这个柠檬很酸。(Zhège níngméng hěn suān.) - "Quả chanh này rất chua."

   - Giải thích: "酸" được sử dụng để miêu tả hương vị của thức ăn khi nó có hàm lượng axit cao, tạo ra cảm giác chua khi thưởng thức.

 

3. **苦 (Kǔ) - Đắng**

   - Ví dụ: 这杯咖啡有点苦。(Zhè bēi kāfēi yǒudiǎn kǔ.) - "Cốc cà phê này hơi đắng."

   - Giải thích: Từ "苦" được sử dụng khi mô tả hương vị của thức uống hoặc thực phẩm khi chúng có một lượng đắng nhất định, thường do các hợp chất đắng tự nhiên như caffeine trong cà phê.

 

4. **辣 (Là) - Cay**

   - Ví dụ: 这道菜太辣了!(Zhè dào cài tài làle!) - "Món này quá cay!"

   - Giải thích: "辣" được sử dụng khi miêu tả hương vị của thức ăn khi chúng chứa các thành phần cay như ớt, gây ra cảm giác nóng và kích thích trên lưỡi.

 

5. **咸 (Xián) - Mặn**

   - Ví dụ: 这个汤有点咸。(Zhège tāng yǒudiǎn xián.) - "Nước súp này hơi mặn."

   - Giải thích: Từ "咸" được sử dụng để miêu tả hương vị của thức ăn khi chúng có hàm lượng muối cao, tạo ra cảm giác mặn khi ăn.

 

6. **香 (Xiāng) - Thơm**

   - Ví dụ: 这盘菜闻起来很香。(Zhè pán cài wén qǐlái hěn xiāng.) - "Dĩa này thơm phức."

   - Giải thích: "香" được sử dụng khi miêu tả mùi thơm dễ chịu của thức ăn, thường do các gia vị hoặc thành phần tự nhiên như hành, tỏi, gia vị, hoa quả.

 

7. **清淡 (Qīngdàn) - Nhạt, dịu dàng**

   - Ví dụ: 这道菜口味清淡。(Zhè dào cài kǒuwèi qīngdàn.) - "Món này có hương vị nhạt nhẽo."

   - Giải thích: Từ "清淡" được sử dụng khi mô tả một món ăn có hương vị nhẹ nhàng, không quá mạnh mẽ hoặc đậm đà.

 

8. **浓郁 (Nóngyù) - Đậm đà**

   - Ví dụ: 这杯咖啡的味道浓郁。(Zhè bēi kāfēi de wèidào nóngyù.) - "Hương vị của cốc cà phê này rất đậm đà."

   - Giải thích: "浓郁" được sử dụng để miêu tả hương vị hoặc mùi thơm đậm đà, giàu chất lượng và có độ đậm mạnh.

 

9. **鲜美 (Xiānměi) - Thơm ngon, ngon lành**

   - Ví dụ: 这道菜看起来很鲜美。(Zhè dào cài kàn qǐlái hěn xiānměi.) - "Món này trông rất ngon lành."

   - Giải thích: Từ "鲜美" thường được sử dụng để miêu tả một món ăn có hương vị tươi ngon, hấp dẫn và thú vị.

 

10. **醇厚 (Chúnhòu) - Nồng nàn, đậm đà**

    - Ví dụ: 这瓶红酒的口感醇厚。(Zhè píng hóngjiǔ de kǒugǎn chúnhòu.) - "Hương vị của chai rượu vang này đậm đà."

    - Giải thích: "醇厚" thường được sử dụng để mô tả một loại thức uống hoặc thực phẩm có hương vị hoặc mùi vị đậm đà, phong phú và đầy đặn.

 

Tags:

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK