Đăng nhập
- 8
- 3663
- 14,687,067
video từ vựng món ăn Việt
Dưới đây là 40 tên món ăn Việt Nam được dịch sang tiếng Trung Quốc, kèm theo âm Hán Việt và nghĩa tiếng Việt:
1. 春卷 (chūn juǎn) - Xuân quyển (Gỏi cuốn)
2. 河粉 (hé fěn) - Hà phấn (Bún)
3. 牛河 (niú hé) - Ngưu hà (Bò bún)
4. 青团 (qīng tuán) - Thanh đoàn (Bánh trôi)
5. 荷叶包饭 (hé yè bāo fàn) - Hà diệp bao phạn (Cơm gói lá sen)
6. 粉丝 (fěn sī) - Phấn tử (Miến)
7. 粽子 (zòng zi) - Tổng tử (Bánh ú)
8. 炒米粉 (chǎo mǐ fěn) - Xào mễ phấn (Bún xào)
9. 烤鱼 (kǎo yú) - Khảo ngư (Cá nướng)
10. 星州炒米粉 (xīng zhōu chǎo mǐ fěn) - Tinh châu xào mễ phấn (Bún xào Singapor)
11. 海鲜粥 (hǎi xiān zhōu) - Hải tân cháo (Cháo hải sản)
12. 红烧肉 (hóng shāo ròu) - Hồng tiêu nhục (Thịt kho)
13. 凤爪 (fèng zhǎo) - Phượng trảo (Chân gà hấp)
14. 糯米鸡 (nuò mǐ jī) - Nỏa mễ kê (Gà nướng cơm nếp)
15. 鸡丝汤 (jī sī tāng) - Kê tử tang (Canh gà xé)
16. 椒盐虾 (jiāo yán xiā) - Tiêu diêm hà (Tôm rang muối ớt)
17. 越南春捲 (yuè nán chūn juǎn) - Việt Nam xuân quyển (Gỏi cuốn)
18. 越南河粉 (yuè nán hé fěn) - Việt Nam hà phấn (Bún Việt Nam)
19. 越南牛河 (yuè nán niú hé) - Việt Nam ngưu hà (Bò bún Việt Nam)
20. 越南米线 (yuè nán mǐ xiàn) - Việt Nam mễ tuyến (Bún Việt Nam)
21. 越南鱼汤 (yuè nán yú tāng) - Việt Nam ngư tang (Canh chua Việt Nam)
22. 越南烤鱼 (yuè nán kǎo yú) - Việt Nam khảo ngư (Cá nướng Việt Nam)
23. 越南香肠 (yuè nán xiāng cháng) - Việt Nam hương xương (Chả Việt Nam)
24. 越南蝦餅 (yuè nán xiā bǐng) - Việt Nam hà bánh (Bánh xèo Việt Nam)
25. 越南雞粥 (yuè nán jī zhōu) - Việt Nam kê cháo (Cháo gà Việt Nam)
26. 越南雞飯 (yuè nán jī fàn) - Việt Nam kê phạn (Cơm gà Việt Nam)
27. 越南炸春卷 (yuè nán zhà chūn juǎn) - Việt Nam chát xuân quyển (Chả giò Việt Nam)
28. 越南河粉檬葉包飯 (yuè nán hé fěn méng yè bāo fàn) - Việt Nam hà phấn mãng diệp bao phạn (Bún lá sen Việt Nam)
29. 越南檬葉卷 (yuè nán méng yè juǎn) - Việt Nam mãng diệp quyển (Bánh lá Việt Nam)
30. 越南油炸香
蕉 (yuè nán yóu zhá xiāng jiāo) - Việt Nam dầu chát hương tiêu (Chuối chiên Việt Nam)
31. 越南椰子鸡 (yuè nán yē zǐ jī) - Việt Nam dừa kê (Gà nướng dừa Việt Nam)
32. 越南炒麵 (yuè nán chǎo miàn) - Việt Nam xào mặn (Mì xào Việt Nam)
33. 越南炒粿条 (yuè nán chǎo guǒ tiáo) - Việt Nam xào quả điếu (Bánh đa xào Việt Nam)
34. 越南炸酸辣粉 (yuè nán zhà suān là fěn) - Việt Nam chát toản la phấn (Bún riêu chả Việt Nam)
35. 越南炒米粉 (yuè nán chǎo mǐ fěn) - Việt Nam xào mễ phấn (Bún xào Việt Nam)
36. 越南炒烏冬 (yuè nán chǎo wū dōng) - Việt Nam xào ú đồng (Mi xào Việt Nam)
37. 越南酸辣粉 (yuè nán suān là fěn) - Việt Nam toản la phấn (Bún riêu Việt Nam)
38. 越南火腿河粉 (yuè nán huǒ tuǐ hé fěn) - Việt Nam hoả đùi hà phấn (Bún thịt nướng Việt Nam)
39. 越南牛肉河粉 (yuè nán niú ròu hé fěn) - Việt Nam ngưu nhục hà phấn (Bún bò Huế Việt Nam)
40. 越南牛肉米线 (yuè nán niú ròu mǐ xiàn) - Việt Nam ngưu nhục mễ tuyến (Bún bò Việt Nam)
Bình luận
Tin tức mới
Video dạy tiếng trung online về chủ đề làm quen!
Trung tâm tiếng trung Hoàng Liên biên soạn và gửi đến bạn Tự học tiếng Trung - Giao tiếp tiếng Hán cơ bản với chủ đề 2 người mới quen nhau.
HỌC PHÍ
Học phí các chương trình học tiếng trung từ cơ bản đến nâng cao, luyện thi tại trung tâm tiếng trung Hoàng Liên!